Piroxicam
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
4-hydroxy-2-methyl-1,1-dioxo-N-pyridin-2-yl-1λ6,2-benzothiazine-3-carboxamide
Nhóm thuốc
Thuốc chống viêm không steroid
Mã ATC
M – Hệ cơ xương
M01 – Sản phẩm chống viêm và chống thấp khớp
M01A – Sản phẩm chống viêm và chống thấp khớp, không steroid
M01AC – Oxicam
M01AC01 – Piroxicam
S – Cơ quan cảm giác
S01 – Nhãn khoa
S01B – Chất chống viêm
S01BC – Thuốc chống viêm, không steroid
S01BC06 – Piroxicam
M – Hệ cơ xương
M02 – Thuốc bôi giảm đau cơ khớp
M02A – Thuốc bôi giảm đau khớp và cơ
M02AA – Chế phẩm chống viêm, không steroid dùng tại chỗ
M02AA07 – Piroxicam
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
C
Mã UNII
13T4O6VMAM
Mã CAS
36322-90-4
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C15H13N3O4S
Phân tử lượng
331,3 g/mol
Cấu trúc phân tử
Piroxicam là một amit của axit monocacboxylic.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 2
Số liên kết hydro nhận: 6
Số liên kết có thể xoay: 2
Diện tích bề mặt tôpô: 108 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 23
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 198-200°C
Điểm sôi: 568,5 ± 60,0°C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1,5 ± 0,1 g/cm3
Độ tan trong nước: 23 mg/L (ở 22°C)
Hằng số phân ly pKa: 6.3
Chu kì bán hủy: 20 đến 70 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 99.3%
Dạng bào chế
Viên nang: 10 mg, 20 mg;
Viên nén: 10 mg, 20 mg;
Ống tiêm: 20 mg/ml;
Gel hoặc kem: 0,5%, 1%;
Đạn đặt hậu môn: 20 mg;
Thuốc nhỏ mắt: 0,5%.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Piroxicam cần được bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ 15 – 30°C.
Nguồn gốc
Piroxicam là một hợp chất được cấp bằng sáng chế bởi Pfizer vào năm 1968 và được chấp thuận cho sử dụng trong lĩnh vực y tế vào năm 1979.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Piroxicam thuộc nhóm các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và được phân loại vào nhóm oxicam. Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế hoạt động chính của piroxicam chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, cơ chế tổng quát cho các tác dụng này có thể là do ức chế tổng hợp prostaglandin trong các mô cơ thể thông qua việc ức chế enzyme cyclooxygenase.
Piroxicam có khả năng ức chế ít nhất hai isoenzym COX-1 (cyclooxygenase-1, hay còn gọi là PGHS-1) và COX-2 (cyclooxygenase-2, hay còn gọi là PGHS-2). Mặc dù cơ chế chính xác vẫn chưa rõ ràng, piroxicam chủ yếu có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt thông qua ức chế isoenzym COX-2, trong khi ức chế isoenzym COX-1 có thể gây ra tác dụng phụ đối với niêm mạc đường tiêu hóa và ức chế kết tập tiểu cầu.
Piroxicam cũng có khả năng ức chế hoạt hóa các bạch cầu đa nhân trung tính, ngay cả khi có các sản phẩm của enzyme cyclooxygenase, do đó tác dụng chống viêm cũng bao gồm ức chế các enzyme proteoglycanase và colagenase trong sụn.
Piroxicam không gây tác động bằng cách kích thích trục tuyến yên – thượng thận. Thuốc cũng ức chế kết tập tiểu cầu.
Do piroxicam ức chế tổng hợp prostaglandin trong thận, nó có thể gây giảm lưu lượng máu đến thận. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người bị suy thận, suy tim, suy gan và những người có sự thay đổi thể tích huyết tương. Việc giảm tổng hợp prostaglandin trong thận có thể dẫn đến suy thận cấp, giữ nước và suy tim cấp.
Ứng dụng trong y học
Piroxicam là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có rất nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học. Với khả năng giảm đau, giảm viêm và hạ sốt, Piroxicam đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc điều trị nhiều loại bệnh.
Một trong những ứng dụng quan trọng của Piroxicam là điều trị viêm khớp. Bệnh viêm khớp dạng thấp, bao gồm viêm khớp dạng thấp mãn tính, có thể gây đau và giới hạn sự linh hoạt của các khớp. Piroxicam có khả năng giảm triệu chứng viêm và đau, cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Ngoài ra, Piroxicam cũng được sử dụng sau chấn thương hoặc phẫu thuật, giúp giảm viêm và hạn chế đau một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, Piroxicam cũng được áp dụng trong điều trị bệnh gút. Gút là một bệnh có liên quan đến sự tích tụ của axit uric trong khớp, gây ra cơn đau và viêm. Piroxicam giúp giảm viêm và đau trong các cơn gút, giúp giảm nhẹ và làm giảm các triệu chứng không thoải mái cho bệnh nhân.
Ngoài ra, Piroxicam còn được sử dụng để điều trị các bệnh viêm mạn tính như viêm đại tràng.
Dược động học
Hấp thu
Piroxicam được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ cao nhất trong huyết tương xuất hiện sau khoảng 3 – 5 giờ sau khi dùng thuốc. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu của thuốc, chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu. Các thuốc chống acid (antacid) không ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thu của piroxicam.
Phân bố
Piroxicam có sự kết dính mạnh với protein huyết tương (khoảng 99,3%). Thể tích phân bố xấp xỉ từ 0,12 – 0,14 lít/kg. Nồng độ thuốc trong dịch mô xấp xỉ 40% so với nồng độ trong huyết tương, tuy nhiên, có sự biến đổi rộng về nồng độ này ở từng cá thể khác nhau.
Chuyển hóa
Quá trình chuyển hóa chủ yếu của piroxicam là hydroxyl-hóa nhân pyridin trong chuỗi bên của piroxicam, sau đó liên kết với acid glucuronic, và cuối cùng chất liên kết này được thải qua nước tiểu.
Thải trừ
Vì piroxicam có chu kỳ gan – ruột và sự biến đổi lớn về hấp thu giữa các bệnh nhân, nửa đời thải trừ của thuốc trong huyết tương dao động từ 20 – 70 giờ. Điều này có thể giải thích tại sao tác dụng của thuốc khác nhau đáng kể giữa các bệnh nhân khi dùng cùng liều lượng. Đồng thời, thời gian đạt được trạng thái ổn định của thuốc cũng thay đổi rất nhiều, từ 7 – 12 ngày, và có thể kéo dài lên đến 2 – 3 tuần ở những người có nửa đời thải trừ dài hơn 50 giờ.
Dưới 5% của piroxicam được thải trừ qua nước tiểu và phân dưới dạng không thay đổi. Lượng thải qua phân dưới dạng chất chuyển hóa chỉ bằng 1/2 so với lượng thải qua nước tiểu.
Phương pháp sản xuất
Piroxicam được sản xuất từ quá trình tổng hợp chính xác của nhóm cacboxy của axit 4-hydroxy-2-metyl-2H-1,2-benzothiazine-3-cacboxylic axit 1,1-dioxide với nitơ ngoại vòng của 2-aminopyridin.
Độc tính ở người
Triệu chứng quá liều piroxicam bao gồm buồn ngủ, buồn nôn, đau dạ dày và/hoặc nôn.
Như các NSAID khác, các tác dụng phụ chính bao gồm các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, khó chịu, tiêu chảy và chảy máu hoặc loét dạ dày, cũng như đau đầu, chóng mặt, căng thẳng, trầm cảm, buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt, rối loạn thính giác (như ù tai), tăng huyết áp, phù nề, nhạy cảm với ánh sáng, phản ứng da (bao gồm hiếm gặp, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì do nhiễm độc), và hiếm hơn, suy thận, viêm tụy, tổn thương gan, rối loạn thị giác, tăng bạch cầu ái toan phổi và viêm phế nang xơ hóa.
So với các NSAID khác, piroxicam có khả năng gây rối loạn tiêu hóa và phản ứng da nghiêm trọng hơn.
Tính an toàn
Tương tự như các thuốc ức chế tổng hợp và giải phóng prostaglandin khác, piroxicam có nguy cơ tăng áp lực phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh nếu được sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ, do ảnh hưởng đến đường ống động mạch trước khi sinh. Piroxicam cũng ức chế chuyển dạ đẻ, kéo dài thời gian mang thai và có độc tính đối với đường tiêu hóa ở phụ nữ mang thai. Do đó, không nên sử dụng piroxicam cho phụ nữ mang thai.
Piroxicam được tiết vào sữa mẹ, nhưng lượng tiết ra qua sữa tương đối nhỏ và không gây ảnh hưởng đáng kể đến trẻ bú sữa mẹ (khoảng 1% so với nồng độ trong huyết tương). Tuy nhiên, không nên sử dụng piroxicam trong thời kỳ cho con bú vì độ an toàn của thuốc khi sử dụng cho mẹ trong thời gian cho con bú chưa được xác định.
Tương tác với thuốc khác
Piroxicam không nên được sử dụng đồng thời với các NSAID khác và các thuốc chống đông, do có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Khi sử dụng piroxicam cùng với thuốc chống đông loại coumarin và các thuốc có liên kết protein cao, cần theo dõi chặt chẽ để điều chỉnh liều dùng phù hợp, vì piroxicam có khả năng đẩy các thuốc khác ra khỏi protein huyết tương.
Không nên sử dụng aspirin cùng với piroxicam, vì việc này có thể làm giảm nồng độ piroxicam trong huyết tương (khoảng 80% khi sử dụng 3,9 g aspirin), không mang lại lợi ích hơn so với chỉ sử dụng aspirin và có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Việc sử dụng piroxicam cùng với lithium có thể tăng độc tính của lithium do tăng nồng độ trong huyết tương, do đó cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium trong huyết tương.
Các chất kháng acid không ảnh hưởng đến nồng độ piroxicam trong huyết tương.
Ritonavir làm tăng nồng độ piroxicam trong huyết tương, gây tăng nguy cơ độc tính, do đó không nên sử dụng cùng lúc.
Sử dụng piroxicam cùng với thuốc lợi tiểu có thể làm giảm bài tiết natri qua nước tiểu và tăng nguy cơ suy thận.
Piroxicam có thể làm giảm độ thanh thải của methotrexat, gây tăng nồng độ methotrexat trong huyết tương và tăng độc tính của thuốc này, đặc biệt khi sử dụng liều cao.
Lưu ý khi sử dụng Piroxicam
Trước khi sử dụng piroxicam, cần cân nhắc lợi/hại và xem xét các phương pháp điều trị thay thế. Các yếu tố sau đây nên được xem xét khi quyết định sử dụng piroxicam:
- Chỉ nên sử dụng piroxicam theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và không nên coi là thuốc lựa chọn hàng đầu trong điều trị. Piroxicam chỉ được sử dụng hạn chế để giảm nhẹ triệu chứng đau trong viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp ở người lớn, không nên dùng quá 20 mg/ngày.
- Không sử dụng piroxicam để điều trị đau và viêm cấp. Nên sử dụng kết hợp với thuốc bảo vệ dạ dày.
- Không sử dụng piroxicam đối với người bị rối loạn và chảy máu đường tiêu hóa, và người có phản ứng trên da nặng.
- Cần thận trọng khi sử dụng piroxicam cho người cao tuổi, người có rối loạn chảy máu, bệnh tim mạch, tiền sử loét dạ dày-tá tràng, suy gan hoặc suy thận, và người đang sử dụng thuốc lợi tiểu.
Một vài nghiên cứu của Piroxicam trong Y học
Hiệu quả và an toàn của piroxicam được xem xét lại
Bối cảnh: Hồ sơ hiệu quả/an toàn tương đối của NSAID truyền thống (không chọn lọc) (t-NSAID) đã nhiều lần bị thách thức. Để hiểu rõ hơn về hiệu quả và hồ sơ an toàn của piroxicam, một NSAID được sử dụng rộng rãi, một phân tích tổng hợp các RCT so sánh đã được thực hiện theo hướng dẫn của QUOROM.
Phương pháp: Một nghiên cứu toàn diện có hệ thống (năm 1980-2006) về bất kỳ thử nghiệm so sánh ngẫu nhiên có đối chứng nào (kéo dài hơn 7 ngày) với piroxicam để điều trị các bệnh về xương khớp đã được tiến hành.
Các phân tích thận trọng được phân tầng theo chất so sánh, kết quả, chỉ định, thời gian và liều lượng. Xu hướng xuất bản và sự mạnh mẽ đã được điều tra kỹ lưỡng.
Kết quả: Bảy mươi lăm thử nghiệm so sánh cuối cùng đã được đưa vào để phân tích.
Về hiệu quả toàn cầu, piroxicam hiệu quả hơn naproxen [OR=1,37 (1,05; 1,77)] và nabumetone [OR=1,72 (1,26; 2,34)], trong khi tương đương với các NSAIDS khác [OR=1,06 (0,96; 1,18)].
Đối với đau và sưng khớp, về mặt thống kê, piroxicam tương đương với tất cả các NSAID khác.
Đối với tính di động, piroxicam tỏ ra hiệu quả hơn indomethacin, trong khi tương đương với tất cả các NSAID khác.
Piroxicam an toàn hơn trên toàn cầu so với các NSAID khác OR=0,83 [0,73; 0,96], đặc biệt là indomethacin [OR=0,53 (0,43; 0,64], naproxen [OR=0,75 (0,65; 0,85)] và salicylat [OR=0,36 (0,17; 0,75)].
Từ quan điểm an toàn đường tiêu hóa toàn cầu, piroxicam dung nạp tốt hơn indomethacin [OR=0,46 (0,36; 0,58)], naproxen [OR=0,66 (0,53; 0,83)] và salicylat [OR=0,45 (0,27; 0. 78)] trong khi dung nạp kém hơn khi so sánh với meloxicam [OR=1,49 (1,05; 2,13)].
Các tác dụng chính trên đường tiêu hóa được so sánh giữa những người dùng piroxicam với những người dùng thuốc so sánh [OR=1,33 (0,96; 1,84)], ngoại trừ meloxicam [OR=2,37 (1,13; 4,97)].
Độ an toàn trên da của piroxicam được so sánh về mặt thống kê với độ an toàn trên da của các chất đối chiếu [OR=1,01 (0,68; 1,51)].
Kết luận: Phân tích tổng hợp các RCT này hỗ trợ một hồ sơ hiệu quả/an toàn tương tự thuận lợi hơn của piroxicam so với các t-NSAID khác.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Piroxicam, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Richy F, Scarpignato C, Lanas A, Reginster JY. Efficacy and safety of piroxicam revisited. A global meta-analysis of randomised clinical trials. Pharmacol Res. 2009 Oct;60(4):254-63. doi: 10.1016/j.phrs.2009.03.021. Epub 2009 May 23. PMID: 19467328.
- Pubchem, Piroxicam, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Thái Lan
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hungary
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Ý