Recombinant Human Follitropin

Hiển thị kết quả duy nhất

Recombinant Human Follitropin

Đặc điểm của Follitropin là gì?

Mã ATC

G03GA05 – Follitropin alfa

G03GA06 – Follitropin beta

G03GA10 – Follitropin delta

Công thức phân tử

Công thức hóa học của Follitropin là C₉₇₅H₁₅₁₃N₂₆₇O₃₀₄S₂₆.

Cấu trúc bao gồm hai glycoprotein không liên kết cộng hóa trị, được xác định là tiểu đơn vị alpha và beta.

Tiểu đơn vị alpha chứa 92 axit amin và được glycosyl hóa tại hai vị trí là Asn 51 và Asn 78.

Tiểu đơn vị beta chứa 111 axit amin và được glycosyl hóa tại các vị trí Asn 7 và Asn 24.

Tính chất vật lý

Khi tồn tại dưới dạng lỏng, Follitropin có điểm nóng chảy tại 55 độ C và điểm đẳng điện là 7,50.

Cảm quan: Bột đông khô thường không màu hoặc hơi vàng; trong khi dung dịch lỏng thường trong suốt hoặc có màu vàng nhạt.

Mùi: Follitropin không có mùi đặc trưng

Dạng bào chế

Follitropin được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm hoặc bột đông khô để pha thành dung dịch tiêm.

Follitropin có tác dụng gì?

Follitropin là dạng tái tổ hợp của hormone kích thích nang trứng (FSH), được sử dụng để kích thích sự phát triển nang trứng ở những phụ nữ bị suy buồng trứng nguyên phát và để hỗ trợ quá trình sinh tinh ở những nam giới bị suy sinh dục do giảm gonadotropin.

Dược lực học

Hoạt động của Follitropin xảy ra khi nó liên kết với thụ thể hormone kích thích nang trứng, một thụ thể xuyên màng liên kết protein G. Quá trình này kích hoạt con đường truyền tín hiệu PI3K và Akt, từ đó điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng như trao đổi chất, sự sống sót và trưởng thành của tế bào.

Dược động học

Tỷ lệ hấp thu là yếu tố chính quyết định dược động học của Follitropin.

Sinh khả dụng của hoạt chất này đạt khoảng 66-76%, cho thấy mức độ thuốc hấp thu tương đối cao.

Thời gian đạt đỉnh nồng độ đỉnh là 8-16 giờ ở phụ nữ và 11-20 giờ ở nam giới sau khi tiêm dưới da.

Con đường đào thải: Follitropin được thải trừ qua cả gan và thận.

Thời gian bán thải: 35-40 giờ.

Ứng dụng trong y học

Chỉ định của thuốc

Follitropin được chỉ định trong các trường hợp không rụng trứng, bao gồm bệnh buồng trứng đa nang (PCOD), ở những phụ nữ không đáp ứng với điều trị bằng clomiphene citrate, nhằm kích thích sự phát triển nang trứng để tiến hành các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), chuyển giao tử vào ống dẫn trứng (GIFT), hoặc chuyển hợp tử vào ống dẫn trứng (ZIFT).

Trong các trường hợp phụ nữ bị thiếu hụt nghiêm trọng cả LH và FSH, Follitropin thường được kết hợp với chế phẩm hormone hoàng thể (LH) để kích thích sự phát triển nang trứng. Những bệnh nhân này được theo dõi thông qua nồng độ LH huyết thanh nội sinh < 1,2 IU/L trong các thử nghiệm lâm sàng.

Ở nam giới, Follitropin được sử dụng để kích thích sinh tinh khi kết hợp với liệu pháp gonadotropin màng đệm ở người (hCG), đặc biệt trong các trường hợp suy sinh dục do giảm gonadotropin bẩm sinh hoặc mắc phải.

Theo dõi điều trị

Đối với phụ nữ

Trước khi điều trị: Kiểm tra tình trạng mang thai và khả năng sinh sản của bạn tình nam. Thực hiện đánh giá phụ khoa và nội tiết toàn diện; kiểm tra tình trạng suy giáp, tăng prolactin máu, thiếu hụt vỏ thượng thận và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.

Trong quá trình điều trị: Theo dõi sự phát triển của nang trứng qua siêu âm và kiểm tra nồng độ estrogen hoặc estradiol trong huyết thanh để đánh giá đáp ứng buồng trứng và xác định thời điểm sử dụng hCG. Xác nhận quá trình rụng trứng bằng cách theo dõi các chỉ số như LH trong huyết thanh hoặc nước tiểu, nhiệt độ cơ thể cơ bản, progesterone trong huyết thanh, kinh nguyệt sau thay đổi nhiệt độ, và bằng siêu âm (dịch túi cùng, nang trứng xẹp, hình thành thể vàng, nội mạc tử cung tiết). Theo dõi dấu hiệu OHSS ít nhất 2 tuần sau khi sử dụng hCG.

Đối với nam giới

Trước khi điều trị: Xác nhận tình trạng tinh trùng và suy giảm chức năng sinh dục do giảm gonadotropin; đánh giá tình trạng sinh sản của bạn tình nữ. Thực hiện kiểm tra y khoa và nội tiết toàn diện để loại trừ suy tinh hoàn nguyên phát hoặc các nguyên nhân khác gây vô tinh trùng có thể điều trị được.

Trong quá trình điều trị: Theo dõi nồng độ testosterone trong huyết thanh và số lượng tinh trùng. Phân tích tinh dịch sau 4-6 tháng điều trị.

Nghiên cứu mới trong y học về Follitropin

Năm 2024, một nghiên cứu tổng quan thông qua các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của Follitropin delta trong kích thích buồng trứng, thụ tinh trong ống nghiệm/tiêm tinh trùng vào bào tương noãn ICSC.

Follitropin
Nghiên cứu về Follitropin

Bối cảnh

Follitropin delta là một loại hormone kích thích nang trứng tái tổ hợp mới, được sản xuất từ tế bào võng mạc thai nhi của con người bằng công nghệ DNA tái tổ hợp. Tuy nhiên, vẫn chưa có một đánh giá toàn diện nào về tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc này. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm tổng hợp và đánh giá các bằng chứng hiện có, so sánh hiệu quả và mức độ an toàn của follitropin delta với các loại gonadotropin khác trong kích thích buồng trứng cho các chu kỳ IVF và ICSI.

Phương pháp

Các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) giai đoạn 1, 2, và 3 liên quan đến follitropin delta trong kích thích buồng trứng cho các chu kỳ IVF/ICSI đã được theo dõi và lựa chọn. Nguy cơ sai lệch và chất lượng bằng chứng được đánh giá cẩn thận. Dữ liệu được trích xuất và phân tích dựa trên nguyên tắc điều trị, kết quả được tổng hợp trên từng phụ nữ tham gia thử nghiệm.

Kết quả

Có 7 RCT (1 giai đoạn 1, 2 giai đoạn 2, 4 giai đoạn 3) được đưa vào phân tích định tính, trong đó dữ liệu từ 3 thử nghiệm pha 3 đã được phân tích tổng hợp.

Các thử nghiệm so sánh follitropin delta cá nhân hóa với follitropin alfa/beta thông thường trên những bệnh nhân đáp ứng bình thường trong chu kỳ IVF/ICSI đối kháng GnRH.

Hiệu quả lâm sàng: Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phác đồ về: tỷ lệ mang thai và tỷ lệ sinh con sống. Tuy nhiên, Follitropin delta cá nhân hóa cho thấy kết quả làm giảm đáng kể tỷ lệ sử dụng các biện pháp phòng ngừa OHSS và tỷ lệ xuất hiện OHSS sớm cũng như tất cả các dạng OHSS (hội chứng quá kích buồng trứng).

Kết luận: Phác đồ điều trị follitropin delta được cá nhân hóa mang lại lợi ích giảm nguy cơ mắc hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) so với việc dùng follitropin alfa/beta thông thường trên các bệnh nhân có đáp ứng bình thường với IVF/ICSI đối kháng GnRH. Tuy nhiên, do thiếu dữ liệu tích lũy, không thể đưa ra kết luận toàn diện về sự khác biệt trong hiệu quả giữa hai phương pháp.

Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên luận Follitropin, DrugBank. Truy cập ngày 19/12/2024.
  2. Chuyên luận Follitropin Alfa, PubChem. Truy cập ngày 19/12/2024.
  3. Stefano Palomba, Donatella Caserta (2024) Efficacy and safety of follitropin delta for ovarian stimulation in vitro fertilization/ intracytoplasmic sperm injection cycles: a systematic review with meta-analysis, Pubmed. Truy cập ngày 19/12/2024.
Được xếp hạng 5.00 5 sao
2.320.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 1 syringe 0,30ml

Xuất xứ: Hàn Quốc