Tenoxicam

Showing all 3 results

Tenoxicam

Biên soạn và Hiệu đính

Dược sĩ Xuân Hạo

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Tenoxicam

Tên danh pháp theo IUPAC

4-hydroxy-2-methyl-1,1-dioxo-N-pyridin-2-ylthieno[2,3-e]thiazine-3-carboxamide

Nhóm thuốc

Thuốc chống viêm không steroid

Mã ATC

M – Hệ cơ xương

M01 – Sản phẩm chống viêm và chống thấp khớp

M01A – Sản phẩm chống viêm và chống thấp khớp, không steroid

M01AC – Oxicam

M01AC02 – Tenoxicam

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

Z1R9N0A399

Mã CAS

59804-37-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C13H11N3O4S2

Phân tử lượng

337,4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Tenoxicam là một amit của axit monocacboxylic

Cấu trúc phân tử Tenoxicam
Cấu trúc phân tử Tenoxicam

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 7

Số liên kết có thể xoay: 2

Diện tích bề mặt tôpô: 136 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 211°C

Tỷ trọng riêng: 1,7 ± 0,1 g/cm3

Độ tan trong nước: 14,1 mg/L

Chu kì bán hủy: 42 – 81 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 99%

Dạng bào chế

Viên nén: 20 mg.

Thuốc bột pha tiêm, lọ: 20 mg.

Thuốc đạn đặt trực tràng: 20 mg.

Dạng bào chế Tenoxicam
Dạng bào chế Tenoxicam

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Tenoxicam là một chất chống viêm không steroid (NSAID) và có độ ổn định tương đối tốt. Các nghiên cứu về độ ổn định của tenoxicam đã chỉ ra rằng nó không bị phân hủy một cách nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ hoặc độ pH khác nhau. Nó có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng và không yêu cầu điều kiện đặc biệt để bảo quản.

Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc lưu trữ và sử dụng đúng cách cũng quan trọng để đảm bảo độ ổn định của tenoxicam. Nên lưu trữ tenoxicam ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín sau khi sử dụng.

Nguồn gốc

Tenoxicam là một chất chống viêm không steroid (NSAID) được phát hiện và phát triển bởi công ty dược phẩm Roche. Roche là một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ. Công ty đã thành lập vào năm 1896 và đã có đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển và sản xuất nhiều loại thuốc.

Trong những năm 1960 và 1970, Roche đã tiến hành nghiên cứu để tìm ra các hợp chất có khả năng chống viêm và giảm đau. Trong quá trình này, họ đã tạo ra Tenoxicam, một NSAID thuộc nhóm axit enolic. Sau quá trình nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, Roche đã đạt được thành công trong việc phát triển Tenoxicam thành một loại thuốc có hiệu quả trong điều trị các bệnh viêm và đau do viêm. Năm 1982, Tenoxicam được Roche giới thiệu vào thị trường dưới tên thương hiệu “Tilcotil”.

Tenoxicam đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều quốc gia trên toàn thế giới và có sẵn dưới dạng viên nén và dung dịch tiêm. Tính chất chống viêm và giảm đau của Tenoxicam đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu và nó đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong điều trị các bệnh viêm và đau liên quan đến xương khớp, cơ và mô mềm.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Tenoxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng chống viêm, giảm đau và có tác dụng hạ nhiệt. Cơ chế chính xác của tenoxicam chưa được biết rõ, nhưng có nhiều giả thuyết cho rằng nó ức chế cyclooxygenase, một enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp prostaglandin, giảm tập trung bạch cầu trong vùng viêm.

Tenoxicam được sử dụng để điều trị triệu chứng trong bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp, cũng như trong việc giảm đau và viêm trong tổn thương mô mềm (trong thời gian ngắn). Tuy nhiên, tenoxicam không ảnh hưởng đến quá trình tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp.

Giống như các NSAID khác, tenoxicam có thể gây tổn thương đường tiêu hóa do ức chế tổng hợp prostaglandin, dẫn đến ức chế tạo mucin (chất bảo vệ đường tiêu hóa). Prostaglandin có vai trò duy trì tưới máu thận. Các NSAID ức chế tổng hợp prostaglandin, có thể gây viêm thận kẽ, viêm cầu thận, hoại tử nang và hội chứng suy thận đặc biệt ở những người có bệnh thận hoặc suy tim mạn tính. Đối với những người này, việc sử dụng NSAID có thể làm tăng nguy cơ suy thận cấp và suy tim cấp.

Tenoxicam có thể được sử dụng qua đường uống, tiêm hoặc đặt trực tràng. Tác dụng và độ hấp thụ của tenoxicam tương tự như naproxen và piroxicam. Sự kéo dài của tác dụng cho phép sử dụng thuốc một lần trong ngày.

Ứng dụng trong y học

Tenoxicam là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm oxicam, có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học. Với khả năng giảm đau, giảm viêm và hạ sốt, Tenoxicam đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh và tình trạng khác nhau.

Một trong những ứng dụng chính của Tenoxicam là trong điều trị viêm khớp. Viêm khớp có thể gây ra đau và sưng, hạn chế chức năng của các khớp. Tenoxicam có khả năng giảm viêm và giảm đau trong các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp mãn tính, viêm khớp dạng thấp cấp tính, và viêm khớp dạng thấp mãn tính với đau thắt lưng. Thuốc này có thể cung cấp sự giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Ngoài ra, Tenoxicam cũng được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp mạn tính và viêm khớp dạng thấp mãn tính ở trẻ em. Thuốc này có thể giảm viêm và giảm đau, giúp cải thiện chức năng và sự linh hoạt của các khớp bị ảnh hưởng.

Tenoxicam cũng có thể được sử dụng để giảm đau và viêm sau phẫu thuật hoặc chấn thương. Thuốc này giúp giảm viêm và hạn chế sự tác động của các chất gây đau và viêm trong quá trình phục hồi sau ca phẫu thuật hoặc chấn thương, giúp tăng cường sự thoải mái và tăng cường quá trình phục hồi.

Dược động học

Hấp thu

Tenoxicam được hấp thu tốt sau khi uống, và đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau khoảng 2 giờ khi đói và có thể kéo dài lên đến 6 giờ khi no. Thức ăn chỉ làm chậm quá trình hấp thu mà không ảnh hưởng đến sự hấp thu của tenoxicam. Nồng độ trong huyết tương có tương quan tuyến tính với liều dùng, và đạt nồng độ ổn định sau 10-15 ngày sử dụng hàng ngày.

Phân bố

Tenoxicam có khả năng kết hợp cao với protein (99%) và có khả năng thẩm thấu vào hoạt dịch.

Chuyển hóa

Tenoxicam chuyển hóa hoàn toàn tạo thành chất chuyển hóa không có hoạt tính.

Thải trừ

Nửa đời thải trừ huyết tương của tenoxicam từ 42 đến 81 giờ. Thuốc bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, một lượng nhỏ bài tiết qua mật ở dạng liên hợp glucuronic.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp Tenoxicam thông qua các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hợp chất khởi đầu: Bắt đầu với một hợp chất chứa nhóm axit salicylic, như salicylic acid hoặc một chất tương tự.

Bước 2: Ester hóa: Hợp chất axit salicylic được ester hóa bằng cách phản ứng với metanol hoặc etanol để tạo ra ester metyl salicylate hoặc ester ethyl salicylate. Phản ứng này sử dụng một chất xúc tác như axit sunfuric.

Bước 3: Đẩy thể tích: Ester salicylic được tạo thành trong bước trước đó được đẩy thể tích bằng cách phản ứng với axit khác để tạo thành một muối. Trong trường hợp này, axit thể tích như axit axetic có thể được sử dụng.

Bước 4: Hydro hóa: Muối salicylic ester được tạo ra ở bước trước đó được hydro hóa bằng cách sử dụng hidroxit natri hoặc kali trong môi trường kiềm. Phản ứng này dẫn đến tạo ra một muối salicylic acid.

Bước 5: Sử dụng phản ứng Fischer: Muối salicylic acid được tạo ra từ bước trước đó được sử dụng trong phản ứng Fischer với amine 2-amino-3-metylbenzenesulfonamide. Phản ứng này tạo ra Tenoxicam.

Bước 6: Tinh chế: Sau khi phản ứng Fischer kết thúc, sản phẩm Tenoxicam được thu được. Quá trình tinh chế có thể bao gồm kết tinh và các bước lọc để loại bỏ tạp chất và tinh luyện sản phẩm cuối cùng.

Đây là một phương pháp tổng hợp thông thường để sản xuất Tenoxicam. Tuy nhiên, quy trình chi tiết và điều kiện cụ thể có thể khác nhau trong các quy trình tổng hợp thực tế tùy thuộc vào công nghệ sản xuất và nhà sản xuất cụ thể.

Độc tính ở người

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng tenoxicam bao gồm loét dạ dày, khó tiêu, buồn nôn, táo bón, đau bụng, tiêu chảy, phát ban, nhức đầu, phù nề, suy thận và chóng mặt. Một số ít trường hợp tenoxicam và các NSAID khác có thể góp phần gây ra các biến cố huyết khối, Hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng Tenoxicam, bao gồm viêm ruột, viêm dạ dày, sự tăng nguy cơ xuất huyết và loét dạ dày-tá tràng, viêm thận và suy thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng như viêm mũi, phát ban da, và phù mạch máu. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng Tenoxicam, ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Tính an toàn

Tenoxicam không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi trừ trường hợp được chỉ định cụ thể và theo sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên gia.

Đối với người suy gan và suy thận, Tenoxicam cũng cần được sử dụng cẩn thận và theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc này có thể gây tác động tiêu cực đến hệ thống gan và thận. Trong trường hợp suy gan, liều lượng của Tenoxicam có thể cần được điều chỉnh hoặc thậm chí không sử dụng. Đối với người suy thận, liều lượng cũng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ suy thận. Việc theo dõi chức năng gan và thận cũng là rất quan trọng khi sử dụng Tenoxicam trong những trường hợp này.

Hiện vẫn chưa xác định được độ an toàn của tenoxicam đối với phụ nữ mang thai. Đã biết rằng các thuốc chống viêm không steroid có thể gây đóng động mạch ở trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng tenoxicam cho phụ nữ mang thai.

Hiện chưa có thông tin về sự tiết thuốc vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng tenoxicam cho phụ nữ đang cho con bú hoặc cần cân nhắc giữa việc sử dụng thuốc và ngừng cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Các thuốc kháng acid có thể làm giảm tốc độ hấp thu của tenoxicam, nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.

Các salicylat có thể đẩy tenoxicam khỏi liên kết protein, làm tăng thanh thải và thể tích phân bố của thuốc. Do đó, cần tránh điều trị đồng thời với salicylat, aspirin, các thuốc chống viêm không steroid khác hoặc glucocorticoid để giảm nguy cơ phản ứng phụ (đặc biệt ở đường tiêu hóa).

Các thuốc chống viêm không steroid đã được thông báo gây giữ lithi. Nếu sử dụng tenoxicam cho người bệnh đang dùng liệu pháp lithi, cần tăng cường theo dõi nồng độ lithi và cung cấp thông tin cho người bệnh về việc duy trì lượng nước và theo dõi các triệu chứng ngộ độc lithi.

Các thuốc chống viêm không steroid có thể gây giữ nước, natri, kali và có thể ảnh hưởng đến tác dụng bài tiểu natri của các thuốc lợi tiểu, do đó cần điều chỉnh liều dùng. Điều này cần lưu ý khi điều trị cho người bệnh có giảm chức năng tim hoặc tăng huyết áp, vì có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.

Khi kết hợp cholestyramin với tenoxicam tiêm tĩnh mạch, nửa đời của tenoxicam được giảm và thanh thải tenoxicam tăng.

Lưu ý khi sử dụng Tenoxicam

Trong quá trình sử dụng tenoxicam, cần theo dõi cẩn thận người bệnh có vấn đề về đường tiêu hóa.

Đối với những người bệnh đã có tiền sử bệnh tim, gan, thận (bao gồm cả người đái tháo đường có chức năng thận suy giảm), hội chứng suy thận, mất nước, bệnh gan, suy tim sung huyết và đang điều trị đồng thời với các thuốc lợi tiểu hoặc thuốc có tiềm năng gây độc cho thận, cần theo dõi chức năng tim, gan và thận một cách cẩn thận.

Đối với người cao tuổi, cần theo dõi thường xuyên để phát hiện tương tác thuốc khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác và theo dõi chức năng tim, gan và thận, vì nguy cơ tăng kali huyết có thể cao hơn.

Cần đề phòng khi sử dụng tenoxicam cho người bệnh đã hoặc sẽ tiến hành phẫu thuật lớn như thay khớp, vì tenoxicam có thể làm giảm quá trình ngưng kết tiểu cầu, gây ra tình trạng kéo dài của thời gian chảy máu.

Tenoxicam chống chỉ định ở những bệnh nhân cao tuổi đã trải qua gây mê hoặc phẫu thuật, những người có nguy cơ chảy máu nhiều hoặc suy thận, những người bị viêm dạ dày hoặc ruột đang hoạt động (như loét đại tràng), những người đã trải qua các cơn hen cấp tính, phát ban, viêm mũi (viêm niêm mạc mũi) hoặc các phản ứng dị ứng khác do aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAID) như diclofenac, ibuprofen, indomethacin hoặc naproxen.

Một vài nghiên cứu của Tenoxicam trong Y học

Một nghiên cứu để xác định hiệu quả và độ an toàn của tenoxicam so với piroxicam, diclofenac và indomethacin ở bệnh nhân viêm xương khớp

A study to determine the efficacy and safety of tenoxicam versus piroxicam, diclofenac and indomethacin in patients with osteoarthritis: a meta-analysis
A study to determine the efficacy and safety of tenoxicam versus piroxicam, diclofenac and indomethacin in patients with osteoarthritis: a meta-analysis

Mục tiêu: Để có được ước tính định lượng và định tính tốt hơn về tác dụng của tenoxicam (Tx) so với piroxicam (Px), diclofenac (Dcl) và indomethacin (Ind) trong điều trị viêm xương khớp (OA).

Phương pháp: Các nghiên cứu có liên quan đã được xác định bằng cách sử dụng tìm kiếm Medline trên máy vi tính, tìm kiếm thủ công các tài liệu tham khảo được trích dẫn và trao đổi thư từ với các nhà điều tra, đồng nghiệp và nhà sản xuất Tx.

Sau khi các nghiên cứu được lựa chọn và lựa chọn trên cơ sở các tiêu chí phương pháp xác định trước, dữ liệu cần thiết được trích xuất bởi 2 tác giả một cách độc lập.

Mười tám nghiên cứu đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện cần thiết. Các phân tích tổng hợp được thực hiện trên 12 nghiên cứu về Tx so với Px, 3 nghiên cứu về Tx so với Dcl và 2 nghiên cứu về Tx so với Ind.

Hiệu quả được đo lường theo 2 cách: (1) thang đánh giá toàn cầu của bác sĩ và (2) thang đo mức độ đau.

Độ an toàn được đánh giá theo 3 cách: (1) thang đánh giá toàn cầu của bác sĩ, (2) số lượng bệnh nhân gặp tác dụng phụ và (3) bỏ điều trị do tác dụng phụ.

Kết quả: Những phát hiện sau của phân tích tổng hợp có ý nghĩa thống kê: Trong so sánh Tx với Px, hiệu quả-(1), an toàn-(1) và an toàn-(3) đều tốt hơn với Tx; trong so sánh Tx với Ind, an toàn-(1) và an toàn-(2) tốt hơn với Tx. Tất cả các phát hiện khác cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa Tx và thuốc so sánh.

Kết luận: So với Px, Tx hoạt động tốt hơn khi bác sĩ đánh giá về hiệu quả và khả năng dung nạp, nhưng các so sánh khác vẫn chưa có kết luận. So với Dcl, dường như không có sự khác biệt. So với Ind, Tx an toàn hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Tenoxicam, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  2. Pubchem, Tenoxicam, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  3. Riedemann PJ, Bersinic S, Cuddy LJ, Torrance GW, Tugwell PX. A study to determine the efficacy and safety of tenoxicam versus piroxicam, diclofenac and indomethacin in patients with osteoarthritis: a meta-analysis. J Rheumatol. 1993 Dec;20(12):2095-103. PMID: 8014938.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Kháng viêm không Steroid

Tenoxicam Boston

Được xếp hạng 5.00 5 sao
75.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng viêm không Steroid

Bart 20mg coated tablets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
315.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Ý

Kháng viêm không Steroid

Prosake-F

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Romania