Ossein Hydroxyapatite

Showing all 2 results

Ossein Hydroxyapatite

Ossein Hydroxyapatite là gì?

Ossein Hydroxyapatite là một hợp chất được chiết xuất từ xương của động vật, thường là bò. Nó bao gồm hai thành phần chính:

Ossein: Là phần protein của xương, bao gồm collagen và các protein không collagen khác.

Hydroxyapatite: Là phần khoáng của xương, chứa khoảng 65% trọng lượng của xương và là nguồn chính của canxi và photpho. Hydroxyapatite có công thức hóa học là Ca₅(PO₄)₃(OH) và là hợp chất khoáng chính tạo nên cấu trúc cứng của xương.

Ossein Hydroxyapatite
Ossein Hydroxyapatite

Cấu trúc phân tử

Ossein Hydroxyapatite không phải là một “phân tử” duy nhất mà là một sự kết hợp giữa hai thành phần chính trong xương:

Ossein: Là phần protein của xương, chủ yếu là collagen. Collagen là một protein phức tạp có cấu trúc sợi, và nó không có một “cấu trúc phân tử” cụ thể giống như các hợp chất nhỏ. Thay vào đó, nó có một cấu trúc sợi hình xoắn chặt, được tạo thành từ ba chuỗi polypeptide xoắn quanh nhau để tạo thành một sợi helix.

Hydroxyapatite (HA): Có công thức hóa học Ca₅(PO₄)₃(OH).

Dạng bào chế

Viên nén bao phim 800 mg: phức hợp ossein-hydroxyapatite 800 mg (tương ứng canxi 178 mg);

Viên nén bao phim 600 mg: phức hợp ossein-hydroxyapatit 600 mg (tương ứng canxi 129 mg);

Viên nén bao phim 200 mg: phức hợp ossein-hydroxyapatit 200 mg (tương ứng canxi 43 mg).

Dạng bào chế Ossein Hydroxyapatite
Dạng bào chế Ossein Hydroxyapatite

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định của Ossein Hydroxyapatite phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và không khí. Để bảo quản Ossein Hydroxyapatite một cách tốt nhất, nên lưu ý những điều sau:

  • Để Ossein Hydroxyapatite ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng là từ 15 đến 25 độ C, độ ẩm không quá 60%.
  • Đóng kín bao bì sau khi sử dụng và không để Ossein Hydroxyapatite tiếp xúc với không khí quá lâu. Không khí có thể làm giảm hoạt tính của Ossein Hydroxyapatite và làm nó bị oxi hóa.
  • Không trộn Ossein Hydroxyapatite với các chất khác, như axit, bazơ, muối hoặc kim loại. Các chất này có thể phản ứng với Ossein Hydroxyapatite và làm thay đổi cấu trúc hoặc tính chất của nó.
  • Không để Ossein Hydroxyapatite gần các nguồn nhiệt hoặc điện từ, như lò vi sóng, tủ lạnh hoặc điện thoại di động. Các nguồn này có thể gây nhiễu cho Ossein Hydroxyapatite và làm giảm hiệu quả của nó.

Nguồn gốc

Ossein Hydroxyapatite (OHA) không phải là một phát minh hoặc sự phát hiện mới mẻ; nó chủ yếu là một mô tả cho thành phần tự nhiên của xương. Xương là một cơ quan phức tạp, và người ta đã biết về sự tồn tại và cấu trúc của xương từ hàng ngàn năm. Tuy nhiên, sự hiểu biết chi tiết về cấu trúc và thành phần hóa học của xương đã phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 19 và 20.

Phát hiện về Hydroxyapatite: Trong thập kỷ 1920 và 1930, nhờ các kỹ thuật mới trong việc phân tích hóa học và phổ, người ta đã xác định rằng hydroxyapatite (HA) là thành phần khoáng chính của xương. Trước đó, người ta đã biết về sự tồn tại của canxi và phospho trong xương, nhưng không rõ ràng về hợp chất cụ thể.

Ossein và Collagen: Mặc dù người ta đã biết về sự tồn tại của một thành phần protein trong xương từ lâu, nhưng không cho đến những năm 1930, người ta mới nhận ra rằng collagen chính là protein chính. “Ossein” là một tên gọi cổ điển cho protein xương trước khi vai trò của collagen được hiểu rõ.

Trong những thập kỷ gần đây, Ossein Hydroxyapatite đã được quảng cáo và sử dụng như một nguồn canxi tự nhiên trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và làm nguyên liệu trong các ứng dụng y học, như trong việc tái tạo xương, vì nó mô phỏng gần gũi với cấu trúc và thành phần của xương tự nhiên.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Ossein Hydroxyapatite là một loại bổ sung canxi được chiết xuất từ xương động vật. Nó có chứa các khoáng chất và protein có trong xương tự nhiên, giúp tăng cường sự hình thành và duy trì xương khỏe mạnh. Cơ chế hoạt động của Ossein Hydroxyapatite là tăng cường quá trình tái tạo xương, ức chế quá trình phá hủy xương và cân bằng độ pH trong máu. Ossein Hydroxyapatite cũng có tác dụng bảo vệ khớp xương, ngăn ngừa loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương.

Ứng dụng trong y học

Ossein Hydroxyapatite (OHA), một hợp chất chiết xuất từ xương và bao gồm collagen (Ossein) và hydroxyapatite, đã trở thành một nguồn quan trọng trong ngành y học. Tính chất đặc biệt của OHA là sự kết hợp của collagen, protein chính của xương, và hydroxyapatite, thành phần khoáng chính của xương, đã tạo ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong việc tái tạo và sửa chữa mô xương.

Tái tạo xương: Lĩnh vực tái tạo y học đã tận dụng sự ưu việt của OHA như một vật liệu hỗ trợ tái tạo xương. Cấu trúc của OHA mô phỏng gần gũi với xương tự nhiên, giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để tạo ra khung cấu trúc cho mô xương mới phát triển. Khi được đặt trong mô sống, OHA có thể hỗ trợ sự kết nối và tăng trưởng của tế bào xương, đồng thời giảm thiểu khả năng bị từ chối bởi cơ thể.

Cấy ghép xương: Trong trường hợp có nhu cầu cấy ghép xương, như sau một vết thương nghiêm trọng hoặc phẫu thuật cắt bỏ u, OHA có thể được sử dụng như một “cầu nối” giữa hai đoạn xương. Với khả năng tương thích cao và cung cấp một môi trường thuận lợi cho sự tăng trưởng và kết nối tế bào xương, OHA đã giúp nhiều bệnh nhân tái lập lại cấu trúc và chức năng xương mà không cần phải sử dụng xương từ các nguồn khác như xương hiến tặng.

Cắm răng: Ossein Hydroxyapatite đã trở thành một yếu tố quan trọng trong nha khoa, đặc biệt trong việc cải thiện sự bám dính và độ bền của cấy ghép xương trong điều trị cắm răng. Khi một bệnh nhân mất một hoặc nhiều răng và cần cắm răng giả, OHA có thể được sử dụng để tạo ra một nền tảng vững chắc cho răng giả, giúp nó bám chặt hơn và kéo dài tuổi thọ của việc cắm răng.

Bổ sung canxi: Trên thị trường hiện có nhiều sản phẩm bổ sung canxi sử dụng OHA như nguồn canxi chính. Sự tồn tại của collagen và hydroxyapatite giúp cơ thể hấp thụ canxi dễ dàng hơn, đồng thời hỗ trợ sức khỏe xương và răng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi, nhóm người có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao.

Dược động học

Hấp thu

Canxi từ OHA được cho là hấp thụ hiệu quả hơn so với một số hình thức canxi khác như cacbonat canxi. Lý do cho điều này có thể là do sự kết hợp của canxi với hydroxyapatite và collagen, cung cấp một nguồn canxi tự nhiên giống như trong thực phẩm.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, canxi được phân phối đến các mô và xương trong cơ thể, nơi nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ cứng và chức năng của xương. OHA cũng cung cấp collagen, một protein cần thiết cho sức khỏe của xương và mô liên kết.

Chuyển hóa

Canxi không phải là một chất mà cơ thể chuyển hóa một cách đáng kể; thay vào đó, nó được sử dụng trong nhiều quá trình sinh lý. Collagen từ OHA có thể được sử dụng để tái tạo mô liên kết và xương.

Thải trừ

Canxi dư thừa trong cơ thể thường được loại trừ thông qua nước tiểu. Cơ thể điều chỉnh việc hấp thụ và loại bỏ canxi dựa trên nhu cầu canxi và các yếu tố khác như mức độ hormone parathyroid và vitamin D.

Độc tính ở người

Như với nhiều thực phẩm bổ sung và thuốc, việc sử dụng quá liều Ossein Hydroxyapatite hoặc không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ hoặc độc tính. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về độc tính của Ossein Hydroxyapatite:

Tăng canxi huyết: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng bổ sung canxi như Ossein Hydroxyapatite là tăng nồng độ canxi trong máu (hypercalcemia). Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tăng khát, tăng tiểu tiện, mệt mỏi, cơ co giật, và rối loạn nhịp tim.

Tăng canxi niệu: Việc sử dụng bổ sung canxi có thể gây ra tăng nồng độ canxi trong nước tiểu (hypercalciuria), dẫn đến nguy cơ cao hơn về việc hình thành sỏi thận.

Tác động lên thận: Trong một số trường hợp, việc sử dụng canxi nhiều và trong thời gian dài có thể tác động tiêu cực đến chức năng thận.

Tính an toàn

Chưa có nghiên cứu hoàn chỉnh về mức độ an toàn khi sử dụng Ossein Hydroxyapatite trong quá trình mang thai hay cho con bú. Do đó, trước khi quyết định sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông máu: Ossein Hydroxyapatite có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết. Bạn nên hạn chế sử dụng Ossein Hydroxyapatite nếu bạn đang dùng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin hay aspirin.

Thuốc chống loét dạ dày: Ossein Hydroxyapatite có thể làm giảm hấp thu của thuốc chống loét dạ dày, làm giảm hiệu quả điều trị. Bạn nên uống Ossein Hydroxyapatite ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc chống loét dạ dày như omeprazole, ranitidine hay cimetidine.

Thuốc chống viêm: Ossein Hydroxyapatite có thể làm tăng độ axit của dịch vị, gây kích ứng niêm mạc dạ dày. Bạn nên tránh sử dụng Ossein Hydroxyapatite cùng với các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen hay diclofenac.

Thuốc điều trị loãng xương: Ossein Hydroxyapatite có thể làm tăng lượng canxi trong máu, gây ra những biến đổi trong cơ thể. Bạn nên theo dõi mức canxi trong máu thường xuyên nếu bạn đang dùng Ossein Hydroxyapatite cùng với các thuốc điều trị loãng xương như alendronate, risedronate hay zoledronic acid.

Lưu ý khi sử dụng Ossein Hydroxyapatite

Đối tượng sử dụng: Dành cho người trưởng thành và trẻ từ 6 tuổi trở lên.

  • Người trưởng thành: Khuyến nghị 8 viên mỗi ngày.
  • Trẻ từ 6 tuổi trở lên: Từ 4 đến 8 viên mỗi ngày, tuỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tình huống không nên sử dụng:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc Ossein Hydroxyapatite.
  • Trường hợp suy thận nghiêm trọng hoặc đang thực hiện lọc máu.
  • Có lượng calci cao không bình thường trong máu hoặc nước tiểu.
  • Có sỏi thận gây ra bởi calci.
  • Trạng thái bất động kéo dài kết hợp với tình trạng calci cao trong máu và/hoặc nước tiểu – chỉ nên sử dụng khi bắt đầu hoạt động lại.
  • Trẻ dưới 6 tuổi vì dạng thuốc không phù hợp.

Cần lưu ý:

  • Đối với việc sử dụng kéo dài hoặc trong trường hợp suy thận, nên thường xuyên kiểm tra lượng calci trong máu và nước tiểu.
  • Cung cấp lượng calci quá mức có thể mang lại rủi ro.
  • Trong thời gian mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc khi đã tư vấn kỹ với bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Ossein Hydroxyapatite trong Y học

Hiệu quả của phức hợp ossein-hydroxyapatite so với canxi cacbonat trong việc ngăn ngừa mất xương: một phân tích tổng hợp

Efficacy of ossein-hydroxyapatite complex compared with calcium carbonate to prevent bone loss: a meta-analysis
Efficacy of ossein-hydroxyapatite complex compared with calcium carbonate to prevent bone loss: a meta-analysis

Mục tiêu: Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy phức hợp ossein-hydroxyapatite (OHC) có hiệu quả hơn việc bổ sung canxi trong việc duy trì khối lượng xương. Mục đích của phân tích tổng hợp này là để xác định xem OHC có tác dụng lâm sàng khác nhau đối với mật độ khoáng xương (BMD) so với canxi cacbonat (CC) hay không.

Phương pháp: Một phân tích tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của OHC so với CC trên BMD phân tử. Chúng tôi xác định các ấn phẩm về thử nghiệm lâm sàng bằng cách tìm kiếm cơ sở dữ liệu điện tử, bao gồm MEDLINE (1966-tháng 11 năm 2008), EMBASE (1974-tháng 11 năm 2008) và Sổ đăng ký thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát của Cochrane. Điểm cuối chính là phần trăm thay đổi về BMD so với ban đầu. Dữ liệu được gộp lại theo mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên và chênh lệch trung bình có trọng số đã được tính toán. Một phân tích độ nhạy loại trừ các thử nghiệm không có dữ liệu đầy đủ đã được thực hiện.

Kết quả: Trong số 18 thử nghiệm có đối chứng được xác định ban đầu, 6 thử nghiệm được đưa vào phân tích tổng hợp. Không có sự không đồng nhất đáng kể giữa các thử nghiệm được thu nhận. Phần trăm thay đổi về BMD ủng hộ đáng kể nhóm OHC (1,02% [95% CI, 0,63-1,41], P < 0,00001). Những kết quả này đã được xác nhận trong phân tích độ nhạy.

Kết luận: OHC có hiệu quả ngăn ngừa mất xương rõ rệt hơn CC.

Tài liệu tham khảo

  1. Castelo-Branco C, Ciria-Recasens M, Cancelo-Hidalgo MJ, Palacios S, Haya-Palazuelos J, Carbonell-Abelló J, Blanch-Rubió J, Martínez-Zapata MJ, Manasanch J, Pérez-Edo L. Efficacy of ossein-hydroxyapatite complex compared with calcium carbonate to prevent bone loss: a meta-analysis. Menopause. 2009 Sep-Oct;16(5):984-91. doi: 10.1097/gme.0b013e3181a1824e. PMID: 19407667.
  2. Pubchem, Ossein, truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2023.
  3. Pubchem, Hydroxyapatite, truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Degoal

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Pakistan

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Ossopan 600mg

Được xếp hạng 4.00 5 sao
70.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Pháp