Tepotinib

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Tepotinib

Đặc điểm của Tepotinib

Danh pháp quốc tế

Tepotinib

Công thức hóa học/phân tử

C29H28N6O2

Dạng bào chế

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 225mg tepotinib.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 225mg tepotinib.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 225mg tepotinib.

Bảo quản

Bảo quản Tepotinib ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Tepotinib có tác dụng gì?

Dược lực học

  • Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự bất thường của protein MET đóng vai trò thúc đẩy sự phát triển của khối u trong một số loại ung thư. Do đó, MET trở thành một mục tiêu quan trọng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) và ung thư dạ dày.
  • Tepotinib là một phân tử nhỏ, hoạt động như một chất ức chế MET có tính chọn lọc cao, cạnh tranh với ATP (adenosine triphosphate). Cơ chế tác dụng của tepotinib là ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa protein MET, từ đó làm gián đoạn các tín hiệu nội bào thúc đẩy sự tăng trưởng và di căn của tế bào ung thư. Thêm vào đó, tepotinib còn cho thấy khả năng điều chỉnh sự biểu hiện của các gen liên quan đến quá trình chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT).

Dược động học

  • Hấp thu: Khi dùng đường uống với liều 450mg mỗi ngày một lần, tepotinib đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 8 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc ước tính khoảng 72%. Ở trạng thái ổn định, nồng độ tối đa (Cmax) đạt khoảng 1.291 ng/mL và diện tích dưới đường cong (AUC) là 27.438 ng·h/mL.
  • Phân bố: Thể tích phân bố trung bình của tepotinib là khoảng 1.038 lít. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của thuốc là khoảng 98%.
  • Chuyển hóa: Tepotinib chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua hai enzym chính là CYP3A4 và CYP2C8. Chất chuyển hóa chính được xác định là M506, trong khi chất chuyển hóa M668 có nồng độ thấp hơn.
  • Thải trừ: Tepotinib được thải trừ chủ yếu qua phân, phần còn lại được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 32 giờ và độ thanh thải là 23,8 lít/giờ.

Ứng dụng trong y học

Chỉ định

Tepotinib chủ yếu được chỉ định trong điều trị các bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến exon 14 của gen MET.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

  • Liều khuyến cáo cho người lớn mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn có đột biến exon 14 của gen MET là 450mg mỗi ngày, dùng cho đến khi xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được hoặc bệnh tiến triển rõ rệt trở lại.
  • Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Hiện chưa có khuyến cáo về liều dùng cho trẻ em.

Cách dùng

Thuốc được dùng bằng đường uống. Bệnh nhân nên nuốt toàn bộ viên nén với nước, không được nhai hoặc nghiền nát trước khi uống. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng tepotinib ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp

Giảm albumin máu, phù, tăng creatinine máu, tăng phosphatase kiềm, giảm số lượng tế bào lympho, tăng men gan ALT/AST, giảm natri máu, mệt mỏi, buồn nôn, giảm hemoglobin, tiêu chảy, tăng kali máu, đau cơ xương, tăng amylase máu, giảm số lượng bạch cầu, khó thở, giảm cảm giác thèm ăn, ho, đau bụng, táo bón, nôn mửa, tràn dịch màng phổi, viêm phổi.

Ít gặp

Viêm phổi kẽ, phát ban, sốt, chóng mặt, ngứa, đau đầu.

Tương tác thuốc

  • Không nên dùng đồng thời tepotinib với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 do có thể làm tăng nồng độ tepotinib trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Tránh dùng đồng thời tepotinib với các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 vì chúng có thể làm giảm nồng độ tepotinib, làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
  • Cần thận trọng khi dùng đồng thời tepotinib với các chất nền của P-gp vì tepotinib có thể làm tăng nồng độ của các chất nền này, dẫn đến tăng độc tính.

Tài liệu tham khảo

Z-X Wu, J Li, S Dong, L Lin, C Zou, Z-S Chen (2021), Tepotinib hydrochloride for the treatment of non-small cell lung cancer, pubmed. Truy cập ngày 11/04/2025.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN