Pheniramin
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
N,N-dimethyl-3-phenyl-3-pyridin-2-ylpropan-1-amine
Nhóm thuốc
Thuốc kháng histamin H1
Mã ATC
R – Hệ hô hấp
R06 – Thuốc kháng histamin dùng toàn thân
R06A – Thuốc kháng histamin dùng toàn thân
R06AB – Các alkylamine được thế
R06AB05 – Pheniramin
D – Da liễu
D04 – Thuốc chống ngứa bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc gây mê, v.v.
D04A – Thuốc chống ngứa bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc gây mê, v.v.
D04AA – Thuốc kháng histamin dùng tại chỗ
D04AA16 – Pheniramin
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
B
Mã UNII
134FM9ZZ6M
Mã CAS
86-21-5
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C16H20N2
Phân tử lượng
240.34 g/mol
Cấu trúc phân tử
Pheniramin là một hợp chất amin bậc ba và là dẫn xuất của pyridine.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 2
Số liên kết có thể xoay: 5
Diện tích bề mặt tôpô: 16.1Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 18
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 107°C
Điểm sôi: 181°C ở 1,30E + 1 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.0 ± 0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 0,377 mg/ml
Hằng số phân ly pKa: 9.48
Chu kì bán hủy: 8-17 giờ
Dạng bào chế
Viên nén: 17,5 mg
Dung dịch: 3 mg/1 ml
Siro: 15 mg/5 ml, 6,5 mg/5 ml
Bột: 30 mg/gói
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Pheniramin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và ẩm.
Nguồn gốc
Pheniramin được cấp bằng sáng chế vào năm 1948.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Pheniramine hoạt động như một chất đối kháng histamine H1 để giảm phù nề, ngứa và đỏ, các triệu chứng dị ứng gốc histamin không phù hợp. Bằng cách cạnh tranh với histamin, pheniramine làm giảm hoạt động của thụ thể histamin H1. Điều này góp phần vào việc giảm ngứa, giãn mạch, và rò rỉ mao mạch, dẫn đến giảm mẩn đỏ và phù nề. Thuốc ức chế phản ứng phát ban (sưng) và bùng phát (giãn mạch) do histamin gây ra.
Tính chất chủ vận đảo ngược của thụ thể H1 trong hệ thần kinh trung ương (CNS) cũng góp phần tạo ra tác dụng an thần của thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên như pheniramine. Pheniramine cũng có khả năng gắn kết với thụ thể H4 và chủ vận đảo ngược, giúp làm giảm ngứa bằng cách đối kháng với tình trạng viêm.
Ứng dụng trong y học
Pheniramine thuộc thế hệ đầu tiên của thuốc kháng histamine trong nhóm alkylamine, tương tự như brompheniramine và chlorpheniramine. Pheniramine là một loại thuốc kháng histamine thuộc nhóm chất chống dị ứng và chống ngứa. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để giảm triệu chứng dị ứng và cung cấp giảm ngứa cho các bệnh nhân.
Pheniramine có tác dụng chống histamine, một chất gây ra phản ứng dị ứng trong cơ thể. Khi cơ thể tiếp xúc với các dị ứng như phấn hoa, chất kích thích hoặc chất gây dị ứng khác, nồng độ histamine tăng lên và gây ra các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi, chảy nước mắt và phù nề. Pheniramine hoạt động bằng cách ức chế phóng thích histamine và ngăn chặn tác động của nó lên các receptor histamine. Điều này giúp giảm triệu chứng dị ứng và cung cấp giảm ngứa cho bệnh nhân.
Pheniramine được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh dị ứng như cảm mạo, viêm mũi dị ứng, viêm mắt dị ứng và ngứa da dị ứng. Thuốc có tác dụng nhanh chóng giảm ngứa và các triệu chứng dị ứng khác, cung cấp sự thoải mái cho bệnh nhân và cải thiện chất lượng sống. Ngoài ra, pheniramine cũng có thể được sử dụng để giảm ngứa do côn trùng cắn hoặc côn trùng đốt.
Hơn nữa, đặc tính kháng cholinergic của pheniramine được sử dụng trong một số dị ứng không kê đơn và cũng có thể kết hợp với các loại thuốc trong điều trị cảm lạnh và cúm. Pheniramine có tác dụng an thần tương đối mạnh và đôi khi cũng được sử dụng ngoài nhãn hiệu như một thuốc ngủ không kê đơn, tương tự như các thuốc kháng histamine an thần khác như diphenhydramine.
Ngoài ra, pheniramine thường được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt để điều trị viêm kết mạc dị ứng. Tuy nhiên, trong phần lớn các trường hợp, sử dụng pheniramine như một chất chống dị ứng đã được thay thế bằng thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai như cetirizine và loratadine.
Dược động học
Hấp thu
Khi sử dụng 30,5 mg pheniramine bazơ tự do, nồng độ tối đa (Cmax) đạt từ 173-294 ng/L sau khoảng 1-2,5 giờ (Tmax).
Phân bố
Đang cập nhật
Chuyển hóa
Pheniramine trải qua quá trình N-dealkyl hóa thành N-didesmethylpheniramin và N-desmethylpheniramin.
Thải trừ
Pheniramine được chuyển hóa và tiết qua thận. Khoảng 24,3% pheniramine được tìm thấy dưới dạng thuốc gốc trong nước tiểu. Thời gian bán thải cuối cùng của pheniramine qua đường tĩnh mạch là từ 8-17 giờ.
Phương pháp sản xuất
Đang cập nhật
Độc tính ở người
Các báo cáo trường hợp liên quan đến quá liều pheniramine đã đề cập đến khả năng hiếm xảy ra các tác dụng phụ như loạn nhịp tim, phát ban da và tiêu cơ vân với tổn thương thận cấp tính.
Tính an toàn
Phụ nữ mang thai: Việc sử dụng pheniramine chỉ khi thật cần thiết. Sử dụng thuốc trong 3 tháng cuối của thai kỳ có thể dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng như cơn động kinh ở trẻ sơ sinh.
Phụ nữ cho con bú: Pheniramine có thể được tiết qua sữa mẹ và ức chế tiết sữa. Do thuốc kháng histamin có thể gây phản ứng nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, nên cân nhắc không cho con bú hoặc ngưng sử dụng thuốc.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Sử dụng pheniramin đồng thời với thuốc MAOI hoặc trong vòng 2 tuần sau khi ngừng sử dụng thuốc MAOI có thể tăng tác dụng của pheniramin. Do đó, việc sử dụng đồng thời cần được tránh.
Thuốc chẹn thụ thể alpha-1: Pheniramin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chẹn thụ thể alpha-1. Do đó, quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Atomoxetine: Sử dụng pheniramin đồng thời với atomoxetine có thể tăng huyết áp và nhịp tim. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Cocaine (dùng tại chỗ): Sử dụng pheniramin đồng thời với cocaine có thể tăng huyết áp. Trước khi sử dụng, cần cân nhắc các lựa chọn thay thế để đảm bảo an toàn.
Doxofylline: Sử dụng pheniramin đồng thời có thể làm tăng tác dụng phụ của doxofylline. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Dẫn xuất ergot: Sử dụng pheniramin đồng thời có thể gây tăng huyết áp. Việc sử dụng đồng thời nên được tránh.
Esketamine: Pheniramin là một thuốc giảm xung huyết mũi (dùng qua đường mũi) và có thể làm giảm tác dụng điều trị của esketamine. Trước khi sử dụng esketamine, cân nhắc sử dụng thuốc giảm xung huyết ít nhất 1 giờ trước đó hoặc lựa chọn một liệu pháp khác nếu có thể.
Fentanyl: Sử dụng pheniramin đồng thời có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương của fentanyl. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Guanethidine: Sử dụng pheniramin cùng guanethidine có thể làm tăng tác động lên hệ thần kinh giao cảm, làm tăng huyết áp. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Linezolid: Sử dụng pheniramin đồng thời với linezolid có thể làm tăng huyết áp và nhịp tim. Cân nhắc các lựa chọn thay thế để đảm bảo an toàn.
Ozanimod: Sử dụng pheniramin đồng thời có thể gây tăng huyết áp. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Solriamfetol: Sử dụng pheniramin đồng thời có thể gây tăng huyết áp và nhịp tim. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Thuốc cường giao cảm: Sử dụng pheniramin đồng thời có thể tăng tác dụng phụ lên hệ giao cảm. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Tedizolid: Sử dụng pheniramin đồng thời với tedizolid có thể gây tăng huyết áp và nhịp tim. Quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận.
Lưu ý khi sử dụng Pheniramin
Thận trọng khi sử dụng trên người bệnh uống rượu, sử dụng thuốc ức chế thần kinh trung ương, người bệnh mắc các bệnh như phì đại tiền liệt tuyến, tăng nhãn áp góc hẹp, tăng huyết áp, cường giáp, bệnh tim mạch, vấn đề về hô hấp (như khí phế thủng, viêm phế quản mạn), nhiễm trùng, đái tháo đường, chấn thương ở mắt.
Pheniramin có thể gây ảo giác ở liều gây độc và có nguy cơ bị lạm dụng.
Trước khi sử dụng, hãy tháo kính áp tròng và thảo luận với bác sĩ để biết khi nào có thể sử dụng lại kính áp tròng sau khi sử dụng thuốc nhỏ mắt. Nếu mắt bạn bị kích ứng hoặc nhiễm trùng, không sử dụng lại kính áp tròng.
Một số dạng chế phẩm pheniramin có thể chứa benzalkonium chloride làm chất bảo quản, có thể gây kích ứng mắt, khô mắt, và có thể ảnh hưởng đến bề mặt giác mạc. Ngoài ra, benzalkonium chloride cũng có thể bị hấp thụ bởi kính áp tròng mềm và có thể làm thay đổi màu của kính áp tròng. Vì lí do này, bệnh nhân nên tháo kính áp tròng trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt.
Một vài nghiên cứu của Pheniramin trong Y học
So sánh hiệu quả lâm sàng của dung dịch nhỏ mắt pheniramine maleate/naphazoline hydrochloride và dung dịch nhỏ mắt olopatadine hydrochloride trong mô hình thử chất gây dị ứng kết mạc
Cơ sở: Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm kết mạc dị ứng bao gồm đỏ mắt và ngứa. Hai lựa chọn điều trị hiện được chỉ định cho phản ứng dị ứng cấp tính ở mắt là dung dịch nhỏ mắt pheniramine maleate 0,3%/naphazoline hydrochloride 0,025%, một loại thuốc kết hợp kháng histamine/thuốc co mạch không kê đơn; và dung dịch nhỏ mắt olopatadine hydrochloride 0,1%, thuốc kháng histamine/chất ổn định tế bào mast theo toa.
Mục tiêu: Nghiên cứu này được thiết kế để so sánh, khi bắt đầu tác dụng, hiệu quả tương đối của pheniramine/naphazoline và olopatadine, khi được dùng trước thử dị nguyên kết mạc (CAC), sử dụng chỉ số dị ứng mắt (OAI) làm tiêu chí chính.
Phương pháp: Đây là một nghiên cứu đơn trung tâm, ngẫu nhiên, có đối chứng về mô hình CAC. 2 lần thăm khám nghiên cứu đầu tiên đã thiết lập và xác nhận phản ứng dị ứng ở mắt của các đối tượng (không dùng thuốc). Ở lần thăm khám thứ 3, các đối tượng được chỉ định ngẫu nhiên vào 1 trong 3 cách kết hợp điều trị đối lập (mắt phải và mắt trái): pheniramine/naphazoline + olopatadine, pheniramine/naphazoline + giả dược hoặc olopatadine + giả dược.
Thuốc được cho 10 phút trước CAC. Ban đỏ của các đối tượng ở mạch mi, kết mạc và thượng củng mạc; sưng mí mắt; hóa chất; và ngứa được đánh giá vào lúc 7, 12 và 20 phút sau CAC.
OAI được tính là điểm tổng hợp của 6 dấu hiệu và triệu chứng của viêm kết mạc dị ứng để đánh giá mức độ nghiêm trọng toàn cầu. Sự khác biệt giữa các phương pháp điều trị về điểm số OAI được sử dụng để đánh giá hiệu quả. Các đối tượng được hỏi sở thích nhỏ mắt của họ khi kết thúc chuyến thăm thứ 3.
Kết quả: Đối tượng (n = 83) có độ tuổi từ 20 đến 70 (trung bình là 42,5 tuổi), 61,4% (n = 51) là nữ và 94,0% (n = 78) là người da trắng. Cả pheniramine/naphazoline và olopatadine đều có điểm OAI thấp hơn đáng kể so với giả dược ở cả 3 thời điểm (tất cả, P < 0,001). Điểm OAI thấp hơn đáng kể với pheniramine/naphazoline so với olopatadine sau 12 và 20 phút (P = 0,005 và P = 0,001, tương ứng).
Kết luận: Trong mẫu bệnh nhân này, được nghiên cứu trong mô hình bắt đầu tác dụng của CAC, thuốc dự phòng pheniramine/naphazoline hiệu quả hơn olopatadine và giả dược trong việc làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng dị ứng cấp tính ở mắt, được đo bằng OAI.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Pheniramin, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Greiner, J. V., & Udell, I. J. (2005). A comparison of the clinical efficacy of pheniramine maleate/naphazoline hydrochloride ophthalmic solution and olopatadine hydrochloride ophthalmic solution in the conjunctival allergen challenge model. Clinical therapeutics, 27(5), 568–577. https://doi.org/10.1016/j.clinthera.2005.04.011
- Pubchem, Pheniramin, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Nhật Bản