Panthenol
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
2,4-dihydroxy-N-(3-hydroxypropyl)-3,3-dimethylbutanamide
Nhóm thuốc
Tiền vitamin B5
Mã ATC
A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa
A11 – Vitamin
A11H – Các Vitamin đơn chất khác
A11HA – Các Vitamin đơn chất khác
A11HA30 – Dexpanthenol
D – Da liễu
D03 – Thuốc điều trị vết thương và loét da
D03A – Thuốc lành sẹo
D03AX – Những thuốc lành sẹo khác
D03AX03 – Dexpanthenol
S – Các giác quan
S01 – Thuốc mắt
S01X – Các thuốc khác dùng trong chuyên khoa mắt
S01XA – Các thuốc khác dùng trong chuyên khoa mắt
S01XA12 – Dexpanthenol
Mã UNII
WV9CM0O67Z
Mã CAS
16485-10-2
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C9H19NO4
Phân tử lượng
205.25 g/mol
Cấu trúc phân tử
Panthenol là một dẫn xuất rượu của axit pantothenic
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 4
Số liên kết hydro nhận: 4
Số liên kết có thể xoay: 6
Diện tích bề mặt tôpô: 89.8Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 14
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 66-69 °C
Điểm sôi: 118-120 °C / 0.02 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.162 g/mL
Độ tan trong nước: 121.0 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -2.4
Dạng bào chế
Dung dịch: 0.03 g/6mL, 0.5 g/100mL, 0.5 g/50mL, 0.75 mL/200mL
Miếng dán: 0.081 g/27mL
Kem: 0.04875 g/50mL
Lotion: 1.5 g/200mL, 1.5 g/200mL
Gel: 1.5 mL/100mL
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Nhiệt độ: Panthenol nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp, khoảng 4-10 độ C, để tránh bị phân hủy hoặc mất nước. Nếu để panthenol ở nhiệt độ cao, chất này có thể bị biến màu, mùi hoặc kết tinh.
Ánh sáng: Panthenol nên được bảo quản trong bình kín, không tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp, nhất là ánh sáng mặt trời. Ánh sáng có thể gây oxi hóa và làm giảm hoạt tính của panthenol.
Độ pH: Panthenol có độ pH tương đối trung tính, khoảng 5-7. Nếu pha panthenol với các chất có độ pH cao hoặc thấp, chất này có thể bị thay đổi cấu trúc hoặc hòa tan. Do đó, nên kiểm tra độ pH của các sản phẩm chứa panthenol trước khi sử dụng.
Nguồn gốc
Panthenol là gì? Panthenol là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ động vật và thực vật, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Panthenol có tác dụng cấp ẩm, kháng khuẩn, kháng viêm và phục hồi da bị tổn thương.
Panthenol được phát hiện bởi nhà hóa học người Đức Kurt Alder vào năm 1933, khi ông nghiên cứu về các phản ứng của axit pantothenic (vitamin B5) với các chất khác. Panthenol được phát triển thành một thành phần mỹ phẩm vào những năm 1940, khi các nhà khoa học phát hiện ra rằng nó có thể giúp làm lành vết thương và bỏng. Kể từ đó, Panthenol đã trở thành một trong những chất dưỡng ẩm và làm dịu da phổ biến nhất trên thị trường.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Axit pantothenic là một tiền chất cần thiết cho coenzym A và đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng enzyme liên quan đến chuyển đổi các nhóm acetyl. Một ví dụ điển hình là quá trình tổng hợp acetylcholine, trong đó axit pantothenic tham gia vào việc chuyển nhóm acetyl từ acetyl coenzyme A sang choline. Acetylcholine là một chất truyền thần kinh quan trọng trong hệ thần kinh phó giao cảm và đóng vai trò quan trọng trong duy trì chức năng bình thường của ruột. Khi hàm lượng acetylcholine giảm, có thể dẫn đến sự suy giảm của hoạt động nhu động ruột và trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể gây liệt ruột.
Panthenol, một dẫn xuất rượu của axit pantothenic, là một thành phần quan trọng của phức hợp vitamin B và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động bình thường của các biểu mô. Dexpanthenol, dạng hoạt động của panthenol, được chuyển hóa bởi enzym để tạo ra axit pantothenic (Vitamin B5), một thành phần thiết yếu của Coenzym A. Axit pantothenic lại tham gia vào nhiều phản ứng enzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein trong biểu mô.
Khi sử dụng Panthenol kem bôi da, dexpanthenol có tác động tích cực bằng cách thúc đẩy sự tăng sinh của tế bào sợi và tăng tốc độ tái tạo mô trong quá trình lành vết thương. Ngoài ra, nó có khả năng bảo vệ da, cung cấp độ ẩm và đã được chứng minh có khả năng chống viêm sưng.
Ứng dụng trong y học
Panthenol là gì trong mỹ phẩm? Trong lĩnh vực y học và chăm sóc cá nhân, panthenol là một chất dưỡng ẩm và duy trì độ ẩm cần thiết. Nó có sự ứng dụng đa dạng trong các sản phẩm như dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Panthenol được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm thuốc mỡ, nước thơm, dầu gội, thuốc xịt mũi, thuốc nhỏ mắt, viên ngậm và dung dịch làm sạch cho kính áp tròng.
Trong thuốc mỡ, panthenol thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như cháy nắng, bỏng nhẹ, tổn thương da nhẹ và các rối loạn da (với nồng độ thường từ 2–5%). Nó có khả năng cải thiện quá trình hydrat hóa da, giảm ngứa và viêm nhiễm da, nâng cao tính đàn hồi của da và thúc đẩy tốc độ lành vết thương trên da. Thỉnh thoảng, panthenol được kết hợp với allantoin để tăng hiệu quả trong việc chăm sóc da.
Panthenol có khả năng tương tác với tóc một cách hiệu quả, vì vậy nó thường xuất hiện trong thành phần của các sản phẩm dầu gội và dầu xả thương mại (với nồng độ thường từ 0,1–1%). Nó giúp bảo vệ và bảo quản độ ẩm cho tóc, tạo độ bóng và mượt mà cho mái tóc.
Ngoài ra, nó còn được khuyên dùng bởi các nghệ sĩ xăm hình để làm dịu và dưỡng ẩm cho da sau quá trình xăm, giúp da phục hồi nhanh chóng và giảm nguy cơ viêm nhiễm.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi được uống, axit pantothenic dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hóa.
Phân bố
Panthenol, một dạng của axit pantothenic, có khả năng chuyển hóa thành axit pantothenic và phân bố rộng rãi trong các mô cơ của cơ thể, chủ yếu dưới dạng coenzym A. Nồng độ cao nhất của panthenol thường được tìm thấy tại các cơ quan như gan, tuyến thượng thận, tim và thận.
Chuyển hóa
Panthenol dễ dàng chuyển hóa thành axit pantothenic, một quá trình quan trọng trong cơ thể.
Thải trừ
Sau khi chuyển hóa thành axit pantothenic, khoảng 70% của nó được tiết ra dưới dạng axit pantothenic qua nước tiểu và khoảng 30% còn lại được thải ra qua phân.
Phương pháp sản xuất
Panthenol được sản xuất trong công nghiệp dược phẩm bằng cách sử dụng các phương pháp sinh học hoặc hóa học. Phương pháp sinh học dựa trên việc sử dụng các vi sinh vật như nấm men hoặc vi khuẩn để chuyển hóa các nguồn cacbon như glucose, glycerol hoặc rượu etylic thành panthenol. Phương pháp hóa học dựa trên việc sử dụng các chất xúc tác như axit sunfuric hoặc axit photphoric để thực hiện phản ứng giữa pantolactone và etanolamin. Cả hai phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào chi phí, hiệu suất và độ tinh khiết của sản phẩm.
Độc tính ở người
Việc sử dụng quá liều panthenol có thể gây ra các tình trạng như khó thở hoặc ngất.
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm châm chích, mẩn đỏ và kích ứng da. Tuy nhiên, cũng có một số tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm các biểu hiện bất thường trên da, phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, sưng, chói mắt và khó thở.
Tính an toàn
Hiện chưa có dữ liệu cho thấy tác dụng có hại đối với thai kỳ khi sử dụng axit pantothenic với liều bình thường hàng ngày. Tương tự, không có thông tin về tác dụng có hại đối với trẻ sơ sinh khi mẹ sử dụng axit pantothenic với liều bình thường hàng ngày trong thời kỳ cho con bú.
Tương tác với thuốc khác
Cần lưu ý rằng không nên sử dụng panthenol cùng với neostigmin hoặc trong vòng 12 giờ sau khi sử dụng neostigmin hoặc các loại thuốc có tác động tương tự đối với hệ thần kinh giao cảm.
Ngoài ra, khi sử dụng panthenol cùng với các thuốc kích thích cholinesterase cho mắt (ví dụ: echothiophate iodide, isoflurophate), có thể gây ra hiện tượng co đồng tử.
Không nên sử dụng panthenol trong vòng 1 giờ sau khi sử dụng succinylcholine, vì panthenol có thể kéo dài tác động gây giãn cơ của succinylcholine.
Lưu ý khi sử dụng Panthenol
Không nên tiêm panthenol để điều trị tắc ruột cơ học. Trong trường hợp liệt ruột, cần xem xét các biện pháp khác như cung cấp nước và điện giải, chống thiếu máu, giảm protein huyết, chống nhiễm khuẩn và tránh sử dụng các loại thuốc làm giảm nhu động ruột.
Panthenol có thể làm gia tăng thời gian chảy máu, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng ở những người có bệnh ưa chảy máu hoặc nguy cơ chảy máu.
Trẻ em nên sử dụng panthenol dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Cuối cùng, cần lưu ý rằng không nên tiếp xúc panthenol với mắt.
Một vài nghiên cứu của Panthenol trong Y học
Hiệu quả của việc tiêm bắp biotin và dexpanthenol trong điều trị rụng tóc lan tỏa: Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi có đối chứng so sánh hai nhãn hiệu
Liệu pháp kết hợp biotin và dexpanthenol là một phương pháp nổi tiếng trong việc ngăn ngừa và điều trị rụng tóc, tuy nhiên, nó chưa được nghiên cứu kỹ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã so sánh hiệu quả của việc điều trị 6 tuần với hai nhãn hiệu biotin và dexpanthenol trong điều trị rụng tóc lan tỏa.
Năm mươi bệnh nhân đủ điều kiện bị rụng tóc lan tỏa (41 nữ và 9 nam) được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận 6 mũi tiêm dexpanthenol 250 mg/2 ml và ống biotin 5 mg/1 ml mỗi tuần 6 lần, do công ty Pars Behvarzan hay Bayer sản xuất.
Thử nghiệm chải kỹ, chụp ảnh da đầu tiêu chuẩn và đánh giá tricho scan được thực hiện trước đợt điều trị đầu tiên và 1 tuần sau đợt điều trị cuối cùng. Sự hài lòng của bệnh nhân và phản ứng bất lợi của thuốc cũng được ghi lại.
Một và tám tuần sau đợt điều trị cuối cùng, số lượng tóc rụng và tổng mật độ tóc được cải thiện đáng kể ở cả hai nhóm (giá trị p <0,01 đối với số lượng tóc rụng và 0,04 và 0,02 đối với mật độ tóc ở nhóm Pars và Bayer, tương ứng).
Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về bất kỳ thông số tricho scan nào khác, ngoại trừ sự cải thiện về tỷ lệ tóc ở phần cuối/ lông tơ ở nhóm Bayer trong cả hai lần tái khám, so với nhóm Pars (p-value = 0,02 và 0,033 trong tuần đầu tiên và tuần thứ tám).
Điều trị sáu tuần với cả hai nhãn hiệu biotin và dexpanthenol đều hiệu quả và an toàn ở những người bị rụng tóc lan tỏa.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Panthenol, truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2023.
- Samadi, A., Ketabi, Y., Firooz, R., & Firooz, A. (2022). Efficacy of intramuscular injections of biotin and dexpanthenol in the treatment of diffuse hair loss: A randomized, double-blind controlled study comparing two brands. Dermatologic therapy, 35(9), e15695. https://doi.org/10.1111/dth.15695
- Pubchem, Panthenol, truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Anh
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Canada
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Pháp
Dưỡng Da
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ba Lan
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Ba Lan
Xuất xứ: Malaysia
Xuất xứ: Italia