Hiển thị tất cả 2 kết quả

Otilonium Bromide

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Otilonium bromide

Tên danh pháp theo IUPAC

diethyl-methyl-[2-[4-[(2-octoxybenzoyl)amino]benzoyl]oxyethyl]azanium;bromide

Nhóm thuốc

Thuốc chống co thắt, kháng Cholinergic và điều hòa nhu động ruột

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A03 – Thuốc chống co thắt, kháng Cholinergic và điều hòa nhu động ruột

A03A – Các thuốc tổng hợp chống co thắt và kháng Cholinergic

A03AB – Thuốc kháng Cholinergic tổng hợp, Este với nhóm Amin bậc bốn

A03AB06 – Otilonium bromide

Mã UNII

21HN3N72PV

Mã CAS

26095-59-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C29H43BrN2O4

Phân tử lượng

563.6 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc hóa học của Otilonium bromide bao gồm một hệ thống vòng benzen được thay thế và một phần amine tứ cạnh. Hơn nữa, nó kết hợp với một ion bromide (Br-) để tạo thành muối.

Cấu trúc phân tử Otilonium Bromide
Cấu trúc phân tử Otilonium Bromide

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 17

Diện tích bề mặt tôpô: 64.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 36

Các tính chất đặc trưng

Độ tan trong nước: 2.42e-05 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: -3.9

Dạng bào chế

Viên nén: 40 mg (Thuốc Amerisen 40mg)

Dạng bào chế Otilonium Bromide
Dạng bào chế Otilonium Bromide

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Nhiệt độ: Hợp chất này nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp quá mức.

Ánh sáng: Một số hợp chất có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, do đó việc lưu trữ trong bao bì không thấm sáng hoặc trong điều kiện tối là tốt.

Độ ẩm: Độ ẩm có thể làm thay đổi tính chất của nhiều hợp chất, do đó việc lưu trữ ở nơi khô ráo là quan trọng.

Tương tác với nguyên liệu khác: Otilonium bromide, giống như nhiều chất dược phẩm khác, nên được lưu trữ riêng biệt và không tiếp xúc với các hợp chất hoặc chất hóa học khác mà nó có thể phản ứng.

Nguồn gốc

Amerisen là thuốc gì? Amerisen là tên thương mại của Otilonium bromide (OB), là một chất kháng co thắt trơn được phát triển và sử dụng chủ yếu trong việc điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) và một số tình trạng co thắt cơ trơn khác của đường tiêu hóa.

Đa số các hợp chất dược phẩm như Otilonium bromide được phát triển thông qua nghiên cứu dài hạn và rộng lớn. Trong quá trình này, các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu trên các mô hình bệnh học, sau đó là thử nghiệm lâm sàng, để xác định tính hiệu quả và an toàn của hợp chất.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Otilonium bromide (OB) là một chất kháng co thắt trơn được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) và một số tình trạng co thắt cơ trơn khác của đường tiêu hóa. Cơ chế tác dụng dược lý của Otilonium bromide bao gồm:

Kháng canxi: Otilonium bromide hoạt động bằng cách cản trở luồng canxi vào trong tế bào cơ trơn. Canxi đóng một vai trò quan trọng trong việc kích thích co bóp của cơ trơn. Do đó, việc ức chế luồng canxi giúp giảm co bóp và giảm căng thẳng trong cơ trơn.

Tác động lên receptor muscarinic: OB cũng có tính chất kháng muscarinic, đặc biệt là trên các receptor M2 và M3, giúp giảm tác dụng kích thích của acetylcholine (ACh) trên cơ trơn.

Thông qua các cơ chế trên, OB giảm co bóp và giảm tăng trưởng cơ trơn, giúp giảm triệu chứng co thắt và đau bụng thường gặp ở bệnh nhân IBS.

Tác dụng dược lý của Otilonium bromide giúp giảm triệu chứng co thắt và đau ở bệnh nhân IBS và nó đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị tình trạng này và một số tình trạng co thắt cơ trơn khác.

Ứng dụng trong y học

Otilonium bromide (OB) là một hợp chất dược phẩm chất lượng cao được phát hiện và phát triển như một chất kháng co thắt trơn. Trong suốt nhiều năm qua, nó đã trở thành một công cụ quan trọng trong túi dụng cụ của các bác sĩ khi giải quyết một số vấn đề liên quan đến đường tiêu hóa. Với đặc tính dược lý độc đáo và hiệu quả chứng minh, OB đã tạo ra một ấn tượng sâu rộng trong lĩnh vực y học.

Một trong những ứng dụng chính của OB là trong điều trị hội chứng ruột kích thích – một tình trạng tiêu hóa mãn tính gây ra các triệu chứng như đau bụng, phân lỏng hoặc táo bón, và có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu khác. Cơ chế tác động của OB cho phép nó giảm co thắt cơ trơn, giúp giảm căng thẳng và đau bụng thường gặp ở bệnh nhân IBS.

Cơ chế tác động chủ yếu của OB là thông qua việc ức chế luồng canxi vào tế bào cơ trơn. Do đó, nó giúp giảm co bóp và giảm căng thẳng trong cơ trơn. Bên cạnh đó, nó cũng tác động lên các receptor muscarinic, giảm tác dụng kích thích của acetylcholine, một chất truyền dẫn thần kinh quan trọng trong việc kích thích co bóp cơ trơn.

Bên cạnh IBS, OB cũng được sử dụng trong việc điều trị co thắt cơ trơn liên quan đến các tình trạng tiêu hóa khác. Điều này bao gồm việc điều trị co thắt do viêm ruột, viêm đại tràng và các tình trạng co thắt khác mà không rõ nguyên nhân.

Co thắt cơ trơn không chỉ giới hạn ở ruột. OB cũng đã được sử dụng để điều trị các tình trạng co thắt cơ trơn ở dạ dày. Một số bệnh nhân mắc bệnh dạ dày hoặc viêm loét dạ dày cũng báo cáo cảm thấy không thoải mái, căng trướng hoặc co thắt, và OB có thể giúp giảm những triệu chứng này.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của OB so với một số loại thuốc kháng co thắt trơn khác là nó có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Trong nhiều nghiên cứu lâm sàng, OB đã được chứng minh là hiệu quả và an toàn khi sử dụng dài hạn.

Dược động học

Hấp thu

OB chủ yếu được sử dụng dưới dạng viên nén hoặc viên nang. OB có đặc tính hấp thụ thấp khi qua đường tiêu hóa. Do đó, hầu hết lượng thuốc sẽ tác động trực tiếp tại nơi cần thiết (ruột) mà không cần phải vào huyết quản.

Phân bố

Do đặc tính hấp thụ thấp của OB, sự phân bố của nó trong cơ thể là hạn chế. Nó chủ yếu tác động tại ruột và không phân bố rộng rãi trong cơ thể.

Chuyển hóa

Thông tin chi tiết về chuyển hóa của OB có thể không rõ ràng như một số thuốc khác. Tuy nhiên, thuốc có thể được chuyển hóa ở gan hoặc không được chuyển hóa nhiều và được bài tiết dưới dạng không thay đổi.

Thải trừ

OB chủ yếu được bài tiết qua phân. Lượng thuốc nhỏ có thể được bài tiết qua nước tiểu.

Độc tính ở người

Như mọi thuốc khác, OB cũng có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người sử dụng. Dưới đây là một số thông tin về độc tính và tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Otilonium bromide:

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Táo bón: Vì thuốc giảm co thắt của cơ trơn ruột, nó có thể gây táo bón ở một số người.
  • Miệng khô: Đây là tác dụng phụ thông thường của các thuốc kháng muscarinic.
  • Buồn nôn và/hoặc nôn mửa.
  • Đau ngực, tim đập nhanh.

Tác dụng phụ ít gặp hơn:

  • Rối loạn thị lực.
  • Dị ứng: dấu hiệu như sưng, ngứa, nổi mề đay, khó thở.
  • Khó tiểu.

Trong phạm vi nghiên cứu trên động vật, Otilonium Bromide đã được kiểm chứng là không gây độc tính với liều gấp nhiều lần so với liều thông thường. Do đó, không có dấu hiệu của tình trạng quá liều ở con người.

Liều chết thấp nhất đã được quan sát ở các thử nghiệm trên chuột là 900mg/kg và trên chuột cống là 1250mg/kg. Liều gây tử vong ở chó tăng lên đến 1000mg/kg.

Không có bằng chứng về tình trạng độc tính mãn tính được quan sát ở chuột và chó sau khi uống liều lên đến 80mg/kg/ngày trong 26 tuần.

Về khả năng gây biến đổi gen, không có tác động gây đột biến hoặc có hại nào được tìm thấy trong các thử nghiệm tiêu chuẩn in vitro hoặc in vivo.

Otilonium Bromide không có khả năng gây ung thư, dựa trên các nghiên cứu dài hạn trên chuột nhắt (87 tuần) và chuột cống (104 tuần) với liều 300 mg/kg /ngày.

Đối với tác động đến sinh sản và phát triển, không có hiện tượng tác dụng lên khả năng sinh sản hoặc tác động gây độc cho phôi thai, gây hiện tượng quái thai hoặc tác động độc tính đối với phát triển của chuột ở liều lượng lên đến 60 mg/kg /ngày. Tương tự, không có hiện tượng gây hiểm hại cho thai, tác động độc hại cho phôi thai hoặc độc tính đối với cơ thể thỏ ở liều này.

Tính an toàn

Hiện vẫn chưa có thông tin cụ thể về tính an toàn và hiệu quả của Otilonium Bromide đối với nhóm bệnh nhân dưới 18 tuổi, do đó việc sử dụng sản phẩm trong tầm tuổi này không được khuyến nghị.

Khi sử dụng thuốc, đặc biệt cần thận trọng trong thời kỳ mang thai. Việc sử dụng Otilonium bromide nên chỉ diễn ra khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát y tế cẩn thận.

Hãy lưu ý rằng nồng độ thuốc trong huyết tương có thể thấp sau khi uống, có khả năng vượt qua vào sữa mẹ nhưng không ảnh hưởng lớn đến con. Tuy nhiên, vì thiếu dữ liệu về việc sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú, nên việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ khi thực sự cần thiết và dưới sự theo dõi kỹ lưỡng về tình trạng của trẻ bú mẹ.

Tương tác với thuốc khác

Otilonium bromide (OB) hoạt động như một chất kháng co thắt trơn và cũng có tác dụng kháng muscarinic. Vì vậy, có khả năng tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là những thuốc có tác dụng trên hệ thần kinh ngoại biên hoặc hệ thần kinh tự động.

Dưới đây là một số loại thuốc mà OB có thể tương tác:

Thuốc kháng muscarinic khác: Khi dùng chung với các thuốc khác có tác dụng kháng muscarinic (ví dụ như atropine, scopolamine), có thể gia tăng tác dụng phụ như miệng khô, táo bón, khó tiểu và mất trí nhớ.

Thuốc kháng cholinergic: Thuốc này có thể gia tăng tác dụng kháng cholinergic khi dùng chung với OB.

Thuốc khác có tác dụng trên cơ trơn: Các thuốc khác có tác dụng làm giảm hoặc tăng co bóp của cơ trơn (ví dụ như một số thuốc chống co thắt khác) có thể tương tác với OB.

Thuốc tác động lên hệ tim mạch: Do OB có khả năng làm giảm nhịp tim và gây tăng huyết áp ở một số bệnh nhân, nên cần cẩn trọng khi dùng chung với các thuốc khác có tác dụng trên hệ tim mạch.

Lưu ý khi sử dụng Otilonium bromide

Bệnh nhân cần được thông báo về các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể xảy ra và cần phải được theo dõi thận trọng.

Việc sử dụng cần thận trọng đối với người già hoặc những bệnh nhân điều trị kéo dài. Đặc biệt, cần cẩn trọng đối với những bệnh nhân có tiền sử về tăng nhãn áp, phì đại tuyến tiền liệt, hẹp môn vị, suy gan, suy thận, nhịp tim nhanh, suy tim, cường giáp, viêm loét đại tràng và hiện tượng trào ngược thực quản.

Trong trường hợp có dấu hiệu nghi ngờ về quá liều, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hỗ trợ đúng cách để điều trị triệu chứng một cách thích hợp.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc.

Trước khi bắt đầu sử dụng Otilonium bromide, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược và bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang sử dụng để tránh nguy cơ tương tác thuốc.

Một vài nghiên cứu của Otilonium bromide trong Y học

Otilonium bromide có tác dụng chống co thắt trong quá trình nội soi mật tụy ngược dòng

Otilonium bromide as spasmolytic during endoscopic retrograde cholangiopancreatography
Otilonium bromide as spasmolytic during endoscopic retrograde cholangiopancreatography

Đặt vấn đề: Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) được sử dụng phổ biến trong cả chẩn đoán và điều trị các rối loạn về mật và tụy. Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá tác động của việc sử dụng OB (otilonium bromide) trong ERCP đối với nhu động tá tràng, khả năng dung nạp của thủ thuật (đối với bệnh nhân) và độ khó của thủ thuật (đối với bác sĩ nội soi).

Phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện tại Đơn vị Nội soi Phẫu thuật Đa khoa Bệnh viện Đào tạo và Nghiên cứu Konya theo mô hình ngẫu nhiên tiến cứu. Các bệnh nhân được chia thành hai nhóm là nhóm chống co thắt và nhóm đối chứng. Thủ tục được thực hiện dưới gây tê tại chỗ và gây mê.

Kết quả: Có 100 trường hợp được đưa vào nghiên cứu (mỗi nhóm 50 trường hợp). Điểm vận động tá tràng trung bình được tìm thấy là 1,9 ± 0,5 ở nhóm nghiên cứu và 3 ± 0,6 ở nhóm đối chứng.

Trong nhóm nghiên cứu, mức độ chấp nhận thủ thuật của bác sĩ nội soi là vừa phải ở 16% và tốt/rất tốt trong 78% trường hợp. Mặt khác, ở nhóm đối chứng, điểm kém ở 21%, trung bình ở 71% và tốt/rất tốt trong 24% trường hợp.

Về mức độ hài lòng của bệnh nhân, trong nhóm nghiên cứu, 42% trường hợp cho biết quy trình này ở mức vừa phải và 58% cho biết là tốt/rất tốt. Tuy nhiên, ở nhóm đối chứng, 16% trường hợp cho biết quy trình thực hiện kém, 58% ở mức trung bình và 26% ở mức tốt/rất tốt.

Kết luận: Otilonium bromide là thuốc an toàn, ít tác dụng phụ. Nó có thể được sử dụng trước thủ thuật ERCP để giảm nhu động tá tràng. Nó giúp giảm bớt thủ tục, hơn nữa, nó làm tăng sự hài lòng của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Otilonium bromide, truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
  2. Karahan, Ö., Sevinç, B., Okuş, A., Ay, S., & Aksoy, N. (2015). Otilonium bromide as spasmolytic during endoscopic retrograde cholangiopancreatography. Surgical endoscopy, 29(8), 2266–2269. https://doi.org/10.1007/s00464-014-3939-2
  3. Pubchem, Otilonium bromide, truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Chống và điều trị co thắt

Amerisen

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Spasmomen 40mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 120.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Menarini

Xuất xứ: Đức