Menthol (Methol)
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(2 S ,5 R )-5-metyl-2-propan-2-ylcyclohexan-1-one
Nhóm thuốc
Thuốc tiêu hoá
Mã ATC
Không có dữ liệu
Mã UNII
5F709W4OG4
Mã CAS
89-80-5
Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai
Không có dữ liệu
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C10H18O
Phân tử lượng
154,25 g/mol
Cấu trúc phân tử
Menthol là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm terpenoid và là một dạng của ketone có nguồn gốc từ cây bạc hà.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 1
Số liên kết có thể xoay: 1
Diện tích bề mặt tôpô: 17,1 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 11
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: -6°C
Điểm sôi: 210°C
Độ hòa tan trong nước: tan nhẹ trong nước
LogP: 3.05
Hằng số phân ly: pKa= -7.4
Khả năng liên kết protein: chưa tìm thấy dữ kiện
Thời gian bán hủy: chưa tìm thấy dữ kiện
Cảm quan về Menthol
Menthol là một hợp chất tự nhiên có mùi thơm mạnh, ngọt và mát mẻ. Menthol là một thành phần chính trong dầu bạc hà và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra mùi thơm đặc trưng của cây bạc hà
Menthol có độ hòa tan tốt hơn trong các dung môi hữu cơ phân cực như ethanol và methanol.
Mentholcó độ hòa tan thấp trong các dung môi không phân cực như hexane hoặc diethyl ether, vì tính chất không phân cực của menthol không tương thích tốt với các dung môi này.
Một số trường hợp, hỗn hợp các dung môi có thể được sử dụng để tăng cường độ hòa tan của menthol
Dạng bào chế của Menthol
Menthol có thể dùng trong nhiều dạng bào chế khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dạng kem hoặc dạng viên ngậm.
Ngoài ra, menthol có thể được bào chế dưới dạng viên nang mềm.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Menthol
Menthol có mức độ ổn định khá, nhưng như nhiều hợp chất hữu cơ khác, nó có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường và điều kiện lưu trữ.
Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ ổn định của menthol. Nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc độ phân hủy của hợp chất này, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc và tính chất. Vì vậy, mentholnên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25oC) để đảm bảo tính ổn định tốt.
Ánh sáng mặt trời, đặc biệt là tia tử ngoại, có thể gây ra phản ứng oxi hóa và gây mất đi tính chất của menthol. Do đó, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và bảo quản menthol ở nơi thoáng mát.
Không khí chứa oxy có thể gây ra quá trình oxi hóa, dẫn đến sự biến đổi cấu trúc của menthol. Để hạn chế tác động của không khí, nên đóng kín bao bì sau khi sử dụng và tránh để nắp hộp hoặc lọ mở trong thời gian dài.
Nguồn gốc của Menthol
Thời kỳ cổ đại và thế kỷ 19
Người ta có thể đã nhận thấy mùi thơm độc đáo và cảm nhận tính chất mát mẻ của menthol từ các loài cây bạc hà và thực phẩm khác. Tuy nhiên, kiến thức về cấu trúc và tên gọi chính xác của hợp chất này còn hạn chế.
Thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20
Sự phát triển mạnh mẽ của nền hóa học và các phương pháp phân tích hóa học đã cho phép các nhà khoa học xác định cấu trúc của menthol. Khi menthol và menthol được xác định cấu trúc, nó đã mở ra cánh cửa cho việc nghiên cứu chi tiết hơn về tính chất và ứng dụng của chúng.
Thế kỷ 20 đến hiện đại
Trong thế kỷ 20, với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, hiểu biết về menthol đã được mở rộng hơn. Nghiên cứu đã tập trung vào cơ chế hoạt động của lmenthol, cũng như tác động của chúng đối với sức khỏe và môi trường. Điều này đã đóng góp quan trọng cho việc áp dụng menthol trong nhiều lĩnh vực.
Ngày nay, menthol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nước hoa và mỹ phẩm, với khả năng tạo ra hương thơm tươi mát và độc đáo.
Nó cũng có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học, được ứng dụng trong các sản phẩm như thuốc kem giảm đau và dung dịch dùng đường hít giúp giảm nghẹt mũi.
Dược lý và cơ chế hoạt động của Menthol
Menthol hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể lạnh trên da và niêm mạc, gây ra cảm giác mát lạnh và giúp hạn chế truyền dẫn xung thần kinh gây đau.
Thụ thể lạnh là các cấu trúc thần kinh có khả năng phản ứng với nhiệt độ thấp hoặc các chất hóa học làm mát như menthol.
Khi menthol tác động lên các thụ thể lạnh, chúng tạo ra sự biến đổi trong cân bằng ion của các tế bào thần kinh, điều này lại làm giảm khả năng kích hoạt các tế bào gây đau.
Ứng dụng trong y học của Menthol
Ngành Hương liệu, Nước hoa và Mỹ phẩm
Menthol là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp hương liệu, nước hoa và mỹ phẩm.
Khả năng mang đến hương thơm tươi mát và mùi bạc hà đặc trưng đã làm cho menthol trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm có hương thơm hấp dẫn và độc đáo.
Thuốc kem menthol
Menthol thường được sử dụng trong dạng thuốc kem chứa menthol để giảm đau và làm dịu các triệu chứng đau nhẹ do viêm khớp, bong gân, đau lưng, viêm bao hoạt dịch, viêm gân, bầm tím và chuột rút.
Dung dịch dùng đường hít
Menthol cũng có thể được sử dụng dưới dạng dung dịch dùng đường hít để giảm các triệu chứng nghẹt mũi và sổ mũi do cảm cúm gây ra.
Dạng dung dịch này giúp làm thông mũi và cung cấp sự giảm nhanh cho tình trạng khó thở và nghẹt mũi, tạo điều kiện dễ thở hơn cho người sử dụng.
Dược động học
Không tìm thấy dữ liệu về dược động học của Menthol
Phương pháp sản xuất Menthol
Trong những phương pháp sản xuất là ly trích tinh dầu từ các loại thực vật chứa menthol là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất.
Các loại thực vật như bạc hà, pennyroyal thường được sử dụng như nguồn nguyên liệu để chiết xuất menthol.
Trong số các loại thực vật, bạc hà là một nguồn chính để sản xuất menthol. Tinh dầu bạc hà thường chứa khoảng 10-30% menthol, tùy thuộc vào loại cây và điều kiện môi trường.
Độc tính của Menthol
Tác dụng phụ
Buồn nôn và ói mửa
Một số người có thể trải qua tình trạng buồn nôn và có khả năng bị nôn mửa khi tiếp xúc hoặc sử dụng menthol.
Mất cảm giác
Một số người có thể trải qua cảm giác mất cảm giác hoặc hoa mắt khi tiếp xúc với menthol. Tình trạng này có thể xuất hiện ngắn hạn và tự giảm đi sau một thời gian.
Đau bụng
Một số người có thể trải qua cảm giác đau bụng hoặc khó tiêu sau khi tiếp xúc với menthol, đặc biệt khi sử dụng trong liều lượng lớn.
Buồn ngủ
Một tác dụng phụ khá phổ biến của menthol là gây ra cảm giác buồn ngủ.
Viêm da tiếp xúc
Trong một số trường hợp, tiếp xúc với menthol có thể gây ra tình trạng viêm da, đỏ và ngứa.
Rối loạn chuyển động mắt không kiểm soát
Một số người có thể trải qua các tình trạng rối loạn chuyển động mắt không kiểm soát sau khi sử dụng menthol.
Rối loạn giấc ngủ
Một số người có thể trải qua rối loạn giấc ngủ sau khi sử dụng menthol.
Quá liều
Triệu chứng quá liều ghi nhận
Hạ huyết áp (huyết áp quá thấp)
Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng khi tiếp xúc với menthol quá mức là tạo ra tình trạng hạ huyết áp. Điều này có thể gây ra cảm giác choáng váng, mất thăng bằng và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng nếu không được kiểm soát kịp thời.
Ngất xỉu
Tình trạng ngất xỉu có thể xảy ra khi huyết áp giảm mạnh và cơ thể không cung cấp đủ lưu lượng máu và oxy đến não. Điều này có thể xảy ra do tác động của menthol lên hệ thần kinh và hệ tuần hoàn.
Nhịp tim nhanh và không đều
Quá liều menthol có thể làm tăng tần số và làm không đều nhịp tim. Tình trạng nhịp tim nhanh và không đều không chỉ gây ra cảm giác lo âu mà còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch nếu kéo dài.
Nhịp tim chậm hơn bình thường
Ngoài tác động tăng tốc nhịp tim, menthol cũng có thể gây ra hiện tượng ngược lại, làm chậm nhịp tim. Tình trạng này có thể làm cho cơ thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
Tương tác của Menthol với thuốc khác
Không tìm thấy dữ liệu về tương tác của Menthol với thuốc khác.
Lưu ý khi dùng Menthol
Lưu ý và thận trọng chung
Nếu có tiền sử bệnh về hệ hô hấp như viêm phế quản hay khí phế thũng, hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ.
Đối với những người có tiền sử bệnh tiểu đường, cần thận trọng khi sử dụng các sản phẩm tinh dầu bạc hà dưới dạng kẹo. Những loại này thường chứa đường hoặc phenylalanin, có thể ảnh hưởng đến tình trạng tiểu đường.
Không sử dụng sản phẩm chứa tinh dầu bạc hà trên vùng da có vết thương hở, kích ứng hoặc trầy xước. Việc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và làm tổn thương da thêm.
Lưu ý cho người đang mang thai và người đang cho con bú
Chưa có quá nhiều dữ liệu của Menthol về tác hại lên trên phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú. Do đó, chỉ dùng Menthol khi thật sự cần thiết.
Lưu ý cho người vận hành máy móc hay người lái xe
Một số tác dụng phụ của Menthol có thể gây ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc.
Một vài nghiên cứu về Menthol trong Y học
Nghiên cứu tác dụng trị sỏi mật của tinh dầu bạc hà, menthol, pluegone, isomenthol và limonene trong viên nang DanShu
Viên nang Danshu (DSC) là một hợp chất dược liệu trong y học cổ truyền Trung Quốc (TCM). Nó thường được sử dụng để điều trị viêm túi mật cấp tính và mãn tính cũng như bệnh sỏi mật. Để nghiên cứu tác dụng gây sỏi mật của nó, những con chuột khỏe mạnh được chia ngẫu nhiên thành nhóm DSC cao (DSCH, 900mg/kg), trung bình (DSCM, 450mg/kg) và thấp (DSCL, 225mg/kg), viên Xiaoyan Lidan (XYLDT, 750mg/ kg) và nhóm nhiễm mặn. Mật được thu thập trong 1 giờ sau 20 phút ổn định ở mức cơ bản và lần lượt là 1 giờ, 2 giờ, 3 giờ và 4 giờ sau khi dùng thuốc. Thể tích mật, cholesterol toàn phần và tổng lượng axit mật được đo tại mỗi thời điểm. Kết quả cho thấy DSC kích thích đáng kể sự bài tiết mật, giảm mức cholesterol toàn phần và tăng tổng lượng axit mật. Vì vậy, nó có tác dụng lợi mật.
Để xác định các thành phần hoạt tính góp phần vào tác dụng trị sỏi mật của nó, năm thành phần chính là tinh dầu bạc hà (39,33mg/kg), menthol (18,02mg/kg), isomenthol (8,18mg/kg), pluegone (3,31mg/kg) và limonene (4,39 mg/kg) đã được thử nghiệm trên mô hình chuột của chúng tôi. Kết quả cho thấy tinh dầu bạc hà và limonene có thể thúc đẩy bài tiết mật khi so sánh với điều trị bằng DSC (p > 0,05); Menthol, menthol và limonene có thể làm giảm đáng kể mức cholesterol toàn phần (p<0,05 hoặc p<0,01) cũng như tăng tổng lượng axit mật (p<0,05 hoặc p 0,05); Menthol, menthol và limonene có thể làm giảm đáng kể mức cholesterol toàn phần (p<0,05 hoặc p<0,01) cũng như tăng tổng lượng axit mật (p<0,05 hoặc p 0,05); Menthol, menthol và limonene có thể làm giảm đáng kể mức cholesterol toàn phần (p<0,05 hoặc p<0,01) cũng như tăng tổng lượng axit mật (p<0,05 hoặc p<0,01); Isomenthol, như một đồng phân của menthol có tác dụng gây sỏi mật nhẹ; Pluegone không có vai trò rõ ràng trong dòng axit mật. Những phát hiện này chỉ ra rằng tác dụng trị sỏi mật của DSC có thể chủ yếu là do ba thành phần chính của nó: tinh dầu bạc hà, menthol và limonene.
Kết quả cho thấy tinh dầu bạc hà và limonene có thể thúc đẩy bài tiết mật khi so sánh với điều trị bằng DSC (p > 0,05); Menthol, menthol và limonene có thể làm giảm đáng kể mức cholesterol toàn phần (p<0,05 hoặc p<0,01) cũng như tăng tổng lượng axit mật (p<0,05 hoặc p 0,05); Menthol, menthol và limonene có thể làm giảm đáng kể mức cholesterol toàn phần (p<0,05 hoặc p<0,01) cũng như tăng tổng lượng axit mật (p<0,05 hoặc p<0,01); Isomenthol, như một đồng phân của menthol, có tác dụng gây sỏi mật nhẹ; Pluegone không có vai trò rõ ràng trong dòng axit mật. Những phát hiện này chỉ ra rằng tác dụng trị sỏi mật của DSC có thể chủ yếu là do ba thành phần chính của nó: tinh dầu bạc hà, menthol và limonene. 01); Isomenthol, như một đồng phân của menthol, có tác dụng gây sỏi mật nhẹ; Pluegone không có vai trò rõ ràng trong dòng axit mật.
Những phát hiện này chỉ ra rằng tác dụng trị sỏi mật của DSC có thể chủ yếu là do ba thành phần chính của nó: tinh dầu bạc hà, menthol và limonene. 01); Isomenthol, như một đồng phân của menthol, có tác dụng gây sỏi mật nhẹ; Pluegone không có vai trò rõ ràng trong dòng axit mật. Những phát hiện này chỉ ra rằng tác dụng trị sỏi mật của DSC có thể chủ yếu là do ba thành phần chính của nó: tinh dầu bạc hà, menthol và limonene.
Tài liệu tham khảo
- Medigoapp, Menthol , truy cập ngày 24/08/2023.
- Pubchem, Menthone, truy cập ngày 24/08/2023.
- Hu, G., Yuan, X., Zhang, S., Wang, R., Yang, M., Wu, C., … & Ke, X. (2015). Research on choleretic effect of menthol, menthol, pluegone, isomenthone, and limonene in DanShu capsule. International Immunopharmacology, 24(2), 191-197.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Singapore
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Singapore
Xuất xứ: Việt Nam
Ho và cảm
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Thuốc da liễu
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hà Lan