Selinexor

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Selinexor

Đặc điểm của Selinexor

Danh pháp quốc tế

Selinexor

Công thức hóa học/phân tử

C17H11F6N7O

Tính chất vật lý

Độ hòa tan 20mg / mL.

Dạng bào chế

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với các hàm lượng selinexor khác nhau, bao gồm 20 mg, 40 mg và 60 mg.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với các hàm lượng selinexor khác nhau, bao gồm 20mg, 40mg và 60mg
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với các hàm lượng selinexor khác nhau, bao gồm 20mg, 40mg và 60mg

Bảo quản

Bảo quản Selinexor thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao, nhiệt độ bảo quản thích hợp là từ 25°C đến 30°C.

Selinexor có tác dụng gì?

Dược lực học

  • Selinexor là một chất ức chế chọn lọc protein exportin-1 (XPO1), một protein đóng vai trò vận chuyển các protein từ nhân tế bào ra tế bào chất. Thông thường, XPO1 liên kết với các protein có nhân, tạo thành phức hợp XPO1-protein-Ran-GTP, dẫn đến sự di chuyển của protein ra khỏi nhân và giải phóng chúng ở tế bào chất.
  • Selinexor hoạt động bằng cách ức chế XPO1, từ đó ngăn chặn quá trình xuất khẩu các protein ức chế khối u (TSP) ra khỏi nhân tế bào ung thư. Sự tích tụ các protein TSP trong nhân gây ra sự ngừng chu kỳ tế bào và thúc đẩy quá trình chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào ung thư. Các nghiên cứu in vitro và trên các mẫu khối u từ bệnh nhân đa u tủy đã chứng minh khả năng ức chế apoptosis của selinexor trong tế bào u tủy.

Dược động học

  • Hấp thu: Selinexor đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 4 giờ uống thuốc.
  • Phân bố: Thể tích phân bố trung bình của selinexor là 133 lít, và tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương cao, khoảng 95%.
  • Chuyển hóa: Selinexor chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4, ngoài ra còn có sự tham gia của các enzyme UGT và Glutathione S-transferase.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của selinexor dao động từ 6 đến 8 giờ.

Ứng dụng trong y học

Chỉ định

Selinexor được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Đa u tủy tái phát hoặc kháng trị: Điều trị cho bệnh nhân đa u tủy đã trải qua ít nhất bốn liệu pháp điều trị trước đó mà không hiệu quả và kháng ít nhất hai thuốc ức chế proteasome. Trong trường hợp này, selinexor được sử dụng kết hợp với dexamethasone.
  • Đa u tủy: Điều trị cho người lớn mắc bệnh đa u tủy khi phối hợp với bortezomib và dexamethasone sau khi ít nhất một liệu pháp trước đó không mang lại hiệu quả.
  • U lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) tái phát hoặc kháng trị: Điều trị cho người lớn mắc DLBCL đã trải qua ít nhất hai đợt điều trị toàn thân trước đó nhưng không đáp ứng.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

Trong bệnh đa u tủy xương:

  • Kết hợp với Bortezomib và Dexamethasone: Liều khuyến cáo là 100 mg, uống một lần mỗi tuần vào một ngày cố định.
  • Kết hợp với Dexamethasone: Liều khuyến cáo là 80 mg, uống vào ngày 1 và ngày 3 của mỗi tuần.

Trong bệnh u lympho tế bào B lớn lan tỏa: Liều khuyến cáo là 60 mg, uống vào ngày 1 và ngày 3 của mỗi tuần.

Cách dùng

  • Uống selinexor vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy, không được bẻ, nhai, nghiền hoặc chia nhỏ viên thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng selinexor cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với hoạt chất selinexor hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ thường được ghi nhận bao gồm:

  • Đa u tủy kết hợp với bortezomib và dexamethasone: Giảm số lượng tiểu cầu, giảm số lượng tế bào lympho, giảm hemoglobin, tăng glucose máu, tăng phosphate máu, mệt mỏi, giảm natri máu, giảm canxi máu, buồn nôn, tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp trên, tăng creatinin máu, giảm albumin máu.
  • Đa u tủy kết hợp với dexamethasone: Giảm số lượng tiểu cầu, mệt mỏi, buồn nôn, thiếu máu, giảm cảm giác thèm ăn, giảm cân, tiêu chảy, nôn mửa, hạ natri máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, táo bón, khó thở, nhiễm trùng đường hô hấp trên, ho.
  • U lympho tế bào B lớn lan tỏa: Mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, giảm cảm giác thèm ăn, giảm cân, táo bón, nôn mửa, sốt, ho, phù nề, nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Có thể làm tăng đáng kể nồng độ selinexor trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng không mong muốn. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời và có thể cần điều chỉnh liều lượng.
  • Các thuốc ức chế P-gp: Có khả năng làm tăng nồng độ selinexor trong cơ thể. Cần theo dõi khi phối hợp các thuốc này.

Tài liệu tham khảo

  1. Yahiya Y Syed (2019), Selinexor: First Global Approval, pubmed. Truy cập ngày 11/04/2025.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN