Molypden
Đặc điểm của Molypden?
Molypden là gì?
Molypden là một nguyên tố hóa học, có ký hiệu là Mo, được tìm thấy ở các dạng oxy hóa khác nhau trong khoáng chất. Kim loại này chưa được tìm thấy ở dạng tự do.
Molypden được ứng dụng trong luyện kim và một số phản ứng hóa học, đóng vai trò quan trọng về mặt sinh học đối với các vi sinh vật.
Molypden được đánh giá là nguyên tố vi lượng cần thiết trong chế độ dinh dưỡng, tham gia vào một số các phản ứng quan trọng của tế bào như xanthine oxidoreductase. Ngoài ra, Molypden có vai trò như một chất xúc tác trong quy trình chẩn đoán chất phóng xạ.
Danh pháp quốc tế
Molybdenum
Tên gọi khác
7439-98-7
MO
MOLYBDENUM ATOM
Molybdenum(6+)
Molypden
Công thức hóa học/phân tử
Mo
Tính chất vật lý
- Độ tan: Molypden không tan trong nước, tan trong acid nitric, acid sulfuric, ít tan trong acid hydroclorid, không hòa tan trong acid hydrofluoric và acid sulfuric loãng.
- Điểm nóng chảy: 4752 độ F (2622 độ C)
- Điểm sôi: 8717 độ F (4639 độ C)
- Tỷ trọng: 95,95 g/mol
- Mật độ: 10,2 g/cm3
Cảm quan
Molypden ở dạng bột có màu xám đen đến đen, có ánh kim hoặc ở dạng khối trắng bạc.
Dạng bào chế
Molypden được sản xuất kết hợp với các thành phần khác dưới dạng viên nén, viên nang.
Molypden có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng và dược lực học
Molypden được xác định có trong nhiều loại thực phẩm khác nhau như đậu, sữa, thịt. Thành phần này đóng vai trò quan trọng với cơ thể do là một phần của phức hợp (cofactor molypden), cần thiết cho ba loại enzym bao gồm xanthine oxidase (XO), aldehyde oxidase (AO) và sulfite oxidase (SO).
- Xanthine oxidase tham gia vào quá trình chuyển hóa purin
- Aldehyde oxidase xúc tác quá trình chuyển đổi aldehyde thành acid
- Sulfite oxidase tham gia vào quá trình chuyển hóa các acid amin chứa lưu huỳnh
Sự thiếu hụt Molypden đã được ghi nhận ở bệnh nhân nuôi dưỡng hoàn toàn qua đường tĩnh mạch, với các triệu chứng như nhịp tim nhanh, đau đầu, hôn mê, rối loạn tâm thần. Thiếu hụt Molypden cũng gây ra các bất thường trong sinh hóa như giảm nồng độ acid uric mức rất thấp, nồng độ sulfat vô cơ trong nước tiểu thấp.
Thiếu hụt cofactor Molypden gây ra các dấu hiệu chậm phát triển trí tuệ, ảnh hưởng đến thần kinh, trật khớp.
Thiếu hụt Molypden cũng là một trong những yếu tố gây mắc ung thư thực quản cao hơn.
Dược động học
Sự hấp thu của Molypden bị ảnh hưởng bởi lượng đồng và lượng sulfate có trong thức ăn. Hoạt chất được xác định phân bố tại gan, thận và vỏ thượng thận. Sau cùng, Molypden được thải trừ chủ yếu qua thận, một lượng nhỏ được thải trừ qua mật.
Ứng dụng trong y học
- Thiết bị hình ảnh: Molypden được sử dụng trong máy chụp X-quang và máy chụp cắt lớp vi tính nhờ đặc tính điểm nóng chảy cao và độ dẫn nhiệt tốt, đem lại quá trình chụp hình ảnh chính xác hơn, nhanh hơn, hỗ trợ chẩn đoán chăm sóc sức khỏe.
- Xạ trị: Molypden được sử dụng trong các máy gia tốc tuyến tính nhờ đặc tính chịu được các chùm bức xạ năng lượng cao, từ đó định hình và định hướng bức xạ chính xác đến các tế bào ung thư, giảm ảnh hưởng đến các tế bào xung quang. Sử dụng Molypden trong xạ trị giúp tăng cường hiệu quả phương pháp điều trị ung thư, giảm tác dụng phụ cho bệnh nhân.
- Cấy ghép chỉnh hình: Molypden là vật liệu tương thích sinh học mạnh để cấy ghép, phù hợp trong phẫu thuật chỉnh hình. Molypden được đánh giá bền, chống ăn mòn trong cơ thể, giảm đau lâu dài cho bệnh nhân bị khớp.
- Dụng cụ nha khoa: Molypden ứng dụng làm các dụng cụ nha khoa như dao mổ, kẹp, tay cầm gương
- Dụng cụ phẫu thuật thần kinh
- Thiết bị tim mạch: máy tạo nhịp tim, máy khử rung tim cấy ghép
- Rối loạn thần kinh tâm thần: Đã có 4 loại enzym phụ thuộc Molypden ở động vật có vú được xác định, chứa một cofactor molypden gốc pterin (Moco) tại vị trí hoạt động của chúng. Trong các enzyme này, molypden xúc tác các phản ứng truyền oxy. Sự thiếu hụt trong quá trình sinh tổng hợp Moco dẫn đến mất đa chức năng của tất cả bốn hoạt động của enzyme Mo ở người và trong hầu hết các trường hợp là tử vong ở trẻ nhỏ. Các nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa Mo và các bệnh khác, ví dụ như rối loạn thần kinh tâm thần.
Nghiên cứu mới trong y học về Molypden
Nghiên cứu về vai trò của Molypden trong các phản ứng oxy hóa khử của enzyme được được nghiên cứu và đánh giá bởi Adamus JP và các cộng sự.
Kết luận cho thấy Molypden là một nguyên tố cơ bản trong quá trình trao đổi chất trong cơ thể người, là một cofactor trong các enzyme quan trọng, được công nhận về tính thiết yếu trong các mô, chức năng trao đổi chất cũng như ý nghĩa lâm sàng. Những nghiên cứu hiện đại gần đây đã cho thấy tầm quan trọng của enzym kết hợp với Molypden trong quá trình chuyển hóa thuốc, sinh bệnh học bệnh lý và sinh lý gan.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Molybdenum: Uses, Interactions, Mechanism of Action, ngày truy cập 24/12/2024
- Schwarz G, Belaidi AA. Molybdenum in human health and disease. Met Ions Life Sci, ngày truy cập 24/12/2024
- Adamus JP, Ruszczyńska A, Wyczałkowska-Tomasik A. Molybdenum’s Role as an Essential Element in Enzymes Catabolizing Redox Reactions: A Review. Biomolecules, ngày truy cập 24/12/2024
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Nhật Bản