Rucaparib

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Rucaparib

Đặc điểm của Rucaparib

Rucaparib là gì?

Rucaparib là một chất ức chế poly (ADP-ribose) polymerase (PARP), được sử dụng trong điều trị ung thư triển có đột biến BRCA. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme NAD(+) ADP-ribosyltransferase, làm gián đoạn quá trình sửa chữa DNA của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển của chúng. Rucaparib được dùng dưới dạng muối camsylate và là một tác nhân chống ung thư hiệu quả.

Danh pháp quốc tế

Rucaparib

Danh pháp IUPAC

6-fluoro-2-[4-(methylaminomethyl)phenyl]-3,10-diazatricyclo[6.4.1.0 4,13 ]trideca-1,4,6,8(13)-tetraen-9-one

Công thức hóa học/phân tử

C19H18FN3O

Mã ATC

  • L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
  • L01 – Thuốc chống ung thư
  • L01X – Các tác nhân chống ung thư khác
  • L01XK – Chất ức chế poly (adp-ribose) polymerase (parp)
  • L01XK03 – Rucaparib

Rucaparib có tác dụng gì?

Cơ chế tác dụng

Rucaparib là một chất ức chế PARP (poly (ADP-ribose) polymerase), enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa DNA. Khi PARP bị ức chế, quá trình sửa chữa DNA bị ngưng trệ, dẫn đến sự hình thành các phức hợp PARP-DNA độc hại. Điều này làm tăng tổn thương DNA, đặc biệt ở các tế bào ung thư có đột biến BRCA.

  • Đột biến BRCA và thiếu HR: Các tế bào ung thư có đột biến BRCA thiếu khả năng sửa chữa DNA qua cơ chế tái tổ hợp tương đồng (HR). Điều này khiến chúng dễ bị tổn thương bởi các đứt gãy mạch đôi của DNA.
  • Tác động của Rucaparib: Khi rucaparib ức chế PARP, nó chuyển đổi các đứt gãy mạch đơn thành đứt gãy mạch đôi mà các tế bào ung thư không thể sửa chữa vì thiếu HR. Kết quả là tế bào ung thư bị tổn thương không thể phục hồi và dẫn đến chết tế bào (tử vong tổng hợp).

Rucaparib làm tăng độ nhạy cảm của các tế bào ung thư thiếu HR đối với tổn thương DNA và thúc đẩy quá trình chết tế bào.

Dược lực học

Rucaparib là một thuốc chống ung thư ức chế enzyme PARP, giúp ngừng sửa chữa DNA ở tế bào ung thư. Nó chủ yếu tác động lên các enzyme PARP-1, PARP-2 và PARP-3. Thuốc có khả năng làm giảm sự phát triển của khối u ở tế bào thiếu BRCA1/2 và các gen sửa chữa DNA khác.

Rucaparib còn có cơ chế độc tế bào không phụ thuộc vào PARP và giúp tăng nhạy cảm của tế bào ung thư với hóa trị. Khi kết hợp với các thuốc hóa trị, rucaparib tạo hiệu quả hiệp đồng, đồng thời làm tăng tưới máu khối u, giúp thuốc tích tụ nhiều hơn ở tế bào ung thư.

Dược động học

  • Hấp thụ: Rucaparib có sinh khả dụng trung bình 36%, tăng Cmax và AUC khi dùng kèm bữa ăn nhiều chất béo. Tmax đạt 1,9 giờ, với phạm vi từ 0 đến 5,98 giờ.
  • Phân phối: Thể tích phân phối trung bình là 2300 L, thuốc phân phối rộng trong cơ thể.
  • Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6, cùng với CYP1A2 và CYP3A4, tạo ra bảy chất chuyển hóa.
  • Bài tiết: Rucaparib được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (45%) và phân (95%).
  • Thời gian bán hủy: Thời gian bán hủy trung bình là 26 giờ.

Ứng dụng trong y học

Rucaparib được chỉ định điều trị duy trì cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư buồng trứng tái phát, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát có đột biến BRCA (dòng mầm và/hoặc thể soma) và đang đáp ứng hoàn toàn hoặc một phần với hóa trị liệu dựa trên platinum.

Ngoài ra, theo sự chấp thuận của FDA, rucaparib cũng được chỉ định để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn (mCRPC) ở bệnh nhân trưởng thành có đột biến BRCA (dòng mầm và/hoặc thể soma), đã được điều trị bằng liệu pháp hướng thụ thể androgen và hóa trị liệu dựa trên taxane.

Rucaparib điều rị ung thư tuyến tiền liệt di căn
Rucaparib điều rị ung thư tuyến tiền liệt di căn

Tác dụng không mong muốn

Rối loạn tiêu hóa: Người dùng có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, đau vùng bụng, táo bón, đầy hơi, nôn ói, tiêu chảy hoặc tình trạng viêm niêm mạc miệng.

Rối loạn toàn thân: Một số trường hợp ghi nhận biểu hiện mệt mỏi kéo dài hoặc cảm giác suy nhược cơ thể.

Rối loạn da và mô dưới da: Phản ứng nổi ban trên da (rash) có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân.

Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Có thể gây đau đầu hoặc thay đổi cảm giác vị giác (mất vị giác).

Bất thường trong xét nghiệm: Nồng độ men gan AST và ALT trong máu có thể tăng cao.

Tác động lên hệ tạo máu và bạch huyết: Một số bệnh nhân gặp tình trạng thiếu máu, số lượng tiểu cầu hoặc bạch cầu giảm.

Rối loạn hô hấp: Có thể xảy ra tình trạng viêm mũi họng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Tương tác thuốc

Rucaparib có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của các thuốc khác do tác động ức chế một số enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP1A2, CYP3A, CYP2C9 và CYP2C19. Khi sử dụng đồng thời với các thuốc là chất nền của những enzyme này, nồng độ trong máu của các thuốc đó có thể tăng cao, dẫn đến nguy cơ gia tăng độc tính.

Lưu ý và thận trọng

Lưu ý chung

  • Biện pháp tránh thai: Cả nam và nữ phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi dừng thuốc.
  • Nam giới: Cần tránh hiến tinh trùng ít nhất trong vòng 3 tháng sau khi kết thúc liệu trình điều trị.
  • Hội chứng loạn sản tủy (MDS) và bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML): Nếu có dấu hiệu bất thường về máu, nước tiểu hoặc phân, cần thông báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng: Rucaparib có thể làm tăng độ nhạy cảm của cơ thể với ánh sáng mặt trời. Do đó, khi ra ngoài, người bệnh nên dùng kem chống nắng, mặc quần áo bảo vệ và đội mũ.

Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Rucaparib có khả năng gây hại cho thai nhi, bao gồm nguy cơ sảy thai và dị tật bẩm sinh. Do đó, không được sử dụng thuốc trong thai kỳ. Trước khi sử dụng, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ các nguy cơ tiềm ẩn.
  • Phụ nữ cho con bú: Mặc dù chưa có đầy đủ thông tin về việc thuốc có đi vào sữa mẹ hay không, nhưng do cơ chế hoạt động của thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với trẻ, vì vậy cần ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi dùng liều cuối cùng.

Bảo quản

Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, dưới 30°C và tránh xa tầm tay trẻ em.

Nghiên cứu trong y học về Rucaparib

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của rucaparib, chất ức chế PARP, ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn, kháng trị cắt tinh hoàn với đột biến BRCA.

Phương pháp: Nghiên cứu pha 3 ngẫu nhiên, có đối chứng, với bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn có đột biến BRCA1, BRCA2 hoặc ATM. Bệnh nhân nhận rucaparib (600 mg, hai lần/ngày) hoặc điều trị đối chứng. Kết quả chính là thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS).

Kết quả: 270 bệnh nhân nhận rucaparib, 135 bệnh nhân nhận điều trị đối chứng. Nhóm rucaparib có PFS dài hơn đáng kể so với nhóm đối chứng ở nhóm BRCA (11.2 tháng so với 6.4 tháng) và toàn bộ nhóm (10.2 tháng so với 6.4 tháng). Không có sự khác biệt giữa các nhóm ATM. Tác dụng phụ chủ yếu là mệt mỏi và buồn nôn.

Kết luận: Rucaparib hiệu quả trong kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng trị có đột biến BRCA.

Rucaparib or Physician's Choice in Metastatic Prostate Cancer
Rucaparib or Physician’s Choice in Metastatic Prostate Cancer

Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubchem. Rucaparib, Pubchem. truy cập ngày 24/4/2025.
  2. Fizazi K et al (2023). Rucaparib or Physician’s Choice in Metastatic Prostate Cancer, Pubmed. Truy cập ngày 24/4/2025.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN