Melphalan

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Melphalan

Đặc điểm của Melphalan

Melphalan là gì?

Melphalan là một dẫn xuất của phenylalanine, trong đó L-phenylalanine mang nhóm [bis(2-chloroethyl)amino] tại vị trí 4 trên vòng phenyl. Nó được sử dụng chủ yếu như một tác nhân chống ung thư và có nhiều cơ chế tác động, bao gồm tác dụng alkyl hóa DNA, ức chế miễn dịch, gây ung thư và là chất gây dị ứng thuốc.

Melphalan là hợp chất organochlorine, thuộc nhóm mù tạt nitơ, dẫn xuất của L-phenylalanine và axit L-alpha-amino, nhưng không tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Danh pháp quốc tế

Melphalan

Danh pháp IUPAC

(2S)-2-amino-3-[4-[bis(2-chloroethyl)amino]phenyl]propanoic acid

Công thức hóa học/phân tử

C13H18Cl2N2O2

Mã ATC

  • L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
  • L01 – Thuốc chống ung thư
  • L01A – Chất alkyl hóa
  • L01AA – Các chất tương tự mù tạt nitơ
  • L01AA03 – Melphalan

Cảm quan

Melphalan có dạng bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, không mùi hoặc có mùi nhẹ.

Melphalan có tác dụng gì?

Cơ chế tác dụng

Melphalan là một tác nhân alkyl hóa thuộc nhóm bischloroethylamine. Cơ chế hoạt động của melphalan liên quan đến việc hấp thụ thuốc vào tế bào khối u thông qua một con đường hoạt động của acid amin trung tính mà leucine cũng sử dụng. Melphalan liên kết tại vị trí N7 của guanine trong DNA, tạo ra các liên kết chéo giữa các sợi trong DNA, từ đó làm gián đoạn quá trình tổng hợp hoặc phiên mã DNA.

Thuốc cũng có thể gây ra liên kết chéo giữa DNA và protein, dẫn đến tổn thương RNA, protein và lipid. Melphalan có độc tính mạnh mẽ đối với các tế bào khối u, bất kể chúng đang ở trạng thái nghỉ ngơi hay phân chia nhanh chóng.

Dược lực học

Melphalan có tác dụng gây độc tế bào mạnh mẽ, ức chế miễn dịch và gây phá hủy tủy xương. Thuốc tạo ra các bất thường nhiễm sắc thể in vitro và in vivo, khiến nó có khả năng gây bệnh bạch cầu ở người.

Một tác dụng khác của melphalan là ức chế tủy xương, với tác dụng này bị giới hạn bởi liều dùng. Ở bệnh nhân mắc bệnh u tủy đa và đang thực hiện ghép tế bào gốc tự thân, nhịp tim trung bình đỉnh tăng khoảng 20 nhịp/phút so với mức ban đầu khi dùng melphalan 100 mg/m² trong hai ngày liên tiếp.

Dược động học

Hấp thu: Melphalan đường uống có sinh khả dụng từ 56% đến 85%, với thời gian đạt Cmax từ 0,5 đến 2 giờ. Uống thuốc sau bữa ăn làm kéo dài thời gian đạt Cmax và giảm AUC 39% – 45%. Dùng qua tĩnh mạch giúp tránh dao động hấp thu.

Phân bố: Melphalan gắn với protein huyết tương khoảng 69% – 78%, chủ yếu với Albumin và alpha1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố là 0,5 lít/kg. Thuốc ít phân bố vào dịch não tủy.

Chuyển hóa: Melphalan thủy phân thành monohydroxymelphalan và dihydroxymelphalan, không có chất chuyển hóa khác.

Thải trừ: Sau tiêm tĩnh mạch, thanh thải của melphalan là 7 – 9 ml/phút/kg. Khi dùng qua đường uống, nửa đời thải trừ trung bình là 90 ± 57 phút và 11% thuốc được thải qua nước tiểu. Mức thải trừ có mối liên hệ với chức năng thận.

Ứng dụng trong y học

Melphalan được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:

  • Liệu pháp điều hòa liều cao trước khi ghép tế bào gốc tạo máu: Dùng cho bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy.
  • Điều trị giảm nhẹ bệnh đa u tủy: Áp dụng khi bệnh nhân không thể điều trị khỏi hoàn toàn.
  • Điều trị ung thư biểu mô buồng trứng không thể cắt bỏ: Melphalan được sử dụng để giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh.
Melphalan điều trị đa u tủy và ung thư buồng trứng
Melphalan điều trị đa u tủy và ung thư buồng trứng

Tác dụng không mong muốn

Rất thường gặp: Suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu), buồn nôn, nôn, loét miệng, rụng tóc, teo cơ, cảm giác kim châm.

Thường gặp: Rụng tóc (liều thường), hội chứng chèn ép khoang, tăng urê huyết tạm thời.

Hiếm gặp: Thiếu máu tan huyết, phản ứng dị ứng da, viêm phổi kẽ, xơ phổi, viêm gan, vàng da, tắc tĩnh mạch gan.

Chưa xác định được: Vô sinh, ức chế chức năng tinh hoàn.

Tương tác thuốc

  • Vắc xin sống: Sử dụng melphalan làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn từ vắc xin sống. Do đó, không tiêm vắc xin sống trong khi điều trị bằng melphalan.

Các tương tác thuốc cần thận trọng:

  • Cyclosporin: Khi dùng melphalan tiêm tĩnh mạch (140 – 250 mg/m²) kèm với cyclosporin uống, có thể gây suy thận nặng.
  • Acid nalidixic: Kết hợp với melphalan tiêm tĩnh mạch có thể làm tăng nguy cơ viêm ruột hoại tử chảy máu, đặc biệt ở trẻ em.
  • Cisplatin: Ảnh hưởng đến thải trừ melphalan.
  • Buthionin sulfoximin: Có thể làm tăng độc tính của melphalan.
  • Dung dịch không tương hợp: Melphalan không tương hợp với dung dịch chứa dextrose hoặc Ringer lactat. Nên dùng thuốc với dung dịch natri clorid 0.9% ở nồng độ khuyến cáo.

Lưu ý và thận trọng

Lưu ý chung

Giám sát chuyên khoa: Cần dùng melphalan dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa hóa trị và liều lượng phải được điều chỉnh cẩn thận.

Thoát mạch: Thuốc gây hoại tử mô nếu bị thoát mạch, nên thận trọng khi tiêm tĩnh mạch.

Ức chế tủy xương: Là tác dụng phụ nguy hiểm, cần giám sát các chỉ số huyết học trước và trong quá trình điều trị.

Liều cao: Không dùng liều trên 140 mg/m² nếu không có điều trị cứu tế như ghép tế bào gốc.

Quá mẫn: Có thể xảy ra phản ứng phản vệ ở khoảng 2% bệnh nhân, cần giám sát kỹ.

Suy thận: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận, cần giám sát chặt chẽ chức năng thận.

Nguy cơ đột biến và ung thư thứ phát: Thuốc có thể gây đột biến và ung thư thứ phát, cần đánh giá lợi ích và nguy cơ khi điều trị dài hạn.

Thông báo triệu chứng: Bệnh nhân cần báo cáo các triệu chứng như phát ban, xuất huyết, sốt, ho dai dẳng, giảm cân, hoặc khối u bất thường.

Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

  • Mang thai: Melphalan gây quái thai, không dùng cho phụ nữ mang thai. Cần sử dụng biện pháp tránh thai và thông báo nguy cơ khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai.
  • Cho con bú: Không rõ melphalan có tiết vào sữa hay không. Tuy nhiên, không dùng cho mẹ đang cho con bú, hoặc ngừng cho con bú nếu buộc phải dùng.

Nghiên cứu trong y học về Melphalan

Melphalan là một thuốc alkyl hóa có hiệu quả trong điều trị đa u tủy (MM), dù đã có các thuốc mới cải thiện tiên lượng bệnh. Thuốc hoạt động chính bằng cách làm tổn thương DNA trong tế bào ung thư và có tác dụng kích thích miễn dịch, giúp giảm mức Interleukin-6 và tương tác với tế bào miễn dịch như tế bào dendritic.

Melphalan vẫn giữ vị trí quan trọng trong điều trị MM nhờ vào hiệu quả, độ an toàn, dễ sử dụng và chi phí hợp lý. Những đặc điểm này làm cho melphalan tiếp tục là lựa chọn trong các phác đồ điều trị kết hợp với các thuốc hiện đại.

Melphalan nghiên cứu về Melphalan: Melphalan hydrochloride for the treatment of multiple myeloma
Melphalan nghiên cứu về Melphalan: Melphalan hydrochloride for the treatment of multiple myeloma

Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubchem. Melphalan, Pubchem. Truy cập ngày 24/4/2025.
  2. Esma F et al (2017). Melphalan hydrochloride for the treatment of multiple myeloma, Pubmed. Truy cập ngày 24/4/2025.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN