Polymer 2-Hydroxyethyl Methacrylate
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate
Tên danh pháp theo IUPAC
2-hydroxyethyl 2-methylprop-2-enoate
Mã UNII
868-77-9
Mã CAS
868-77-9
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C6H10O3
Phân tử lượng
130.14 g/mol
Cấu trúc phân tử
2-hydroxyethyl methacrylate là một este enoate, là dẫn xuất monomethacryloyl của ethylene glycol
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 1
Số liên kết hydro nhận: 3
Số liên kết có thể xoay: 4
Diện tích bề mặt tôpô: 46.5Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 9
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: −99 °C
Điểm sôi: 250 °C
Tỷ trọng riêng: 1.07 g/cm³
Độ nhớt: 8.4 mm²/s ở 20 °C
Dạng bào chế
Healit gel 5g
Thuốc đặt Healit Rectan
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Bảo quản thuốc Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate nơi khô ráo, thoáng mát. Có thể bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh hoặc nhiệt độ phòng đảm bảo trong khoảng 15 – 25 độ C. Bảo quản trong vỏ của nhà sản xuất.
Nguồn gốc
2-hydroxyethyl methacrylate là gì? 2-hydroxyethyl methacrylate (HEMA) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm monome methacrylate, và nó đã nhanh chóng tạo dấu ấn trong lĩnh vực công nghệ hữu cơ. Với khả năng đặc biệt trong việc tương thích với nước, HEMA đã được khai thác mạnh mẽ trong việc sản xuất các loại polyme hữu cơ, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và kỹ thuật mắt, như việc tạo ra màng chống thấm, keo, và ống dẫn.
Nguồn gốc phát hiện của HEMA đến từ những nỗ lực nghiên cứu sâu rộng về các monome methacrylate và khả năng tạo polyme của chúng. Cuộc điều tra này đã diễn ra trong giai đoạn đầu của thế kỷ 20, đánh dấu bước đột phá quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm polyme tiên tiến. HEMA, từ đó, đã tiến xa để trở thành một thành phần monome quý báu, góp phần quan trọng vào sự tiến hóa của ngành công nghiệp polyme và ứng dụng mới trong đời sống hàng ngày.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Dược lý và cơ chế hoạt động của polymer 2-hydroxyethyl methacrylate mang lại một lợi ích hiệu quả và độc đáo. Với cấu trúc vượt trội, màng polymer này, gọi tắt là HEMA-HAS, thể hiện khả năng kháng khuẩn và chống viêm vượt trội, giúp giảm thiểu tình trạng phù nề niêm mạc hậu môn và từ đó hỗ trợ quá trình thu nhỏ búi trĩ.
Poplymer này kết hợp các đặc tính khác biệt để tạo thành một lớp màng bảo vệ ưu việt, không chỉ bao bọc vết thương mà còn thúc đẩy tốc độ lành tế bào da. Đặc biệt, chất copolymer này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn gây viêm.
Hoạt chất này được thiết kế dưới dạng dạng cao phân tử, từ đó chỉ tác động tại vị trí cụ thể – vùng trực tràng hậu môn, không ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn tổng thể và tránh các tác dụng phụ không mong muốn cho cơ thể.
Ứng dụng trong y học
2-Hydroxyethyl methacrylate (HEMA) là một monome hữu cơ thuộc nhóm methacrylate, được biết đến nhiều nhất với khả năng tạo ra các polymer tương thích với nước. Nhờ tính chất độc đáo này, HEMA đã tìm thấy một loạt các ứng dụng trong lĩnh vực y học, từ việc sử dụng trong thiết bị y tế cho đến phẫu thuật và nha khoa.
Ứng dụng trong Nha Khoa: HEMA là một thành phần phổ biến trong nhiều loại vật liệu nha khoa, đặc biệt là trong các hệ thống kết hợp composite. Nó giúp tạo ra một liên kết chặt chẽ giữa lớp nhựa tổng hợp và cấu trúc răng tự nhiên, đảm bảo rằng vật liệu được đặt vào miệng bền và hiệu quả. Hơn nữa, HEMA cũng có mặt trong một số loại hợp chất kết dính dùng để cố định các răng sứ hoặc các phục hình khác lên răng.
Thuốc Kính Áp Tròng: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của HEMA là trong sản xuất kính áp tròng mềm. Những kính áp tròng này được tạo ra từ một polymer tương thích với nước dựa trên HEMA, cho phép chúng vừa linh hoạt vừa thoáng, giúp tối ưu hóa sự thoải mái và tính thẩm mỹ cho người đeo.
Hệ thống Giao Phôi: Với khả năng tương thích tốt với nước, HEMA cũng được sử dụng trong việc tạo ra các hệ thống giao phôi dựa trên hydrogel. Các dạng gel này có thể chứa thuốc và được sử dụng để cung cấp dần dần một lượng thuốc cụ thể vào cơ thể, giúp tối ưu hóa quá trình điều trị.
Tạo Ra Màng Chống Thấm: Trong các ứng dụng phẫu thuật, HEMA dựa trên polymer có thể được sử dụng để tạo ra màng chống thấm. Các màng này có thể hỗ trợ trong việc ngăn chặn sự di chuyển của các tế bào hoặc chất khác, như trong việc ngăn chặn sự phát triển của màng sau phẫu thuật cắt mắt cận.
Ứng dụng trong Điều Trị Vết Thương: Một số dạng gel dựa trên HEMA đã được nghiên cứu để điều trị vết thương. Những gel này có thể giữ cho vết thương ẩm, giúp tăng cường quá trình hồi phục.
Thuốc Healit có tác dụng gì? Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate đã mở ra một lựa chọn đáng tin cậy cho những người đối diện với tình trạng nứt kẽ hậu môn, viêm nhiễm vùng hậu môn, hoặc bệnh trĩ:
- Giảm đi triệu chứng cấp tính như sự đau rát và cảm giác châm chích tại khu vực hậu môn.
- Giảm sưng, phù nề ở niêm mạc hậu môn, góp phần làm co búi trĩ và hạn chế tình trạng sa búi trĩ.
- Hỗ trợ cho quá trình nhuận tràng hiệu quả.
- Tạo một lớp bảo vệ bao quanh vết thương, ngăn cản vi khuẩn xâm nhập và tạo cân bằng độ pH, từ đó giảm tình trạng viêm nhiễm.
- Hỗ trợ quá trình lành các vết thương, bao gồm cả những tổn thương do cọ sát, vết loét ở vùng hậu môn, và giúp kiềm chế sự chảy máu.
- Đóng góp vào quá trình phục hồi sau khi phẫu thuật cắt búi trĩ, giảm đau và thúc đẩy việc liền niêm mạc hậu môn.
- Hỗ trợ hiệu quả trong việc điều trị các bệnh liên quan đến hậu môn như nứt kẽ, áp xe, và lỗ rò hậu môn.
Dược động học
Không có thông tin
Phương pháp sản xuất
Quá trình sản xuất Hydroxyalkyl methacrylat được thực hiện thông qua một phương pháp tinh vi, bằng cách kết hợp axit metacrylic với vòng epoxit của alkylene oxit. Quá trình này tạo nên sự kết hợp giữa các thành phần để tạo ra hydroxyalkyl methacrylat, cụ thể là beta-hydroxyethyl methacrylate và hydroxypropyl methacrylate. Mặc khác, các loại oxit khác ngoài ethylene oxit tạo ra các dạng đồng phân khác nhau. Ví dụ, trong hydroxypropyl methacrylate thương mại, tỷ lệ 2-1 giữa 2-hydroxypropyl methacrylate và 1-methyl-2-hydroxyethyl methacrylate được duy trì.
Để thúc đẩy quá trình này, những chất xúc tác có hiệu suất cao được sử dụng. Chẳng hạn như, các amin bậc ba, nhựa trao đổi anion, clorua sắt và lithium methacrylate đã được chứng minh là các tác nhân kích thích đáng tin cậy trong quá trình sản xuất này.
Độc tính ở người
Cho đến thời điểm hiện tại, không có dữ liệu cho thấy việc sử dụng Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, do khả năng hút nước mạnh, sản phẩm có thể dẫn đến sự kích ứng nhẹ trên da vùng xung quanh hậu môn, có thể xuất hiện cảm giác ngứa hoặc rát. Đồng thời, sản phẩm cũng giúp tăng khả năng nhuận tràng.
Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, việc ngừng sử dụng ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ là cần thiết. Điều này giúp đảm bảo được tư vấn và điều trị kịp thời nếu có những phản ứng bất thường xảy ra.
Tính an toàn
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate trong dạng viên đặt (Thuốc Healit đặt hậu môn) mang tính an toàn cao. Khả năng không thấm qua hệ tuần hoàn tổng thể của sản phẩm, chỉ tác động tại vị trí được đặt vào. Điều này mang lại sự yên tâm cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú khi sử dụng sản phẩm, vì không có tác động tiêu cực đối với mẹ và bé.
Tương tác với thuốc khác
Sản phẩm Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate hoạt động tại chỗ và không hấp thu vào cơ thể do có cấu trúc phân tử lớn. Tính đến thời điểm này, chưa có thông tin hay báo cáo nào về khả năng tương tác của sản phẩm với các loại thuốc khác.
Việc thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác là cần thiết để đảm bảo được hướng dẫn điều trị tốt nhất và tránh các tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate
Viên đặt Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate có hình dạng tương tự viên đạn và được đặt trực tiếp vào khu vực hậu môn. Cách sử dụng tương tự như các viên đặt hậu môn khác, theo các bước sau:
- Trước tiên, vệ sinh tay và vùng hậu môn bằng nước muối loãng hoặc xà phòng để đảm bảo vệ sinh hoàn hảo.
- Tư thế có thể ngồi xổm hoặc nằm, và bạn có thể nằm nghiêng một bên với chân dưới thẳng và chân trên gập co vào bụng. Tư thế này giúp tạo điều kiện để dễ dàng thao tác và đặt viên đặt vào vị trí mong muốn.
- Bóc viên đặt ra khỏi bao bì, tách nhẹ hai miếng lá phần đầu tròn để lấy viên đặt Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate. Kiểm tra kỹ viên đặt, đảm bảo rằng nó còn nguyên vẹn, màu trắng và không thay đổi màu sắc.
- Nhẹ nhàng đặt đầu nhọn của viên đặt vào hậu môn. Sau đó, sử dụng ngón tay cái đẩy nhẹ nhàng nhưng kiên định để đưa viên đặt vào bên trong hậu môn, đảm bảo miệng hậu môn bao kín viên đặt.
- Sau khi đặt viên đặt, hãy trở về tư thế nằm hoặc ngồi và tránh vận động mạnh trong khoảng 15 phút đầu. Điều này giúp đảm bảo viên đặt được hấp thụ tốt và phát huy hiệu quả tốt nhất. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ, sau khi đã đi tiểu và vệ sinh vùng hậu môn.
- Để dễ dàng thao tác, bạn có thể nhúng đầu viên đặt vào nước để làm mềm hơn trước khi đẩy sâu vào lòng hậu môn.
Liều thông thường là 01 viên/ngày và thường được dùng vào buổi tối trước khi đi ngủ. Với tính an toàn và lành tính của hoạt chất, có thể sử dụng trong khoảng thời gian kéo dài 30 ngày liên tiếp. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, thời gian sử dụng viên đặt có thể ngắn hoặc dài hơn. Mặc dù nhiều người đã cảm nhận thấy kết quả tích cực sau 2-3 ngày sử dụng, nhưng nên đặt ít nhất là 10 ngày liên tiếp để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Để duy trì hình dáng viên đặt, nên để trong tủ lạnh từ 15-20 phút trước khi sử dụng.
Nếu bao bì của viên đặt bị hỏng hoặc viên đặt có màu sắc bất thường, bị vỡ hoặc biến dạng, hãy thay bằng viên mới.
Để đảm bảo hiệu quả, hãy đặt viên vào lòng hậu môn theo hướng dẫn, không nên bẻ vụn viên đặt.
Lưu ý thêm, một số người có làn da nhạy cảm có thể cảm thấy ngứa hoặc khó chịu ngay sau khi đặt viên. Tuy nhiên, đây không phải là tác dụng phụ của Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate. Để giảm tình trạng này, bạn có thể nhúng đầu viên đặt vào nước để làm ẩm và tạo lớp bôi trơn cho việc đặt.
Ngoài việc sử dụng viên đặt, để đạt kết quả tốt và nhanh chóng trong quá trình điều trị, hãy kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý. Hạn chế thức ăn cay nóng có thể gây kích thích và táo bón. Tăng cường lượng chất xơ và bổ sung vitamin từ hoa quả tự nhiên. Uống đủ nước giúp làm mềm phân và hỗ trợ quá trình nhuận tràng. Đồng thời, không nên ngồi lâu và tăng cường vận động hàng ngày để kích thích nhu động của ruột hoạt động tốt hơn.
Một vài nghiên cứu của Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate trong Y học
Hệ thống keo không chứa Hema có hiệu quả lâm sàng tốt hơn hệ thống chứa Hema trong các tổn thương cổ tử cung không nguy hiểm không?
Mục tiêu: Để xác định thông qua đánh giá có hệ thống xem liệu hệ thống kết dính không chứa Hema có hiệu quả lâm sàng tốt hơn hệ thống chứa Hema trong phục hồi tổn thương cổ tử cung không nghiêm trọng (NCCL) hay không.
Nguồn: Chúng tôi tìm kiếm một cách có hệ thống các cơ sở dữ liệu PubMed, The Cochrane Library, Scopus, Web of Science và Open Gray bằng cách sử dụng các thuật ngữ, từ đồng nghĩa và từ khóa MeSH mà không hạn chế về ngôn ngữ hoặc ngày tháng. Danh sách tham khảo của các bài viết được đưa vào đã được tìm kiếm thủ công.
Lựa chọn nghiên cứu: Các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng so sánh hiệu quả của hệ thống keo không chứa Hema và chứa Hema trong phục hồi NCCL đã được đưa vào. Nguy cơ sai lệch trong các nghiên cứu được đưa vào đã được đánh giá và phân loại thông qua sơ đồ chung về sai lệch của Hợp tác Cochrane. Dữ liệu định lượng được phân nhóm theo các thông số lâm sàng chính được đánh giá và tính không đồng nhất được kiểm tra bằng chỉ số I2.
Dữ liệu: Tổng cộng có 2889 nghiên cứu có liên quan đã được xác định. Sau khi kiểm tra tiêu đề và tóm tắt, vẫn còn 51 nghiên cứu. Cuối cùng, 22 nghiên cứu đã được đưa vào tổng quan hệ thống, tổng cộng có 997 người tham gia. Do đó, 13 nghiên cứu được phân loại là có nguy cơ sai lệch “thấp” và 9 nghiên cứu là “không rõ ràng”.
22 nghiên cứu này cũng được đưa vào phân tích tổng hợp và không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về mặt thống kê giữa hiệu quả lâm sàng của hệ thống keo không chứa Hema và có chứa Hema đối với tất cả các thông số được phân tích: chênh lệch rủi ro lưu giữ (RD) 0,03 [-0,01, 0,07 ] (p = 0,13); sự đổi màu biên RD 0,02 [-0,01, 0,04] (p = 0,19); thích ứng biên RD -0,01 [-0,04, 0,01] (p = 0,34); sâu răng RD 0,00 [-0,01, 0,01] (p = 0,92); hoặc độ nhạy sau phẫu thuật RD -0,00 [-0,02, 0,01] (p = 0,72) và về hiệu quả tổng thể RD 0,00 [-0,01, 0,01] (p = 0,65).
Kết luận: Hệ thống keo không có Hema và có chứa Hema cho thấy hiệu quả lâm sàng tương tự trong phục hình NCCL.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate, truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023.
- da Silva, T. S. P., de Castro, R. F., Magno, M. B., Maia, L. C., & Silva E Souza, M. H. D., Júnior (2018). Do HEMA-free adhesive systems have better clinical performance than HEMA-containing systems in noncarious cervical lesions? A systematic review and meta-analysis. Journal of dentistry, 74, 1–14. https://doi.org/10.1016/j.jdent.2018.04.005
- Pubchem, Polymer-2-hydroxyethyl-methacrylate, truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Cộng hòa Séc