Ribociclib

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Ribociclib

Đặc điểm của Ribociclib

Danh pháp quốc tế

Ribociclib

Công thức hóa học/phân tử

C23H30N8O

Dạng bào chế

Viên nén chứa 200mg ribociclib.

Viên nén bao phim chứa 200mg ribociclib.
Viên nén chứa 200mg ribociclib.

Bảo quản

Bảo quản Ribociclib tránh xa tầm tay trẻ em, động vật, nơi khô thoáng, nhiệt độ phòng.

Ribociclib có tác dụng gì?

Dược lực học

Ribociclib là một chất ức chế chọn lọc đối với cyclin-dependent kinase 4 và 6 (CDK4/6). Các protein này, mặc dù không thiết yếu cho tế bào bình thường, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tế bào ung thư vú do tác động của protein Ras. Sự kích hoạt quá mức của CDK4/6 thúc đẩy sự tăng sinh và phân chia nhanh chóng của tế bào ung thư. Cơ chế tác động của ribociclib là ức chế CDK4/6, qua đó làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư với tiềm năng độc tính thấp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ribociclib có tính đặc hiệu cao đối với CDK4/6 và có khả năng ức chế sự tăng trưởng của khối u theo cơ chế phụ thuộc vào liều lượng.

Dược động học

  • Hấp thu: Ribociclib hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng 1 đến 5 giờ. Tuy nhiên, sinh khả dụng đường uống của thuốc tương đối thấp.
  • Phân bố: Khoảng trên 70% ribociclib liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Ribociclib chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4 thông qua các phản ứng oxy hóa và liên hợp, tạo ra các chất chuyển hóa như M13 và M1.
  • Thải trừ: Đường thải trừ chính của ribociclib là qua phân (khoảng 69% liều dùng), phần còn lại được bài tiết qua nước tiểu (khoảng 23% liều dùng). Thời gian bán thải trung bình ở trạng thái ổn định là khoảng 32 giờ.

Ứng dụng trong y học

Chỉ định

Ribociclib được chấp thuận để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (HR+), âm tính với thụ thể HER2 (HER2-) trong các trường hợp sau:

  • Ung thư vú giai đoạn sớm (II và III) kết hợp với thuốc ức chế aromatase.
  • Ung thư vú tiến triển hoặc di căn kết hợp với thuốc ức chế aromatase hoặc fulvestrant.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

Liều dùng ribociclib thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và phác đồ điều trị cụ thể:

  • Ung thư vú giai đoạn sớm:
    • Người lớn: Liều khuyến cáo là 400mg (2 viên 200mg) uống một lần mỗi ngày trong 21 ngày liên tục, sau đó nghỉ 7 ngày không dùng thuốc.
    • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
  • Ung thư vú tiến triển hoặc di căn:
    • Người lớn: Liều khuyến cáo là 600mg (3 viên 200mg) uống một lần mỗi ngày trong 21 ngày liên tục, sau đó nghỉ 7 ngày không dùng thuốc.
    • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận:
    • Suy gan nhẹ hoặc suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
    • Suy thận nặng (các trường hợp ung thư vú điều trị bằng ribociclib): Liều khởi đầu khuyến cáo là 200mg.

Cách dùng

  • Thuốc được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, không nghiền nát, bẻ đôi, nhai hoặc sử dụng viên thuốc bị nứt, vỡ hoặc hư hỏng.
  • Nên dùng ribociclib cùng với các thuốc kết hợp vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng, theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Nếu quên liều hoặc bị nôn sau khi uống, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp theo lịch trình thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Chống chỉ định

Không sử dụng ribociclib cho người có tiền sử mẫn cảm với hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng không mong muốn

  • Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng ribociclib kết hợp với thuốc ức chế aromatase bao gồm: giảm số lượng tế bào lympho, bạch cầu, bạch cầu trung tính, giảm hemoglobin, tăng men gan (alanine aminotransferase, aspartate aminotransferase), nhiễm trùng, tăng creatinine máu, giảm tiểu cầu, đau đầu, buồn nôn và mệt mỏi.
  • Các tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm: đau ngực, lú lẫn, nước tiểu sẫm màu, ngất xỉu, cảm giác khó chịu hoặc ốm yếu, nhịp tim không đều, chán ăn, thay đổi tâm trạng hoặc tinh thần, chuột rút cơ ở tay, chân, hoặc mặt, tê và ngứa ran quanh miệng, đầu ngón tay hoặc bàn chân, đau hoặc nhạy cảm ở vùng thượng vị.
  • Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác bao gồm: phồng rộp, bong tróc da, tiêu chảy, đau khớp hoặc đau cơ, phát ban hoặc ngứa da, mắt đỏ và khó chịu, tổn thương da đỏ (thường có tâm màu tím), sưng hạch.

Tương tác thuốc

  • Chất ức chế CYP3A4: Sử dụng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ ribociclib trong máu, làm tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng có hại, đặc biệt là kéo dài khoảng QT. Cần cân nhắc thay thế bằng các thuốc ít ức chế CYP3A4 hơn nếu cần thiết.
  • Chất cảm ứng CYP3A4: Các chất cảm ứng mạnh CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ ribociclib, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
  • Cơ chất của CYP3A4: Ribociclib có thể làm tăng nồng độ của các thuốc là cơ chất của CYP3A4, làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng không mong muốn của các thuốc này. Cần theo dõi và điều chỉnh liều khi cần thiết.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tránh dùng đồng thời ribociclib với các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT (ví dụ: một số thuốc chống loạn nhịp tim). Nếu bắt buộc phải phối hợp, cần theo dõi điện tâm đồ cẩn thận.

Tài liệu tham khảo

Gabriel N Hortobagyi, Salomon M Stemmer, Howard A Burris, Yoon-Sim Yap, Gabe S Sonke, Lowell Hart, Mario Campone, Katarina Petrakova, Eric P Winer, Wolfgang Janni, Pierfranco Conte, David A Cameron, Fabrice André, Carlos L Arteaga, Juan P Zarate, Arunava Chakravartty, Tetiana Taran, Fabienne Le Gac, Paolo Serra, Joyce O’Shaughnessy (2022), Overall Survival with Ribociclib plus Letrozole in Advanced Breast Cancer. Truy cập ngày 29/04/2025.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN