Showing all 6 results

Sulfur

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Sulfur (Lưu huỳnh)

Tên danh pháp theo IUPAC

sulfur

Nhóm thuốc

Thuốc chữa trứng cá

Mã ATC

D – Da liễu

D10 – Thuốc chữa trứng cá

D10A – Thuốc chữa trứng cá dùng tại chỗ

D10AB – Thuốc có chứa Lưu huỳnh

D10AB02 – Sulfur

Mã UNII

70FD1KFU70

Mã CAS

7704-34-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

S

Phân tử lượng

32.07 g/mol

Cấu trúc phân tử

Lưu huỳnh là nguyên tố thuộc họ chalcogen

Cấu trúc phân tử Sulfur
Cấu trúc phân tử Sulfur

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 1Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 1

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 120 °C

Điểm sôi: 445 °C

Tỷ trọng riêng: 2.1 g/cm³

Dạng bào chế

Bột lưu huỳnh: 33.32%

Kem: 100 mg/g; 50 mg/g; 20 mg/g

Xà phòng: 60 mg/1g

Dung dịch: 0.03 g/1g

Thuốc mỡ: 10 g/100g

Dạng bào chế Sulfur
Dạng bào chế Sulfur

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Tính chất hóa học của Sulfur? Lưu huỳnh có màu vàng, không tan trong nước và có mùi đặc trưng khi cháy. Lưu huỳnh có độ ổn định cao ở nhiệt độ phòng và không bị phân hủy bởi ánh sáng, không khí hay nước. Tuy nhiên, lưu huỳnh có thể bị cháy khi tiếp xúc với lửa hoặc các chất oxy hóa mạnh. Khi cháy, lưu huỳnh tạo ra khí lưu huỳnh đioxit (SO2) có mùi khai và gây kích ứng đường hô hấp. Do đó, khi sử dụng hoặc bảo quản lưu huỳnh, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như tránh xa nguồn nhiệt, lửa, tia lửa điện, không hút thuốc, đeo khẩu trang và găng tay bảo hộ.

Điều kiện bảo quản lưu huỳnh là nơi khô ráo, thoáng mát, xa các chất oxy hóa và các vật liệu dễ cháy. Lưu huỳnh nên được đựng trong các thùng kín hoặc bao bì chống thấm. Nếu có tràn đổ lưu huỳnh, cần dọn dẹp ngay lập tức bằng cách quét hoặc hút bụi và đưa vào thùng chứa an toàn. Không nên dùng nước để rửa lưu huỳnh vì có thể gây phản ứng hóa học nguy hiểm.

Nguồn gốc

Lưu huỳnh được biết đến từ rất lâu trong lịch sử nhân loại, và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như làm thuốc chữa bệnh, làm pháo hoa, làm chất tẩy rửa, làm phân bón và làm thuốc nổ.

Lưu huỳnh được phát hiện bởi những người cổ đại, nhưng không rõ là ai và khi nào. Một số nguồn cho rằng lưu huỳnh được phát hiện bởi người Trung Quốc vào khoảng năm 2000 trước Công nguyên, khi họ thấy lưu huỳnh cháy sáng trong các địa điểm núi lửa. Người Trung Quốc cũng là những người đầu tiên sử dụng lưu huỳnh để làm pháo hoa và thuốc nổ. Một số nguồn khác cho rằng lưu huỳnh được phát hiện bởi người Ai Cập vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên, khi họ sử dụng lưu huỳnh để làm thuốc chữa bệnh da liễu.

Lưu huỳnh được phát triển bởi nhiều nhà khoa học và nhà y học trong suốt lịch sử. Một trong những người tiên phong trong việc nghiên cứu về lưu huỳnh là Antoine Lavoisier, một nhà hóa học người Pháp, vào cuối thế kỷ 18. Ông đã chứng minh rằng lưu huỳnh là một nguyên tố hóa học, và không phải là một hợp chất. Ông cũng đã khám phá ra rằng lưu huỳnh có thể kết hợp với oxy để tạo ra axit sunfuric, một chất có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y tế. Một nhà khoa học khác có công với việc phát triển lưu huỳnh là Louis Pasteur, một nhà vi sinh vật học người Pháp, vào giữa thế kỷ 19. Ông đã phát minh ra phương pháp sục khí sunfurơ vào rượu để diệt khuẩn. Phương pháp này giúp bảo quản rượu và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Lưu huỳnh hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Lưu huỳnh được dùng để sản xuất axit sunfuric, cao su tổng hợp, thuốc trừ sâu, thuốc khử trùng, thuốc chống nấm, thuốc chữa bệnh da liễu và bệnh nhiễm khuẩn. Lưu huỳnh cũng được dùng để tạo ra các màu sắc cho các sản phẩm dệt may, giấy, da và gốm sứ. Lưu huỳnh còn có vai trò quan trọng trong sinh học, vì nó là một thành phần của các axit amin, protein và vitamin.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Sulfur có tác dụng gì? Lưu huỳnh, với dạng phổ biến trong dược phẩm là Octasulfur (S8), là nguyên tố hóa học có mặt trong tất cả các mô sống và là khoáng chất có nhiều thứ ba trong cơ thể người, được tìm thấy trong thực phẩm như tỏi, hành, và bông cải xanh. Nó được sử dụng trong nhiều chế phẩm mỹ phẩm vì có tính chất làm mềm và tẩy các lớp sừng, kháng nấm và kháng khuẩn.

Lưu huỳnh được chỉ định sử dụng ngoài da cho các tình trạng như gàu, mụn trứng cá, sốt cỏ khô, cảm lạnh thông thường, viêm da tiết bã và nhiễm trùng và ghẻ.

Về cơ chế hoạt động, lưu huỳnh được chuyển đổi thành hydro sulfide (H2S) qua phản ứng khử, một phần do vi khuẩn. H2S có tác dụng giết chết vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng, bao gồm cả những loại gây ra mụn trứng cá và ghẻ. Lưu huỳnh còn hoạt động như một chất keratolytic giúp tẩy tế bào chết trên da và có hoạt tính kháng khuẩn, giúp diệt khuẩn, nấm, ve và các ký sinh trùng khác, làm cho nó hữu ích trong các loại lotion, kem, bột, xà phòng và phụ gia tắm để điều trị mụn trứng cá thông thường, mụn mủ và viêm da dầu.

Ứng dụng trong y học

Ứng dụng của sulfur? Octasulfur, dưới dạng phân tử S8, là thành phần quan trọng trong các sản phẩm dược mỹ phẩm dùng cho da, có khả năng điều trị mụn trứng cá và nhiều tình trạng da liễu khác. Nó thúc đẩy quá trình loại bỏ tế bào chết và đồng thời loại trừ vi khuẩn, nấm, ve ghẻ cùng nhiều loại ký sinh trùng khác. Lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh keo được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, mỡ, bột, xà phòng và các sản phẩm tắm, hướng đến việc điều trị mụn trứng cá, mụn đỏ và viêm da dầu.

Sulfur cũng có mặt trong nhiều loại thuốc khác ngoài các sản phẩm dành cho da. Các ví dụ ban đầu bao gồm các sulfonamid có tác dụng kháng khuẩn, còn được biết đến như là các thuốc sulfa. Một ví dụ hiện đại hơn là acetylcysteine, một chất tiêu nhầy. Sulfur còn là thành phần không thể thiếu trong nhiều phân tử kháng sinh. Đa số các loại kháng sinh β-lactam, bao gồm penicillin, cephalosporin và monobactam, đều chứa sulfur.

Độc tính ở người

Bột lưu huỳnh có độc không? Dù lưu huỳnh trong dạng tự nhiên của nó chỉ xâm nhập qua da ở mức độ rất nhỏ và ít độc hại với con người, nhưng hít phải bụi lưu huỳnh, hoặc khi nó tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da, có thể gây ra các phản ứng kích ứng không mong muốn.

Ngoài ra, việc tiêu thụ lượng lớn lưu huỳnh có thể dẫn đến các biểu hiện như cảm giác nóng rát trong cơ thể hoặc rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy.

Trường hợp nhiễm toan chuyển hóa cấp tính, một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, cũng đã được ghi nhận khi có người sử dụng lưu huỳnh theo cách truyền thống như một loại thuốc dân gian mà không theo dõi cẩn thận.

Tính an toàn

Sulfur dioxide là gì? Khi lưu huỳnh phản ứng với không khí, quá trình đốt cháy tạo ra khí sulfur dioxide. Khí này, khi hòa vào nước, tạo thành axit sulfurous và ion sunfit; sunfits được đánh giá cao với tư cách là chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí và được coi là phụ gia thực phẩm có lợi khi sử dụng ở lượng nhỏ. Tuy nhiên, ở mức độ cao, chúng trở nên độc hại, gây tổn thương cho phổi và mắt cũng như các mô khác trong cơ thể. Đối với các sinh vật không có phổi như côn trùng và thực vật, nồng độ sunfit cao có thể làm gián đoạn quá trình hô hấp của chúng.

Sulfur trioxide, khi được tạo ra từ sulfur dioxide dưới tác động của xúc tác, và axit sulfuric cả hai đều mang tính axit mạnh và có khả năng ăn mòn nếu có mặt của nước. Axit sulfuric tinh khiết còn là một chất hút nước hiệu quả, có thể tách nước ra khỏi các hợp chất hữu cơ.

Sự đốt cháy than đá và dầu mỏ trong các ngành công nghiệp và nhà máy điện thường xuyên tạo ra sulfur dioxide, khí này sau đó kết hợp với nước và oxy trong không khí hình thành axit sulfuric và axit sulfurous. Hai loại axit này là thành phần của mưa axit, làm suy giảm chất lượng của đất và nguồn nước ngọt, thậm chí gây tổn thương nghiêm trọng tới môi trường và gây phong hóa hóa học cho các công trình kiến trúc và tác phẩm điêu khắc.

Hydrogen sulfide, một hợp chất độc hại khác, có độc tính chỉ bằng một nửa so với hydro cyanide, nhưng cũng gây độc bằng cách ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chu trình hô hấp. Mặc dù mùi của nó có thể cảnh báo nguy cơ ở mức độ nhất định, nhưng ở nồng độ cao trên 100–150 ppm, nó có thể làm suy giảm khả năng nhận biết mùi của con người, dẫn đến việc tiếp xúc tăng lên mà không hề hay biết cho đến khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong. Các muối sunfua và hydrosulfua đều có cùng cơ chế độc tương tự.

Lưu ý khi sử dụng Sulfur

Không dùng thuốc Sulfur nếu bạn bị dị ứng với sulfur hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không dùng thuốc Sulfur trên vết thương hở, vết bỏng hoặc vùng da bị viêm nhiễm.

Không dùng thuốc Sulfur quá liều hoặc quá thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Việc này có thể gây kích ứng da, đỏ da, rát da hoặc tăng nguy cơ bị cháy nắng.

Không dùng thuốc Sulfur cùng với các sản phẩm chăm sóc da khác có chứa acid salicylic, benzoic, resorcinol hoặc peroxide. Việc này có thể làm tăng độ axit của da và gây kích ứng da nặng hơn.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn sáng nhân tạo khi dùng thuốc Sulfur. Thuốc này có thể làm giảm khả năng bảo vệ da khỏi tia UV và gây cháy nắng. Nếu phải ra ngoài, hãy dùng kem chống nắng, đội mũ rộng vành và mặc quần áo che kín da.

Rửa tay kỹ sau khi dùng thuốc Sulfur và tránh tiếp xúc với mắt, miệng, mũi hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu thuốc dính vào những vùng này, hãy rửa ngay bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu có biểu hiện kích ứng.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, kể cả các thuốc không kê đơn, thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng. Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc Sulfur và gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

Nếu bạn mang thai, đang cho con bú hoặc có kế hoạch mang thai, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Sulfur. Hiện chưa rõ thuốc này có ảnh hưởng đến thai nhi hay sữa mẹ hay không.

Một vài nghiên cứu của Sulfur trong Y học

Các biện pháp can thiệp điều trị bệnh ghẻ

Interventions for treating scabies
Interventions for treating scabies

Đặt vấn đề: Bệnh ghẻ là một bệnh nhiễm ký sinh trùng da ngứa dữ dội do ghẻ Sarcoptes scabiei gây ra. Đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng phổ biến với tỷ lệ mắc bệnh toàn cầu ước tính là 300 triệu trường hợp. Tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo đối với một số loại thuốc dùng để điều trị bệnh ghẻ.

Mục tiêu: Đánh giá các thuốc dùng tại chỗ và toàn thân trong điều trị bệnh ghẻ.

Chiến lược tìm kiếm: Vào tháng 2 năm 2007, chúng tôi đã tìm kiếm Sổ đăng ký chuyên ngành của Nhóm bệnh truyền nhiễm Cochrane, CENTRAL (Thư viện Cochrane 2006, Số 1), MEDLINE, EMBASE, LILACS và INDMED. Vào tháng 3 năm 2007, chúng tôi cũng đã tìm kiếm các tài liệu và nguồn tài liệu xám về các thử nghiệm đã đăng ký. Chúng tôi cũng đã kiểm tra danh sách tham khảo của các nghiên cứu được tìm thấy.

Tiêu chí lựa chọn: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng về thuốc điều trị bệnh ghẻ.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả đánh giá độc lập chất lượng thử nghiệm và trích xuất dữ liệu. Kết quả được trình bày dưới dạng rủi ro tương đối với khoảng tin cậy 95% và dữ liệu được kết hợp khi thích hợp.

Kết quả chính: Bao gồm 20 thử nghiệm nhỏ với 2392 người. Một thử nghiệm được kiểm soát bằng giả dược, 16 thử nghiệm so sánh hai hoặc nhiều phương pháp điều trị bằng thuốc, hai chế độ điều trị được so sánh và một thử nghiệm so sánh các loại thuốc khác nhau.

Ít thất bại điều trị hơn xảy ra vào ngày thứ bảy với ivermectin đường uống trong một thử nghiệm nhỏ (55 người tham gia).

Permethrin tại chỗ tỏ ra hiệu quả hơn ivermectin đường uống (85 người tham gia, 1 thử nghiệm), crotamiton tại chỗ (194 người tham gia, 2 thử nghiệm) và lindane tại chỗ (753 người tham gia, 5 thử nghiệm).

Permethrin cũng tỏ ra hiệu quả hơn trong việc giảm ngứa dai dẳng so với crotamiton (94 người tham gia, 1 thử nghiệm) hoặc lindane (490 người tham gia, 2 thử nghiệm).

Một thử nghiệm nhỏ không phát hiện ra sự khác biệt giữa permethrin (một pyrethroid tổng hợp) và phương pháp điều trị tại chỗ dựa trên pyrethrin tự nhiên (40 người tham gia).

Không có sự khác biệt đáng kể nào được phát hiện về số lần điều trị thất bại giữa crotamiton và lindane (100 người tham gia, 1 thử nghiệm), lindane và lưu huỳnh (68 người tham gia, 1 thử nghiệm), benzyl benzoate và lưu huỳnh (158 người tham gia, 1 thử nghiệm), và benzyl benzoate và pyrethrins tổng hợp tự nhiên (240 người tham gia, 1 thử nghiệm); tất cả đều là phương pháp điều trị tại chỗ.

Không có thử nghiệm nào về malathion được xác định.

Không có tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo. Một số thử nghiệm đã báo cáo phản ứng trên da ở những người tham gia được chọn ngẫu nhiên vào các phương pháp điều trị tại chỗ. Thỉnh thoảng có báo cáo về nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa và hạ huyết áp.

Kết luận của tác giả: Permethrin bôi tại chỗ dường như là phương pháp điều trị ghẻ hiệu quả nhất. Ivermectin dường như là một phương pháp điều trị bằng đường uống hiệu quả. Cần nhiều nghiên cứu hơn về hiệu quả của malathion, đặc biệt khi so sánh với permethrin và về việc quản lý bệnh ghẻ trong môi trường thể chế và ở cấp độ cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Sulfur, truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2023.
  2. Pubchem, Sulfur, truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2023.
  3. Strong M, Johnstone P. Interventions for treating scabies. Cochrane Database Syst Rev. 2007 Jul 18;2007(3):CD000320. doi: 10.1002/14651858.CD000320.pub2. PMID: 17636630; PMCID: PMC6532717.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
57.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Tuýp 200ml

Xuất xứ: Pháp

Trị mụn

Xà phòng Atids

Được xếp hạng 5.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Xà phòngĐóng gói: Hộp 80g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Mỹ Phẩm

Zantis Soap Bar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: Xà phòngĐóng gói: Hộp 1 bánh 80g

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

Dưỡng Da

Vinatid 150mL

Được xếp hạng 5.00 5 sao
115.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Chai 150mL

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: LotionĐóng gói: Chai 150ml

Xuất xứ: Turkey