Piribedil
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
2-[4-(1,3-benzodioxol-5-ylmethyl)piperazin-1-yl]pyrimidine
Nhóm thuốc
Thuốc trị bệnh Parkinson; chất chủ vận dopamine
Mã ATC
N – Thuốc hệ thần kinh
N04 – Thuốc chống Parkinson
N04B – Các thuốc Dopaminergic
N04BC – Các thuốc chủ vận Dopamin
N04BC08 – Piribedil
Mã UNII
DO22K1PRDJ
Mã CAS
3605-01-4
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C16H18N4O2
Phân tử lượng
298.34 g/mol
Cấu trúc phân tử
Piribedil là một N-arylpiperazin
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 6
Số liên kết có thể xoay: 3
Diện tích bề mặt tôpô: 50.7Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 22
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 98 °C
Điểm sôi: 469.4±55.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 1.57 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 6.53
Chu kì bán hủy: 1.7 và 6.9 giờ
Dạng bào chế
Viên nén: 50 mg
Dung dịch tiêm: 3 mg / 1 mL, ống 1 mL
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Piribedil nên được bảo quản trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và hơi ẩm.
Nguồn gốc
Piribedil ban đầu được phát hiện và phát triển bởi công ty dược phẩm Pharmacia (hiện là một phần của tập đoàn Pfizer). Nghiên cứu và phát triển của Piribedil đã bắt đầu từ những năm 1960 và sau đó được công bố và sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson và các rối loạn chức năng thần kinh khác. Piribedil đã được phê duyệt và sử dụng rộng rãi trong một số quốc gia trên thế giới, trong đó có nhiều quốc gia ở châu Âu và châu Á.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Cơ chế tác động dược lý của piribedil chủ yếu liên quan đến tác động lên hệ thần kinh dopaminergic trong não.
Piribedil là một loại thuốc chủ vận dopaminergics, có tác dụng kích thích và điều chỉnh các receptor dopamine (D2 và D3) trong hệ thần kinh trung ương. Khi piribedil kết hợp với các receptor này, nó có khả năng kích thích hoạt động dopaminergic và ổn định hoạt động của hệ thần kinh.
Trong bệnh Parkinson, một trong những nguyên nhân gây ra triệu chứng là sự suy giảm sản xuất dopamine trong một khu vực nhỏ trong não được gọi là vùng thụ thể nigrostriatal. Khi mức dopamine giảm, các tín hiệu điện tử trong hệ thần kinh không được truyền tải một cách chính xác, dẫn đến các triệu chứng như run chân, cứng cơ và khó khăn trong việc điều khiển chuyển động.
Piribedil kích thích các receptor dopamine D2 và D3 trong não, làm tăng cường hoạt động dopaminergic. Điều này giúp bù đắp sự thiếu hụt dopamine và cải thiện truyền tải tín hiệu trong hệ thần kinh, từ đó làm giảm các triệu chứng của bệnh Parkinson như run chân, cứng cơ và khó khăn trong việc điều khiển chuyển động.
Ngoài ra, piribedil cũng có khả năng ổn định hoạt động của hệ thần kinh vận động bằng cách tác động lên các hệ thống khác nhau trong não, bao gồm hệ thần kinh thụ thể serotoninergic và adrenergic. Tuy nhiên, cơ chế chính xác của tác dụng này chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
Tóm lại, piribedil tác động dược lý chủ yếu thông qua kích thích và điều chỉnh các receptor dopamine D2 và D3 trong hệ thần kinh trung ương. Điều này giúp tăng cường hoạt động dopaminergic, bù đắp sự thiếu hụt dopamine và ổn định hoạt động của hệ thần kinh, từ đó cải thiện triệu chứng của bệnh Parkinson.
Ứng dụng trong y học
Piribedil là một loại thuốc được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị bệnh Parkinson và các rối loạn chức năng thần kinh khác. Được phát triển vào những năm 1960, piribedil đã được sử dụng và nghiên cứu chặt chẽ để cung cấp lợi ích cho hàng triệu người trên toàn thế giới.
Bệnh Parkinson là một bệnh thần kinh tự miễn xảy ra do thiếu hụt dopamine trong não. Piribedil được coi là một loại thuốc chủ vận dopaminergics, có tác dụng kích thích và điều chỉnh các receptor dopamine trong não. Điều này giúp tăng cường hoạt động dopaminergic và cải thiện triệu chứng của bệnh Parkinson, bao gồm run chân, cứng cơ, và khó khăn trong việc điều khiển chuyển động.
Một trong những lợi ích chính của piribedil là khả năng cải thiện triệu chứng không chứa levodopa hoặc sau khi không phản ứng với levodopa. Piribedil có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với levodopa để cung cấp hiệu quả tối đa trong điều trị bệnh Parkinson. Nó cũng có thể giúp giảm tần suất các biến chứng động kinh và những cơn suy yếu thần kinh.
Ngoài ra, piribedil cũng đã được sử dụng trong điều trị một số rối loạn chức năng thần kinh khác như chứng Restless Legs Syndrome (RLS), một tình trạng khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và không thể ngừng di chuyển chân. Piribedil có khả năng làm giảm các triệu chứng của RLS, giúp cải thiện giấc ngủ và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Tóm lại, piribedil là một loại thuốc có ứng dụng quan trọng trong y học, đặc biệt trong điều trị bệnh Parkinson và RLS. Khả năng kích thích và điều chỉnh receptor dopamine giúp cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng piribedil cần được hướng dẫn và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dược động học
Hấp thu
Piribedil được hấp thụ tốt qua đường uống, thuốc nhanh chóng hấp thụ từ dạ dày và ruột non vào hệ tuần hoàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1 giờ và sau đó giảm theo hai pha: Pha I có thời gian bán thải là 1,7 giờ và pha II là 6,9 giờ.
Phân bố
Piribedil phân bố rộng rãi trong cơ thể sau khi hấp thụ. Nó có khả năng vượt qua hàng rào máu-não và tiếp cận các vùng khác nhau trong não, nơi nó tác động lên hệ thần kinh dopaminergic và các hệ thống khác. Piribedil cũng có thể được tìm thấy trong huyết tương và các mô và cơ quan khác trong cơ thể.
Chuyển hóa
Piribedil chủ yếu được chuyển hóa trong gan. Một số enzym trong gan gắn kết và chuyển hóa piribedil thành các chất chuyển hóa có hoạt tính yếu hơn. Một trong những chất chuyển hóa chính là 9-OH-piribedil, có hoạt tính tương tự như piribedil gốc.
Thải trừ
Piribedil được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa và một phần qua mật. Quá trình đào thải qua thận diễn ra nhanh chóng và gần như hoàn toàn trong vòng 12 giờ.
Phương pháp sản xuất
Piribedil có thể được tổng hợp theo phương trình sau:
Độc tính ở người
Piribedil có thể gây ra một số tác dụng phụ thường gặp như buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa và chảy máu tiêu hóa. Một số trường hợp báo cáo về tăng tần số nhịp tim và rối loạn nhịp tim sau khi sử dụng piribedil. Do đó, người dùng cần theo dõi các triệu chứng như nhịp tim không bình thường, đau ngực hoặc khó thở và báo cho bác sĩ nếu xuất hiện.
Ở liều rất cao, piribedil có thể gây nôn trên vùng kích hoạt thụ thể hóa học (CTZ). Do đó, viên nén sẽ nhanh chóng bị đào thải, điều này giải thích tại sao hiện tại không có dữ liệu nào liên quan đến nguy cơ quá liều.
Tính an toàn
Không có dữ liệu về tính an toàn khi sử dụng piribedil cho phụ nữ có thai, do đó không nên sử dụng piribedil trong thai kỳ. Việc sử dụng piribedil cũng không được khuyến cáo trong thời kỳ cho con bú.
Hiện tại, không có đủ dữ liệu nghiên cứu để xác định tính an toàn và hiệu quả của piribedil đối với trẻ em. Do đó, việc sử dụng piribedil ở trẻ em chưa được khuyến nghị và cần được theo dõi cẩn thận.
Người cao tuổi có thể có sự thay đổi về chức năng cơ thể và khả năng chịu đựng thuốc. Việc sử dụng piribedil ở người cao tuổi cần được thực hiện theo hướng dẫn và giám sát của bác sĩ. Liều lượng có thể cần điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và chức năng thận của người cao tuổi.
Với người bị suy gan hoặc suy thận, tính an toàn và hiệu quả của piribedil có thể bị ảnh hưởng. Dùng piribedil trong trường hợp này cần cân nhắc kỹ lưỡng và điều chỉnh liều lượng dựa trên đánh giá của bác sĩ về chức năng gan hoặc thận của bệnh nhân.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc an thần chống nôn: Thuốc chống nôn an thần có tác động đối kháng dopamine, có thể gây ra hội chứng ngoại tháp như rối loạn trương lực cơ cấp, nằm ngồi không yên, hội chứng Parkinson và rối loạn vận động muộn. Khi sử dụng piribedil cùng với thuốc chống nôn an thần, cần theo dõi cẩn thận các triệu chứng tương tác tiềm ẩn.
Thuốc chống loạn thần ở người không bị Parkinson: Thuốc chống loạn thần (ngoại trừ clozapine) có tác động đối kháng dopamine, có thể gây ra rối loạn trương lực cơ cấp, rối loạn vận động muộn, hội chứng an thần kinh ác tính và hội chứng Parkinson. Khi sử dụng piribedil cùng với thuốc chống loạn thần ở bệnh nhân không bị Parkinson, cần theo dõi cẩn thận các triệu chứng tương tác tiềm ẩn.
Thuốc chống loạn thần ở bệnh nhân bị Parkinson: Sử dụng piribedil trong bệnh Parkinson tiến triển và đang điều trị bằng levodopa có thể làm trầm trọng hơn các rối loạn thần kinh.
Tetrabenazine: Tetrabenazine có tác động đối kháng dopamine, có thể gây ra hội chứng an thần kinh ác tính. Khi sử dụng piribedil cùng với tetrabenazine, cần theo dõi cẩn thận các triệu chứng tương tác tiềm ẩn.
Lưu ý khi sử dụng Piribedil
Ngừng đột ngột chất chủ vận dopamine: Ngừng đột ngột các chất chủ vận dopamine có nguy cơ gây ra hội chứng ác tính thần kinh. Để tránh nguy cơ này, cần giảm liều piribedil dần dần cho đến khi ngừng điều trị hoàn toàn.
Bệnh Parkinson tiến triển đang điều trị bằng levodopa: Trong trường hợp bệnh Parkinson tiến triển và đang điều trị bằng levodopa, rối loạn vận động có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị bằng piribedil. Trong trường hợp này, cần giảm liều piribedil.
Hạ huyết áp tư thế đứng: Chất chủ vận dopamine có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng. Bệnh nhân được khuyến cáo theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt khi bắt đầu điều trị.
Hành vi bất thường: Có báo cáo cho thấy, khi sử dụng piribedil, bệnh nhân có thể có các hành vi bất thường như lú lẫn, kích động, hung hăng. Cần xem xét giảm liều hoặc ngừng điều trị dần dần nếu xuất hiện các triệu chứng như vậy.
Cơn buồn ngủ và ngủ khởi phát đột ngột: Ở những người bệnh Parkinson khi điều trị bằng piribedil, đã có báo cáo ghi nhận bệnh nhân xuất hiện các cơn buồn ngủ và ngủ khởi phát đột ngột.
Tuổi cao: Bác sĩ nên cân nhắc đến tuổi của bệnh nhân, vì ở người cao tuổi khi sử dụng piribedil có nguy cơ té ngã do các tác dụng phụ của piribedil như hạ huyết áp, gây buồn ngủ đột ngột hoặc mê sảng.
Rối loạn kiểm soát xung động: Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên về mức độ trầm trọng của các rối loạn kiểm soát xung động. Bệnh nhân và những người xung quanh nên được thông báo về các triệu chứng hành vi của rối loạn kiểm soát xung động như nghiện quá khích, cờ bạc, tăng ham muốn tình dục, nghiện chi tiêu hoặc mua sắm, ăn uống quá nhiều và rối loạn ăn uống cưỡng chế.
Rối loạn tâm thần: Chất chủ vận dopamine có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các rối loạn tâm thần như hoang tưởng, mê sảng, ảo giác.
Phù ngoại biên: Điều trị bằng piribedil có thể dẫn đến phù ngoại biên.
Một vài nghiên cứu của Piribedil trong Y học
Hiệu quả và tính an toàn của Piribedil so với Pramipexole trong điều trị bệnh Parkinson sớm
Mục tiêu: Bệnh nhân mắc bệnh Parkinson (PD) giai đoạn đầu thường trì hoãn việc bắt đầu điều trị bằng levodopa để giảm thiểu các biến chứng lâu dài. Các chất chủ vận dopamin nongoline, chẳng hạn như pramipexole và piribedil, là những liệu pháp điều trị đầu tay thường xuyên cho bệnh nhân PD giai đoạn đầu, nhưng bằng chứng thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) hạn chế tồn tại đối với các chất chủ vận dopamin trong quần thể này. Do đó, chúng tôi đã tiến hành đánh giá tài liệu có hệ thống và phân tích tổng hợp mạng.
Phương pháp: MEDLINE, Embase và Sổ đăng ký thử nghiệm có kiểm soát của trung tâm Cochrane đã được tìm kiếm một cách có hệ thống (cho đến ngày 7 tháng 1 năm 2020), xác định các RCT đánh giá hiệu quả của piribedil hoặc pramipexole trong giai đoạn đầu của bệnh Parkinson. Dữ liệu thử nghiệm đủ điều kiện được tích hợp vào các phân tích tổng hợp mạng Bayesian có hiệu ứng cố định và ngẫu nhiên.
Kết quả: Không có RCT nào được xác định so sánh trực tiếp piribedil với pramipexole, nhưng 6 thử nghiệm cung cấp dữ liệu về pramipexole so với giả dược và 2 thử nghiệm so sánh piribedil với giả dược, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh gián tiếp. Qua tất cả các thời điểm được đánh giá, không có sự khác biệt đáng kể nào được tìm thấy giữa pramipexole và piribedil đối với sự thay đổi trong thang điểm Đánh giá Bệnh Parkinson Thống nhất (UPDRS) so với đường cơ sở.
Piribedil và pramipexole đã chứng minh tính ưu việt tương đối so với giả dược đối với thay đổi UPDRS II/III ở tuần 22 đến 30. Không có sự khác biệt đáng kể nào được ghi nhận giữa các phương pháp điều trị ở tuần 20 đến 35 đối với chứng lo âu, táo bón, hạ huyết áp, buồn nôn và buồn ngủ. Các phân tích độ nhạy khi điều chỉnh các giai đoạn chuẩn độ liều và rủi ro cơ bản mang lại cùng một kiểu kết quả.
Kết luận: Không có sự khác biệt đáng kể nào được tìm thấy đối với pramipexole so với piribedil trong điểm số UPDRS II/III so với đường cơ sở ở giai đoạn đầu của bệnh Parkinson, với các đặc tính an toàn tương tự.
Tài liệu tham khảo
- Chen, X., Ren, C., Li, J., Wang, S., Dron, L., Harari, O., & Whittington, C. (2020). The Efficacy and Safety of Piribedil Relative to Pramipexole for the Treatment of Early Parkinson Disease: A Systematic Literature Review and Network Meta-Analysis. Clinical neuropharmacology, 43(4), 100–106. https://doi.org/10.1097/WNF.0000000000000400
- Drugbank, Piribedil, truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2023.
- Pubchem, Piribedil, truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Pháp