Mesna
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Mesna (Coenzyme M)
Tên danh pháp theo IUPAC
sodium;2-sulfanylethanesulfonate
Nhóm thuốc
Thuốc giải độc
Mã ATC
R – Hệ hô hấp
R05 – Thuốc chữa ho và cảm lạnh
R05C – Thuốc long đờm, không bao gồm dạng kết hợp với thuốc giảm ho
R05CB – Các thuốc làm loãng chất nhầy
R05CB05 – Mesna
V – Các thuốc khác
V03 – Các thuốc trị các bệnh khác
V03A – Các thuốc trị các bệnh khác
V03AF – Thuốc khử độc cho điều trị chống ung thư
V03AF01 – Mesna
Mã UNII
NR7O1405Q9
Mã CAS
19767-45-4
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C2H5NaO3S2
Phân tử lượng
164.18 g/mol
Cấu trúc phân tử
Mesna là một axit organosulfonic
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 1
Số liên kết hydro nhận: 4
Số liên kết có thể xoay: 2
Diện tích bề mặt tôpô: 66.6Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 8
Các tính chất đặc trưng
Tỷ trọng riêng: 1.5±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 12.7 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -1.2
Chu kì bán hủy: 0,36 giờ
Dạng bào chế
Thuốc tiêm Uromitexan chứa mesna 100 mg/ml (2 ml, 4 ml, 10 ml).
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Khi tiếp xúc với oxy, mesna bị oxy hóa thành mesna disulfid. Do vậy, cần dùng dung dịch đã pha trong vòng 12 giờ.
Thuốc tiêm tương thích với dung dịch dextrose 5%, dung dịch natri clorid 0,9%, dung dịch Ringer lactat. Dung dịch đã pha loãng ổn định về mặt hóa học và lý học trong 24 giờ ở 25 °C.
Thuốc viên phải được bảo quản trong phòng có điều hòa nhiệt độ 5 – 20 °C.
Thuốc tiêm phải được bảo quản ở nhiệt độ 15 – 30 °C.
Thuốc tiêm được pha loãng để uống ổn định trong 24 giờ ở tủ lạnh.
Mesna tương hợp với cyclophosphamid, ifosfamid, etoposid, lorazepam, kali clorid, bleomycin, dexamethason.
Mesna phản ứng với cisplatin trong dung dịch. Do đó, không được trộn lẫn mesna với cisplatin.
Nguồn gốc
Mesna (mercaptoethane sulfonate sodium) là một loại thuốc được sử dụng để bảo vệ niệu quản khỏi hại từ các chất hóa học, đặc biệt là trong quá trình điều trị bằng các loại thuốc gây hại cho niệu quản như cyclophosphamide hoặc Ifosfamide (một loại chất gây hại cho niệu quản thường được sử dụng trong điều trị ung thư).
Dược lý và cơ chế hoạt động
Chất acrolein được hình thành trong quá trình chuyển hóa của ifosfamide và cyclophosphamide. Chất này tập trung chủ yếu trong bàng quang, gây tổn thương cho tế bào thông qua việc tăng cường các phản ứng oxy hóa (ROS). Đồng thời, nó kích hoạt enzyme tổng hợp oxit nitric cảm ứng (iNOS), dẫn đến sản xuất oxit nitric (NO). Cả ROS và NO đều gây hại cho lipid, protein và cả chuỗi DNA. ROS còn kích thích việc tạo ra các cytokine gây viêm như TNF-α và IL-1β. Ngoài ra, acrolein cũng có thể gây loét ở niệu quản bàng quang.
Để ngăn ngừa viêm bàng quang và xuất huyết do cyclophosphamide và ifosfamide gây ra, Mesna được sử dụng để liên kết với các chất chuyển hóa độc hại của chúng. Mesna sau đó chuyển hóa thành dimesna và được thải ra qua thận. Quá trình này cung cấp các nhóm sulfhydryl tự do thông qua tác động của enzyme glutathione dihydrogenase. Những nhóm sulfhydryl tự do này có khả năng liên kết với acrolein trong niệu quản bàng quang, giúp loại bỏ chất độc hại này ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.
Hơn nữa, Mesna cũng tương tác với một chất chuyển hóa độc hại khác của ifosfamide là 4-hydroxy-ifosfamide, giúp giải độc và loại bỏ chúng khỏi đường tiết niệu. Mesna còn thúc đẩy quá trình đào thải của cystein, một chất có khả năng phản ứng với acrolein, hỗ trợ trong việc bảo vệ đường tiết niệu.
Không chỉ vậy, Mesna còn có tác dụng làm dịu và tiêu chất nhầy, vì vậy nó còn được sử dụng như một phần trong liệu pháp hỗ trợ cho các vấn đề về đường tiết niệu.
Ứng dụng trong y học
Mesna là một chất có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc giảm tác động phụ của các loại thuốc hóa trị chống ung thư, đồng thời bảo vệ niệu quản và giảm nguy cơ hại đến các cơ quan trong quá trình điều trị hóa trị.
Trong trường hợp điều trị ifosfamide và cyclophosphamide – những loại thuốc chủ chốt trong liệu pháp hóa trị chống ung thư, Mesna đã thể hiện sự hữu ích đáng kể. Đặc biệt, nó được sử dụng để ngăn ngừa việc xảy ra viêm bàng quang chảy máu – một tác động phụ nghiêm trọng của các loại thuốc này.
Mesna hoạt động bằng cách liên kết và loại bỏ các chất chuyển hóa độc hại của ifosfamide và cyclophosphamide khỏi niệu quản, từ đó giúp giảm nguy cơ tổn thương đến niệu quản. Điều này đồng nghĩa với việc bệnh nhân có khả năng chịu đựng tốt hơn quá trình điều trị hóa trị mà không phải đối mặt với tác động phụ mất niệu quản.
Một ứng dụng quan trọng khác của Mesna là giảm nguy cơ huyết niệu, một tình trạng có thể xảy ra trong quá trình sử dụng ifosfamide và cyclophosphamide. Sự kết hợp giữa Mesna và các loại thuốc hóa trị này giúp giảm tỷ lệ huyết niệu một cách đáng kể, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và giảm tải cho cơ thể trong quá trình điều trị.
Bên cạnh việc bảo vệ niệu quản khỏi tác động phụ của hóa trị, Mesna cũng được sử dụng để giảm tác động độc hại lên cơ thể do các thuốc hóa trị gây ra. Cơ chế hoạt động của Mesna trong việc giảm tác động độc hại này là thông qua việc liên kết với các chất chuyển hóa độc hại, từ đó giúp làm giảm tác động xấu lên các cơ quan quan trọng như gan, thận và tim.
Dược động học
Hấp thu
Mesna có khả năng được cung cấp thông qua tiêm tĩnh mạch hoặc uống đường miệng. Khi được dùng bằng đường miệng, mesna có khả năng hấp thu vào nước tiểu ở mức khoảng 50%, tương tự với việc tiêm tĩnh mạch. Thời gian từ khi dùng thuốc cho đến khi nó xuất hiện trong nước tiểu có thể kéo dài tới 2 giờ hoặc thậm chí còn lâu hơn. Dạng tiêm tĩnh mạch của mesna có thể uống được, nhưng hiện nay đã có mesna dạng viên nén.
Phân bố
Sự phân bố của mesna trong cơ thể có thể được đánh giá với thể tích phân bố xấp xỉ 0,652 lít/kg, và sự thanh thải khỏi huyết tương ở mức 1,23 lít/kg/giờ. Có thể thấy rằng thuốc không thể xâm nhập vào các mô.
Chuyển hóa
Sau khi được dùng qua đường miệng hoặc tiêm tĩnh mạch, mesna nhanh chóng trải qua quá trình oxy hóa, chuyển hóa gần như hoàn toàn trong tuần hoàn. Kết quả của quá trình này là chất chuyển hóa bền vững không gây tác động dược lý, được gọi là mesna disulphide (dimesna).
Thải trừ
Sau khi dùng một liều 800 mg mesna, thời gian bán thải của thuốc và chất chuyển hóa mesna disulfide từ huyết tương là tương ứng 0,36 giờ và 1,17 giờ. Toàn bộ liều thuốc có thể được loại bỏ qua nước tiểu trong khoảng 8 giờ sau khi tiêm.
Ở con người, tính dược động học của ifosfamide biểu hiện sự phụ thuộc vào liều lượng. Với liều từ 2 đến 4 g, thời gian bán thải cần để loại bỏ chất này khỏi cơ thể vào giai đoạn cuối của quá trình là khoảng 7 giờ. Do đó, để duy trì mức độ mesna phù hợp trong niệu quản nhằm ngăn chặn các chất chuyển hóa độc hại của ifosfamide trong nước tiểu, cần phải sử dụng mesna nhiều lần.
Dựa trên tính dược động của cả mesna và ifosfamide như đã trình bày, việc sử dụng mesna trước khi dùng ifosfamide và sau 4 giờ, 8 giờ từ lúc sử dụng ifosfamide là cần thiết.
Tình trạng viêm bàng quang chảy máu do ifosfamide phụ thuộc vào liều lượng. Khi dùng liều ifosfamide là 1,2 g/m2/ngày trong 5 ngày, khoảng 16% đến 26% số bệnh nhân được phòng ngừa tiết niệu theo giao thức chuẩn (bao gồm việc cung cấp lượng lớn dung dịch, kiềm hóa nước tiểu và dùng các loại thuốc lợi tiểu) vẫn bị chảy máu niệu do sự hình thành của các chất chuyển hóa độc hại. Sự rủi ro về huyết niệu có thể giảm đi khi mesna được dùng đồng thời với ifosfamide.
Với liều ifosfamide dao động từ 2 đến 4 g/m2/ngày trong vòng 3 đến 5 ngày, tỷ lệ gây huyết niệu tăng từ 31% lên đến 100%. Khi mesna được kết hợp cùng với những liều ifosfamide như vậy, tỷ lệ gây huyết niệu có thể giảm xuống dưới 7%.
Độc tính ở người
Tác dụng phụ do sử dụng Mesna rất hiếm. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm cảm giác đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, mất khẩu vị, ho, phát ban da và đau khớp. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gây ra các phản ứng dị ứng. Khi xuất hiện các tác dụng này, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, liều dùng Mesna có thể được giảm hoặc tạm ngừng, đồng thời cũng cần xem xét việc ngừng sử dụng ifosfamide hoặc cyclophosphamide.
Rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra ở mức tổng liều 60 mg/kg (tương đương 2,500 mg/m2). Tuy nhiên, thường khó để phân biệt những tác dụng này với những phản ứng không mong muốn mà các loại thuốc hóa trị chống ung thư thường gây ra.
Để giảm nguy cơ kích thích tĩnh mạch, Mesna có thể được pha loãng trong nước vô khuẩn đến mức thích hợp. Đối với những người có độ nhạy cảm cao, việc pha loãng cần thực hiện một cách cẩn thận hơn.
Tính an toàn
Những nghiên cứu về sinh sản trên chuột và thỏ đã chứng minh rằng mesna, ở liều uống lên đến 1,000 mg/kg, không gây hại cho thai và không gây ra tình trạng sinh quái thai. Do đó, trong trường hợp cần điều trị ifosfamide hoặc cyclophosphamide, việc sử dụng mesna cũng là an toàn cho phụ nữ mang thai.
Có thể sử dụng mesna cho phụ nữ đang cho con bú, tuy nhiên, nếu việc sử dụng các loại thuốc hóa trị chống ung thư là cần thiết, thì việc cho con bú cần phải tạm ngưng.
Tương tác với thuốc khác
Khi sử dụng cùng với warfarin, có thể cần điều chỉnh liều dùng của warfarin. Sự tương tác giữa ifosfamide hoặc cyclophosphamide và warfarin có thể làm gia tăng tác dụng của warfarin do làm giảm quá trình chuyển hóa. Vì vậy, cần phải điều chỉnh liều dùng của warfarin và thường xuyên theo dõi thời gian đông máu.
Sử dụng mesna có thể dẫn đến kết quả dương tính giả trong các xét nghiệm phát hiện ceton niệu, do sự tương tác với thuốc thử natri nitroprusiat.
Lưu ý khi sử dụng Mesna
Đã có báo cáo về trường hợp dị ứng đối với mesna ở những người bệnh có các vấn đề về miễn dịch, thường là do sử dụng liều mesna cao. Các triệu chứng có thể từ những dấu hiệu quá mẫn nhẹ cho đến những phản ứng toàn thân mạnh.
Mặc dù mesna được sử dụng để ngăn ngừa viêm bàng quang chảy máu do cyclophosphamide và ifosfamide, tuy nhiên, nó không thể ngăn ngừa hoặc giảm tác dụng không mong muốn hoặc các tác hại khác do ifosfamide và cyclophosphamide gây ra.
Cần lưu ý rằng mesna không thể ngăn ngừa viêm bàng quang chảy máu ở tất cả mọi người bệnh. Lên tới 6% số người dùng mesna vẫn có khả năng gặp phải tình trạng huyết niệu (độ 2, theo TCYTTG và cả mức nặng hơn). Vì vậy, điều quan trọng là phải thực hiện xét nghiệm hồng cầu trước khi bắt đầu sử dụng ifosfamide hoặc cyclophosphamide bằng cách thu thập mẫu nước tiểu mỗi sáng. Nếu khi sử dụng mesna cùng với ifosfamide hoặc cyclophosphamide theo hướng dẫn mà tình trạng huyết niệu vẫn tiếp tục, việc giảm liều hoặc tạm ngừng sử dụng thuốc sẽ được xem xét dựa trên mức độ nghiêm trọng.
Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ, quá trình sử dụng mesna cần được tiến hành trước và sau mỗi lần sử dụng ifosfamide hoặc cyclophosphamide.
Cần lưu ý rằng mesna không có tác dụng phòng ngừa tình trạng huyết niệu do các nguyên nhân khác, ví dụ như sự giảm tiểu cầu.
Bởi vì chứa chất alcol benzylic, lọ thuốc có liều lượng cao không nên được sử dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, và phải thận trọng khi dùng đối với những bệnh nhi lớn hơn.
Cần lưu ý rằng sử dụng mesna có thể dẫn đến kết quả giả mạo dương tính trong các xét nghiệm phát hiện ceton niệu. Nếu người bệnh thấy có sự thay đổi về màu nước tiểu khi dùng mesna, cần báo ngay cho bác sĩ để kiểm tra và tư vấn kịp thời.
Một vài nghiên cứu của Mesna trong Y học
Hiệu quả của MESNA đối với sự thành công của phẫu thuật u cholesteatoma
Tầm quan trọng: Điều quan trọng là bệnh nhân viêm tai giữa mãn tính có cholesteatoma phải được điều trị thành công để bkhỏi phải phẫu thuật nhiều lần với các bệnh lý phẫu thuật liên quan và mất thính lực.
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả sử dụng MESNA trên tỷ lệ ứ mật còn sót lại ở bệnh nhân được phẫu thuật do viêm tai giữa mãn tính có ứ mật.
Thiết kế: Nghiên cứu hồi cứu của một tổ chức về cơ sở dữ liệu được thu thập triển vọng.
Địa điểm: Bệnh viện Đại học Đệ Tam.
Đối tượng: Chín trăm ba mươi bốn bệnh nhân đã được phẫu thuật do viêm tai giữa mãn tính từ tháng 9 năm 2000 đến tháng 3 năm 2012 bởi cùng một bác sĩ phẫu thuật. 141 trường hợp trong số 934 bệnh nhân được chọn có bệnh cholesteatoma để nghiên cứu. 141 trường hợp được chọn ngẫu nhiên này được chia thành hai nhóm như sau: I. Bốn mươi sáu trường hợp được áp dụng MESNA (Sodium 2-mercaptoethanesulfonate) trong phẫu thuật và II. Chín mươi lăm trường hợp không được áp dụng MESNA trong quá trình phẫu thuật. Các trường hợp được theo dõi ít nhất một năm đều được đưa vào nghiên cứu này.
Can thiệp: MESNA (Ureomitexan, MESNA, Baxter oncology, Đức) được pha loãng bằng nước muối (20% MESNA và 80% nước muối), sau đó đợi khoảng 5 phút để bắt đầu phân tích khối u cholesteatoma.
Kết quả và biện pháp chính: Tỷ lệ ứ mật còn sót lại giữa MESNA trong phẫu thuật, một chất hóa học phá vỡ liên kết disulfide, các trường hợp được áp dụng và không áp dụng MESNA trong giai đoạn theo dõi sau phẫu thuật được so sánh về mức độ thành công của phẫu thuật.
Kết quả: MESNA được sử dụng cho 46 bệnh nhân trong tổng số 141 trường hợp trong mổ. Hai mươi bốn bệnh nhân trong số này đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ xương chũm CWD (hạ thành ống tủy) và 22 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ xương chũm bằng CWD (hạ thành ống tủy).
Đối với 95 đối tượng còn lại, 56 bệnh nhân mắc CWD và 39 bệnh nhân được phẫu thuật cắt bỏ xương chũm CWU, MESNA không được áp dụng. Tỷ lệ ứ mật tồn dư ở nhóm không áp dụng MESNA cao hơn đáng kể so với nhóm áp dụng MESNA (p<0,05). Tỷ lệ ứ mật còn sót lại giữa phẫu thuật cắt bỏ xương chũm CWD và CWU không có ý nghĩa thống kê (p>0,05).
Kết luận và ý nghĩa: Ứng dụng MESNA phá vỡ liên kết disulfide trong cấu trúc của chất nền trong phẫu thuật cholesteatoma có thể hỗ trợ loại bỏ bệnh và tăng khả năng thành công của phẫu thuật bằng cách tạo điều kiện nâng cao biểu mô. Qua đó làm giảm khả năng biểu mô còn sót lại sau phẫu thuật, từ đó giảm nhu cầu phẫu thuật lần thứ hai.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Mesna, truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2023.
- Kalcioglu, M. T., Cicek, M. T., Bayindir, T., & Ozdamar, O. I. (2014). Effectiveness of MESNA on the success of cholesteatoma surgery. American journal of otolaryngology, 35(3), 357–361. https://doi.org/10.1016/j.amjoto.2014.01.002
- Pubchem, Mesna, truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Đức