Quercetin

Hiển thị tất cả 8 kết quả

Quercetin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Quercetin

Tên danh pháp theo IUPAC

2-(3,4-dihydroxyphenyl)-3,5,7-trihydroxychromen-4-one

Mã UNII

9IKM0I5T1E

Mã CAS

117-39-5

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C15H10O7

Phân tử lượng

302.23 g/mol

Cấu trúc phân tử

Quercetin là một pentahydroxyflavone có năm nhóm hydroxy được đặt ở vị trí 3-, 3′-, 4′-, 5- và 7.

Cấu trúc phân tử quercetin
Cấu trúc phân tử quercetin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 5

Số liên kết hydro nhận: 7

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 127Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 316.5°C

Tỷ trọng riêng: 1.799 g/cm3

Độ tan trong nước: 60mg/L (16 °C)

Hằng số phân ly pKa: -4

Dạng bào chế

Viên nang: Quercetin 500mg, 1000 mg

Dạng bào chế quercetin
Dạng bào chế quercetin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Viên nang Quercetin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.

Nguồn gốc

Quercetin có trong thực phẩm nào? Quercetin là một chất flavonoid tự nhiên được tìm thấy phổ biến trong thế giới thực vật, với tên gọi xuất phát từ năm 1857, bắt nguồn từ từ “quercetum”, tức là rừng sồi, thuộc chi sồi Quercus. Được biết đến với khả năng ức chế vận chuyển auxin một cách tự nhiên, quercetin không chỉ phong phú trong tự nhiên mà còn là một trong những flavonoid dễ tìm thấy trong chế độ ăn hàng ngày của chúng ta, với lượng tiêu thụ trung bình từ 25 đến 50 mg mỗi ngày.

Quercetin chiết xuất từ đâu? Hành tím là một ví dụ nổi bật về nguồn cung cấp quercetin dồi dào, với hàm lượng cao nhất được tìm thấy ở các lớp vỏ bên ngoài và phần gần rễ nhất. Thêm vào đó, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cà chua trồng theo phương pháp hữu cơ chứa lượng quercetin nhiều hơn tới 79% so với những quả trồng không theo phương pháp hữu cơ. Không chỉ có mặt trong các loại rau củ, quercetin còn được tìm thấy trong nhiều loại mật ong, đến từ các nguồn thực vật đa dạng, làm phong phú thêm nguồn dinh dưỡng tự nhiên.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Quercetin Bromelain là thuốc gì? Quercetin, một thành phần tự nhiên, đóng vai trò như một chất ức chế đặc hiệu đối với enzyme quinone reductase 2 (QR2), bên cạnh phiên bản tương đồng QR1 trong cơ thể con người. Cả hai loại enzyme này có nhiệm vụ tăng cường quá trình chuyển đổi các hợp chất quinoline, những hợp chất có thể gây hại cho cơ thể.

Một trong những đặc tính nổi bật của quercetin là khả năng tạo ra stress oxy hóa trong plasmodium, gây nên tình trạng lệ thuộc vào oxy hóa mạnh mẽ, cuối cùng dẫn đến cái chết của chúng. Qua đó, sự ức chế mạnh mẽ này đóng góp vào việc loại bỏ các ký sinh trùng gây ra bệnh sốt rét.

Ứng dụng trong y học

Quercetin có tác dụng gì?

Đối với tim mạch

Các nghiên cứu khoa học đã khám phá và chứng minh rằng quercetin có khả năng thúc đẩy tuổi thọ thông qua việc nâng cao sức khỏe tim mạch. Nó làm giảm mức cholesterol “xấu” (LDL) và tăng cường cholesterol “tốt” (HDL) trong cơ thể, giúp loại bỏ cặn bã và mảng bám trong mạch máu, giảm thiểu nguy cơ bị đột quỵ.

Đối với các bệnh mạn tính

Không chỉ có lợi cho tim mạch, quercetin còn được biết đến với khả năng hỗ trợ điều trị và quản lý các bệnh mạn tính như tiểu đường và tăng huyết áp. Trong trường hợp bệnh tiểu đường, quercetin cản trở quá trình chuyển hóa glucose thành fructose và sorbitol, giảm nguy cơ phát triển các biến chứng nguy hiểm như bệnh thần kinh, bệnh tăng nhãn áp và tình trạng đục thủy tinh thể. Đối với tăng huyết áp, đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của quercetin không những cải thiện sức khỏe tim mà còn có lợi trong việc điều chỉnh huyết áp từ nhiều phương diện khác nhau.

Đối với nguy cơ rối loạn não mạn tính

Quercetin còn mang lại hy vọng trong việc giảm nguy cơ phát triển các rối loạn não mạn tính như Alzheimer. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy sau 3 tháng sử dụng quercetin, tình trạng của chuột mắc bệnh Alzheimer cải thiện đáng kể. Nhờ vào khả năng chống oxy hóa, quercetin giúp bảo vệ các tế bào thần kinh, từ đó giảm nguy cơ mắc các tình trạng rối loạn não liên quan đến sự thoái hóa.

Tiềm năng khác của Quercetin

Quercetin còn nổi bật với những tiềm năng khác trong việc cải thiện sức khỏe như chống lão hóa và tăng cường sức bền. Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể trên con người, nhưng các thí nghiệm trên ống nghiệm và động vật đã chứng minh quercetin giúp trẻ hóa và loại bỏ tế bào lão hóa, giảm các dấu hiệu lão hóa. Đánh giá từ 11 nghiên cứu với người sử dụng quercetin đã chỉ ra rằng, việc sử dụng quercetin cải thiện hiệu suất tập thể dục và tăng sức bền khi tập luyện.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Trong quá trình nghiên cứu dược động học của quercetin, chúng ta thấy rằng, khi tiêu thụ qua đường uống, khả năng hấp thụ của quercetin vào cơ thể con người là khá hạn chế, với một số ước lượng chỉ ra rằng tỷ lệ hấp thu không vượt quá 1%. Khi được đưa trực tiếp vào máu qua tiêm tĩnh mạch, quercetin giảm nồng độ nhanh chóng theo một mô hình phân bố hai ngăn, với thời gian giảm một nửa ban đầu là 8,8 phút và cuối cùng là 2,4 giờ.

Sự chuyển hóa nhanh chóng và rộng rãi của quercetin khiến việc áp dụng các kết quả thu được từ các nghiên cứu in vitro vào cơ thể sống trở nên thách thức. Điều này càng được làm rõ khi biết rằng các phiên bản chất bổ sung của quercetin dưới dạng aglycone có khả năng hấp thu kém hơn so với quercetin glycoside, thường gặp trong thực phẩm như hành đỏ.

Thêm vào đó, việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo có thể cải thiện khả năng hấp thụ của quercetin so với chế độ ăn ít chất béo hoặc giàu carbohydrate, qua đó kích thích nhu động đường tiêu hóa và quá trình lên men ở đại tràng.

Chuyển hóa và thải trừ

Quercetin, sau khi được tiêu thụ qua thực phẩm hay bổ sung, nhanh chóng biến đổi trong cơ thể thông qua quá trình glucuronid hóa. Người ta đã xác định được năm loại chất chuyển hóa của quercetin, được gọi là quercetin glucuronides, trong máu người sau khi tiêm quercetin. Những chất chuyển hóa này, khi tổng hợp lại, có chu kỳ bán hủy khoảng từ 11 đến 12 giờ.

Trong các thí nghiệm với chuột, quercetin cho thấy sự chuyển hóa ở giai đoạn II mạnh mẽ hơn là giai đoạn I, tạo ra các chất chuyển hóa có tính phân cực cao, làm cho chúng dễ dàng được loại bỏ khỏi cơ thể nhanh chóng.

In vitro, nhóm hydroxyl ở vị trí meta của catechol được methyl hóa bởi enzym catechol-O-methyltransferase. Phần lớn nhóm hydroxyl của quercetin được glucuronid hóa bởi enzym UDP-glucuronosyltransferase, trừ nhóm hydroxyl ở vị trí 5 của vòng flavonoid, thường không tham gia vào quá trình glucuronid hóa.

Ba chất chuyển hóa chính sau khi quercetin được hấp thụ qua đường uống bao gồm quercetin-3-glucuronide, 3′-methylquercetin-3-glucuronide và quercetin-3′-sulfate. Nghiên cứu in vitro cũng chỉ ra rằng, chất chuyển hóa methyl của quercetin có khả năng ức chế mạnh mẽ các đại thực bào kích hoạt bởi lipopolysacarit hơn so với quercetin gốc.

So sánh với các flavonoid khác, quercetin đặc biệt nổi bật trong việc kích thích các enzyme giải độc giai đoạn II, đánh dấu nó như một chất kích thích hiệu quả. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cũng đã chỉ ra quercetin là một chất ức chế mạnh mẽ đối với enzyme cytochrome P450 CYP3A4 và CYP2C19, và cũng là chất ức chế vừa phải đối với CYP2D6. Điều này ngụ ý rằng quercetin có thể tăng cường tác dụng của các thuốc được chuyển hóa qua những con đường này.

Một nghiên cứu trên cơ thể sống đã chỉ ra rằng bổ sung quercetin có thể chậm lại quá trình chuyển hóa của caffeine trong một cách đáng kể ở một nhóm dân số có đặc điểm di truyền cụ thể, tuy nhiên, xét về bản chất, hiệu quả của quercetin là không đáng kể.

Phương pháp sản xuất

Quá trình tổng hợp quercetin lần đầu tiên thành công được công bố vào năm 1962, qua một phương pháp đặc biệt: bắt đầu bằng cách kết hợp 2-methoxyacetyl phloroglucinol với O-benzylvanillic acid anhydride trong môi trường của triethylamine. Tiếp theo, sử dụng kali hydroxit để chuyển hóa hợp chất này thành 5,7-dihydroxy-4′-benzyloxy-3,3′-dimethexyflavone. Để tiếp tục, ête benzyl trong hợp chất được loại bỏ thông qua phản ứng với hỗn hợp axit acetic và axit hydrochloric, và bước cuối cùng, ete metyl được tách ra nhờ axit hydriodic, cuối cùng tạo nên quercetin.

Độc tính ở người

Quercetin tác dụng phụ: Quercetin, một hợp chất tự nhiên phổ biến trong trái cây và rau quả, được coi là an toàn cho việc tiêu thụ hàng ngày, với rất ít hoặc không có tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quercetin với liều lượng cao, cụ thể là trên 1.000 mg mỗi ngày, có thể dẫn đến một số phản ứng nhẹ, bao gồm đau đầu, đau bụng, hoặc cảm giác ngứa khó chịu.

Tính an toàn

Mặc dù quercetin, một flavonoid tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực phẩm như trái cây và rau quả, được đánh giá là an toàn cho hầu hết mọi người khi tiêu thụ ở mức độ thông thường, nhưng sự an toàn của việc sử dụng bổ sung quercetin vẫn chưa được khẳng định hoàn toàn. Cụ thể, thông tin về sự an toàn khi sử dụng quercetin cho các nhóm đặc biệt như phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú, trẻ em và thanh thiếu niên vẫn còn hạn chế.

Thêm vào đó, các nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng quercetin có thể tác động đến hệ thống nội tiết, đặc biệt là trong trường hợp của các khối u phụ thuộc vào estrogen, điều này làm dấy lên những lo ngại về khả năng quercetin có thể gây ra tác dụng tương tự ở người. Do đó, cần thêm nghiên cứu để xác định tính an toàn của việc bổ sung quercetin, đặc biệt trong các trường hợp cụ thể nêu trên.

Tương tác với thuốc khác

Việc sử dụng quercetin dưới dạng bổ sung có khả năng tác động đến hiệu quả của các loại thuốc. Mặc dù mối quan hệ tương tác giữa quercetin và một số loại thuốc phổ biến đã được nghiên cứu và làm rõ, vẫn còn nhiều loại thuốc khác mà hiện chưa rõ về cách thức và mức độ tương tác của chúng với quercetin.

Lưu ý khi sử dụng Quercetin

Sự bổ sung quercetin vào chế độ ăn uống có thể được thực hiện theo nhiều cách, tuy nhiên, nguồn cung cấp hiệu quả và an toàn nhất là thông qua việc tiêu thụ trực tiếp từ các loại thực phẩm tự nhiên như trái cây, rau củ. Tuy nhiên, quan trọng là phải nhận thức được rằng quercetin không dễ dàng được cơ thể hấp thụ hoàn toàn; việc kết hợp nó với vitamin C có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ này.

Liều lượng quercetin khuyến nghị hàng ngày thường nằm trong khoảng từ 500mg đến 1000mg. Sử dụng liều lượng cao hơn 1000mg có thể dẫn đến các phản ứng phụ như đau dạ dày, đau đầu hoặc cảm giác ngứa. Đối với những người trong các nhóm đặc biệt như phụ nữ mang thai và trẻ em, việc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung quercetin là cần thiết.

Khi xem xét việc bổ sung quercetin thông qua chế độ ăn, lựa chọn tốt nhất và chính xác nhất là tiêu thụ nó qua trái cây, rau củ quả tươi. Cần hạn chế việc sử dụng các sản phẩm dược phẩm chứa quercetin khi chưa có đủ bằng chứng nghiên cứu xác thực về hiệu quả và an toàn của chúng.

Một vài nghiên cứu của Quercetin trong Y học

Quercetin để điều trị bệnh nhân COVID-19: Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp

Quercetin for the treatment of COVID-19 patients: A systematic review and meta-analysis
Quercetin for the treatment of COVID-19 patients: A systematic review and meta-analysis

Các phương pháp điều trị được phê duyệt hiện nay đối với COVID-19 hầu hết bị hạn chế do tính sẵn có thấp, chi phí cao hoặc yêu cầu nhân viên y tế được đào tạo phải thực hiện qua đường tiêm truyền trong môi trường bệnh viện. Quercetin là một lựa chọn điều trị rẻ tiền và dễ tiếp cận cho bệnh nhân Covid-19. Tuy nhiên, cho đến nay nó vẫn chưa được đánh giá trong một tổng quan hệ thống.

Mục đích của chúng tôi là tiến hành phân tích tổng hợp để đánh giá tác dụng của quercetin đối với kết quả lâm sàng ở bệnh nhân COVID-19. Nhiều cơ sở dữ liệu khác nhau bao gồm PubMed, Thư viện Cochrane và Embase đã được tìm kiếm từ khi bắt đầu cho đến ngày 5 tháng 10 năm 2022 và kết quả từ sáu thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) được gộp lại bằng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên.

Tất cả các phân tích được thực hiện bằng RevMan 5.4 với tỷ lệ chênh lệch (OR) làm thước đo hiệu quả. Quercetin làm giảm nguy cơ nhập viện chăm sóc đặc biệt (OR = 0,31; khoảng tin cậy 95% (CI) 0,10-0,99) và tỷ lệ nhập viện (OR = 0,25; 95% CI 0,10-0,62) nhưng không làm giảm nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân và tỷ lệ không thể hồi phục.

Quercetin có thể có lợi ở bệnh nhân COVID-19, đặc biệt nếu được sử dụng ở dạng phytosome giúp tăng cường đáng kể khả dụng sinh học của nó nhưng cần có RCT quy mô lớn để xác nhận những phát hiện này.

Tài liệu tham khảo

  1. Cheema HA, Sohail A, Fatima A, Shahid A, Shahzil M, Ur Rehman ME, Awan RU, Chinnam S, Nashwan AJ. Quercetin for the treatment of COVID-19 patients: A systematic review and meta-analysis. Rev Med Virol. 2023 Mar;33(2):e2427. doi: 10.1002/rmv.2427. Epub 2023 Feb 13. PMID: 36779438.
  2. Drugbank, Quercetin, truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2024.
  3. Pubchem, Quercetin, truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2024.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

Thuốc tăng cường miễn dịch

OriCells 250

Được xếp hạng 5.00 5 sao
975.000 đ
Dạng bào chế: Viên uống Đóng gói: Hộp 60 viên 

Xuất xứ: Hungary

Thuốc bổ xương khớp

Joint Complex Advanced Formula

Được xếp hạng 5.00 5 sao
650.000 đ
Dạng bào chế: Viên uống Đóng gói: Lọ 90 viên

Xuất xứ: Mỹ

Thuốc tăng cường miễn dịch

Polyphenols Broad Spectrum

Được xếp hạng 5.00 5 sao
1.100.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 120 viên

Xuất xứ: Hoa Kỳ

Được xếp hạng 4.00 5 sao
890.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 1 lọ 90 viên

Xuất xứ: Mỹ

Trị tăng tăng acid uric máu và bệnh gout

UBB Healthy Foot Support (Gout)

Được xếp hạng 4.00 5 sao
500.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: USA

Trị tăng tăng acid uric máu và bệnh gout

Uri Care

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
316.000 đ
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên

Xuất xứ: Mỹ

Trị tăng tăng acid uric máu và bệnh gout

Jarrow Quercetin 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Lọ 100 viên

Xuất xứ: Mỹ