Pipobroman
Đặc điểm của Pipobroman là gì?
Pipobroman là một loại N-acylpiperazine, trong đó mỗi nhóm nitơ đã được acyl hóa bởi một nhóm 3-bromopropionoyl. Nó đóng vai trò của một tác nhân chống ung thư cũng như tác nhân alkyl hóa. Pipobroman thường được dùng trong điều trị đa hồng cầu nguyên phát và bạch cầu tủy mạn tính không đáp ứng với liệu pháp ban đầu.
Mã ATC
L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
L01 – Thuốc chống ung thư
L01A – Chất alkyl hóa
L01AX – Các tác nhân alkyl hóa khác
L01AX02 – Pipobroman
Công thức hóa học
C₁₀H₁₆Br₂N₂O₂
Danh pháp quốc tế (IUPAC)
3-bromo-1-[4-(3-bromopropanoyl)piperazin-1-yl]propan-1-one
Trọng lượng phân tử
356,05 g/mol
Tính chất vật lý
Pipobroman có dạng bột kết tinh màu trắng hoặc trắng ngà, với mùi nhẹ thoảng mùi trái cây và vị nhạt.
Điểm nóng chảy: Trên 300 °C.
Độ hòa tan: Pipobroman hòa tan trong nước với tỷ lệ 2490 mg/L, tan tốt trong cloroform, tan trong methanol và acetone, it tan trong alcohol và benzen. Chất này rất ít tan trong ether.
LogP: 0.42.
Dạng bào chế
Pipobroman chủ yếu được bào chế dưới dạng viên nén.
Pipobroman có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng
Pipobroman được biết đến là một tác nhân chống ung thư. Hoạt chất này là một loại dẫn xuất piperazine và có cấu tạo tương tự với nhiều tác nhân alkyl hóa DNA. Mặc dù cơ chế hoạt động của pipobroman vẫn chưa được khẳng định chắc , nhưng người ta cho rằng loại thuốc này hoạt động bằng cách:
- Alkyl hóa DNA: Gây biến đổi cấu trúc DNA, từ đó cản trở quá trình sao chép và sửa chữa DNA, dẫn đến tiêu diệt tế bào ung thư.
- Ức chế tổng hợp protein: Ngăn cản quá trình sản xuất protein, một bước quan trọng cho sự sống còn của tế bào.
Dược động học
Pipobroman được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống, nhưng cơ chế chuyển hóa chi tiết vẫn chưa được xác định.
Ứng dụng trong y học
Pipobroman được sử dụng trong điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát và bệnh bạch cầu tủy mạn tính khi các phương pháp điều trị khác không đem lại hiệu quả.
Thuốc chủ yếu được chỉ định cho bệnh nhân mắc đa hồng cầu nguyên phát. Dựa trên những nghiên cứu hạn chế hiện có, chưa có bằng chứng cho thấy sự khác biệt đáng kể về hiệu quả giữa những bệnh nhân đã từng sử dụng các loại thuốc khác và những người chưa điều trị trước đó.
Hiện chưa có đủ dữ liệu để so sánh trực tiếp hiệu quả của pipobroman với các phương pháp điều trị thông thường như sử dụng phốt pho phóng xạ, lấy máu tĩnh mạch, hoặc các thuốc alkyl hóa. Dẫu vậy, pipobroman vẫn được xem là một lựa chọn phù hợp trong tình huống bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp ban đầu.
Đối với bệnh bạch cầu tủy mạn tính (bạch cầu hạt), pipobroman được ghi nhận là có khả năng giúp thuyên giảm bệnh. Tuy nhiên, số lượng báo cáo lâm sàng hiện nay còn quá ít để đánh giá một cách chính xác hiệu quả của thuốc. Vì vậy, pipobroman chỉ được khuyến cáo sử dụng trong những trường hợp mà các liệu pháp khác không mang lại kết quả.
Nghiên cứu mới trong y học về Pipobroman
Pipobroman (PB) đã được nghiên cứu dài hạn trên các bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu nguyên phát (PV) và bệnh tiểu cầu nguyên phát (ET). Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá hiệu quả điều trị, liều lượng tối ưu, lịch trình sử dụng, cùng các nguy cơ biến chứng trong ngắn hạn và dài hạn liên quan đến PB. Nghiên cứu cũng so sánh PB với hydroxyurea, một liệu pháp điều trị phổ biến hiện nay.
PB được sử dụng với liều lượng điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân nhằm đạt hiệu quả kiểm soát tốt nhất về số lượng tế bào máu và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Kết quả cho thấy PB đạt tỷ lệ đáp ứng vượt trội, với hơn 90% bệnh nhân PV và ET được kiểm soát bệnh thành công trong vòng 3 tháng đầu mà không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Trong thời gian theo dõi kéo dài 10 năm, tỷ lệ huyết khối ở nhóm bệnh nhân dùng PB được ghi nhận ở mức 15%, tương đương với nhóm sử dụng hydroxyurea.
Pipobroman cũng thể hiện khả năng ức chế tăng sinh mạnh mẽ đối với các tế bào megakaryocyte trong tủy xương, từ đó làm giảm nguy cơ chuyển dạng thành bệnh xơ tủy với loạn sản tủy (MMM) xuống dưới 4% sau 10 năm, mức thấp nhất so với các phương pháp điều trị hiện tại. Ngoài ra, nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu cấp tính trong 10 năm được ghi nhận là 5% ở bệnh nhân PV và 3% ở bệnh nhân ET, chỉ cao hơn một chút so với nguy cơ tự nhiên của bệnh.
Kết luận: Những kết quả này khẳng định rằng Pipobroman là một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn, không chỉ mang lại khả năng kiểm soát bệnh tốt mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng dài hạn. Với tỷ lệ đáp ứng cao và khả năng ngăn ngừa hiệu quả nguy cơ chuyển dạng thành MMM, PB được xem là một giải pháp thay thế hiệu quả và đáng tin cậy cho hydroxyurea, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc biến chứng huyết khối.
Tài liệu tham khảo
- Francesco Passamonti, Mario Lazzarino (2003) Treatment of polycythemia vera and essential thrombocythemia: the role of pipobroman, Pubmed. Truy cập ngày 21/12/2024.
- Pipobroman, PubChem. Truy cập ngày 21/12/2024.
Xuất xứ: Pháp