Nervonic Acid
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(Z)-tetracos-15-enoic acid
Mã UNII
91OQS788BE
Mã CAS
506-37-6
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C24H46O2
Phân tử lượng
366.6 g/mol
Cấu trúc phân tử
Axit Nervonic là một axit béo không bão hòa đơn có khung 24 carbon và liên kết đôi duy nhất có nguồn gốc từ carbon thứ 9 ở đầu methyl, với liên kết này ở cấu hình cis.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 1
Số liên kết hydro nhận: 2
Số liên kết có thể xoay: 21
Diện tích bề mặt tôpô: 37.3Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 26
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 42 – 43 °C
Điểm sôi: 479.20 °C ở 760.00 mm Hg
Tỷ trọng riêng: 0.9±0.1 g/cm3
Dạng bào chế
Dầu: Nervonic acid có thể được bào chế dưới dạng dầu, tương tự như nhiều loại axít béo khác.
Viên nén hoặc viên nang: Đối với mục đích bổ sung dinh dưỡng hoặc điều trị, nervonic acid có thể được đóng gói dưới dạng viên nén hoặc viên nang.
Kem hoặc dạng mỡ: Trong một số ứng dụng da liễu hoặc mỹ phẩm, nervonic acid có thể được bào chế dưới dạng kem hoặc mỡ.
Dạng lỏng: Nervonic acid có thể được pha loãng trong một dung môi thích hợp để tạo ra một dạng lỏng dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng cụ thể.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Nhiệt độ: Giống như hầu hết các axít béo, nervonic acid có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. Việc lưu trữ ở nhiệt độ thấp và tránh tiếp xúc với không khí có thể giúp giảm thiểu quá trình này.
Ánh sáng: Ánh sáng có thể gây ra quá trình oxy hóa và nên tránh để hợp chất tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nguồn sáng mạnh.
Khí quyển: Việc tiếp xúc với không khí, đặc biệt là ô-xy, có thể dẫn đến oxy hóa axít béo. Việc lưu trữ dưới môi trường không có ô-xy có thể giảm thiểu sự oxy hóa.
Nguồn gốc
Axit Nervonic tự nhiên xuất hiện trong dầu từ hạt của một số thực vật thuộc họ Cải, nơi nó chiếm một phần đáng kể. Thực sự, gần một phần mười lượng lipid trong các loài thực vật này là axit nervonic, phổ biến nhất dưới dạng triglycerid. Dầu từ hạt của các loài Lunaria ( chi thực vật trong họ Cải), như Lunaria biennis và Lunaria annua, là một trong những nguồn hàng đầu cho axit béo dài chuỗi này, với gần một phần năm lipid của chúng ở dạng triglycerid.
Người ta cũng tìm thấy axit Nervonic trong Cardamine Gracea, Heliophila longifola và Malania oleifera. Trong hầu hết các loài này, hợp chất 24:1 thường gắn liền với vị trí sn-1 và sn-3 trên cấu trúc glycerol. Một số nguồn khác bao gồm nấm Neocallimastix frontalis, vi khuẩn Pseudomonas atlantica, nấm men Saccharomyces cerevisiae và tảo Nitzschia cylindrus.
Lịch sử ghi nhận axit Nervonic lần đầu được tách ra từ não cá mập và đã giải mã cấu trúc của nó hơn một thế kỷ trước. Do đó, nó còn được biết đến với tên “axit dầu cá mập”. Sự phát hiện thú vị rằng não cá mập có khả năng phục hồi nhanh sau tổn thương đã khiến các nhà nghiên cứu tin rằng axit nervonic có thể hỗ trợ quá trình tái tạo các dây thần kinh trong mô não bị hại.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Nervonic acid là một axít béo không bão hòa đơn chuỗi dài, và đặc trưng chính của nó là vai trò trong sự phát triển và duy trì của myelin. Myelin là một lớp bao bọc xung quanh của dây thần kinh, giúp gia tăng tốc độ truyền dẫn xung thần kinh và bảo vệ dây thần kinh khỏi bị tổn thương.
Dưới đây là một số khía cạnh về cơ chế tác dụng dược lý của nervonic acid:
Hỗ trợ myelination: Myelin chứa một lượng lớn lipid, và nervonic acid là một thành phần quan trọng của các sphingolipid trong myelin. Sự hiện diện của nervonic acid giúp đảm bảo cấu trúc và chức năng chính xác của myelin, giúp nó có khả năng bao vây và bảo vệ dây thần kinh.
Sự phát triển thần kinh: Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng nervonic acid có thể đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phát triển thần kinh, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Có thể có lợi cho một số bệnh lý thần kinh: Mặc dù cần thêm nghiên cứu, nhưng một số dẫn chứng cho thấy nervonic acid có thể hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị một số bệnh lý liên quan đến dây thần kinh hoặc não.
Tuy nhiên, cơ chế tác dụng dược lý chính xác của nervonic acid và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe thần kinh vẫn cần được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn. Đặc biệt, việc sử dụng nervonic acid như một liệu pháp bổ sung hoặc điều trị cho bất kỳ tình trạng y tế cụ thể nào nên dựa trên bằng chứng khoa học và dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế.
Ứng dụng trong y học
Nervonic acid đã thu hút sự chú ý của giới nghiên cứu y học trong vài thập kỷ qua, không chỉ vì cấu trúc hóa học độc đáo của nó mà còn vì những ứng dụng tiềm năng mà nó mang lại. Với sự hiện diện chủ yếu trong các myelin của sợi trục thần kinh, nervonic acid đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển hệ thống thần kinh trung ương.
Lớp myelin là một vùng bao vây sợi trục, giúp tăng tốc độ truyền dẫn xung thần kinh và bảo vệ sợi trục khỏi các tác nhân gây hại. Sự hiện diện của nervonic acid trong myelin không chỉ đảm bảo sự ổn định của lớp này mà còn giúp tối ưu hóa quá trình truyền tải tín hiệu thần kinh.
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nervonic acid đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn phát triển nhanh chóng của hệ thống thần kinh, giúp hình thành một nền tảng vững chắc cho khả năng học hỏi và phát triển trí tuệ.
Dựa trên vai trò của nó trong sự phát triển thần kinh, một số nghiên cứu đã bắt đầu khám phá khả năng của nervonic acid trong việc điều trị các bệnh lý thần kinh. Dù cần thêm nhiều nghiên cứu xác nhận, nhưng có dẫn chứng cho thấy axít này có thể hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và các tình trạng liên quan đến tổn thương myelin như bệnh đa xơ cứng.
Không chỉ có mặt trong hệ thống thần kinh trung ương, nervonic acid cũng được tìm thấy trong mắt, đặc biệt là trong màng mạc. Một số nghiên cứu ban đầu đã tìm thấy mối liên quan giữa nervonic acid với sức khỏe mắt, đặc biệt là trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh lý mắt liên quan đến tuổi tác, như thoái hóa điểm vàng.
Khả năng chống viêm và chống oxy hóa của nervonic acid cũng đang được nghiên cứu. Các axít béo không no, như nervonic acid, thường có tính chất chống oxy hóa, giúp chống lại sự hủy hoại của các gốc tự do và nguy cơ viêm nhiễm. Mặc dù cần thêm nghiên cứu, nhưng những tính chất này có thể mở ra các ứng dụng mới cho nervonic acid, như việc giảm nguy cơ viêm nhiễm và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Mặc dù nervonic acid có tiềm năng lớn trong lĩnh vực y học, cần phải tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động và khả năng ứng dụng của nó. Nhưng điều không thể phủ nhận là với sự hiểu biết hiện tại, nervonic acid đã chứng minh mình là một thành phần quan trọng, không chỉ trong hóa sinh học mà còn trong việc hỗ trợ và bảo vệ sức khỏe thần kinh.
Dược động học
Hấp thu
Khi được sử dụng qua đường miệng, axít béo thường được hấp thụ qua ruột non. Chúng được đưa vào trong các micelle và sau đó được hấp thụ vào các tế bào ruột.
Phân bố
Sau khi được hấp thụ, axít béo thường được đóng gói vào trong chylomicrons, một dạng của lipoprotein, và sau đó được giải phóng vào dòng máu thông qua hệ tuần hoàn bạch huyết.
Chuyển hóa
Nervonic acid, giống như các axít béo khác, có thể được chuyển hóa trong gan, và nó có thể được tích lũy trong các mô, đặc biệt là trong não, nơi nó tham gia vào sự tổng hợp myelin.
Thải trừ
Các axít béo thừa hoặc không cần thiết có thể được chuyển hóa thành năng lượng hoặc lưu trữ dưới dạng mỡ. Phần còn lại có thể được chuyển hóa và loại bỏ qua nước tiểu hoặc mật.
Độc tính ở người
Tính độc của nervonic acid không được báo cáo rộng rãi trong tài liệu, và nó thường được coi là an toàn khi được tiêu thụ ở mức độ tự nhiên trong thực phẩm.
Tuy nhiên, giống như nhiều chất khác, mức độ tiêu thụ cao hoặc tiêu thụ trong một thời gian dài có thể có tác dụng không mong muốn hoặc gây kích ứng. Khi xem xét việc sử dụng nervonic acid hoặc bất kỳ chất bổ sung nào, quan trọng là phải tuân thủ liều lượng khuyến nghị và tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế.
Tính an toàn
Tính an toàn của nervonic acid khi được tiêu thụ thông qua chế độ ăn hàng ngày hoặc khi sử dụng như một chất bổ sung dược phẩm được coi là tốt, với một số điều kiện:
Tiêu thụ tự nhiên: Khi được tiêu thụ từ các nguồn thực phẩm tự nhiên, nervonic acid được coi là an toàn. Nó có mặt trong một số thực phẩm như hạt của một số loại cây và dầu cá.
Thực phẩm chức năng: Khi nervonic acid được sử dụng dưới dạng chất bổ sung, quan trọng là tuân thủ liều lượng khuyến nghị. Như với nhiều chất bổ sung, việc tiêu thụ vượt quá liều lượng khuyến nghị có thể gây ra các tác dụng không mong muốn.
Tương tác với thuốc khác
Thông tin chi tiết về tương tác giữa nervonic acid và các thuốc khác không được mô tả rõ ràng trong tài liệu. Mặc dù vậy, với bất kỳ chất bổ sung nào, có khả năng xuất hiện tương tác với các loại thuốc khác:
Thuốc tác dụng lên hệ thống thần kinh: Do nervonic acid có liên quan mật thiết đến màng myelin của tế bào thần kinh, có thể có một số tương tác (dù chưa được xác định) với thuốc tác dụng lên hệ thống thần kinh.
Thuốc giảm mỡ máu: Vì nervonic acid là một axít béo, có khả năng nó có tương tác với các thuốc giảm mỡ máu hoặc các thuốc khác ảnh hưởng đến hệ thống lipid.
Chất bổ sung khác: Cần cân nhắc tương tác giữa nervonic acid và các chất bổ sung khác, đặc biệt là những chất bổ sung chứa axít béo khác.
Lưu ý khi sử dụng Nervonic Acid
Luôn tuân thủ liều lượng khuyến nghị hoặc liều lượng chỉ định bởi bác sĩ. Việc tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến các tác dụng không mong muốn.
Trước khi sử dụng nervonic acid cùng với bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về khả năng tương tác.
Mặc dù hiếm, nhưng việc dùng nervonic acid có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người. Nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng dị ứng nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và đi khám bác sĩ.
Không nên sử dụng nervonic acid trong một thời gian dài mà không có sự giám sát của bác sĩ.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nervonic acid để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mình và của thai nhi.
Trước khi cho trẻ em sử dụng nervonic acid, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa.
Đối với sản phẩm chứa nervonic acid, đảm bảo rằng bạn mua từ nguồn cung cấp đáng tin cậy và kiểm tra các chứng nhận liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Một vài nghiên cứu của Nervonic Acid trong Y học
Quan điểm sản xuất axit thần kinh của Yarrowia lipolytica
Axit Nervonic (axit cis-15-tetracosenoic, 24:1Δ15) là một axit béo không bão hòa đơn chuỗi dài, tồn tại chủ yếu trong chất trắng của não người. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh và chữa các bệnh về thần kinh.
Nguồn tự nhiên hạn chế và giá cao được coi là những yếu tố hạn chế cho việc ứng dụng rộng rãi axit thần kinh. Yarrowia lipolytica là một loại nấm men sản xuất lipid cao và là chủng được thiết kế có thể tạo ra axit thần kinh. Quá trình sinh tổng hợp axit thần kinh vẫn chưa được nghiên cứu, mặc dù quá trình trao đổi chất đã được kiểm tra trong vài năm.
Thông thường, axit oleic được coi là nguồn gốc của quá trình tổng hợp axit thần kinh thông qua việc kéo dài axit béo, trong đó malonyl-CoA và acyl-CoA ban đầu được cô đọng bởi 3-ketoacyl-CoA synthase (KCS). Để đáp ứng yêu cầu cao của sản xuất công nghiệp, việc tối ưu hóa cấu hình lên men và lò phản ứng sinh học là những công cụ cần thiết phải được thực hiện.
Bài viết đánh giá này tóm tắt các tài liệu nghiên cứu về những tiến bộ và xu hướng gần đây về việc sản xuất, tổng hợp và tính chất của axit thần kinh.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Nervonic Acid, truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2023.
- Giwa, A. S., & Ali, N. (2022). Perspectives of nervonic acid production by Yarrowia lipolytica. Biotechnology letters, 44(2), 193–202. https://doi.org/10.1007/s10529-022-03231-4
- Pubchem, Nervonic Acid, truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Italy