Sotorasib

Đặc điểm của Sotorasib
Danh pháp quốc tế
Sotorasib
Công thức hóa học/phân tử
C30H30F2N6O3
Tính chất vật lý
1,3 mg / mL ở pH 1,2, 0,03 mg / mL ở pH 6,8
Dạng bào chế
Sotorasib được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có các hàm lượng khác nhau từ 120 mg đến 320 mg.

Bảo quản
Bảo quản Sotorasib ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Sotorasib có tác dụng gì?
Dược lực học
Sotorasib hoạt động như một chất ức chế nhắm mục tiêu vào KRAS G12C, một dạng đột biến gen sinh ung thư được phát hiện trong khoảng 13% trường hợp ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và 3% trường hợp ung thư đại trực tràng và ruột thừa. Cơ chế tác dụng của thuốc dựa trên việc tạo liên kết cộng hóa trị với một gốc cysteine đặc hiệu trong protein KRAS G12C đột biến, dẫn đến việc khóa protein này ở trạng thái bất hoạt. Gốc cysteine này không tồn tại trong protein KRAS ở dạng bình thường, nhờ đó giảm thiểu tác động trên toàn cơ thể. Hoạt chất này chủ yếu ngăn chặn tín hiệu KRAS bên trong các tế bào ung thư, từ đó ức chế sự tăng trưởng của chúng và thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Dược động học
- Hấp thu: Sotorasib đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau trung bình 1 giờ. Sinh khả dụng của thuốc có thể tăng lên khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo và calo, với mức tăng nồng độ huyết tương khoảng 25% so với khi đói ở liều 960 mg.
- Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định của sotorasib là khoảng 211 lít. Tỷ lệ gắn kết của sotorasib với protein huyết tương là 89%.
- Chuyển hóa: Sotorasib chủ yếu trải qua quá trình liên hợp không enzym. Ngoài ra, thuốc còn được chuyển hóa qua con đường oxy hóa bởi enzyme CYP3A.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của sotorasib là 5 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 74% liều dùng, trong đó 53% ở dạng không đổi) và một lượng nhỏ hơn qua nước tiểu (khoảng 6% liều dùng, với 1% ở dạng không đổi).
Ứng dụng trong y học
Chỉ định
Sotorasib được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn di căn hoặc tiến triển tại chỗ, có đột biến KRAS G12C và đã thất bại với ít nhất một liệu pháp điều trị toàn thân trước đó. Thuốc được sử dụng hàng ngày và cho thấy hiệu quả điều trị ở mức độ vừa phải.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo thông thường là 960 mg, uống một lần mỗi ngày.
Cách dùng
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Nuốt nguyên viên thuốc, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên. Cần tránh bỏ lỡ liều. Nếu quên một liều và thời gian quên chưa quá 6 giờ so với thời điểm dùng thuốc thường lệ, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu quá 6 giờ, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp theo lịch trình hàng ngày.
Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng sotorasib ở những người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng không mong muốn thường gặp khi sử dụng sotorasib bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng.
- Rối loạn gan mật: Độc tính trên gan.
- Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Ho, khó thở.
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Đau cơ xương, đau khớp.
- Rối loạn toàn thân: Mệt mỏi.
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm cảm giác thèm ăn.
- Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban.
- Nhiễm trùng: Viêm phổi.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng axit: Do độ hòa tan của sotorasib phụ thuộc vào pH, việc sử dụng đồng thời với các thuốc làm giảm axit dạ dày có thể dẫn đến giảm nồng độ của sotorasib trong cơ thể. Nếu không thể tránh khỏi việc sử dụng thuốc kháng axit, nên uống sotorasib ít nhất 4 giờ trước hoặc 10 giờ sau khi dùng thuốc kháng axit.
- Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: Các thuốc gây cảm ứng mạnh enzyme CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ tối đa (Cmax) của sotorasib, từ đó có khả năng làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
- Cơ chất của CYP3A4: Sotorasib có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương của các thuốc là cơ chất của CYP3A4, do đó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của các thuốc này.
- Cơ chất của P-glycoprotein (P-gp): Việc dùng đồng thời sotorasib với các thuốc là cơ chất của P-gp có thể làm tăng nồng độ của chúng trong huyết tương do sotorasib có khả năng ức chế P-gp. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời để giảm nguy cơ tác dụng không mong muốn.
- Thuốc ức chế protein kháng ung thư vú (BCRP): Sotorasib có thể làm tăng nồng độ của các thuốc là cơ chất của BCRP trong huyết tương, làm tăng nguy cơ gặp các phản ứng bất lợi.
Tài liệu tham khảo
Sotorasib: First Approval (2021), Sotorasib: First Approval, pubmed. Truy cập ngày 11/04/2025.
