Natri Dichloroisocyanurat

Hiển thị kết quả duy nhất

Natri Dichloroisocyanurat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Sodium dichloroisocyanurate (troclosene sodium)

Tên danh pháp theo IUPAC

sodium;1,5-dichloro-4,6-dioxo-1,3,5-triazin-2-olate

Mã UNII

07M9U9U0LK

Mã CAS

2893-78-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C3Cl2N3NaO3

Phân tử lượng

219.94 g/mol

Cấu trúc phân tử

Natri dichloroisocyanurate là một muối của dichloroisocyanuric acid

Cấu trúc phân tử Natri Dichloroisocyanurat
Cấu trúc phân tử Natri Dichloroisocyanurat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 76Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 12

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 230-250 °C

Tỷ trọng riêng: 0.96 ở 68 °F

Độ pH: 6.2-6.8

Độ tan trong nước: 227 g/L ở 25 °C

Hằng số phân ly pKa: -8.2

Dạng bào chế

Dung dịch

Viên nén

Dạng bào chế Natri Dichloroisocyanurat
Dạng bào chế Natri Dichloroisocyanurat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Không xếp chồng hoặc bảo quản chung với các vật liệu không tương thích như các chất dễ cháy, dễ bị oxy hóa hoặc có tính axit. Giữ Sodium dichloroisocyanurate khô ráo trong hộp đậy kín ban đầu khi không sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em.

Nguồn gốc

Sodium Dichloroisocyanurate là gì? Natri dichloroisocyanurate (NaDCC) là một hợp chất hữu cơ chứa clo, thường được sử dụng như một chất khử trùng, chất tẩy và là nguồn cung cấp clo ổn định. NaDCC thường được sử dụng dưới dạng viên nén trong việc xử lý nước để làm sạch và diệt khuẩn.

Cơ chế hoạt động

Natri dichloroisocyanurate (NaDCC) là một hợp chất hoạt động như một nguồn cung cấp clo ổn định và khi được giải phóng trong nước, nó tạo ra axit hypochlorous (HOCl). Axit hypochlorous chính là một chất khử trùng mạnh, có khả năng diệt trừ nhanh chóng nhiều loại vi khuẩn, nấm và các dạng vi sinh vật khác bằng cách xâm nhập và phá hủy màng tế bào của chúng.

Điều đặc biệt của NaDCC so với các hợp chất clo thông thường khác, như nước javen, là khả năng cung cấp một nguồn clo ổn định, dễ dàng bảo quản và duy trì hiệu suất khử trùng lâu dài. Nhờ những đặc tính này, NaDCC thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng như xử lý nước uống và hồ bơi, nơi cần diệt khuẩn hiệu quả và an toàn.

Ứng dụng trong y học

Trong thập kỷ gần đây, việc đảm bảo sự an toàn và vệ sinh trong lĩnh vực y học ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh này, Natri dichloroisocyanurate (NaDCC) đã chiếm được vị trí quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong các bệnh viện và trạm y tế ở khu vực thiếu tài nguyên, việc cung cấp nước sạch, không chứa vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh, là một thách thức lớn. Viên nén NaDCC có thể được sử dụng để xử lý nước, giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm thông qua nước, từ bệnh dạ dày đến các bệnh nhiễm khuẩn nặng khác.

Môi trường bệnh viện là nơi tiềm tàng cho nhiều loại vi khuẩn và vi sinh vật kháng thuốc. Việc sử dụng NaDCC giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và đồng thời giảm thiểu việc sử dụng các loại kháng sinh, đóng góp vào nỗ lực chống lại sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Để đảm bảo sự an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế, việc khử trùng thiết bị là không thể thiếu. NaDCC được sử dụng rộng rãi trong việc làm sạch và khử trùng thiết bị từ dụng cụ phẫu thuật, đến máy xét nghiệm và thiết bị hô hấp.

Hồ bơi y tế, thường được sử dụng trong việc phục hồi chức năng và vận động, có thể trở thành nguồn lây lan bệnh nếu nước trong hồ không được xử lý đúng cách. NaDCC giúp kiểm soát sự lây lan của các vi sinh vật gây bệnh và giữ cho môi trường hồ bơi luôn an toàn cho người sử dụng.

Trong các tình huống khẩn cấp, như trường hợp bùng phát dịch bệnh hoặc thiên tai, việc cung cấp nước sạch và vệ sinh cho những người bị ảnh hưởng là ưu tiên hàng đầu. Trong những tình huống này, viên nén NaDCC có thể được phân phát nhanh chóng và sử dụng một cách dễ dàng, giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

Dược động học

Natri dichloroisocyanurate (NaDCC) chủ yếu được biết đến như một chất khử trùng và chất tẩy. Nó không được sử dụng như một thuốc, do đó không có dữ liệu dược động học như các loại thuốc thông thường.

Phương pháp sản xuất

Natri dichloroisocyanurate (NaDCC) là một hợp chất có khả năng khử trùng mạnh và thường được tổng hợp trên quy mô công nghiệp để sử dụng trong nhiều ứng dụng. Trong công nghiệp, quy trình tổng hợp NaDCC thường được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu quả, tính kinh tế, và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một quy trình tổng hợp NaDCC phổ biến trong ngành công nghiệp:

  • Khởi đầu từ Cyanuric Acid: Axit cyanuric (hay còn gọi là 1,3,5-triazin-2,4,6-triol) thường là nguyên liệu ban đầu.
  • Chlorination: Axit cyanuric được clo hóa bằng việc sử dụng clo dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất kiểm soát. Quá trình này tạo ra axit trichloroisocyanuric (C₃N₃O₃Cl₃).
  • Phản ứng với Natri Hydroxide hoặc Natri Carbonate: Axit trichloroisocyanuric sau đó được phản ứng với natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonate (Na₂CO₃) trong một dung môi thích hợp để tạo ra NaDCC. Đối với NaOH, phản ứng có thể được biểu diễn như sau: C₃N₃O₃Cl₃ + 3NaOH → 3NaC₃N₃O₃Cl₂ + 3HCl
  • Tinh Chế: Sản phẩm thu được sau cùng có thể chứa các tạp chất như natri clorua (NaCl) hoặc các sản phẩm phản ứng khác. Các phương pháp tinh chế, như lọc và rửa, được áp dụng để lấy ra NaDCC dạng tinh khiết.

Mặc dù đây là một quy trình tổng hợp cơ bản, nhưng mỗi nhà sản xuất có thể có những biến thể hoặc cải tiến riêng dựa trên công nghệ và thiết bị của họ.

Độc tính ở người

Natri dichloroisocyanurate (NaDCC) là một chất khử trùng mạnh, và như với nhiều hóa chất, nó có thể gây ra vấn đề về sức khỏe khi không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là một số điểm liên quan đến độc tính của NaDCC:

Độc tính đối với Da và Mắt: NaDCC, dưới dạng tinh khiết hoặc dưới dạng dung dịch mạnh, có thể gây kích ứng cho da và mắt. Tiếp xúc trực tiếp với chất này có thể gây ra viêm da hoặc viêm mắt.

Nuốt Phải: Nếu được nuốt phải ở liều lượng lớn, NaDCC có thể gây ra kích ứng đối với niêm mạc dạ dày, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và đau dạ dày.

Hít Phải: Dạng bột của NaDCC, khi hít vào có thể gây kích ứng cho đường hô hấp. Điều này có thể dẫn đến ho, khó thở và kích ứng cổ họng.

Tính an toàn

Mặc dù NaDCC chủ yếu được sử dụng như một chất khử trùng an toàn cho nước uống, nó vẫn có thể gây hại cho môi trường nước nếu được thải ra môi trường mà không được xử lý đúng cách. Điều này có thể ảnh hưởng đến động vật sống dưới nước và hệ sinh thái.

Tương tác với thuốc khác

NaDCC chủ yếu được sử dụng như một chất khử trùng và không được dùng như một dược phẩm dành cho người. Tuy nhiên, một số điểm quan trọng khi xem xét khả năng tương tác giữa NaDCC và thuốc:

Thuốc có chứa kim loại: NaDCC có khả năng tạo phản ứng với các kim loại, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số thuốc hoặc dẫn đến sự giải phóng các hợp chất độc.

Thuốc chứa dẫn xuất sulfhydryl: Natri dichloroisocyanurate và các hợp chất clo hữu cơ khác có thể tương tác với các nhóm sulfhydryl, điều này có thể làm giảm hoạt tính của một số dược phẩm hoặc hóa chất.

Thuốc chứa axit hoặc kiềm: NaDCC có thể phản ứng với các chất kiềm hoặc axit mạnh, tạo ra các sản phẩm không mong muốn, loại bỏ tính khử trùng của NaDCC và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Lưu ý khi sử dụng Sodium dichloroisocyanurate

Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng khuyến nghị trên bao bì sản phẩm Natri dichloroisocyanurate. Không sử dụng nhiều Natri dichloroisocyanurate hơn liều lượng cần thiết.

Bảo quản NaDCC ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên giữ nó trong bao bì gốc để tránh hấp thụ độ ẩm.

Không để NaDCC tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Sử dụng găng tay khi xử lý và rửa tay sau khi sử dụng.

Nếu NaDCC tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức với nước sạch. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.

Tránh việc làm bay hơi dạng bột của NaDCC, bởi vì nó có thể gây kích ứng cho đường hô hấp.

Khi sử dụng NaDCC để xử lý nước uống, đảm bảo tuân thủ hướng dẫn và liều lượng khuyến nghị. Để nước đứng trong một khoảng thời gian định sẵn trước khi uống để đảm bảo hiệu quả diệt khuẩn.

Không kết hợp NaDCC với các hóa chất khác trừ khi bạn biết chắc chắn rằng không có phản ứng nguy hiểm.

Giữ NaDCC và tất cả các hóa chất khác ngoài tầm tay của trẻ em.

Nếu một người nuốt phải NaDCC, họ cần được đưa đến bác sĩ ngay lập tức. Không thử gây nôn mửa trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế.

Khi thanh lý sản phẩm còn dư hoặc hết hạn, tuân thủ các quy định và hướng dẫn về xử lý hóa chất một cách an toàn.

Một vài nghiên cứu của Sodium dichloroisocyanurate trong Y học

Xử lý nước sinh hoạt bằng viên natri dichloroisocyanurate (NaDCC)

Household water treatment using sodium dichloroisocyanurate (NaDCC) tablets: a randomized, controlled trial to assess microbiological effectiveness in Bangladesh
Household water treatment using sodium dichloroisocyanurate (NaDCC) tablets: a randomized, controlled trial to assess microbiological effectiveness in Bangladesh

Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả vi sinh của viên natri dichloroisocyanurate (NaDCC) được sử dụng thường xuyên ở cấp hộ gia đình đối với nhóm dân số dễ bị ảnh hưởng.

Trong cuộc thử nghiệm kéo dài 4 tháng ở Dhaka, Bangladesh, một nửa trong số 100 hộ gia đình tham gia đã nhận được viên nén NaDCC và hướng dẫn cách sử dụng; nửa còn lại nhận được giả dược và hướng dẫn tương tự.

Các mẫu nước uống được lưu trữ hàng tháng từ các hộ gia đình được can thiệp có hàm lượng coliform chịu nhiệt (TTC) thấp hơn đáng kể so với các hộ gia đình đối chứng (trung bình hình học, 2,8 [KTC 95%: 2,2, 3,6] so với 604,1 [KTC 95%: 463,2, 787,9]; P < 0,0001).

Trong khi 61,7% (116/188) mẫu từ các hộ gia đình can thiệp đáp ứng hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về 0 TTC trong nước uống, không có mẫu nào trong số 191 mẫu từ các hộ gia đình đối chứng đáp ứng tiêu chuẩn như vậy.

Clo tự do dư thừa trong các mẫu nước cho thấy các hộ gia đình đã áp dụng biện pháp can thiệp một cách nhất quán, nhưng 11,7% mẫu vượt quá giá trị hướng dẫn của WHO là 5,0 mg/L, nhấn mạnh sự cần thiết phải đảm bảo rằng liều lượng viên thuốc và kích thước bình chứa tương thích.

Tài liệu tham khảo

  1. Clasen, T., Saeed, T. F., Boisson, S., Edmondson, P., & Shipin, O. (2007). Household water treatment using sodium dichloroisocyanurate (NaDCC) tablets: a randomized, controlled trial to assess microbiological effectiveness in Bangladesh. The American journal of tropical medicine and hygiene, 76(1), 187–192.
  2. Drugbank, Sodium dichloroisocyanurate, truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2023.
  3. Pubchem, Sodium dichloroisocyanurate, truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
149.000 đ
Dạng bào chế: Bột sủiĐóng gói: Hộp 12 gói x 2g

Xuất xứ: Việt Nam