Hiển thị tất cả 5 kết quả

Natri Borat (Hàn The)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Sodium borate

Tên khác

Borax

Borax decahydrate

Sodium borate, decahydrate (Natri borat decahydrat)

Tên danh pháp theo IUPAC

disodium;3,7-dioxido-2,4,6,8,9-pentaoxa-1,3,5,7-tetraborabicyclo[3.3.1]nonane;decahydrate

Nhóm thuốc

Thuốc chống nhiễm khuẩn

Mã ATC

S – Các giác quan

S01 – Thuốc mắt

S01A – Thuốc chống nhiễm khuẩn

S01AX – Các thuốc chống nhiễm khuẩn khác

S01AX07 – Sodium borate

Mã UNII

8191EN8ZMD

Mã CAS

1303-96-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

B4O7Na2. 10H2O

Phân tử lượng

381.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Natri borat là chất gì? Natri borat là dạng muối Na của acid boric.

Cấu trúc phân tử Natri Borat
Cấu trúc phân tử Natri Borat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 10

Số liên kết hydro nhận: 17

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 102Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 23

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 75 °C

Điểm sôi: 608 °F

Tỷ trọng riêng: 1.73 g/cu cm

Độ tan trong nước: 3.17 g/100 g (25 °C)

Độ pH: 9.3 (0.1%); 9.2 (1.0%) ở 20°C

Hằng số phân ly pKa: -5

Dạng bào chế

Bột

Dung dịch: 12 g/100ml, 0.3 %, 18%

Thuốc mỡ: 0.2 g/10g

Viên nén: 2.45 mg

Dạng bào chế Natri Borat
Dạng bào chế Natri Borat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Tính chất của natri borat: Natri borat là một chất rắn màu trắng, không mùi, có khả năng hòa tan trong nước. Natri borat có độ ổn định cao khi được bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm thấp. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước, nó có thể mất nước kết tinh và biến đổi thành các dạng khác, như natri pentaborat (Na2B10O16.10H2O) hoặc natri tetraborat (Na2B4O7.5H2O). Điều này làm giảm hiệu quả của nó trong các ứng dụng công nghiệp.

Do đó, để bảo quản natri borat tốt nhất, cần phải lưu trữ nó trong các bao bì kín, khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp. Ngoài ra, cần phải tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng và vận chuyển natri borat, vì nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.

Nguồn gốc

Natri borat là một hợp chất vô cơ được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng vật borax, kernite và ulexite. Natri borat có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp, y tế và mỹ phẩm.

Natri borat được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1856 bởi nhà hóa học người Pháp Joseph Louis Gay-Lussac, khi ông phân tích mẫu borax từ California. Ông nhận ra rằng borax chứa một muối mới của axit boric, mà ông đặt tên là natri biborate. Sau đó, vào năm 1874, nhà hóa học người Đức Wilhelm von Hauer đề xuất một công thức khác cho natri borat, là Na2B4O7. Ông cũng chỉ ra rằng natri borat có thể được tạo ra bằng cách nung chảy borax với soda.

Natri borat được phát triển thành một sản phẩm thương mại vào cuối thế kỷ 19, khi các công ty khai thác khoáng sản như Pacific Coast Borax Company và American Borax Company bắt đầu sản xuất và tiêu thụ nó trên quy mô lớn. Natri borat được sử dụng như một chất tẩy rửa, chất khử trùng, chất bảo quản gỗ, chất làm mềm nước, chất điều chỉnh pH, chất tạo kết dính gốm sứ, chất tạo kính và chất pha tạp cho kim loại. Ngoài ra, natri borat còn có tác dụng chữa bệnh như viêm loét miệng, viêm da tiết bã, viêm âm đạo và viêm khớp.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Natri borat có tác dụng gì? Cơ chế hoạt động của natri borat dựa trên khả năng tạo liên kết với các nhóm hydroxyl (-OH) trong các phân tử sinh học, như protein, lipid và carbohydrate. Khi natri borat liên kết với các nhóm hydroxyl, nó sẽ làm thay đổi cấu trúc và tính chất của các phân tử đó, gây ra sự mất cân bằng trong các quá trình sinh lý của tế bào. Natri borat cũng có thể gây ra sự phá vỡ của màng tế bào, làm giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh.

Natri borat có thể được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Natri borat cũng có thể được sử dụng để làm sạch và khử mùi các vết thương, loét và viêm nhiễm da. Ngoài ra, natri borat cũng có tác dụng làm mềm da, giảm ngứa và khô da.

Ứng dụng của Hàn The

Natri borat, còn gọi là borax, là một hợp chất của boron được biết đến từ lâu đời và đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong y học, natri borat đã và đang tiếp tục khẳng định vị thế của mình qua nhiều ứng dụng hữu ích.

Chất kháng khuẩn và chất bảo quản: Natri borat được sử dụng như một chất kháng khuẩn trong nhiều sản phẩm y học. Nhờ khả năng này, nó thường xuất hiện trong các sản phẩm như kem đánh răng, súc miệng và một số loại thuốc nhỏ mắt. Ngoài ra, trong lĩnh vực sản xuất thuốc, natri borat cũng được dùng như một chất bảo quản để kéo dài thời gian bảo quản của thuốc.

Điều trị nhiễm khuẩn và nấm: Natri borat có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số vi khuẩn và nấm, giúp làm giảm nguy cơ nhiễm trùng. Trong y học truyền thống, nó từng được sử dụng như một phương pháp điều trị nhiễm nấm ở ngón chân và nhiễm nấm ở âm đạo. Tuy nhiên, người dùng cần phải thận trọng khi sử dụng và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng với viêm nhiễm: Natri borat cũng được sử dụng trong việc điều trị viêm loét và viêm nhiễm ở một số bộ phận trên cơ thể, như viêm miệng và loét miệng. Nhờ tác dụng kháng vi khuẩn và giảm viêm, nó giúp giảm đau và sưng to, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho vết thương mau lành.

Điều trị chứng loãng xương: Mặc dù không phải là ứng dụng trực tiếp, nhưng boron, một thành phần chính của natri borat, đã được nghiên cứu với hy vọng làm giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương. Một số nghiên cứu cho thấy rằng boron có thể giúp cơ thể sử dụng và tích lũy canxi hiệu quả hơn, từ đó giúp tăng cường sức kháng của xương.

Ứng dụng trong điều trị bệnh lý mắt: Như đã đề cập, natri borat có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm dành cho mắt, chẳng hạn như giọt nhỏ mắt. Nó không chỉ giúp bảo quản sản phẩm mà còn giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, giúp bảo vệ sức khỏe của mắt.

Ngoài ra, với khả năng bảo quản tốt, làm cho chả giò, chả cá… trở nên dai hơn, nhiều người đã cho thêm hàn the vào các loại thực phẩm này. Việc này làm chả giò trở lên ngon mắt hơn tuy nhiên nó làm cho thực phẩm khó tiêu hơn, tích luỹ trong cơ thể.

Dược động học

Hấp thu

Natri borat có thể được hấp thu qua da và niêm mạc, nhưng mức độ hấp thu thông qua đường tiêu hóa và thông qua da có thể khác nhau.

Phân bố

Boron, thành phần chính của natri borat, có thể phân phối trong cơ thể và tích tụ ở một số cơ quan, nhưng thông tin chi tiết về quá trình này còn hạn chế.

Chuyển hóa

Một phần boron có thể được chuyển hóa trong cơ thể, nhưng thông tin về các sản phẩm chuyển hóa cụ thể của natri borat không được biết rõ.

Thải trừ

Boron, sau khi được hấp thu vào cơ thể, chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu. Mức độ bài tiết có thể phụ thuộc vào liều lượng và cơ địa của mỗi người.

Phương pháp sản xuất

Để sản xuất natri borat, người ta thường sử dụng phương pháp phản ứng giữa axit boric và natri hydroxide trong dung dịch nước. Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, dễ kiểm soát và có hiệu suất cao. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm là tốn nhiều năng lượng, sinh ra nhiều bọt khí và cần thiết bị an toàn. Một số biện pháp cải tiến có thể là sử dụng nhiệt độ thấp hơn, giảm lượng axit boronic hoặc thêm chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng.

Độc tính ở người

Natri borat có thể gây ra những tác hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc quá mức. Natri borat có thể gây kích ứng da, mắt và niêm mạc, làm khô và bong tróc da. Nếu nuốt phải, nó có thể gây ra buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy và suy thận. Nếu hít phải, nó có thể gây ra ho, khó thở và viêm phổi. Ngoài ra, natri borat cũng có thể ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển của con người và động vật. Nó có thể làm giảm khả năng sinh sản, gây dị tật bẩm sinh và ung thư.

Tính an toàn

Trẻ em là một đối tượng rất nhạy cảm với natri borat, bởi vì hệ thống miễn dịch và thần kinh của trẻ chưa hoàn thiện. Nếu tiếp xúc quá liều với natri borat, trẻ em có thể bị ngộ độc, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, co giật, rối loạn thần kinh và thậm chí tử vong. Do đó, cha mẹ cần hạn chế cho trẻ em tiếp xúc với các sản phẩm có chứa natri borat, như xà phòng, thuốc tẩy, thuốc diệt côn trùng và một số loại đồ chơi. Ngoài ra, cha mẹ cũng cần giữ gìn vệ sinh cá nhân cho trẻ em và rửa tay thường xuyên sau khi sử dụng các sản phẩm này.

Phụ nữ mang thai và cho con bú cũng là một đối tượng cần lưu ý khi sử dụng natri borat. Nghiên cứu cho thấy, natri borat có thể xâm nhập vào nhau thai và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Natri borat cũng có thể được bài tiết qua sữa mẹ và gây nguy hại cho sức khỏe của trẻ sơ sinh. Các tác dụng phụ của natri borat đối với phụ nữ mang thai và cho con bú bao gồm suy giảm khả năng sinh sản, dị tật bẩm sinh, sảy thai, sinh non và suy dinh dưỡng. Do đó, phụ nữ mang thai và cho con bú cần hạn chế tiếp xúc với natri borat và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm có chứa hợp chất này.

Người già là một đối tượng khác cũng cần cẩn trọng khi sử dụng natri borat. Do tuổi tác, hệ thống miễn dịch và thần kinh của người già bị suy giảm, dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân độc hại. Ngoài ra, người già cũng có thể mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, tim mạch và thận, làm giảm khả năng chống độc của cơ thể. Nếu tiếp xúc quá liều với natri borat, người già có thể bị biến chứng như suy thận, suy tim, suy hô hấp và suy não. Do đó, người già cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ khi sử dụng các sản phẩm có chứa natri borat và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Tương tác với thuốc khác

Đối với sản phẩm dùng ngoài da: Hãy tránh kết hợp sử dụng với các loại thuốc khác.

Với sản phẩm dành cho mắt: Nên tránh kết hợp natri borat với dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc các dung dịch nhãn khoa chứa cồn polyvinyl.

Lưu ý khi sử dụng Natri Borat

Hạn chế bôi thuốc trên diện tích da rộng và tránh áp dụng một lượng lớn lên vết thương, vết bỏng hay da bị tổn thương.

Đối với trẻ em, cần đặc biệt cẩn trọng vì có khả năng phản ứng nhạy cảm hơn so với người lớn. Tránh sử dụng sản phẩm chứa natri borat cho trẻ dưới 2 tuổi.

Sản phẩm dành cho da không nên được áp dụng lên mắt.

Không tự ý sử dụng sản phẩm chứa natri borat để chữa nấm da chân quá 4 tuần hoặc ngứa kéo dài hơn 2 tuần.

Một vài nghiên cứu của Natri Borat trong Y học

Tác dụng của natri tetraborat và phèn trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em

The effect of sodium tetraborate and alum in the management of acute childhood diarrhoea
The effect of sodium tetraborate and alum in the management of acute childhood diarrhoea

Hiệu quả của việc bù nước bằng đường uống (OR) đã được chứng minh rõ ràng trong việc kiểm soát tình trạng mất nước trong tiêu chảy cấp tính ở trẻ em. Nhiều tác giả đã cố gắng tìm kiếm các loại chất phụ gia có hiệu quả trong việc giữ lại dịch uống và thúc đẩy sự hấp thu tích cực của chúng vào tuần hoàn. Bất kỳ tác nhân nào làm giảm yêu cầu bù nước qua đường uống một cách hiệu quả đều nên được xem xét cho các nghiên cứu tiền cứu.

Trong số các loại thuốc truyền thống, người ta nhận thấy rằng natri tetraborat (borax) và phèn chua làm giảm đáng kể nhu cầu chất lỏng trong nhiều trường hợp tiêu chảy cấp tính ở trẻ em. Cách sử dụng truyền thống các hóa chất này mà không có bất kỳ tác dụng phụ đáng chú ý nào đã được mô tả trong nhiều thế kỷ. Trong quá trình quan sát sơ bộ trên 26 trẻ em của chúng tôi được dùng muối này, không phát hiện thấy tác dụng phụ nào.

Tài liệu tham khảo

  1. Aung, M. M., & U, P. P. (1986). The effect of sodium tetraborate and alum in the management of acute childhood diarrhoea. Annals of tropical paediatrics, 6(1), 27–29. https://doi.org/10.1080/02724936.1986.11748406
  2. Drugbank, Natri Borat, truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2023.
  3. Pubchem, Natri Borat, truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Hộp 10 lọ x 10ml

Thương hiệu: Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương

Xuất xứ: Việt Nam

Thiết bị y tế

Bột Súc Miệng SMC

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 40.000 đ
Dạng bào chế: Bột súc miêng·Đóng gói: Hộp 10 gói x 2g

Thương hiệu: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Bôi trơn nhãn cầu

Myovit 3 15ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 50.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắtĐóng gói: Hộp 1 lọ x 15ml

Cải thiện thính giác

Gói súc miệng Sacmin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 40.000 đ
Dạng bào chế: Dạng bộtĐóng gói: Hộp 12 gói x 3g

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng khuẩn vùng hầu họng

BBM Mocagos Extra

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 70.000 đ
Dạng bào chế: Muối súc miệng họngĐóng gói: Hộp 30 gói

Thương hiệu: Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh

Xuất xứ: Việt Nam