Nattokinase
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
4-(carboxymethyl)-2-[1-[[2-[(2,5-dichlorobenzoyl)amino]acetyl]amino]-3-methylbutyl]-6-oxo-1,3,2-dioxaborinane-4-carboxylic acid
Mã UNII
H81695M5OP
Mã CAS
133876-92-3
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C20H23BCl2N2O9
Phân tử lượng
517.1 g/mol
Cấu trúc phân tử
Nattokinase là một serine protease thuộc họ subtilisin
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 4
Số liên kết hydro nhận: 9
Số liên kết có thể xoay: 10
Diện tích bề mặt tôpô: 168Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 34
Dạng bào chế
Thực phẩm chức năng Nattokinase:
- Bột: 2 g/100g; 2 g/100g; 6 g/100g; 20 g/100g; 20 g/100g; 20 g/100g
- Viên nén: 45 mg/500mg; 67 mg/500mg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Độ ổn định nhiệt độ: Nattokinase có độ ổn định tương đối cao đối với nhiệt độ. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao hơn 60 độ C trong một khoảng thời gian ngắn mà không mất hoạt tính. Tuy nhiên, để đảm bảo sự ổn định tốt nhất, nattokinase thường được lưu trữ ở nhiệt độ mát, trong khoảng từ 2-8 độ Celsius.
Độ ổn định pH: Nattokinase cũng khá ổn định đối với các giá trị pH khác nhau. Enzym này có hoạt động tốt ở một pH khoảng từ 6 đến 8. Điều này có ý nghĩa rằng nattokinase có khả năng duy trì tính chất và hoạt tính ổn định trong các điều kiện pH tương đối trung tính.
Độ ổn định đối với ánh sáng và oxy hóa: Nattokinase có độ ổn định tương đối đối với ánh sáng và oxy hóa. Tuy nhiên, tiếp xúc với ánh sáng mạnh và môi trường oxy hóa có thể làm giảm độ ổn định và hoạt động của nó. Do đó, để bảo quản và duy trì tính chất của nattokinase, nó thường được lưu trữ trong bao bì kín và được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và môi trường oxy hóa.
Nguồn gốc
Nattokinase là một loại enzyme được chiết xuất và tinh chế từ một loại thực phẩm của Nhật Bản có tên là nattō. Natto được sản xuất bằng cách lên men bằng cách thêm vi khuẩn Bacillus natto, loại vi khuẩn này cũng tạo ra enzyme khi luộc đậu nành. Trong khi các loại thực phẩm đậu nành khác có chứa enzym, thì chỉ có chế phẩm natto mới chứa enzym nattokinase cụ thể.
Mặc dù có tên là Thuốc Nattokinase Nhật Bản, nattokinase không phải là một enzym kinase (và không nên được phát âm như vậy), mà là một serine protease thuộc họ subtilisin (giống 99,5% với aprE). Thay vào đó, nó được đặt tên vì nó là một loại enzyme được sản xuất bởi nattōkin (納豆菌), tên tiếng Nhật của Bacillus subtilis var natto.
Khi tiếp xúc với máu người hoặc cục máu đông, nó thể hiện hoạt tính tiêu sợi huyết mạnh và hoạt động bằng cách vô hiệu hóa chất ức chế hoạt hóa plasminogen 1 (PAI-1). Mặc dù nó được cho là sẽ được tiêu hóa và bất hoạt trong ruột người giống như các protein khác, nhưng một số nhà nghiên cứu báo cáo rằng nattokinase hoạt động khi dùng đường uống.
Trước nhất về phương diện danh pháp (không phải pháp danh) loại men này không giống bất kỳ một men kinase nào vì kinase có chức năng gắn nhóm phosphate vào một protein. Chức năng này không được tìm thấy ở Nattokinase, mặt khác chức năng chủ yếu tìm thấy ở men này là phá hủy plasminogen activator inhibitor 1 (PAI-1) bằng tác động biến tính PAI-1 tại amino acid Histidine do bẻ gẫy cầu nối hydrogen. Chức năng chính thức này làm cho người ta phải xếp nattokinase vào nhóm serine protease h1 và tương tự với men trypsine h2. Tác động chính thức của nattokinase là fibrinolytic là một tác động in vitro. Dĩ nhiên nếu dùng bằng đường uống mọi protein đều chịu tác động thủy phân của men tiêu hóa từ dạ dày đến ruột.
Nattokinase được bán dưới dạng thực phẩm chức năng. Bây giờ nó có thể được sản xuất bằng phương pháp tái tổ hợp và nuôi cấy hàng loạt, thay vì dựa vào chiết xuất từ natto. Có ba nhà sản xuất nổi tiếng trên thế giới: Contek Life Science, Daiwa Pharmaceutical, và Hiệp hội Nattokinase Nhật Bản do Phòng thí nghiệm Khoa học Sinh học Nhật Bản tổ chức.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Nattokinase là một enzym có hoạt tính fibrinolytic được tìm thấy trong natto, một món ăn truyền thống của Nhật Bản làm từ đậu nành lên men Bacillus subtilis natto. Enzym này đã được nghiên cứu về các tính chất dược lý và có tiềm năng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến cơ chế đông máu.
Cơ chế tác dụng dược lý của Nattokinase chủ yếu liên quan đến khả năng của nó trong việc phá vỡ fibrin, một protein quan trọng trong quá trình đông máu. Khi xảy ra chấn thương hoặc tổn thương mô, hệ thống đông máu sẽ được kích hoạt để tạo thành một “mạng lưới” gọi là mạng fibrin, giúp ngăn chặn chảy máu quá mức. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mạng fibrin có thể hình thành quá nhiều hoặc không được giải phóng đủ nhanh, dẫn đến các vấn đề về đông máu như rối loạn đông máu, đột quỵ và tổn thương mạch máu.
Nattokinase hoạt động bằng cách phá vỡ liên kết giữa các đơn vị fibrin trong mạng fibrin. Enzym này có khả năng cắt đứt các liên kết peptide của fibrin, làm giảm độ nhớt của mạng fibrin và làm cho nó dễ dàng bị phá vỡ. Điều này giúp tăng cường hoạt động fibrinolytic tự nhiên của cơ thể và giảm khả năng hình thành các cục máu đông.
Ngoài ra, Nattokinase cũng có khả năng giảm tồn dư của một số yếu tố đông máu như fibrinogen và các yếu tố đông máu khác, giúp duy trì cân bằng trạng thái đông máu.
Ứng dụng trong y học
Nattokinase công dụng? Nattokinase, một enzym tự nhiên được tìm thấy trong natto – một món ăn truyền thống của Nhật Bản, đang thu hút sự quan tâm trong lĩnh vực y học vì những ứng dụng tiềm năng của nó. Nattokinase đã được nghiên cứu rộng rãi về các tính chất dược lý của nó và được cho là có thể đóng vai trò quan trọng trong điều trị và phòng ngừa một số bệnh lý.
Một trong những ứng dụng quan trọng của Nattokinase là khả năng tiêu các cục máu đông. Enzym này có khả năng phá vỡ mạng fibrin trong các cục máu đông và làm giảm độ nhớt của chúng. Điều này làm tăng hoạt động fibrinolytic tự nhiên của cơ thể, giúp phá hủy các cục máu đông hiệu quả hơn. Nattokinase cũng có khả năng ngăn chặn sự hình thành các cục máu đông mới bằng cách làm giảm mức đông máu và làm giảm sự kết tụ của các yếu tố đông máu.
Ứng dụng quan trọng khác của Nattokinase là trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Nattokinase có khả năng giảm huyết áp và hỗ trợ tuần hoàn máu. Enzym này có tác động lên renin-angiotensin, một hệ thống điều chỉnh áp lực máu, giúp giảm áp lực trong mạch máu và cải thiện lưu thông máu. Điều này có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.
Nattokinase cũng được xem là có tiềm năng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến việc hình thành cục máu đông như đau nhức chân do đông máu, tắc nghẽn mạch máu và viêm tĩnh mạch. Enzym này có thể giảm cục máu đông và tăng cường tuần hoàn máu, giúp giảm các triệu chứng liên quan và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Mặc dù nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tiềm năng và lợi ích của Nattokinase, cần lưu ý rằng nó không phải là một thuốc điều trị chính thức và không thể thay thế cho ý kiến và hướng dẫn của bác sĩ.
Dược động học
Hầu hết thông tin về dược động học của nattokinase là hạn chế do thiếu nghiên cứu chi tiết và thí nghiệm lâm sàng về chủ đề này.
Hiện tại, không có nghiên cứu chính thức về sự hấp thụ của nattokinase qua đường uống hoặc qua các con đường khác. Tuy nhiên, có một số giả định rằng nattokinase có khả năng hấp thụ tốt qua đường tiêu hóa và có thể được hấp thụ vào hệ tuần hoàn một cách hiệu quả.
Về phân bố trong cơ thể, không có thông tin cụ thể về việc nattokinase phân bố ra sao hoặc có tích tụ trong các mô cụ thể. Do đó, hiện tại chưa rõ liệu nó có khả năng hoạt động tại các vị trí cụ thể trong cơ thể hay không.
Liên quan đến chuyển hóa, nattokinase được cho là một enzym và khả năng cao nó không trải qua chuyển hóa đáng kể trong cơ thể. Điều này có nghĩa là nattokinase duy trì hoạt tính của mình trong hệ tuần hoàn mà không bị thay đổi quá nhiều bởi quá trình chuyển hóa.
Về thời gian tồn tại của nattokinase trong cơ thể, không có thông tin cụ thể về thời gian bán hủy hay thời gian duy trì tác dụng trong cơ thể. Nhưng dựa trên sự nghiên cứu và thông tin hiện có, nattokinase có thể duy trì hoạt động trong hệ tuần hoàn trong một thời gian ngắn sau khi được sử dụng.
Phương pháp sản xuất
Phương pháp tổng hợp Nattokinase liên quan đến việc sản xuất enzym từ Bacillus subtilis natto, vi khuẩn mà Nattokinase tự nhiên được tạo ra. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp Nattokinase thông qua quá trình lên men và chiết xuất enzym:
- Lên men Bacillus subtilis natto: Ban đầu, vi khuẩn Bacillus subtilis natto được chọn và được phát triển trong môi trường phù hợp. Vi khuẩn được nuôi cấy và lên men trong điều kiện ấm và ẩm.
- Sản xuất Nattokinase: Sau khi vi khuẩn đã lên men, Nattokinase được tổng hợp bên trong chúng. Enzym này được sản xuất trong quá trình lên men khi vi khuẩn chuyển đổi chất dinh dưỡng từ đậu nành thành Nattokinase. Thời gian và điều kiện lên men được kiểm soát để đảm bảo sản lượng Nattokinase tối đa.
- Chiết xuất Nattokinase: Sau khi quá trình lên men hoàn thành, vi khuẩn và Nattokinase được tách riêng. Thông thường, quá trình này bao gồm việc tách vi khuẩn bằng cách sử dụng phương pháp ly tâm hoặc quá trình lọc. Nattokinase được thu thập và tinh chế để loại bỏ các tạp chất không mong muốn.
- Bước tiếp theo: Sau khi chiết xuất, Nattokinase có thể được chế phẩm hóa và đóng gói thành các dạng sản phẩm khác nhau như viên nén, bột hoặc dạng nước.
Các phương pháp cụ thể có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất và tổ chức khác nhau. Đối với quá trình tổng hợp Nattokinase, điều quan trọng là đảm bảo sự tinh khiết và hoạt tính của enzym trong quá trình sản xuất.
Ngoài phương pháp tổng hợp từ Bacillus subtilis natto, cũng có nghiên cứu về việc tổng hợp Nattokinase bằng cách sử dụng phương pháp gen kỹ thuật để chuyển gen mã hóa Nattokinase vào các tế bào vi khuẩn khác như Escherichia coli. Tuy nhiên, phương pháp tổng hợp này đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thương mại.
Độc tính ở người
Nattokinase Jintan Nhật Bản có tốt không? Hiện tại, nattokinase được coi là an toàn khi sử dụng theo liều lượng và hướng dẫn. Nattokinase là một enzym tự nhiên được tìm thấy trong natto, một loại thực phẩm truyền thống của Nhật Bản. Do đó, nó được coi là một thành phần tự nhiên và thường không gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tác dụng phụ của thuốc Nattokinase: Như với bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng nào khác, có một số yếu tố cần xem xét về độc tính của nattokinase:
- Rối loạn đông máu: Do tính chất fibrinolytic của nattokinase, việc sử dụng thuốc có thể tăng khả năng chảy máu. Điều này có thể gây nguy cơ chảy máu nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc chống đông máu hoặc đang có vấn đề về rối loạn đông máu. Nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng nattokinase nếu bạn có bất kỳ vấn đề liên quan đến đông máu.
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Mặc dù tác dụng phụ của nattokinase hiếm khi được báo cáo, nhưng có thể có một số người cá nhân có phản ứng dị ứng, vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, hoặc tiêu chảy. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc tác dụng phụ sau khi sử dụng nattokinase, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc chống đông máu: Nattokinase có hoạt tính fibrinolytic và có khả năng phá vỡ cục máu đông. Khi sử dụng song song với thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, clopidogrel hoặc aspirin, nattokinase có thể tăng khả năng chảy máu và gây ra tác động kháng đông mạnh hơn. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu không kiểm soát. Do đó, nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu, cần thận trọng và thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng nattokinase.
Thuốc giảm huyết áp: Nattokinase có khả năng giảm áp lực máu và có tác động đến hệ thống renin-angiotensin. Khi sử dụng cùng với thuốc giảm huyết áp như các chất ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE inhibitors) hoặc thuốc kháng receptor angiotensin II (ARBs), nattokinase có thể tăng thêm hiệu ứng giảm áp lực máu. Do đó, việc sử dụng nattokinase song song với thuốc giảm huyết áp cần được theo dõi và điều chỉnh dưới sự giám sát của bác sĩ.
Thuốc chống sỏi thận: Nattokinase có khả năng tác động lên quá trình đông máu và có thể tương tác với thuốc chống sỏi thận như tamsulosin. Việc sử dụng cùng lúc có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết trong trường hợp này.
Ngoài ra, nattokinase cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác như thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc ức chế sự hình thành cục máu đông, thuốc giảm cholesterol và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Do đó, trước khi sử dụng nattokinase hoặc bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào khác, phải thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng Nattokinase
Do còn thiếu nghiên cứu về hiệu quả và an toàn của Nattokinase trong thời gian dài, việc sử dụng sản phẩm này không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ em.
Nattokinase không nên được sử dụng trong trường hợp bạn có bất kỳ rối loạn đông máu nào.
Trước khi tiến hành phẫu thuật, nên ngừng sử dụng Nattokinase ít nhất 2 tuần trước đó để tránh nguy cơ chảy máu không kiểm soát trong quá trình phẫu thuật.
Việc tham khảo ý kiến bác sĩ là rất quan trọng trước khi sử dụng Nattokinase, nhằm đảm bảo tránh tương tác không mong muốn với các loại thuốc khác và giảm nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn.
Một vài nghiên cứu của Nattokinase trong Y học
Nghiên cứu dự phòng huyết khối xơ vữa bằng Nattokinase
Bối cảnh: Được mô tả là chống huyết khối và hạ huyết áp, nattokinase được sử dụng vì lợi ích tim mạch giả định. Tuy nhiên, không có nghiên cứu tim mạch dài hạn, quy mô lớn nào được thực hiện với việc bổ sung nattokinase.
Mục tiêu: Xác định tác dụng của nattokinase đối với sự tiến triển cận lâm sàng của xơ vữa động mạch và các dấu ấn sinh học của huyết khối xơ vữa.
Phương pháp: Trong thử nghiệm mù đôi này, 265 người ở độ tuổi trung bình 65,3 tuổi, không có bằng chứng lâm sàng về bệnh tim mạch (CVD) được chọn ngẫu nhiên để uống nattokinase 2.000 đơn vị tiêu sợi huyết hoặc giả dược phù hợp. Kết quả chính là tốc độ thay đổi xơ vữa động mạch cận lâm sàng được đo bằng siêu âm động mạch cảnh nhiều lần mỗi 6 tháng như độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh (CIMT) và độ cứng động mạch cảnh (CAS).
Các kết quả bổ sung được xác định ít nhất 6 tháng một lần là các thông số lâm sàng bao gồm huyết áp và các biện pháp xét nghiệm bao gồm các yếu tố chuyển hóa, thông số lưu biến máu, các yếu tố đông máu và tiêu sợi huyết, dấu hiệu viêm và dấu hiệu kích hoạt tế bào đơn nhân/đại thực bào.
Kết quả: Sau trung bình 3 năm điều trị ngẫu nhiên, tỷ lệ thay đổi CIMT và CAS hàng năm không khác biệt đáng kể giữa bổ sung nattokinase và giả dược. Ngoài ra, không có tác dụng đáng kể nào của việc bổ sung nattokinase đối với huyết áp hoặc bất kỳ phép xác định nào trong phòng thí nghiệm.
Kết luận: Kết quả của thử nghiệm này cho thấy bổ sung nattokinase không có tác dụng đối với tiến triển xơ vữa động mạch cận lâm sàng ở những người khỏe mạnh có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp.
Sự thật về Nattokinase được quảng cáo là THUỐC chống đột quỵ
Từ một sản phẩm đang được chào hàng tại Việt Nam được nhiều người quan tâm. Theo quảng cáo, sản phẩm có chứa Nattokinase là thuốc chống đột quỵ với hiệu quả thần kì. Tuy nhiên theo bác sĩ Phạm Nguyên Quý, các thuốc chống đột quỵ tại Nhật phải do bác sĩ kê và theo dõi, chịu trách nhiệm giám sát bệnh nhân khi dùng. Bệnh nhân sẽ được bảo hiểm chi trả khoảng 70-100%. Không thể mua thuốc này qua Amazon hay quầy thuốc ngoài đường. Những sản phẩm mua ngoài thường là TPCN, mà TPCN chỉ có hỗ trợ chứ không thể chống đột quỵ. Nếu bên Nhật mà quảng cáo thành thuốc sẽ bị phạt ngay.
Về Việt Nam, các sản phẩm này thường có chiêu ngụy biện và suy luận bắc cầu nên người dùng dễ bị dụ dỗ. Nếu người khỏe mạnh thì không sao, nhưng nếu những người có nguy cơ cao mà tin theo, mua về dùng và lơ là việc theo dõi tình trạng của bản thân thì rất nguy hiểm.
Bởi vậy, nếu như thấy ai mà có xem các quảng cáo này thì bạn nên nhắc nhở họ sáng suốt hơn.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Nattokinase, truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
- Hodis, H. N., Mack, W. J., Meiselman, H. J., Kalra, V., Liebman, H., Hwang-Levine, J., Dustin, L., Kono, N., Mert, M., Wenby, R. B., Huesca, E., Rochanda, L., Li, Y., Yan, M., St John, J. A., & Whitfield, L. (2021). Nattokinase atherothrombotic prevention study: A randomized controlled trial. Clinical hemorheology and microcirculation, 78(4), 339–353. https://doi.org/10.3233/CH-211147
- Pubchem, Nattokinase, truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Kháng đông, chống kết dính tiểu cầu, tiêu sợi huyết
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hoa Kỳ