Phenoxymethylpenicillin
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên khác
Penicillin V
Tên danh pháp theo IUPAC
(2S,5R,6R)-3,3-dimethyl-7-oxo-6-[(2-phenoxyacetyl)amino]-4-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid
Nhóm thuốc
Thuốc kháng sinh
Mã ATC
J01CR50
J01CE10
J01CE02
Mã UNII
Z61I075U2W
Mã CAS
87-08-1
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C16H18N2O5S
Phân tử lượng
350.4 g/mol
Cấu trúc phân tử
Phenoxymethylpenicillin là một hợp chất penicillin có chuỗi bên 6beta-(phenoxyacetyl)amino.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 2
Số liên kết hydro nhận: 6
Số liên kết có thể xoay: 5
Diện tích bề mặt tôpô: 121Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 24
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 120 – 128 °C
Điểm sôi: 681.4±55.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.5±0.1 g/cm3
Độ pH: 2.5-4.0
Độ tan trong nước: <0.1 g/100mL
Hằng số phân ly pKa: 2.79
Dạng bào chế
Viên nén: Phenoxymethylpenicillin 250mg, Phenoxymethylpenicillin 500mg, Phenoxymethylpenicillin 1000mg
Bột pha dung dịch: 125 mg/5mL, 250 mg/5mL
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Phenoxymethylpenicillin nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, thường là khoảng 20-25 độ C (68-77 độ F). Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể làm giảm độ ổn định của thuốc. Đảm bảo rằng môi trường lưu trữ của thuốc khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể làm suy giảm khả năng hoạt động của thuốc.
Nguồn gốc
Phenoxymethylpenicillin là thuốc gì? Phenoxymethylpenicillin, còn được biết đến với tên gọi Penicillin V hoặc Penicillin VK (Penicillin V Kali, Phenoxymethylpenicillin Kali), thuộc loại kháng sinh phổ hẹp và có một cấu trúc tương tự với Penicillin G (còn được gọi là benzylpenicillin). Kháng sinh này thường được sử dụng trong việc điều trị các trường hợp nhiễm trùng nhẹ đến trung bình trên đường hô hấp, da và mô mềm, gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin G.
Phenoxymethylpenicillin cũng có vai trò trong việc dự phòng một số trường hợp nhiễm trùng vi khuẩn nhạy cảm. Mặc dù chưa có nghiên cứu hiệu quả lâm sàng có kiểm soát nào được thực hiện, nhưng Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ và Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ đã đề xuất sử dụng nó như một phác đồ uống để dự phòng viêm nội tâm mạc do vi khuẩn ở các bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh, bệnh thấp khớp hoặc bệnh van tim mắc phải sau khi họ đã trải qua các thủ thuật nha khoa và phẫu thuật đường hô hấp, trừ khi có nguy cơ cao mắc bệnh viêm nội tâm mạc.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Phenoxymethylpenicillin có tác dụng gì? Dược lý và cơ chế hoạt động của Phenoxymethylpenicillin xuất phát từ khả năng chống lại các vi sinh vật nhạy cảm với penicillin, thực hiện tác dụng diệt khuẩn. Cơ chế này tập trung vào giai đoạn nhân lên tích cực của vi khuẩn, nơi Phenoxymethylpenicillin can thiệp vào quá trình tổng hợp peptidoglycan, thành phần chủ chốt của thành tế bào vi khuẩn.
In vitro, Phenoxymethylpenicillin đã được chứng minh hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm tụ cầu khuẩn (ngoại trừ chủng sản xuất penicillinase), liên cầu khuẩn (nhóm A, C, G, H, L và M), và phế cầu khuẩn, cũng như Corynebacteria diphtheriae, Bacillus anthracis, Clostridia, Actinomyces bovis, Streptobacillus moniliformis, Listeria monocytogenes, Leptospira, Neisseria gonorrhoeae và Treponema pallidum.
Phenoxymethylpenicillin cơ chế: Phenoxymethylpenicillin ngăn chặn quá trình sinh tổng hợp mucopeptide của thành tế bào bằng cách tương tác với các protein gắn penicillin cụ thể (PBP) bên trong thành tế bào vi khuẩn. Các PBP này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp và duy trì thành tế bào, cũng như trong quá trình phân chia tế bào. Hiệu quả của Phenoxymethylpenicillin dẫn đến gián đoạn giai đoạn thứ ba và cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự ly giải của tế bào.
Ứng dụng trong y học
Ứng dụng của Phenoxymethylpenicillin trong lĩnh vực y học rất đa dạng và đáp ứng nhu cầu điều trị các bệnh nhiễm trùng từ nhẹ đến trung bình, đặc biệt là khi có sự nhạy cảm với penicillin G, dựa trên các nghiên cứu về vi khuẩn học và đáp ứng lâm sàng, bao gồm xét nghiệm độ nhạy.
Phenoxymethylpenicillin có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng, bao gồm nhưng không giới hạn:
– Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình ở đường hô hấp trên, sốt ban đỏ và viêm quầng nhẹ do Streptococcus không gây nhiễm khuẩn huyết.
– Nhiễm trùng đường hô hấp từ nhẹ đến trung bình do phế cầu khuẩn.
– Nhiễm trùng nhẹ ở da và mô mềm do Staphylococcus nhạy cảm với penicillin G.
– Nhiễm trùng hầu họng từ nhẹ đến trung bình do Fusospirochetosis, bao gồm viêm nướu và viêm họng Vincent, thường đáp ứng tốt với liệu pháp penicillin đường uống.
Ngoài ra, Phenoxymethylpenicillin còn được chỉ định sử dụng để dự phòng viêm nội tâm mạc do vi khuẩn ở những bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh, bệnh van tim thấp khớp hoặc những người đã trải qua các thủ thuật nha khoa và phẫu thuật đường hô hấp trên, đặc biệt là trong những trường hợp có nguy cơ cao mắc bệnh viêm nội tâm mạc.
Dược động học
Hấp thu và phân bố
Sau khi được uống, phenoxymethylpenicillin hấp thụ nhanh chóng, tuy nhiên không hoàn toàn. Sự sinh khả dụng của phenoxymethylpenicillin dao động từ 25 đến 60%. Các muối canxi hoặc kali của phenoxymethylpenicillin, so với dạng axit tự do, có đặc tính hấp thụ tốt hơn, và thông tin cho thấy rằng việc uống thuốc sau khi ăn có thể tăng cường quá trình hấp thụ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương dao động từ 200 đến 700 ng/mL, đạt được sau 2 giờ khi sử dụng liều 125 mg. Với liều 500 mg, nồng độ đỉnh là 3 đến 5 μg/mL, đạt được sau 30 đến 60 phút.
Sau khi tiêm tĩnh mạch, thể tích phân bố của phenoxymethylpenicillin ở trạng thái ổn định là 35,4 L. Thuốc phân bố vào nhiều mô khác nhau, với lượng cao nhất ở thận và lượng nhỏ hơn ở gan, da và ruột. Nó cũng có thể được phát hiện trong dịch não tủy, nhau thai và sữa mẹ. Khoảng 50-80% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ
Hiện vẫn cần cập nhật thông tin về quá trình chuyển hóa của phenoxymethylpenicillin. Khoảng 35-70% liều uống được chuyển hóa thành axit penicilloic, một chất chuyển hóa không có hoạt tính. Một tỷ lệ nhỏ có thể được hydroxyl hóa thành các chất chuyển hóa có hoạt tính, và những chất này cũng được bài tiết qua nước tiểu.
Mặc dù thuốc được đào thải nhanh chóng, chỉ có khoảng 25% tổng liều được phát hiện qua nước tiểu. Quá trình bài tiết qua thận có thể chậm lại ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và bệnh nhân suy thận. Khi dùng đường uống, thời gian bán hủy là khoảng 30 phút, có thể kéo dài đến 4 giờ ở bệnh nhân suy thận.
Độc tính ở người
Phenoxymethylpenicillin tác dụng phụ: Sử dụng penicillin đường uống thường gặp phản ứng phụ như buồn nôn, nôn, lưỡi có lông đen và đau vùng thượng vị. Trong trường hợp hiếm hoi, có thể xuất hiện những biểu hiện như nhạy cảm thần kinh cơ và co giật, đòi hỏi sự can thiệp bằng liệu pháp hỗ trợ và việc giảm hấp thu thuốc bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày, sau đó sử dụng than hoạt tính. Cần chú ý đến việc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, đôi khi dẫn đến tử vong, đã được ghi nhận khi áp dụng penicillin.
Tính an toàn
Phenoxymethylpenicillin đã được phát hiện trong sữa mẹ, tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú thường được xem xét là an toàn và khả năng gây tác động tiêu cực là khá thấp.
Tương tác với thuốc khác
Probenecid: Probenecid có thể làm tăng nồng độ phenoxymethylpenicillin trong máu bằng cách ức chế quá trình thải trừ qua thận.
Methotrexate: Methotrexate và phenoxymethylpenicillin có thể tương tác khi sử dụng cùng nhau, làm tăng nguy cơ toxicité methotrexate.
Tetracycline và cloramphenicol: Cùng sử dụng với các loại kháng sinh như tetracycline hoặc chloramphenicol có thể giảm hiệu quả của phenoxymethylpenicillin.
Anticoagulants (thuốc chống đông): Có thể có tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng phenoxymethylpenicillin cùng với anticoagulants như warfarin.
Mycophenolate mofetil: Phenoxymethylpenicillin có thể làm giảm nồng độ mycophenolate mofetil trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả của nó.
Thuốc tránh thai đường uống: Có thể giảm hiệu quả của viên tránh thai khi sử dụng cùng lúc với phenoxymethylpenicillin.
Lưu ý khi sử dụng Phenoxymethylpenicillin
Dị ứng chéo với cephalosporin: Nếu có tiền sử dị ứng với cephalosporin, nên cẩn trọng khi sử dụng phenoxymethylpenicillin. Ngược lại, nếu có dị ứng với penicilin, thường có thể xem xét sử dụng cephalosporin thay thế. Việc này đặt ra một quan điểm linh hoạt trong lựa chọn kháng sinh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Tiền sử dị ứng hoặc hen: Đối với những người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc hen, cần thận trọng khi sử dụng penicillin V. Việc theo dõi và đánh giá cẩn thận tình trạng sức khỏe của bệnh nhân là quan trọng.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng: Penicillin V không phải là lựa chọn hiệu quả cho các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng, như viêm phổi nặng. Trong những tình huống như vậy, cần xem xét sự sử dụng các kháng sinh khác có phổ tác động rộng hơn.
Một vài nghiên cứu của Phenoxymethylpenicillin trong Y học
Penicillin V bốn lần mỗi ngày trong 5 ngày so với ba lần mỗi ngày trong 10 ngày ở bệnh nhân viêm họng amidan do liên cầu khuẩn nhóm A
Mục tiêu: Để xác định xem có thể giảm tổng lượng tiếp xúc với penicillin V trong khi vẫn duy trì hiệu quả lâm sàng đầy đủ khi điều trị viêm họng amidan do liên cầu khuẩn nhóm A gây ra hay không.
Thiết kế: Nghiên cứu không thua kém, nhãn mở, ngẫu nhiên có đối chứng.
Bối cảnh: 17 trung tâm chăm sóc sức khỏe ban đầu ở Thụy Điển từ tháng 9 năm 2015 đến tháng 2 năm 2018.
Đối tượng: Bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên bị viêm họng amidan do liên cầu khuẩn nhóm A và 3 hoặc 4 tiêu chí Centor (sốt ≥38,5°C, hạch mềm, màng amiđan và không ho).
Can thiệp: Penicillin V 800 mg bốn lần mỗi ngày trong 5 ngày (tổng cộng 16 g) so với liều khuyến cáo hiện tại là 1000 mg ba lần mỗi ngày trong 10 ngày (tổng cộng 30 g).
Đo lường kết quả chính: Kết quả chính là khỏi bệnh lâm sàng từ 5 đến 7 ngày sau khi kết thúc điều trị bằng kháng sinh. Biên độ không thua kém được xác định trước là 10 điểm phần trăm. Kết quả phụ là loại bỏ vi khuẩn, thời gian giảm triệu chứng, tần suất tái phát, biến chứng và viêm amidan mới, và mô hình tác dụng phụ.
Kết quả: Bệnh nhân (n=433) được phân ngẫu nhiên vào phác đồ điều trị 5 ngày (n=215) hoặc 10 ngày (n=218). Tỷ lệ khỏi bệnh lâm sàng ở nhóm nghiên cứu theo phác đồ là 89,6% (n=181/202) ở nhóm 5 ngày và 93,3% (n=182/195) ở nhóm 10 ngày (khoảng tin cậy 95% -9,7 đến 2,2). Tỷ lệ diệt vi khuẩn là 80,4% (n=156/194) ở nhóm 5 ngày và 90,7% (n=165/182) ở nhóm 10 ngày. Tám và bảy bệnh nhân bị tái phát, không có bệnh nhân nào và bốn bệnh nhân bị biến chứng, và sáu và 13 bệnh nhân bị viêm amidan mới lần lượt ở nhóm 5 ngày và 10 ngày. Thời gian giảm các triệu chứng ngắn hơn ở nhóm 5 ngày. Tác dụng phụ chủ yếu là tiêu chảy, buồn nôn và rối loạn âm hộ; nhóm 10 ngày có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn và thời gian tác dụng phụ kéo dài hơn.
Kết luận: Penicillin V bốn lần mỗi ngày trong 5 ngày không thua kém về kết quả lâm sàng so với penicillin V ba lần mỗi ngày trong 10 ngày ở bệnh nhân viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A. Số lần tái phát và biến chứng không khác nhau giữa hai nhóm can thiệp. Điều trị 5 ngày bằng penicillin V 4 lần mỗi ngày có thể là phương pháp thay thế cho chế độ 10 ngày được khuyến nghị hiện nay.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Phenoxymethylpenicillin, truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
- Skoog Ståhlgren G, Tyrstrup M, Edlund C, Giske CG, Mölstad S, Norman C, Rystedt K, Sundvall PD, Hedin K. Penicillin V four times daily for five days versus three times daily for 10 days in patients with pharyngotonsillitis caused by group A streptococci: randomised controlled, open label, non-inferiority study. BMJ. 2019 Oct 4;367:l5337. doi: 10.1136/bmj.l5337. PMID: 31585944; PMCID: PMC6776830.
- Pubchem, Phenoxymethylpenicillin, truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.