Talniflumat

Hiển thị kết quả duy nhất

Talniflumat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Talniflumate

Tên danh pháp theo IUPAC

(3-oxo-1H-2-benzofuran-1-yl) 2-[3-(trifluoromethyl)anilino]pyridine-3-carboxylate

Nhóm thuốc

Talniflumate thuốc nhóm nào? Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)

Mã UNII

JFK78S0U9S

Mã CAS

66898-62-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C21H13F3N2O4

Phân tử lượng

414.3 g/mol

Cấu trúc phân tử

Talniflumate là một dẫn xuất của benzofurans.

Cấu trúc phân tử Talniflumat
Cấu trúc phân tử Talniflumat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 9

Số liên kết có thể xoay: 5

Diện tích bề mặt tôpô: 77.5Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 30

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 177°C

Điểm sôi: 454°C

Độ tan trong nước: 5mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 3.5

Chu kì bán hủy: 2 giờ

Dạng bào chế

Viên nén bao phim Talniflumate 370 mg (Talmain 375)

Dạng bào chế Talniflumat
Dạng bào chế Talniflumat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Talniflumate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Nguồn gốc

Talniflumate, còn được biết đến với tên thương hiệu “Talmain”, là một dẫn xuất của acid niflumic và thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó đã được sử dụng chủ yếu ở một số quốc gia châu Á, như Hàn Quốc, để điều trị bệnh viêm đường tiết niệu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Talniflumate, một tiền chất của acid niflumic, khi vào cơ thể biến đổi thành acid niflumic, một loại thuốc chống viêm không steroid. Chất này hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin và leukotrien, cũng như tác dụng kháng bradykinin và ổn định lysosome.

Cũng giống như các NSAID khác, Talniflumate có thể làm chậm quá trình đông máu do nó ức chế tổng hợp prostaglandin trong tiểu cầu. Tại thận, việc giảm tổng hợp prostaglandin có thể giảm lưu lượng máu, dẫn đến nguy cơ suy thận và suy tim, đặc biệt trong người đã có tiền sử bệnh tim. Trong dạ dày, ức chế này tăng nguy cơ gây loét và chảy máu, đặc biệt ở người cao tuổi.

Khi điều trị các bệnh về xương và khớp, NSAIDs thường được sử dụng chủ yếu để giảm đau chứ không chống viêm. Talniflumate chỉ giảm nhẹ triệu chứng như đau, cứng đờ, và không có khả năng chữa trị hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Để có hiệu quả dài hạn, bệnh nhân cần được điều trị với các thuốc ức chế miễn dịch.

Tác dụng giảm đau của Talniflumate chủ yếu là do việc ức chế tổng hợp prostaglandin, chất làm tăng nhạy cảm của các thụ thể đau. Do đó, Talniflumate hiệu quả trong việc giảm đau sau khi phẫu thuật, nhưng do nguy cơ gây chảy máu, nó không nên được sử dụng cho các trường hợp đau liên quan đến chấn thương nội tạng hoặc hệ thần kinh trung ương.

Ứng dụng trong y học

Talniflumate, dẫn xuất từ acid niflumic, đã khẳng định vị trí quan trọng của mình trong lĩnh vực y học nhờ khả năng chống viêm và giảm đau. Sở hữu tính chất chống viêm không steroid (NSAID), Talniflumate đang mở rộng ảnh hưởng của mình trong nhiều ứng dụng y học khác nhau.

Cơ sở chính của khả năng chống viêm của Talniflumate là việc ức chế tổng hợp prostaglandin và leukotrien. Prostaglandin và leukotrien đóng một vai trò quan trọng trong việc kích thích quá trình viêm, làm tăng tình trạng sưng to và đỏ da. Nhờ khả năng này, Talniflumate đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc giảm viêm ở bệnh nhân mắc bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa xương khớp.

Ngoài khả năng chống viêm, Talniflumate còn có tác dụng giảm đau hiệu quả. Khả năng này xuất phát từ việc ức chế tổng hợp prostaglandin, một chất trung gian gây đau. Vì vậy, nó trở thành một lựa chọn tốt cho việc giảm đau sau phẫu thuật, giảm sưng và giảm đau do viêm khớp.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Talniflumate có thể có ích trong việc điều trị bệnh viêm đường tiết niệu. Sự giảm viêm và giảm đau giúp làm dịu triệu chứng và tăng cường chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Mặc dù Talniflumate có nhiều lợi ích, nhưng việc sử dụng dài hạn có thể gây ra một số vấn đề liên quan đến dạ dày và hệ tiêu hóa. Ức chế tổng hợp prostaglandin ở dạ dày có thể giảm tạo ra chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, dẫn đến tăng nguy cơ loét và chảy máu. Vì vậy, bác sĩ thường cân nhắc kỹ lưỡng trước khi kê đơn cho người cao tuổi hoặc những ai có tiền sử về loét dạ dày.

Khả năng ức chế prostaglandin cũng có thể tác động đến thận và tim. Trong một số trường hợp, việc sử dụng Talniflumate có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận và dẫn đến suy thận. Đối với những người đã có bệnh tim, việc giảm sản xuất prostaglandin ở thận có thể gây giữ nước và tăng nguy cơ suy tim cấp.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Talniflumate có thể tác động đến huyết áp bởi vì prostaglandin đóng vai trò trong việc điều chỉnh sự co bóp của các mạch máu. Bệnh nhân mắc bệnh huyết áp cao cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này.

Dược động học

Hấp thu

Khi qua đường tiêu hóa, Talniflumate được hấp thu nhanh chóng. Sau khi dùng một liều thuốc dưới dạng viên nang tiêu chuẩn hoặc viên nang phóng thích kéo dài, nồng độ cao nhất của thuốc trong huyết thanh sẽ xuất hiện trong khoảng 0,5-2 giờ và 6-7 giờ tùy theo loại viên. Mặc dù thực phẩm không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc, nó làm giảm tốc độ hấp thu. Khi dùng thuốc đều đặn, nồng độ ổn định trong huyết tương đạt được sau 24-48 giờ.

Phân bố

Talniflumate có khả năng kết hợp cao với protein trong huyết tương, chiếm khoảng 99%. Thuốc có thể tích phân bố ước lượng ở mức 0,1 l/kg.

Chuyển hóa

Chủ yếu tại gan, Talniflumate được chuyển hóa và kết hợp với acid glucuronic.

Thải trừ

Thời gian thuốc giữ lại trong huyết tương sau khi dùng viên nang tiêu chuẩn và viên nang phóng thích kéo dài là khoảng 2-4 giờ và 5,5-8 giờ tùy thuộc vào loại viên. Chủ yếu, Talniflumate được loại trừ khỏi cơ thể qua nước tiểu và dưới dạng liên kết với acid glucuronic.

Độc tính ở người

Tác dụng phụ ít gặp: Các bệnh nhân mẫn cảm có thể trải qua cảm giác nôn mửa hoặc cảm thấy buồn nôn sau khi sử dụng thuốc.

Tác động không rõ tần suất: Khi dùng talniflumate trong một khoảng thời gian dài, một số người dùng đã báo cáo về tình trạng rối loạn tiêu hóa như xuất huyết hoặc viêm loét trong hệ tiêu hóa.

Đã có một số báo cáo về việc lạm dụng liều lượng, nhưng may mắn thay, không có bất kỳ dấu hiệu đặc trưng nào xuất hiện và mọi trường hợp đều đã phục hồi hoàn toàn mà không để lại hậu quả nào.

Tính an toàn

Đối với phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu xác nhận về tính an toàn khi sử dụng thuốc này cho bà bầu. Vì vậy, việc kê đơn cho phụ nữ trong giai đoạn mang thai không được khuyến khích.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Cũng tương tự, không có thông tin rõ ràng về tính an toàn của thuốc đối với những bà mẹ đang nuôi con bằng sữa mẹ. Do đó, họ cũng nên tránh sử dụng thuốc này.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc kháng đông: Như warfarin, aspirin, và clopidogrel. Việc kết hợp talniflumate với các thuốc này có thể gia tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc giảm huyết áp: Talniflumate có thể giảm hiệu quả của thuốc giảm huyết áp và tăng nguy cơ suy thận.

Diuretics (thuốc lợi tiểu): Kết hợp talniflumate với diuretics có thể giảm hiệu quả của diuretics và gia tăng nguy cơ suy thận.

Lithium: Talniflumate có thể tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến các tác dụng phụ liên quan đến lithium.

Methotrexate: Talniflumate có thể tăng nồng độ methotrexate trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ từ methotrexate.

Các NSAID khác: Khi kết hợp talniflumate với các NSAID khác có thể tăng nguy cơ các tác dụng phụ, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến dạ dày và tim.

Corticosteroids: Gia tăng nguy cơ loét và chảy máu dạ dày.

Thuốc chống viêm ức chế miễn dịch: Việc kết hợp có thể gia tăng nguy cơ nhiễm trùng và các tác dụng phụ khác.

Lưu ý khi sử dụng Talniflumate

Tránh rượu và bia: Khi dùng Talniflumate, bạn nên tránh tiêu thụ rượu và bia do nguy cơ gây chảy máu dạ dày.

Đối với bệnh nhân có vấn đề về gan: Nên xem xét kỹ lưỡng trước khi kê đơn cho những người có rối loạn về gan và mật.

Điều trị dài hạn: Khi sử dụng thuốc trong thời gian dài, bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm định kỳ cho máu, nước tiểu và chức năng gan. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần được xử lý nhanh chóng, có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc ngưng sử dụng thuốc.

Trường hợp cần quan tâm: Khi xét việc kê đơn cho bệnh nhân có triệu chứng viêm, đau hoặc sốt nghiêm trọng, cần tiếp cận một cách thận trọng.

Tránh sự kết hợp với thuốc khác: Không nên kết hợp sử dụng Talniflumate với các loại thuốc khác có cùng tác dụng.

Vấn đề về nhiễm trùng: Talniflumate có thể làm giấu các dấu hiệu của nhiễm trùng. Khi cần, nên kết hợp việc dùng thuốc này với các loại kháng sinh phù hợp.

Quan tâm đối tượng: Đối với bệnh nhân lớn tuổi và trẻ em, cần phải theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này.

Một vài nghiên cứu của Talniflumate trong Y học

Sự đóng góp của độ pH vào sự tiếp xúc toàn thân của axit niflumic sau khi uống Talniflumate

Contribution of pH to systemic exposure of niflumic acid following oral administration of talniflumate
Contribution of pH to systemic exposure of niflumic acid following oral administration of talniflumate

Mục đích: Sự tiếp xúc toàn thân với axit niflumic tăng lên đáng kể khi dùng Talniflumate bằng đường uống cùng với bữa ăn. Để làm rõ cơ chế cơ bản, một nghiên cứu về độ hòa tan trong ống nghiệm của Talniflumate được tạo ra ở các giá trị pH khác nhau và magie hydroxit đã được sử dụng đồng thời ở những người tình nguyện khỏe mạnh.

Phương pháp: Các thử nghiệm hòa tan in vitro của viên nén Talniflumate được thực hiện trong thiết bị USP Paddle ở pH lần lượt là 1,2, 4,0 và 6,8, khi có và không có Tween 80 (2%). Các mẫu dung dịch Talniflumate nối tiếp được lấy và phân tích trên hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)/tia cực tím.

Những tình nguyện viên khỏe mạnh được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm và mỗi tình nguyện viên nhận được một liều talniflumate 740 mg duy nhất, có hoặc không có 1 g magie hydroxit, sau khi nhịn ăn qua đêm. Nồng độ axit niflumic trong huyết tương được đo bằng HPLC kết hợp với phép đo khối phổ song song.

Kết quả: Talniflumate hoàn toàn không hòa tan ở từng độ pH được thử nghiệm khi không có Tween 80. Thuốc được hòa tan chậm và đều đặn (54%) ở pH 4 khi có mặt chất hoạt động bề mặt, nhưng mức độ hòa tan chỉ là 15 và 0,5 % ở pH 1,2 và 6,0 tương ứng.

Dùng đồng thời magie hydroxit với talniflumate làm tăng đáng kể mức phơi nhiễm toàn thân với axit niflumic: nồng độ tối đa trung bình trong huyết tương (C (tối đa)) và diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC (inf)) tăng lên gấp 2,0 và 1,9 lần, tương ứng, so với những người không dùng thuốc kháng axit. Magiê hydroxit làm tăng đáng kể sự xuất hiện của axit niflumic trong huyết tương lên 2,8 lần.

Kết luận: Magiê hydroxit làm tăng tốc độ và mức độ tiếp xúc toàn thân với axit niflumic do khả năng hòa tan của talniflumate và sự hấp thu của axit niflumic được tăng cường. Sự kết hợp có thể có của Talniflumate và thuốc kháng axit nên được xem xét khi phát triển các công thức dược phẩm.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Talniflumate, truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
  2. Kim, E., & Kang, W. (2011). Contribution of pH to systemic exposure of niflumic acid following oral administration of talniflumate. European journal of clinical pharmacology, 67(4), 425–428. https://doi.org/10.1007/s00228-010-0980-5
  3. Pubchem, Talniflumate, truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc bổ xương khớp

Naspen Tablet

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Hàn Quốc