Sắt
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
iron
Nhóm thuốc
Vitamin và khoáng chất
Mã ATC
A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa
A11 – Vitamin
A11A – Vitamin tổng hợp, phối hợp
A11AA – Vitamin với các khoáng chất
A11AA01 – Multivitamins và Sắt
B – Máu và cơ quan tạo máu
B03 – Thuốc chống thiếu máu Sắt
B03A – Chế phẩm chứa Sắt
B03AE – Sắt trong các dạng phối hợp khác
B03AE01 – Iron, vitamin B12 và folic acid
B – Máu và cơ quan tạo máu
B03 – Thuốc chống thiếu máu Sắt
B03A – Chế phẩm chứa Sắt
B03AE – Sắt trong các dạng phối hợp khác
B03AE02 – Iron, multivitamins và folic acid
B – Máu và cơ quan tạo máu
B03 – Thuốc chống thiếu máu Sắt
B03A – Chế phẩm chứa Sắt
B03AE – Sắt trong các dạng phối hợp khác
B03AE03 – Iron và multivitamins
B – Máu và cơ quan tạo máu
B03 – Thuốc chống thiếu máu Sắt
B03A – Chế phẩm chứa Sắt
B03AE – Sắt trong các dạng phối hợp khác
B03AE04 – Iron, multivitamins và minerals
Mã UNII
E1UOL152H7
Mã CAS
7439-89-6
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
Fe
Phân tử lượng
55.84 g/mol
Cấu trúc phân tử
Sắt là nguyên tố có số nguyên tử 26
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 0
Số liên kết có thể xoay: 0
Diện tích bề mặt tôpô: 0Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 1
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 1538°C
Điểm sôi: 2,861 °C
Tỷ trọng riêng: 7.87 g/cu cm
Dạng bào chế
Viên nén: 15 mg, 18 mg, 25 mg, 37 mg, 50 mg
Dung dịch: 16.7 mg / 15 mL, 50 mg/ml
Viên nang: 150 mg
Miếng dán: 0.76 g
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Sắt tinh khiết khá ổn định dưới điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí và nước, dẫn đến sự xuất hiện của rỉ sét (sắt(III) oxit, Fe₂O₃.xH₂O). Sự ăn mòn của sắt có thể tăng lên khi tiếp xúc với muối và các chất acid.
Để bảo quản sắt trong thời gian dài mà không bị ăn mòn, nên giữ sắt khô và tránh tiếp xúc với không khí. Điều này có thể được thực hiện bằng cách bảo quản sắt trong một môi trường không có oxi hoặc trong một môi trường dầu mỏ để tránh nước.
Một số phương pháp chống ăn mòn khác bao gồm việc mạ một lớp kim loại khác (như kẽm hoặc niken) lên bề mặt sắt hoặc sử dụng các loại sơn chống rỉ.
Việc sử dụng các chất ức chế ăn mòn cũng có thể giúp bảo vệ sắt khỏi sự ăn mòn.
Nguồn gốc
Nguồn gốc của sắt? Sắt là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cơ thể người và có một vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Sắt chủ yếu được sử dụng trong cơ thể để sản xuất hồng cầu và là một phần của hemoglobin – một phân tử chính giúp vận chuyển oxy trong máu.
Chất sắt trong cơ thể là gì? Ý thức về vai trò của sắt trong cơ thể không phải là một phát kiến mới. Người xưa đã biết đến tác động của sắt và đã sử dụng chất bổ sung sắt để điều trị các bệnh liên quan đến thiếu máu. Các văn bản cổ điển từ Ai Cập cổ đại và Hy Lạp cổ đại đã ghi nhận việc sử dụng các món ăn giàu sắt và thuốc chứa sắt để điều trị thiếu máu.
Vào thế kỷ 17 và 18, việc hiểu biết về thiếu máu và vai trò của sắt trong cơ thể đã được mở rộng. Những nghiên cứu chi tiết về hình thái học và hóa sinh của máu đã dẫn đến việc phát hiện hemoglobin và vai trò của sắt trong việc vận chuyển oxy.
Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, các dạng thuốc sắt hiện đại và hiệu quả hơn đã được phát triển. Bổ sung sắt ngày nay không chỉ dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt mà còn dùng để ngăn ngừa tình trạng này, đặc biệt trong các nhóm nguy cơ cao như phụ nữ mang thai.
Trong thập kỷ gần đây, việc nghiên cứu về quá trình hấp thụ và lưu trữ sắt cũng đã tiến bộ nhanh chóng, dẫn đến việc phát hiện và điều trị nhiều tình trạng liên quan đến quá nhiều sắt hoặc rối loạn chuyển hóa sắt.
Nguồn thực phẩm giàu sắt
Có hai loại sắt trong thực phẩm: sắt heme và sắt non-heme. Sắt heme chỉ có trong các sản phẩm từ động vật, trong khi sắt non-heme có trong cả thực phẩm động vật và thực vật.
Thực phẩm chứa sắt heme (động vật):
- Thịt đỏ: thịt bò, cừu, lợn.
- Gà, gà tây.
- Hải sản: cá hồi, sò điệp, cá ngừ.
- Các sản phẩm từ gan và nội tạng khác.
Thực phẩm chứa sắt non-heme (thực vật và động vật):
- Rau củ màu xanh: như cải xanh, cải bó xôi.
- Đậu và đỗ: như đậu đen, đậu lăng, đậu nành, đậu hà lan.
- Hạt: như hạt chia, hạt lanh, hạt hướng dương.
- Hạt ngũ cốc: như ngô, yến mạch, gạo nâu.
- Các sản phẩm làm từ ngũ cốc bổ sung sắt: như bánh mì, ngũ cốc ăn sáng.
- Quả mâm xôi, lựu.
- Hạt dứa.
- Tảo spirulina.
- Socola đen và ca cao.
- Đậu phụ.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Sắt đóng một số vai trò quan trọng trong cơ thể người. Dưới đây là những chức năng chính của sắt:
Hợp thành Hemoglobin trong hồng cầu: Sắt là thành phần quan trọng của hemoglobin, một protein chứa trong huyết cầu đỏ giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào, mô, và cơ quan khác trong cơ thể. Khi có sự thiếu hụt sắt, cơ thể không thể sản xuất đủ hemoglobin, dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Thành phần của Myoglobin: Myoglobin là một protein trong cơ giúp lưu trữ và vận chuyển oxy, đặc biệt quan trọng trong cơ vân. Giống như hemoglobin, myoglobin cũng cần sắt để hoạt động hiệu quả.
Tổng hợp ATP (Adenosine Triphosphate): ATP là nguồn năng lượng chính cho các tế bào. Một số enzim chứa sắt cần thiết để sản xuất ATP từ các chất dinh dưỡng như đường, chất béo và axit amin.
Chức năng Enzim: Sắt là một yếu tố thiết yếu cho nhiều enzim quan trọng trong cơ thể và tham gia vào một loạt các quá trình sinh lý, từ việc tổng hợp DNA đến quá trình chuyển hóa của chất hữu cơ.
Hệ miễn dịch: Sắt đóng vai trò trong sự phát triển và khả năng phản ứng của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật.
Tăng trưởng và phát triển: Sắt cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn thai nhi, trẻ sơ sinh và tuổi dậy thì.
Hỗ trợ chức năng tư duy: Sắt giúp duy trì chức năng bình thường của hệ thần kinh và sự phát triển của não.
Tóm lại, sắt là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự sống và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể. Thiếu hụt sắt có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe, bao gồm tình trạng thiếu máu do thiếu sắt, giảm sức đề kháng và mệt mỏi.
Ứng dụng trong y học
Sắt có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học, từ việc điều trị các bệnh liên quan đến sắt cho đến sử dụng trong các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sắt trong y học:
Bổ sung sắt: Được sử dụng rộng rãi để điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt. Các dạng bổ sung sắt có thể bao gồm viên nén, siro, hoặc giải pháp dạng tiêm. Những người có nguy cơ cao bị thiếu máu do thiếu sắt bao gồm phụ nữ mang thai, trẻ em, người có chu kỳ kinh nguyệt nặng, và những người mắc các bệnh liên quan đến sự mất máu hoặc khả năng hấp thụ sắt kém.
Dùng trong chẩn đoán hình ảnh: Các chất đối kháng dựa trên sắt, như các hạt nano sắt, thường được sử dụng trong cộng hưởng từ (MRI) để cải thiện chất lượng hình ảnh hoặc để dánh dấu cụ thể các vị trí hoặc loại tế bào trong cơ thể.
Chất đối kháng trong hóa trị: Một số hợp chất chứa sắt đang được nghiên cứu với hy vọng sử dụng trong hóa trị, nhất là trong việc mục tiêu hóa việc tiêu diệt tế bào ung thư mà không làm ảnh hưởng đến tế bào lành mạnh.
Dùng trong y học cổ truyền: Trong một số nền văn hóa, sắt được coi là có khả năng chữa lành và được sử dụng trong các phương pháp điều trị cổ truyền.
Dược động học
Hấp thu
Sắt được hấp thụ chủ yếu tại ruột non, đặc biệt là ở dạ dày và phần trên của ruột non. Sắt hữu cơ (như trong thịt) được hấp thụ dễ dàng hơn so với sắt không hữu cơ (như trong các sản phẩm thực vật). Hấp thu sắt tăng lên khi cơ thể thiếu sắt và giảm khi cơ thể có đủ hoặc quá nhiều sắt.
Phân bố và chuyển hóa
Một khi sắt được hấp thụ, nó sẽ được chuyển vào máu và kết hợp với một protein gọi là transferrin để vận chuyển đến các tế bào khắp cơ thể. Sắt không dùng đến sẽ được lưu trữ trong gan, lá lách và xương dưới dạng ferritin hoặc hemosiderin.
Thải trừ
Cơ thể không có cơ chế hiệu quả để loại bỏ sắt dư thừa. Do đó, sắt chủ yếu được loại bỏ thông qua sự tái chế và sự mất huyết cầu (chẳng hạn như qua chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ). Sắt cũng có thể bị mất qua mồ hôi, nước tiểu và tế bào da chết.
Độc tính ở người
Khi dùng quá liều sắt, cơ thể trải qua bốn giai đoạn phản ứng: Trong giai đoạn đầu, kéo dài tới sáu giờ sau khi tiêu thụ, những triệu chứng thường gặp như nôn mửa và tiêu chảy. Người bệnh còn có thể gặp hạ huyết áp, nhịp tim nhanh và các vấn đề về hệ thần kinh, từ mức mơ màng tới hôn mê sâu. Giai đoạn hai, diễn ra từ 6 đến 24 giờ sau, thường thấy dấu hiệu giảm nhẹ tạm thời. Giai đoạn ba là giai đoạn nặng hơn với viêm dạ dày tái xuất hiện, kết hợp với sốc, biến đổi chuyển hóa, hôn mê, tổn thương gan nghiêm trọng, hạ đường huyết, và phù phổi. Cuối cùng, trong giai đoạn tư, có thể sau vài tuần, cơ thể có dấu hiệu tắc nghẽn tiêu hóa và tổn thương gan gia tăng.
Đối với trẻ em, liều lượng 75 miligam/kg coi như rất nguy hiểm. Liều 30 miligam/kg đã có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc. Liều gây tử vong dự đoán nằm ở mức 180 miligam/kg hoặc cao hơn. Mức sắt trong huyết thanh vượt 5 microgam/ml liên quan đến các biểu hiện ngộ độc từ mức trung bình đến nặng.
Tính an toàn
Sắt tự nhiên có trong sữa mẹ. Việc tiêu thụ sắt hàng ngày từ vitamin cho bà bầu hay các loại bổ sung đa khoáng chất không thay đổi lượng sắt trong sữa mẹ. Tuy nhiên, khi liều lượng sắt uống mỗi ngày cao hơn, nó chỉ tác động tối thiểu lên hàm lượng sắt trong sữa và được xem là an toàn cho trẻ đang bú. Dù vậy, việc này không thích hợp để thay thế việc cung cấp trực tiếp sắt cho trẻ sơ sinh nhằm phòng chống hoặc điều trị thiếu máu ở trẻ.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc ức chế sự tiết axit: Như thuốc ức chế bơm proton (PPIs) (ví dụ: omeprazole, lansoprazole) có thể giảm khả năng hấp thụ sắt không hữu cơ.
Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs): Việc dùng sắt cùng với NSAIDs có thể tăng nguy cơ gây kích ứng hoặc loét dạ dày.
Thuốc chống loạn nhịp tim: Ví dụ: digoxin. Sắt có thể gắn kết và làm giảm khả năng hấp thụ của thuốc này.
Thuốc kháng acid: Ví dụ: ranitidine, famotidine. Những thuốc này cũng có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt.
Thuốc kháng sinh tetracycline và quinolone: Ví dụ: doxycycline, ciprofloxacin, levofloxacin. Sắt có thể làm giảm hiệu quả của những loại thuốc này bằng cách gắn kết với chúng và giảm khả năng hấp thụ.
Bổ sung canxi: Canxi có thể cạnh tranh với sắt, làm giảm khả năng hấp thụ sắt.
Thuốc chống kích ứng và dị ứng: Ví dụ: histamine H2 antagonists như cimetidine. Chúng có thể giảm hấp thụ sắt.
Lưu ý khi sử dụng Sắt
Sắt là một yếu tố quan trọng cần thiết cho cơ thể. Khi cần bổ sung, từ phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ đến mọi người, quan trọng là tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Mỗi loại chế phẩm sắt có hàm lượng khác nhau, vì vậy việc xác định hàm lượng sắt trong mỗi liều thuốc là rất quan trọng.
Thường, liều sắt đề nghị là từ 100-200 mg mỗi ngày, chia thành 1-3 liều hoặc cách ngày. Để đảm bảo hiệu quả, nên duy trì thói quen uống đều đặn vào cùng một thời gian mỗi ngày. Nếu quên một liều, không nên quá lo lắng; chỉ cần tiếp tục vào ngày tiếp theo.
Lưu ý rằng, dù máu có trở lại bình thường sau 2 tháng điều trị, việc bổ sung sắt nên kéo dài từ 6-12 tháng để đảm bảo dự trữ đủ sắt cho cơ thể.
Theo khuyến nghị từ chuyên gia, việc uống sắt vào buổi sáng sẽ hiệu quả hơn, bởi đây là thời điểm hàm lượng canxi và sắt trong cơ thể thấp nhất sau giấc ngủ.
Tuy sắt mang lại lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ:
- Táo bón và tiêu chảy: Uống nhiều nước và tham khảo bác sĩ nếu tình trạng kéo dài.
- Buồn nôn và nôn: Giảm liều lượng hoặc chia liều nhỏ hơn có thể giúp tránh tình trạng này.
- Phân màu đen: Điều này thường gặp, nhưng nếu có dấu hiệu không bình thường khác, nên thăm khám y tế.
- Vết ố trên răng: Đối với sắt dạng lỏng, hãy pha thêm nước và uống bằng ống hút. Vết ố có thể loại bỏ bằng kem đánh răng hoặc bột baking soda.
Uống sắt vào buổi sáng cùng với vitamin C, không uống cùng cà phê hoặc thực phẩm khác giúp tối đa hóa khả năng hấp thu:
- Nghiên cứu cho thấy uống sắt với 80 mg vitamin C (có trong khoảng 250 ml nước cam) cách xa cà phê và bữa sáng giúp tối ưu hóa khả năng hấp thu sắt, mặc dù việc trì hoãn cà phê và bữa sáng 3 giờ sau khi uống sắt theo nghiên cứu có thể không khả thi với nhiều người. Sự hấp thu sắt được tăng cường khi uống với với lượng vitamin C thường có trong khẩu phần ăn giàu vitamin C như trái cây họ cam quýt và rau xanh nhưng không có thêm lợi ích nào với lượng vitamin C cao hơn, do đó việc bổ sung thêm viên uống 500 mg vitamin C có thể không cần thiết.
- Tuy nhiên, tác dụng tăng hấp thu sắt của vitamin C trong nước cam không cân bằng được sự ức chế hấp thu của bữa ăn sáng có polyphenol, phytic acid và cà phê. Bên cạnh đó, sự giảm hấp thu khi uống vào buổi chiều có thể do hepcidin huyết thanh – một chất điều hòa làm giảm hấp thu sắt – cao hơn vào buổi chiều, tuy nhiên sự khác biệt chưa có ý nghĩa thống kê do đó cần được xác nhận thêm trong các nghiên cứu khác.
Một vài nghiên cứu của Sắt trong Y học
Bổ sung sắt hàng ngày để cải thiện tình trạng thiếu máu, tình trạng sắt và sức khỏe ở phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt
Bối cảnh: Thiếu máu thiếu sắt rất phổ biến ở phụ nữ không mang thai trong độ tuổi sinh sản (phụ nữ có kinh nguyệt) trên toàn thế giới, mặc dù tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở những nơi có thu nhập thấp. Thiếu máu do thiếu sắt có liên quan đến một loạt các hậu quả bất lợi cho sức khỏe mà việc khôi phục lượng sắt dự trữ bằng cách bổ sung sắt được cho là có khả năng giải quyết được. Mặc dù đã có nhiều thử nghiệm báo cáo tác dụng của sắt ở phụ nữ không mang thai nhưng những thử nghiệm này chưa bao giờ được tổng hợp một cách có hệ thống.
Mục tiêu: Thiết lập bằng chứng về tác dụng của việc bổ sung sắt hàng ngày đối với bệnh thiếu máu và tình trạng sắt, cũng như sức khỏe thể chất, tâm lý và nhận thức thần kinh ở phụ nữ đang có kinh nguyệt.
Phương pháp tìm kiếm: Vào tháng 11 năm 2015, chúng tôi đã tìm kiếm CENTRAL, Ovid MEDLINE, EMBASE và chín cơ sở dữ liệu khác cũng như bốn kho lưu trữ luận án kỹ thuật số. Ngoài ra, chúng tôi đã tìm kiếm Nền tảng đăng ký thử nghiệm lâm sàng quốc tế của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO ICTRP) và danh sách tham khảo các đánh giá có liên quan.
Tiêu chí lựa chọn: Chúng tôi bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) và bán RCT so sánh việc bổ sung sắt qua đường uống hàng ngày có hoặc không có phối hợp can thiệp (axit folic hoặc vitamin C), trong ít nhất 5 ngày mỗi tuần ở bất kỳ liều nào, để kiểm soát hoặc giả dược bằng cách sử dụng ngẫu nhiên từng cá nhân hoặc cụm.
Tiêu chí thu nhận là phụ nữ đang có kinh nguyệt (hoặc phụ nữ từ 12 đến 50 tuổi) báo cáo về các tình trạng nguyên phát được xác định trước (thiếu máu, nồng độ huyết sắc tố, thiếu sắt, thiếu máu do thiếu sắt, tử vong do mọi nguyên nhân, tác dụng phụ và chức năng nhận thức) hoặc thứ phát (đo tình trạng sắt bởi chỉ số sắt, hiệu suất tập thể dục, sức khỏe tâm lý, sự tuân thủ, các biện pháp nhân trắc học, nồng độ kẽm trong huyết thanh/huyết tương, tình trạng vitamin A và folate hồng cầu).
Thu thập và phân tích dữ liệu: Chúng tôi sử dụng các quy trình phương pháp luận tiêu chuẩn của Cochrane.
Kết quả chính: Chiến lược tìm kiếm đã xác định được 31.767 bản ghi; sau khi sàng lọc, 90 báo cáo toàn văn đã được đánh giá đủ điều kiện. Chúng tôi bao gồm 67 thử nghiệm (từ 76 báo cáo), tuyển dụng 8506 phụ nữ; số lượng phụ nữ được đưa vào phân tích rất khác nhau giữa các kết quả, trong đó nồng độ hemoglobin điểm cuối là kết quả có số lượng người tham gia được phân tích lớn nhất (6861 phụ nữ).
Chỉ có 10 nghiên cứu được coi là có nguy cơ sai lệch tổng thể thấp, trong đó hầu hết các nghiên cứu trình bày không đầy đủ thông tin chi tiết về chất lượng thử nghiệm.
Phụ nữ nhận sắt ít có nguy cơ bị thiếu máu khi kết thúc can thiệp hơn so với phụ nữ nhận đối chứng (tỷ lệ rủi ro (RR) 0,39 ( Khoảng tin cậy (CI) 95% 0,25 đến 0,60, 10 nghiên cứu, 3273 phụ nữ, bằng chứng chất lượng vừa phải).
Phụ nữ nhận sắt có nồng độ hemoglobin cao hơn vào cuối can thiệp so với phụ nữ nhận đối chứng (chênh lệch trung bình (MD) 5,30, 95% CI 4,14 đến 6,45, 51 nghiên cứu, 6861 phụ nữ, bằng chứng chất lượng cao).
Phụ nữ dùng sắt có giảm nguy cơ thiếu sắt so với phụ nữ dùng đối chứng (RR 0,62, CI 95% 0,50 đến 0,76, 7 nghiên cứu, 1088 phụ nữ, chất lượng trung bình bằng chứng).
Chỉ có một nghiên cứu (55 phụ nữ) báo cáo cụ thể về tình trạng thiếu máu do thiếu sắt và không có nghiên cứu nào báo cáo tỷ lệ tử vong.
Bảy thử nghiệm tuyển dụng 901 phụ nữ đã báo cáo về ‘bất kỳ tác dụng phụ nào’ và không xác định được tỷ lệ gia tăng chung của các tác dụng phụ do bổ sung sắt (RR) 2,14, KTC 95% 0,94 đến 4,86, bằng chứng chất lượng thấp).
Năm nghiên cứu tuyển dụng 521 phụ nữ đã xác định tỷ lệ gia tăng các tác dụng phụ về đường tiêu hóa ở phụ nữ dùng sắt (RR 1,99, KTC 95% 1,26 đến 3,12, bằng chứng chất lượng thấp).
Sáu nghiên cứu tuyển chọn 604 phụ nữ đã xác định tỷ lệ đi tiêu phân lỏng/tiêu chảy tăng lên (RR 2,13, KTC 95% 1,10, 4,11, bằng chứng chất lượng cao); 8 nghiên cứu tuyển chọn 1036 phụ nữ đã xác định tỷ lệ phân cứng/táo bón ngày càng tăng (RR 2,07, KTC 95% 1,35 đến 3,17, bằng chứng chất lượng cao).
Bảy nghiên cứu tuyển chọn 1190 phụ nữ đã xác định bằng chứng về sự gia tăng tỷ lệ đau bụng ở những phụ nữ được chọn ngẫu nhiên dùng sắt (RR 1,55, KTC 95% 0,99 đến 2,41, bằng chứng chất lượng thấp).
Tám nghiên cứu tuyển chọn 1214 phụ nữ không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào về sự gia tăng tỷ lệ buồn nôn ở những phụ nữ được chọn ngẫu nhiên dùng sắt (RR 1,19, KTC 95% 0,78 đến 1,82).
Bằng chứng cho thấy việc bổ sung sắt giúp cải thiện hiệu suất nhận thức ở phụ nữ là không chắc chắn, vì các nghiên cứu không thể phân tích tổng hợp và các nghiên cứu riêng lẻ báo cáo kết quả trái ngược nhau.
Bổ sung sắt đã cải thiện hiệu suất tập thể dục tối đa và dưới mức tối đa, đồng thời làm giảm triệu chứng mệt mỏi. Mặc dù việc tuân thủ không thể được phân tích tổng hợp chính thức do sự khác biệt trong báo cáo, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về việc tuân thủ giữa phụ nữ được phân ngẫu nhiên dùng sắt và đối chứng.
Kết luận của các tác giả: Bổ sung sắt hàng ngày làm giảm hiệu quả tỷ lệ thiếu máu và thiếu sắt, tăng lượng huyết sắc tố và dự trữ sắt, cải thiện hiệu suất tập thể dục và giảm triệu chứng mệt mỏi. Những lợi ích này đi kèm với việc tăng tác dụng phụ về triệu chứng đường tiêu hóa.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Sắt, truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.
- Low, M. S., Speedy, J., Styles, C. E., De-Regil, L. M., & Pasricha, S. R. (2016). Daily iron supplementation for improving anaemia, iron status and health in menstruating women. The Cochrane database of systematic reviews, 4(4), CD009747. https://doi.org/10.1002/14651858.CD009747.pub2
- Pubchem, Sắt, truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Anh
Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: New Zealand
Xuất xứ: New Zealand
Xuất xứ: Ý
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Mỹ