Pyrvinium
Đặc điểm của Pyrvinium là gì?
Pyrvinium là một cation ưa béo đã được biết đến như một loại thuốc tẩy giun an toàn và hiệu quả, được sử dụng trên lâm sàng trong hơn 70 năm. Cấu trúc của pyrvinium có đặc điểm tương đồng với một số polyaminopyrimidine và peptoid nhắm mục tiêu ty thể, liên quan mật thiết đến khả năng định vị và hướng đến ty thể. Trong hai thập kỷ gần đây, ngày càng có nhiều bằng chứng chứng minh rằng pyrvinium là một phân tử có hoạt tính chống ung thư mạnh, được ghi nhận trong nhiều loại ung thư ở người cả trong ống nghiệm và trên cơ thể sống.
Mã ATC
P – Sản phẩm chống ký sinh trùng, thuốc trừ sâu và thuốc xua đuổi côn trùng
P02 – Thuốc diệt giun sán
P02C – Thuốc chống giun sán
P02CX – Thuốc chống sốt rét khác
P02CX01 – Pyrvinium
Công thức hóa học
C26H28N3 +
Pyrvinium là một ion quinolinium, cụ thể là 1-methylquinolinium, trong đó có nhóm dimethylamino thay thế ở vị trí 6 và có nhóm (E)-2-(2,5-dimethyl-1-phenyl-1H-pyrrol-3-yl)ethenyl thay thế ở vị trí 2.
Danh pháp quốc tế (IUPAC)
2-[(E)-2-(2,5-dimethyl-1-phenylpyrrol-3-yl)ethenyl]-N,N,1-trimethylquinolin-1-ium-6-amin
Trọng lượng phân tử
382,5 g/mol
Tính chất vật lý
Pyrvinium tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh, màu đỏ đậm.
Nhiệt độ nóng chảy (MP): 210–215 °C.
Độ tan: Rất ít tan trong nước, tan ít trong chloroform và methoxyethanol, rất ít tan trong alcohol.
Tính ổn định: Hoạt chất ổn định với nhiệt độ, ánh sáng và không khí. Phân hủy ở nhiệt độ 249–251 °C.
Dạng bào chế
Các dạng bào chế thường gặp của hoạt chất này là dung dịch uống hoặc viên nén (dưới dạng pamoate).
Pyrvinium có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng
Pyrvinium được cho là có khả năng can thiệp vào quá trình hấp thụ glucose của giun kim. Ngoài ra, nó được cho rằng có thể ức chế phức hợp hô hấp ty thể và ngăn chặn quá trình liên quan đến protein không gấp nếp.
Pyrvinium cũng có thể ngăn cản con đường Wnt thông qua cơ chế kích hoạt casein kinase 1α. Chính đặc tính này đã thúc đẩy các nghiên cứu về tác dụng của pyrvinium đối với một số bệnh ung thư, chẳng hạn như polyp ruột.
Dược động học
Pyrvinium pamoate, khi sử dụng theo đường uống, hầu như không được hấp thu đáng kể từ đường tiêu hóa. Khả năng phân bố toàn thân qua đường uống của hoạt chất này khá thấp.
Ứng dụng trong y học
Pyrvinium từ lâu được biết đến là một loại thuốc tẩy giun hiệu quả, đặc biệt đối với giun kim, nhưng không có tác dụng trên các loại nhiễm giun khác như giun đũa hay sán dây. Một số dạng bào chế của pyrvinium đã được nghiên cứu dưới dạng kết hợp với các anion khác nhau, bao gồm halide, tosylate, triflate, và pamoate.
Mặc dù việc sử dụng pyrvinium pamoate (PP) như một loại thuốc tẩy giun đã giảm dần theo thời gian, từ đầu những năm 2000, sự quan tâm đến PP lại tăng mạnh nhờ khả năng nhắm mục tiêu đến các sinh vật gây bệnh ở nhiều cấp độ khác nhau. PP có tiềm năng tác động lên các vi sinh vật như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng sốt rét, nấm và cả các sinh vật đa bào. Ngoài ra, PP còn được nghiên cứu về khả năng giảm độc tính, thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương, và ức chế sự phát triển của mô xơ hóa.
Một điểm đáng chú ý là PP đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu ung thư do khả năng nhắm mục tiêu vào nhiều loại ung thư khác nhau, đặc biệt là các tế bào gốc ung thư. Báo cáo đầu tiên liên quan đến việc sử dụng PP ở bệnh nhân ung thư được công bố vào năm 1971, trong đó PP được sử dụng như một thuốc tẩy giun cho trẻ em mắc khối u ác tính và được dung nạp tốt. Năm 1990, một trường hợp bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh bạch cầu tế bào T âm ỉ và nhiễm giun sán nghiêm trọng đã được điều trị bằng PP mà không gặp tác dụng phụ đáng kể.
PP đã chứng minh được độ an toàn qua việc sử dụng rộng rãi trong lịch sử, nhưng khả năng phân bố toàn thân qua đường uống còn thấp. Pyrvinium chloride có khả năng phân bố tốt hơn nhưng chưa được nghiên cứu kỹ về ung thư và hiện không có sẵn dưới dạng dược phẩm đạt chuẩn CGMP. Các công thức hoặc dẫn xuất mới của PP có tiềm năng cấp bằng sáng chế cao hơn, nhưng yêu cầu thời gian, chi phí lớn và cần vượt qua nhiều rào cản để chứng minh tính an toàn.
Nghiên cứu mới trong y học về Pyrvinium
Một nghiên cứu được thực hiện bởi Hiệp hội nghiên cứu ung thư Hoa Kỳ đã được thực hiện, tập trung vào việc sử dụng Pyrvinium đã được FDA phê duyệt để tiêu diệt các tế bào gốc ung thư (CSC) trong ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC), loại ung thư có tiên lượng kém do khả năng gây di căn mạnh mẽ. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình TNBC di căn để nghiên cứu các tế bào hình cầu, là một quần thể tế bào khối u lâu dài, giàu CSC và có khả năng gây di căn. Họ lựa chọn pyrvinium pamoate (PP), một loại thuốc tẩy giun có hoạt tính chống ung thư đã được ghi nhận trong các mô hình tiền lâm sàng.
Kết quả nghiên cứu cho thấy pyrvinium pamoate (PP) có tác dụng tiêu diệt các tế bào gốc ung thư (CSC) trong mô hình ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). PP không chỉ gây độc tế bào đối với CSC mà còn ngăn chặn sự hình thành di căn, điều này chứng tỏ khả năng chống lại sự lan rộng của khối u. Các kết quả này chỉ ra rằng việc can thiệp vào các con đường chuyển hóa lipid có thể là một phương pháp hiệu quả để điều trị TNBC, đặc biệt trong việc ngăn ngừa di căn và tái phát khối u. Nghiên cứu cũng chứng minh rằng tái sử dụng các thuốc đã được FDA phê duyệt như PP có thể là một chiến lược tiềm năng để cải thiện tiên lượng bệnh nhân TNBC, những người hiện thiếu các lựa chọn điều trị hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- Pyrvinium, PubChem. Truy cập ngày 21/12/2024.
- Christopher W. Schultz, Avinoam Nevler (2022) Pyrvinium Pamoate: Past, Present, and Future as an Anti-Cancer Drug, MDPI. Truy cập ngày 21/12/2024.
- Rosanna Dattilo, Carla Mottini (2020) Pyrvinium Pamoate Induces Death of Triple-Negative Breast Cancer Stem-Like Cells and Reduces Metastases through Effects on Lipid Anabolism, Pubmed. Truy cập ngày 21/12/2024.
Xuất xứ: Nhật Bản