Phytosphingosine

Hiển thị tất cả 2 kết quả

Phytosphingosine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Phytosphingosine

Tên danh pháp theo IUPAC

(2S,3S,4R)-2-aminooctadecane-1,3,4-triol

Nhóm thuốc

Phospholipid tự nhiên, chất béo tự nhiên

Mã ATC

Không có dữ liệu

Mã UNII

GIN46U9Q2Q

Mã CAS

554-62-1

Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai

Không có dữ liệu

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C18H39NO3

Phân tử lượng

317.5 g/mol

Cấu trúc phân tử

Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong nhiều mô và tế bào khác nhau. Cấu trúc phân tử của phytosphingosine bao gồm một chuỗi hydrocarbon dài, một nhóm amino, và một nhóm hydroxyl (-OH)

Cấu trúc phân tử Phytosphingosine
Cấu trúc phân tử Phytosphingosine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 4

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 16

Diện tích bề mặt tôpô: 86.7Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 102 – 103°C

Cảm quan

Phytosphingosine thường tồn tại dưới dạng chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.

Phytosphingosine hòa tan khá kém trong nước do tính chất hydrophobic (kháng nước) của chuỗi hydrocarbon dài. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như etanol, chloroform và dầu.

Phytosphingosine có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm việc điều chỉnh sự phát triển của tế bào, quá trình viêm nhiễm, và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

Sphingolipid như phytosphingosine có khả năng tạo thành màng lipid, đóng vai trò quan trọng trong việc cấu trúc và tính chất của màng tế bào.

Dạng bào chế

Kem chăm sóc da

Sữa rửa mặt

Serum và tinh chất dưỡng da

Kem dưỡng cơ thể

Sản phẩm chăm sóc tóc

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Phytosphingosine

Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và ánh sáng mạnh, vì ánh sáng có thể gây oxi hóa và làm giảm độ ổn định của phytosphingosine.

Bảo quản phytosphingosine ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 25°C) là lý tưởng. Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể gây biến đổi cấu trúc và giảm độ ổn định.

Đảm bảo môi trường bảo quản khô ráo để tránh tác động của độ ẩm. Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm.

Tránh tiếp xúc với không khí và tác nhân oxi hóa mạnh, như tert-butyl hydroperoxide hay các hợp chất oxi hóa khác. Các tác nhân này có thể làm suy yếu độ ổn định của phytosphingosine.

Sử dụng bao bì chất lượng tốt để bảo vệ phytosphingosine khỏi tác động của ánh sáng, không khí, và độ ẩm.

Để đảm bảo độ ổn định tốt nhất, lưu trữ phytosphingosine ở nơi mát mẻ và khô ráo, có thể là trong tủ lạnh.

Nguồn gốc

Phytosphingosine là gì? Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên. Phytosphingosine không có một nguồn gốc phát hiện cụ thể. Thay vào đó, nó là kết quả của nhiều nghiên cứu về hệ thống sphingolipid và lipid sinh học nói chung.

Năm 1800: Sự hiểu biết về sphingolipid bắt đầu từ thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các chất phức tạp tìm thấy trong màng tế bào và mỡ.

Năm 1930: Nguyên tắc cấu trúc cơ bản của sphingosine, một phân tử cơ bản của sphingolipid, được xác định.

Từ năm 1980 – 1990: Các nghiên cứu về sphingolipid và vai trò của chúng trong tế bào bắt đầu được thực hiện nhiều hơn. Điều này là kết quả của sự phát triển của phân tích phổ học và các phương pháp nghiên cứu sinh học hiện đại.

Năm 2000: Các nhà nghiên cứu đã tiến xa hơn trong việc hiểu rõ về sphingolipid và các thành phần con của chúng, bao gồm phytosphingosine. Các nghiên cứu tập trung vào vai trò của sphingolipid trong sự điều chỉnh tế bào, tế bào tử ngoại, và nhiều chức năng sinh học quan trọng khác.

Hiện tại: Phytosphingosine đã được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da như một thành phần dưỡng da và làm dịu. Với sự phát triển của công nghệ và sự hiểu biết về lipid sinh học, nghiên cứu về sphingolipid và phytosphingosine còn tiếp tục phát triển để hiểu rõ hơn về tác động của chúng lên sức khỏe và da.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cân bằng và bảo vệ da

Phytosphingosine có khả năng cân bằng màng tế bào da và duy trì sự lành mạnh của nó.

Phytosphingosine còn giúp cải thiện chức năng của hàng rào biểu bì (stratum corneum) – lớp ngoài cùng của da, giúp da trở nên mềm mịn và đàn hồi hơn.

Chống viêm và làm dịu

Phytosphingosine có khả năng làm dịu tình trạng da bị viêm nhiễm.

Phytosphingosine có thể giảm nguy cơ phản ứng viêm nhiễm của da khi tiếp xúc với các tác nhân kích thích.

Hỗ trợ quá trình tái tạo da

Phytosphingosine có thể thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da và giúp da trông sáng hơn và khỏe mạnh hơn.

Chống vi khuẩn

Phytosphingosine có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại trên da. Điều này có thể giúp kiểm soát viêm nhiễm và nguy cơ mụn trứng cá.

Bảo vệ khỏi tác nhân có hại

Phytosphingosine có thể bảo vệ da khỏi tác động của tác nhân có hại từ môi trường như tia tử ngoại, ô nhiễm và tác nhân gây kích ứng khác.

Ứng dụng trong y học của Phytosphingosine

Làm dịu, mềm mịn da

Phytosphingosine có khả năng làm dịu và cân bằng da, giúp cải thiện các tình trạng da như viêm nhiễm, khô da, và bệnh da liên quan đến sự tổn thương. Do đó, Phytosphingosine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt và kem chống nắng.

Chăm sóc da liễu

Những người có làn da nhạy cảm hoặc bị tổn thương có thể hưởng lợi từ việc sử dụng sản phẩm chứa phytosphingosine để giảm nguy cơ kích ứng và cải thiện sức kháng của da.

Phytosphingosine có khả năng giúp tái tạo da sau khi tiếp xúc với các tác nhân đốt cháy, làm tổn thương da hoặc sau các liệu pháp da liễu khác.

Chống nhiễm khuẩn và chống viêm

Do khả năng chống vi khuẩn và làm dịu tình trạng viêm, phytosphingosine có tiềm năng được sử dụng trong phát triển các loại thuốc chống nhiễm khuẩn và chống viêm.

Điều trị ung thư

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sphingolipid có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều chỉnh sự phát triển của ung thư. Do đó, phytosphingosine có thể được nghiên cứu về khả năng ứng dụng trong việc điều trị và nghiên cứu về ung thư.

Ứng dụng trong y học của Phytosphingosine
Ứng dụng trong y học của Phytosphingosine

Dược động học

Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về dược động học của Phytosphingosine

Phương pháp sản xuất

Sản xuất từ sphingosine tổng hợp

Sphingosine là một hợp chất cơ bản trong hệ thống sphingolipid.

Chất này có thể được tạo ra từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp từ các hợp chất cơ bản khác.

Một phương pháp tổng hợp chính là sử dụng các phản ứng hóa học để tạo ra sphingosine từ các hợp chất khác.

Sphingosine sau đó trải qua một loạt các phản ứng hóa học để tạo thành

phytosphingosine. Quá trình này bao gồm việc thêm các nhóm hóa học như amino và hydroxyl vào cấu trúc của sphingosine.

Các phương pháp hiện đại hóa hóa học và công nghệ sản xuất đã giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả của quá trình sản xuất phytosphingosine.

Độc tính của Phytosphingosine

Về cơ bản Phytosphingosine là hoạt chất tự nhiên tồn tại trong cơ thể, do đó chúng tương đối lành tính. Tuy nhiên, ngày nay các sản phẩm sử dụng phối hợp thêm nhiều hoạt chất với nhau để khắc phục nhược điểm hoặc làm tăng tác dụng cho sản phẩm. Do đó, khi dùng các sản phẩm có chứa Phytosphingosine nếu xuất hiện các biểu hiện độc tính bất thường nếu dùng quá liều, cần ngưng sử dụng sản phẩm ngay và đến gặp các chuyên gia để được xử lý và cho lời khuyên.

Tương tác của Phytosphingosine với thuốc khác

Hiện vẫn chưa có dữ liệu đầy đủ về tương tác thuốc khi dùng chung với Phytosphingosine

Lưu ý khi dùng Phytosphingosine

Lưu ý và thận trọng chung

Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa phytosphingosine, cần tìm hiểu những thương hiệu nổi tiếng và sản phẩm chất lượng. Bên cạnh đó, cần đọc và làm theo chính xác hướng dẫn sử dụng của sản phẩm, cách sử dụng và liều lượng khuyến nghị.

Nếu bệnh nhân có làn da nhạy cảm, nổi mẩn, hoặc bất kỳ phản ứng dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa phytosphingosine, ngưng sử dụng Phytosphingosine ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý cho người đang mang thai

Hiện chưa có đủ thông tin về an toàn của việc sử dụng phytosphingosine cho phụ nữ mang thai. Do đó, để đảm bảo an toàn cho thai kỳ, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa phytosphingosine trong thời gian mang thai.

Lưu ý cho người đang cho con bú

Tương tự như mang thai, thông tin về an toàn của việc sử dụng phytosphingosine cho người đang cho con bú vẫn chưa được xác định rõ ràng.

Để đảm bảo sức khỏe của bé, hãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa phytosphingosine trong thời gian đang cho con bú.

Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe

Trong trường hợp bạn sử dụng sản phẩm chứa phytosphingosine và cảm thấy có bất kỳ phản ứng nào gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung, sự nhận thức, hoặc tác động thần kinh, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc.

Một vài nghiên cứu về Phytosphingosine trong Y học

Tác dụng của phytosphingosine liên quan đến việc đánh răng đối với sự thay đổi màu sắc, độ nhám bề mặt và độ cứng vi mô của men răng – một nghiên cứu trong ống nghiệm và tại chỗ

Mục tiêu: Nghiên cứu này đánh giá tác dụng in vitro và in situ của phytosphingosine (PHS) liên quan đến việc đánh răng đối với độ ổn định màu sắc, độ nhám bề mặt và độ cứng vi mô của men răng.

Phương pháp: 64 mẫu răng bò (6 × 6 × 2 mm) được chia thành 8 nhóm (n = 8): S + TB: PHS (xịt) + đánh răng; TB + S: đánh răng + PHS (xịt); I + TB: PHS (ngâm) + đánh răng; TB + I: đánh răng + PHS (ngâm); TB: đánh răng; S: Xịt PHS; I: ngâm trong dung dịch PHS và Nước bọt: ngâm trong nước bọt. Mô phỏng đánh răng (Mavtec, Brazil) được thực hiện (356 vòng/phút trên diện tích 3,8 cm bằng bàn chải đánh răng – Soft Tek) trong 1, 7, 15 và 30 ngày. PHS vẫn tiếp xúc với mẫu vật trong 15 phút. Các mẫu vật được đánh giá trước và sau khi đánh răng về sự thay đổi màu sắc (Easy Shade, VITA) và độ nhám bề mặt (Model SJ-201P Mitutoyo) và độ cứng vi mô Knoop (HMV-2, Shimadzu Corporation). Đối với các phân tích tại chỗ, 8 người tham gia đã được tuyển dụng và nhận một thiết bị trong miệng có 6 mảnh men bò (6 × 6 × 2 mm). Các đặc tính được đánh giá giống như đặc tính của nghiên cứu in vitro. Những người tham gia được chọn ngẫu nhiên theo kết quả tốt nhất của các phác đồ thử nghiệm in vitro trong 15 ngày: TB, TB + S, I + TB. Dữ liệu thu được từ các nghiên cứu in vitro (ANOVA hai chiều, Tukey, p < 0,05) và tại chỗ (ANOVA một chiều, Tukey, p < 0,05) đã được phân tích.

he effect of phytosphingosine associated with tooth brushing on color change, surface roughness, and microhardness of dental enamel—an in vitro and in situ study
he effect of phytosphingosine associated with tooth brushing on color change, surface roughness, and microhardness of dental enamel—an in vitro and in situ study

Kết quả: Nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy sự thay đổi màu sắc lớn hơn được tìm thấy sau 30 ngày. Sự khác biệt lớn nhất về độ nhám bề mặt xảy ra giữa giá trị ban đầu và sau 1 ngày. Về độ cứng vi mô, giá trị cao nhất xảy ra sau 15 và 30 ngày, cho kết quả tương tự. Nghiên cứu tại chỗ cho thấy sự thay đổi màu sắc lớn hơn đối với TB và I + TB, đồng thời thay đổi độ nhám bề mặt lớn hơn đối với TB cũng như mức tăng độ cứng vi mô tương tự đối với các giao thức PHS, cao hơn TB.

Kết luận: Phytosphingosine làm tăng hiệu suất liên quan đến độ ổn định màu sắc, độ nhám bề mặt và độ cứng vi mô khi sử dụng. Nhìn chung, việc áp dụng PHS sau khi đánh răng cho thấy tác động tích cực đến hiệu suất của nó.

Liên quan đến lâm sàng: Phytosphingosine được chứng minh là có tác dụng thú vị đối với các công thức phòng ngừa hợp chất trong lĩnh vực nha khoa.

Tác dụng của phytosphingosine trong chế độ ăn uống đối với mức cholesterol và độ nhạy insulin ở những đối tượng mắc hội chứng chuyển hóa

Đặt vấn đề: Sphingolipids, như phytosphingosine (PS) là một phần của màng tế bào của nấm men, rau và trái cây. Việc bổ sung PS vào chế độ ăn làm giảm nồng độ cholesterol trong huyết thanh và axit béo tự do (FFA) ở loài gặm nhấm và cải thiện độ nhạy insulin.

Mục tiêu: Nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung PS vào chế độ ăn đến chuyển hóa cholesterol và glucose ở người.

Phương pháp: Mười hai người đàn ông mắc hội chứng chuyển hóa (MetS) (theo tiêu chí của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF); tuổi 51+/- 2 tuổi (trung bình +/- sem); chỉ số khối cơ thể (BMI) 32+/- 1 kg/ m(2)) được phân ngẫu nhiên vào 4 tuần dùng PS (500 mg hai lần mỗi ngày) và 4 tuần dùng giả dược (P) trong một nghiên cứu chéo mù đôi, với thời gian loại trừ là 4 tuần giữa cả hai biện pháp can thiệp. Vào cuối mỗi lần can thiệp, các biện pháp nhân trắc học và lipid huyết thanh được đo và xét nghiệm dung nạp glucose qua đường tĩnh mạch (IVGTT) được thực hiện.

Kết quả: Phytosphingosine không ảnh hưởng đến trọng lượng cơ thể và khối lượng mỡ so với P. PS làm giảm cholesterol toàn phần trong huyết thanh (5,1+/- 0,3 (PS) so với 5,4+/- 0,3 (P) mmol/l; P<0,05) và mật độ thấp nồng độ lipoprotein (LDL)-cholesterol (3,1+/- 0,3 (PS) so với 3,4+/- 0,3 (P) mmol/l; P<0,05), trong khi nó không làm thay đổi chất béo trung tính trong huyết thanh và lipoprotein mật độ cao (HDL)- mức độ cholesterol. Ngoài ra, PS làm giảm mức đường huyết lúc đói (6,2+/-0,3 (PS) so với 6,5+/- 0,3 (P) mmol/l; P<0,05). PS đã tăng tỷ lệ biến mất glucose (giá trị K) lên 9,9% trong IVGTT (0,91+/- 0,06 (PS) so với 0,82+/- 0,05 (P) %/phút; P<0,05) ở mức insulin tương tự, so với P, do đó ngụ ý tăng cường độ nhạy insulin. PS chỉ gây ra tác dụng phụ nhỏ ở đường tiêu hóa.

Kết luận: Bổ sung PS trong chế độ ăn làm giảm nồng độ cholesterol trong huyết tương và tăng cường độ nhạy insulin ở nam giới mắc MetS.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Phytosphingosine , truy cập ngày 27/08/2023.
  2. Pubchem, Phytosphingosine, truy cập ngày 27/08/2023.
  3. de Arruda, C. N. F., Vivanco, R. G., Amorim, A. A., Ferreira, A. C., Tonani-Torrieri, R., Bikker, F. J., & Pires-de-Souza, F. D. C. P. (2023). The effect of phytosphingosine associated with tooth brushing on color change, surface roughness, and microhardness of dental enamel—an in vitro and in situ study. Clinical Oral Investigations, 27(2), 849-858.
  4. Snel, M., Sleddering, M. A., Pijl, H., Nieuwenhuizen, W. F., Frölich, M., Havekes, L. M., … & Jazet, I. M. (2010). The effect of dietary phytosphingosine on cholesterol levels and insulin sensitivity in subjects with the metabolic syndrome. European journal of clinical nutrition, 64(4), 419-423.
Dạng bào chế: SữaĐóng gói: Chai 400mL

Xuất xứ: Ba Lan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
525.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 chai 125ml

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ