Sulfaguanidine
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
2-(4-aminophenyl)sulfonylguanidine
Nhóm thuốc
Thuốc kháng khuẩn đường ruột
Mã ATC
A07AB03
Mã UNII
15XQ8043FN
Mã CAS
57-67-0
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C7H10N4O2S
Phân tử lượng
214.25 g/mol
Cấu trúc phân tử
Sulfaguanidine là một sulfonamid kết hợp với một nửa guanidine
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 3
Số liên kết hydro nhận: 4
Số liên kết có thể xoay: 2
Diện tích bề mặt tôpô: 133Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 14
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 189 °C
Điểm sôi: 426.1±47.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.6±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: >32.1 [ug/mL] (pH 7.4)
Hằng số phân ly pKa: 7.72
Dạng bào chế
Viên nén: Sulfaganin 500
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Sulfaguanidine thường được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 20 đến 25 độ C. Tránh để thuốc ở nơi có nhiệt độ cao hoặc thấp quá mức. Đảm bảo thuốc được đóng gói trong bao bì kín, tránh không khí và bụi bẩn.
Nguồn gốc
Sulfaganin 500 là thuốc gì? Sulfaguanidine, một dẫn xuất của sulfanilamide với cấu trúc dựa trên guanidine, được biết đến như một tác nhân kháng khuẩn hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực thú y. Đặc tính hấp thu kém qua hệ thống tiêu hóa của Sulfaguanidine làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, bao gồm bệnh lỵ trực khuẩn.
Lịch sử phát triển của Sulfaguanidine ghi nhận sự đóng góp quan trọng của các nhà khoa học như Marshall, Bratton, White, Litchfield, Roblin, Williams, Winnek và English. Được tổng hợp lần đầu vào năm 1940, Sulfaguanidine đã nhanh chóng được công nhận vì khả năng hấp thu kém từ đường ruột, một đặc tính quan trọng giúp nó hiệu quả trong việc điều trị bệnh lỵ trực khuẩn. Phương pháp quản lý thuốc này, thông qua đường uống, hiện đã được xác lập rõ ràng và trở thành chuẩn mực trong điều trị.
Qua thời gian, Sulfaguanidine đã chứng minh giá trị của mình trong ngành y học, nhất là trong việc kiểm soát và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, đặc biệt là trong thú y. Sự hiệu quả của nó trong việc điều trị bệnh lỵ trực khuẩn, một trong những bệnh nhiễm khuẩn đường ruột phổ biến, đã góp phần không nhỏ vào lịch sử y học hiện đại.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Sulfaguanidine có tác dụng gì? Sulfaguanidine là một loại thuốc thuộc nhóm sulfonamides, có tác dụng kháng khuẩn. Sulfaguanidine cơ chế hoạt động và dược lý của Sulfaguanidine có thể được giải thích như sau:
- Ức chế Enzyme Dihydropteroate Synthase: Sulfaguanidine hoạt động bằng cách ức chế enzyme dihydropteroate synthase trong quá trình tổng hợp axit folic của vi khuẩn. Axit folic là yếu tố thiết yếu cho quá trình tổng hợp nucleotide và DNA của vi khuẩn.
- Cạnh tranh với PABA (Para-Aminobenzoic Acid): Sulfaguanidine cạnh tranh với PABA, một chất quan trọng trong quá trình tổng hợp axit folic của vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể sử dụng PABA để sản xuất axit folic.
- Kết quả: Sự thiếu hụt axit folic ức chế quá trình sinh trưởng và phân chia của vi khuẩn, dẫn đến hiệu quả kháng khuẩn.
Ứng dụng trong y học
Sulfaguanidine, một thành viên của nhóm sulfonamides, được phát triển từ đầu thế kỷ 20, đã mở ra kỷ nguyên mới trong việc điều trị nhiễm khuẩn. Sulfaguanidine có một vị trí đặc biệt trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn liên quan đến đường tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy do nhiễm khuẩn.
Từ khi ra đời, Sulfaguanidine đã gây ấn tượng mạnh mẽ với cộng đồng y khoa nhờ khả năng kháng khuẩn hiệu quả. Cơ chế hoạt động của nó dựa trên việc ức chế quá trình tổng hợp axit folic trong vi khuẩn, một bước không thể thiếu trong quá trình sinh sản của chúng. Điều này làm giảm đáng kể khả năng sinh trưởng và phân chia của vi khuẩn, từ đó kiểm soát và loại bỏ chúng khỏi cơ thể người bệnh.
Một trong những ưu điểm nổi bật của Sulfaguanidine là đặc tính hấp thu thấp của nó khi qua đường tiêu hóa. Điều này giúp thuốc hoạt động chủ yếu tại khu vực đường ruột mà không gây ra nhiều tác động phụ toàn thân, một lợi thế lớn so với nhiều loại kháng sinh khác. Do đó, Sulfaguanidine trở thành lựa chọn ưu tiên trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường ruột, đặc biệt là trong các trường hợp tiêu chảy do nhiễm khuẩn.
Ứng dụng của Sulfaguanidine trong việc điều trị tiêu chảy nhiễm khuẩn là một bước tiến đáng kể. Trước khi có sự xuất hiện của sulfonamides, việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gặp không ít khó khăn. Sự hiệu quả của Sulfaguanidine trong việc kiểm soát và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sulfaguanidine cũng cần phải hết sức cẩn thận. Như mọi loại thuốc kháng sinh, việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, khiến vi khuẩn trở nên miễn dịch với tác dụng của thuốc. Do đó, việc kê đơn và sử dụng Sulfaguanidine cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế.
Ngoài ra, mặc dù Sulfaguanidine ít gây tác dụng phụ so với nhiều loại kháng sinh khác, nhưng không phải không có. Các tác dụng phụ có thể kể đến như buồn nôn, nôn mửa, dị ứng và trong một số trường hợp hiếm gặp có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn như hội chứng Stevens-Johnson. Do đó, việc theo dõi và phản ứng kịp thời trước các dấu hiệu bất thường khi sử dụng thuốc là rất quan trọng.
Tóm lại, Sulfaguanidine đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong y học hiện đại, đặc biệt là trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. Sự hiệu quả, kèm theo việc sử dụng đúng cách và cẩn thận, đã làm cho Sulfaguanidine trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc kiểm soát và loại bỏ các bệnh nhiễm khuẩn, góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
Dược động học
Hấp thu
Sulfaguanidine được thiết kế để có độ hấp thu thấp khi uống qua đường miệng. Điều này có nghĩa là một lượng lớn thuốc sẽ không được hấp thụ vào máu mà thay vào đó, nó tồn tại chủ yếu trong lumen của ruột, nơi nó hoạt động chống lại vi khuẩn.
Phân bố
Do độ hấp thu thấp, Sulfaguanidine chủ yếu hoạt động tại khu vực ruột và không được phân phối rộng rãi trong cơ thể. Điều này giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
Chuyển hóa
Không giống như một số sulfonamides khác, Sulfaguanidine không trải qua quá trình chuyển hóa rộng rãi trong gan. Điều này làm giảm nguy cơ tương tác thuốc và các tác dụng phụ liên quan đến chuyển hóa thuốc.
Thải trừ
Sulfaguanidine được bài tiết chủ yếu qua đường phân do độ hấp thu thấp của nó. Điều này có nghĩa là thuốc rời khỏi cơ thể chủ yếu qua phân mà không qua thận, giảm nguy cơ tác động đến chức năng thận.
Độc tính ở người
Sulfaguanidine tác dụng phụ: Trong quá trình sử dụng Sulfaguanidin, một loại thuốc được biết đến với công dụng kháng khuẩn, các chuyên gia y tế đã ghi nhận một loạt tác dụng phụ có thể xảy ra. Những tác dụng không mong muốn này bao gồm một phạm vi rộng lớn từ các phản ứng nhẹ đến nghiêm trọng, đôi khi cần sự can thiệp y tế khẩn cấp.
Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm việc giảm lượng đường trong máu, dẫn đến tình trạng hạ đường huyết. Người bệnh cũng có thể trải qua các phản ứng dị ứng, biểu hiện qua việc xuất hiện các triệu chứng như viêm đại tràng giả mạc, phản ứng quá mẫn, và vàng da. Sự biến đổi trong chỉ số IG và các vấn đề về gan, bao gồm rối loạn chức năng gan, cũng là những rủi ro tiềm tàng.
Đối với trẻ sơ sinh, việc sử dụng Sulfaguanidin đặc biệt cần thận trọng do nguy cơ phát triển kernicterus, một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến não. Ngoài ra, thuốc này cũng có khả năng gây ra suy giáp và các phản ứng liên quan đến hệ thần kinh.
Các phản ứng độc hại ở thận và các phản ứng nghiêm trọng khác cũng được ghi nhận. Trong số các tác dụng phụ nghiêm trọng, hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn tạo máu, và hoại tử biểu bì nhiễm độc đều là những tình trạng y khoa cần được xử lý cấp cứu. Sốc phản vệ cũng là một phản ứng nghiêm trọng, cần sự can thiệp y tế ngay lập tức.
Tính an toàn
Sulfaguanidine có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Việc sử dụng trong thời kỳ mang thai nên tránh nếu không thực sự cần thiết và chỉ dùng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Do khả năng thuốc có thể chuyển vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng Sulfaguanidine trong giai đoạn cho con bú.
Đối với sơ sinh, rủi ro của kernicterus, một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến não, là mối quan ngại lớn. Sulfaguanidine nên được tránh dùng hoặc sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Tương tác với thuốc khác
Sulfaguanidin có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc khác, tạo ra các hiệu ứng đa dạng, từ giảm bớt đến tăng cường tác dụng của các thuốc đó. Các tương tác này đòi hỏi sự hiểu biết và quan sát cẩn thận từ phía các chuyên gia y tế để đảm bảo sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Một số tương tác đáng chú ý của Sulfaguanidin bao gồm việc làm giảm hiệu quả của các thuốc gây tê cục bộ như procaine, do mối tương quan cạnh tranh với PABA, một thành phần cần thiết trong quá trình hoạt động của chúng. Ngược lại, Sulfaguanidin có thể làm tăng cường tác dụng của một số loại thuốc khác như Phenytoin, một thuốc chống động kinh; Methotrexate, một thuốc ức chế miễn dịch; và các loại thuốc chống đông đường uống.
Ngoài ra, khi kết hợp với các hợp chất acid hóa nước tiểu, Sulfaguanidin có thể gây tăng nguy cơ kết tinh trong nước tiểu, một tình trạng cần được theo dõi chặt chẽ. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc quản lý các bệnh nhân có nguy cơ cao về sỏi thận và các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu.
Cũng cần lưu ý là Sulfaguanidin có thể tác động đến kết quả của một số xét nghiệm y tế, bao gồm xét nghiệm Urobilinogen, Creatinine, và Ure. Sự biến đổi này có thể gây ra những hiểu lầm trong quá trình chẩn đoán và theo dõi điều trị, đòi hỏi các bác sĩ cần xem xét kỹ lưỡng thông tin về việc sử dụng Sulfaguanidin của bệnh nhân khi đánh giá kết quả xét nghiệm.
Lưu ý khi sử dụng Sulfaguanidine
Những người mắc bệnh hen suyễn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng Sulfaguanidine do khả năng tăng nguy cơ phản ứng dị ứng. Người cao tuổi cũng nằm trong số đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc này, bởi hệ thống chuyển hóa của họ thường kém hiệu quả hơn so với người trẻ tuổi, điều này có thể làm tăng nguy cơ phản ứng phụ.
Ngoài ra, những người thiếu men G6PD – một yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc – cần được xem xét cẩn thận trước khi quyết định sử dụng Sulfaguanidine. Đối với những người mắc các bệnh lý về thận hoặc gan, việc sử dụng thuốc này cũng cần được tiếp cận một cách thận trọng do khả năng giảm chức năng chuyển hóa và bài tiết thuốc.
Quan trọng không kém, người có tiền sử dị ứng nên thận trọng với Sulfaguanidine, và nếu xuất hiện các dấu hiệu của phát ban hoặc các phản ứng dị ứng khác, việc ngừng sử dụng thuốc là cần thiết. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Việc uống nhiều nước trong quá trình điều trị bằng Sulfaguanidine cũng rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng thuốc được bài tiết hiệu quả, giảm nguy cơ kết tủa trong nước tiểu và giảm tải cho thận.
Một vài nghiên cứu của Sulfaguanidine trong Y học
Liệu pháp kháng sinh tối ưu trong bệnh tả
Việc thay thế dịch tiêu chảy và chất điện giải bị mất qua đường tĩnh mạch để khôi phục trạng thái hydrat hóa sinh lý được thiết lập tốt làm cơ sở để quản lý thành công bệnh nhân tả. Việc sử dụng tetracycline đường uống như một biện pháp hỗ trợ để giảm lượng và thời gian tiêu chảy cũng như loại bỏ vi khuẩn Vibrio khỏi đường tiêu hóa đã được chứng minh là có lợi. Một lịch trình liều tối ưu chưa được thiết lập trước đó và các trường hợp tái phát về mặt lâm sàng hoặc vi khuẩn thường được báo cáo. Cloramphenicol và sulfaguanidine cũng được đề cập như thuốc bổ trợ. Báo cáo hiện tại cho thấy rằng 3 g hoặc 4 g tetracycline theo một trong 3 phác đồ liều lượng có hiệu quả có thể dự đoán được. Cloramphenicol tuy có lợi nhưng không hiệu quả bằng và sulfaguanidine ít có lợi so với phác đồ tetracycline.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Sulfaguanidine, truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
- Wallace CK, Anderson PN, Brown TC, Khanra SR, Lewis GW, Pierce NF, Sanyal SN, Segre GV, Waldman RH. Optimal antibiotic therapy in cholera. Bull World Health Organ. 1968;39(2):239-45. PMID: 4881071; PMCID: PMC2554550.
- Pubchem, Sulfaguanidine, truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.
Xuất xứ: Việt Nam