Magie Gluconat
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
magnesium;(2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate
Nhóm thuốc
Vitamin và khoáng chất
Mã ATC
A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa
A12 – Thuốc bổ sung khoáng chất
A12C – Thuốc bổ sung khoáng chất khác
A12CC – Magiê
A12CC03 – Magnesium gluconate
Mã UNII
TH52F4317B
Mã CAS
3632-91-5
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C12H22MgO14
Phân tử lượng
414.60 g/mol
Cấu trúc phân tử
Magie gluconat là muối magie của gluconat
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 10
Số liên kết hydro nhận: 14
Số liên kết có thể xoay: 8
Diện tích bề mặt tôpô: 283Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 27
Các tính chất đặc trưng
Điểm sôi: 673°C
Độ tan trong nước: 43.2 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -3
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 20%
Dạng bào chế
Viên nén 250mg, 500mg.
Dung dịch uống 1000 mg/5ml.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Magnesium gluconate thường khá ổn định dưới điều kiện bình thường, nhưng có một số điều cần lưu ý:
Bảo quản: Như với nhiều chất hóa học và dược phẩm khác, Magnesium gluconate nên được lưu trữ ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tương tác với các chất khác: Trong quá trình sản xuất hoặc khi kết hợp với các chất khác trong dạng thuốc, Magnesium gluconate có thể tương tác với một số chất khác, điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của nó. Do đó, khi kết hợp với các chất khác, cần phải tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc thử nghiệm ổn định.
Hòa tan: Magnesium gluconate hòa tan tốt trong nước, nhưng có thể bị kết tủa khi kết hợp với các chất khác có khả năng tạo phức với magiê.
Nguồn gốc
Magnesium gluconate là gì? Magie gluconat là hợp chất kết hợp giữa magiê và gluconat, được biết đến với hiệu quả sinh học ưu việt khi sử dụng qua đường uống so với các muối magiê khác. Magiê là một nguyên tố thiết yếu trong cơ thể con người, tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, được bổ sung vào một số sản phẩm khác, và còn có trong nhiều loại thực phẩm bổ sung cũng như một số loại thuốc như thuốc kháng axit và thuốc nhuận tràng.
Dù magiê xuất hiện dưới nhiều dạng như sunfat, lactate, hydroxit, oxit và clorua, magie gluconate vẫn được ưu tiên sử dụng làm nguồn bổ sung magiê do khả năng hấp thụ tốt và ít gây tiêu chảy. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hợp chất này có tiềm năng trong việc ngăn chặn tăng huyết áp khi mang thai và giảm nguy cơ co tử cung sớm.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Magie gluconat có tác dụng gì? Magiê, một yếu tố quan trọng trong hơn 300 hệ thống enzyme, chịu trách nhiệm điều chỉnh hàng loạt phản ứng sinh hóa, từ tổng hợp protein, chức năng cơ bắp, hoạt động thần kinh, đến kiểm soát đường huyết và huyết áp. Nó không chỉ đóng một vai trò không thể thiếu trong việc sản xuất năng lượng và chuyển hóa glucose, mà còn giúp duy trì cân bằng ion canxi trong tế bào.
Magiê làm giảm nồng độ ion canxi bên trong tế bào bằng cách cạnh tranh với nó tại các vị trí liên kết và kích thích việc cô lập canxi. Khả năng dẫn điện và thẩm thấu của màng tế bào cũng bị ảnh hưởng bởi magiê, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc duy trì chức năng tế bào ổn định.
Magiê đóng vai trò là nguyên liệu không thể thiếu trong sự phát triển xương, tổng hợp DNA, RNA và glutathione chống oxy hóa. Nó cũng tham gia vào việc vận chuyển canxi và kali qua màng tế bào, cung cấp điều kiện thuận lợi cho dẫn truyền xung thần kinh, co cơ và duy trì nhịp tim ổn định.
Là một khoáng chất thiết yếu, magiê đồng thời giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, bảo tồn điện thế cần thiết cho tế bào thần kinh và cơ. Không chỉ vậy, việc bổ sung magiê trong quá trình mang thai có thể giúp phòng ngừa các biến cố như tăng trưởng thai nhi không đủ, tiền sản giật và tăng cân khi sinh.
Ứng dụng trong y học
Một trong những ứng dụng quan trọng của Magnesium Gluconate là trong việc điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu hụt magnesi. Khi cơ thể thiếu magnesi, có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, co bóp cơ, căng thẳng tinh thần và nguy cơ tăng huyết áp. Việc sử dụng Magnesium Gluconate như một chất bổ sung khoáng chất có thể giúp cân bằng lượng magnesi trong cơ thể, đảm bảo hoạt động tối ưu của hệ thống enzym, cơ và thần kinh.
Một ứng dụng khác quan trọng của Magnesium Gluconate là trong việc quản lý tình trạng tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Magnesi đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ ion canxi và kali trong tế bào, từ đó ảnh hưởng đến sự co bóp và giãn của mạch máu. Việc duy trì cân bằng magnesi có thể giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Ngoài ra, Magnesium Gluconate còn được sử dụng trong việc quản lý tình trạng tiểu đường. Magnesi có khả năng cải thiện sự nhạy cảm của tế bào insulin, giúp cải thiện quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể. Việc duy trì mức magnesi ổn định có thể giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
Hơn nữa, Magnesium Gluconate cũng có ứng dụng trong việc giảm triệu chứng và hỗ trợ điều trị tình trạng tăng căng cơ, chuột rút và các vấn đề về thần kinh cơ khác. Khả năng ổn định các điện giải trong tế bào và hỗ trợ truyền dẫn xung thần kinh làm cho magnesi trở thành một thành phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ thống thần kinh.
Dược động học
Hấp thu
Lượng magiê hấp thụ có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn chứa nhiều chất béo và việc nấu thức ăn quá lâu.
Từ ruột non, khoảng một phần ba lượng magiê được hấp thu, và mức hấp thu này thay đổi theo lượng magiê trong chế độ ăn, dao động từ 15% đến 30%.
Phân bố
Trong cơ thể, khoảng 60% magiê được lưu trữ trong xương, trong đó 30% dễ dàng trao đổi và hoạt động như một “kho dự trữ”. Người ta cũng tìm thấy 20% magiê ở cơ xương, 19% trong các mô mềm và chỉ dưới 1% nằm ngoài tế bào.
Nồng độ magiê huyết thanh ở người trưởng thành khỏe mạnh thường nằm trong khoảng từ 0,70 đến 1,10 mmol/L, với một phần được kết hợp với protein và các anion khác nhau.
Chuyển hóa
Không có thông tin.
Thải trừ
Lượng magiê thừa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và phân.
Thận đóng một vai trò trung tâm trong việc duy trì sự cân bằng magiê. Mỗi ngày, 84 mmol magiê được lọc ra và 95% trong số đó được tái hấp thu, chỉ để lại khoảng 3-5 mmol được loại qua nước tiểu.
Các yếu tố như sự giảm photphat hay tăng calci máu có thể tác động đến bài tiết magiê.
Một số thuốc, như mannitol và glucose, cũng ảnh hưởng đến bài tiết magiê trong nước tiểu.
Độc tính ở người
Người bình thường không cần lo lắng về việc tiêu thụ quá nhiều magiê từ thực phẩm vì thận sẽ đảm trách việc loại trừ lượng dư thừa qua nước tiểu. Tuy nhiên, liều lượng cao magiê từ thuốc hoặc thực phẩm bổ sung có thể gây tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng.
Các hợp chất magiê như cacbonat, clorua, gluconate và oxit thường được báo cáo là gây tiêu chảy. Sự kích thích nhu động dạ dày và tác dụng tiêu chảy xuất phát từ hoạt động thẩm thấu của muối magiê không hấp thụ trong ruột.
Tình trạng tăng magiê trong máu sau khi dùng thuốc thường chỉ thấy ở những bệnh nhân mắc bệnh suy thận. Biểu hiện của tình trạng này bao gồm ức chế hô hấp, mất phản xạ, buồn nôn, nôn mửa, đỏ da, hạ huyết áp, mệt mỏi, và yếu cơ bắp.
Liều lượng cực cao của thuốc nhuận tràng và thuốc kháng axit chứa magiê có thể gây ngộ độc magiê, điển hình là một số trường hợp tử vong đã được ghi nhận. Khi nồng độ magiê trong máu đạt từ 1,74-2,61 mmol/L, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như hạ huyết áp, nôn mửa, khó tiểu, trầm cảm, và dần dần tiến triển thành yếu cơ, khó thở và rối loạn nhịp tim. Khi thận bị suy yếu hoặc tổn thương, nguy cơ này càng tăng cao vì khả năng tiêu hóa lượng magiê dư thừa bị giảm.
Đối với bệnh nhân có chức năng thận bình thường, việc dùng dịch truyền tĩnh mạch hoặc thuốc furosemide có thể giúp loại bỏ magiê. Trong trường hợp tăng magiê máu gây ra triệu chứng, việc tiêm canxi gluconate tĩnh mạch có thể giảm thiểu tác động đến tim và thần kinh cơ.
Tính an toàn
Bệnh nhân có suy thận cần hết sức thận trọng khi sử dụng magiê, do khả năng giảm quá trình loại trừ magiê qua thận. Ngược lại, người bị suy thận có thể gặp khó khăn trong việc hấp thu magiê qua đường tiêu hóa.
Đối với bệnh nhân đang thực hiện thẩm phân máu, việc điều chỉnh liều magiê là cần thiết, tuy nhiên, chưa có hướng dẫn cụ thể nào được đưa ra. Việc sử dụng magiê ở nhóm này cần cân nhắc thận trọng.
Hiện chưa có dữ liệu đủ về việc sử dụng magiê ở phụ nữ mang thai. Magiê có thể đi qua màng nhau thai và nồng độ magiê trong huyết thanh của thai nhi thường tương tự với nồng độ trong huyết thanh của mẹ. Có khả năng magiê liên quan đến hội chứng tiền sản giật và sản giật. Sử dụng thuốc magiê trong thai kỳ nên chỉ khi thực sự cần thiết.
Chế độ ăn theo khuyến nghị của Hoa Kỳ cho phép tăng lượng magiê trong thực phẩm của phụ nữ mang thai, nhằm đảm bảo cung cấp đủ magiê cho thai kỳ.
Việc sử dụng magiê trong thời kỳ cho con bú cần xem xét kỹ, cân nhắc giữa lợi ích cho sự phát triển của trẻ và sức khỏe của người mẹ. Tác dụng phụ tiềm ẩn từ magiê cũng như tình trạng cơ bản của người mẹ cần được xem xét cẩn thận.
Chế độ ăn theo khuyến nghị của Hoa Kỳ về magiê cũng áp dụng cho phụ nữ cho con bú, tương tự như phụ nữ không mang thai hay không cho con bú.
Tương tác với thuốc khác
Alfacalcidol: Sử dụng cùng lúc có thể tăng nồng độ magnesi trong huyết thanh. Khi kết hợp, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ magnesi.
Acid alpha-lipoic: Việc sử dụng cùng lúc có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của cả hai chất.
Baloxavir marboxil: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm nồng độ huyết thanh của baloxavir marboxil, do đó không nên kết hợp sử dụng.
Bictegravir: Magnesium Gluconate giảm nồng độ bictegravir trong huyết thanh. Nếu cần kết hợp, nên dùng bictegravir ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi dùng Magnesium Gluconate.
Dẫn xuất bisphosphonate: Magnesium Gluconate làm giảm sự hấp thu của dẫn xuất bisphosphonate. Tránh sử dụng Magnesium Gluconate trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các dẫn xuất bisphosphonate.
Calcitriol (dùng đường toàn thân): Có thể tăng nồng độ magnesi trong huyết thanh. Khi sử dụng phối hợp, cần theo dõi nồng độ magnesi trong máu.
Thuốc chẹn kênh canxi: Sự kết hợp có thể làm gia tăng tác dụng phụ hoặc độc tính của magnesi. Muối magnesi có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc chẹn kênh canxi. Khi sử dụng cùng lúc, cần theo dõi thận trọng tác dụng trên bệnh nhân.
Deferiprone: Magnesium Gluconate có thể làm giảm nồng độ deferiprone trong huyết thanh.
Elvitegravir, Dolutegravir: Sản phẩm chứa cation đa hóa trị có thể làm giảm nồng độ của các thuốc này. Khi sử dụng cùng lúc, cần giữ khoảng cách giữa hai lần dùng.
Levothyroxine: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm nồng độ Levothyroxine trong máu.
Tác nhân ức chế thần kinh cơ: Sử dụng đồng thời có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh cơ do đó cần theo dõi kỹ.
Penicillamine: Magnesium Gluconate có thể làm giảm nồng độ penicillamine trong huyết thanh. Khi sử dụng cùng lúc, nên cách nhau ít nhất 1 giờ.
Chế phẩm bổ sung phosphate: Magnesium Gluconate có thể làm giảm nồng độ của chế phẩm bổ sung phosphate trong huyết thanh.
Quinolones, Tetracyclines: Magnesium Gluconate có thể làm giảm nồng độ của Quinolones, Tetracyclines trong huyết thanh. Khi sử dụng cùng lúc, cần cách nhau.
Trientine: Magnesium Gluconate có thể làm giảm nồng độ trientine trong huyết thanh. Khi sử dụng cùng lúc, nên cách nhau.
Lưu ý khi sử dụng Magnesium gluconate
Đạt mức magnesi tối ưu thông qua đường uống có thể gặp khó khăn vì magnesi thường gây tiêu chảy. Khi cần thiết, nên xem xét sử dụng đường tiêm tĩnh mạch, đặc biệt trong trường hợp thiếu hụt magnesi nghiêm trọng.
Ngoài việc sử dụng thuốc, việc bổ sung magnesi qua thực phẩm cũng rất quan trọng. Có thể cân nhắc bổ sung magnesi thông qua thức ăn bằng cách ăn nhiều thực phẩm giàu magnesi như ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và rau lá xanh đậm. Tránh thức ăn nhiều chất béo và tránh nấu thức ăn quá lâu, quá chín để duy trì lượng magnesi hợp lý.
Sử dụng thận trọng đối với bệnh nhân có nhược cơ hoặc các vấn đề liên quan đến thần kinh cơ khác.
Magnesium Gluconate đôi khi được sử dụng để điều trị táo bón, nhưng không nên dùng kéo dài vì có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một vài nghiên cứu của Magnesium gluconate trong Y học
Bổ sung magie khi mang thai
Thông tin cơ bản: Magiê là một khoáng chất thiết yếu cần thiết để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, tổng hợp axit nucleic và protein và duy trì điện thế tế bào thần kinh và cơ. Nhiều phụ nữ, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn, có lượng magie hấp thụ thấp. Bổ sung magiê khi mang thai có thể làm giảm tình trạng hạn chế tăng trưởng của thai nhi và tiền sản giật, đồng thời tăng cân nặng khi sinh.
Mục tiêu: Để đánh giá tác động của việc bổ sung magiê trong thai kỳ đối với kết quả của bà mẹ, trẻ sơ sinh/trẻ sơ sinh và trẻ em.
Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi đã tìm kiếm Sổ đăng ký thử nghiệm của Nhóm Mang thai và Sinh sản Cochrane (ngày 31 tháng 3 năm 2013).
Tiêu chí lựa chọn: Các thử nghiệm ngẫu nhiên và bán ngẫu nhiên đánh giá tác động của việc bổ sung magiê trong chế độ ăn uống trong thời kỳ mang thai đã được đưa vào. Kết quả chính là tử vong chu sinh (bao gồm thai chết lưu và tử vong sơ sinh trước khi xuất viện), tuổi nhỏ so với thai kỳ, tử vong mẹ và tiền sản giật.
Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả tổng quan đánh giá độc lập tính đủ điều kiện của nghiên cứu, trích xuất dữ liệu và đánh giá nguy cơ sai lệch của các nghiên cứu được đưa vào.
Kết quả chính: Bao gồm 10 thử nghiệm với 9090 phụ nữ và con của họ; một thử nghiệm có thiết kế cụm (với sự ngẫu nhiên hóa theo trung tâm nghiên cứu). Tất cả 10 thử nghiệm đều phân ngẫu nhiên phụ nữ vào nhóm bổ sung magie đường uống hoặc nhóm đối chứng; trong tám thử nghiệm, giả dược đã được sử dụng và trong hai thử nghiệm, nhóm đối chứng không được điều trị.
Trong 10 thử nghiệm được thu nhận, thành phần của chất bổ sung magie, tuổi thai khi bắt đầu và liều dùng rất khác nhau, bao gồm: magie oxit, 1000 mg mỗi ngày từ 4 tháng sau khi thụ thai (một thử nghiệm); magiê citrate, 365 mg mỗi ngày từ 18 tuần cho đến khi nhập viện sau 38 tuần (một thử nghiệm) và 340 mg mỗi ngày từ tuần thai thứ 9 đến 27 (một thử nghiệm); magiê gluconate, 2 đến 3 g từ tuần thai thứ 28 cho đến khi sinh (một thử nghiệm) và 4 g mỗi ngày từ tuần thai thứ 23 (một thử nghiệm); magiê aspartate, 15 mmol mỗi ngày (ba thử nghiệm, bắt đầu từ tuần thứ 6 đến tuần thứ 21 cho đến khi sinh, thai ≤ 16 tuần cho đến khi sinh, hoặc < 12 tuần cho đến khi sinh), hoặc 365 mg mỗi ngày từ 13 đến 24 tuần cho đến khi sinh ( một lần thử); và magie stearat, 128 mg magie nguyên tố từ 10 đến 35 tuần cho đến khi sinh (một thử nghiệm).
Trong phân tích của tất cả các thử nghiệm, bổ sung magie đường uống so với không bổ sung magie không liên quan đến sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong chu sinh (thai chết lưu và tử vong sơ sinh trước khi xuất viện) (tỷ lệ rủi ro (RR) 1,10; khoảng tin cậy (CI) 95% 0,72 đến 1,67; 5 thử nghiệm, 5903 trẻ), tuổi nhỏ so với thai kỳ (RR 0,76; CI 95% 0,54 đến 1,07; 3 thử nghiệm, 1291 trẻ ), hoặc tiền sản giật (RR 0,87; KTC 95% 0,58 đến 1,32; 3 thử nghiệm, 1042 phụ nữ).
Không có thử nghiệm nào trong số các thử nghiệm được thu nhận báo cáo về tỷ lệ tử vong ở bà mẹ. Xem xét các kết quả thứ cấp, mặc dù không quan sát thấy nguy cơ thai chết lưu tăng lên, nguy cơ tử vong sơ sinh trước khi xuất viện đã được chỉ ra ở trẻ sơ sinh được sinh ra từ những bà mẹ đã nhận được magiê (RR 2,21; 95). % CI 1,02 đến 4,75; bốn thử nghiệm, 5373 trẻ).
Một thử nghiệm đã đóng góp hơn 70% số người tham gia vào phân tích cho kết quả này; các tác giả thử nghiệm cho rằng số lượng lớn các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở nhóm được bổ sung (không chắc do magie) và cái chết của hai cặp song sinh (có cân nặng khi sinh < 750 g) trong nhóm được bổ sung có thể là nguyên nhân làm tăng nguy cơ tử vong được quan sát thấy, và do đó kết quả này cần được giải thích một cách thận trọng.
Hơn nữa, khi các trường hợp tử vong do dị tật bẩm sinh nghiêm trọng trong thử nghiệm này bị loại khỏi phân tích tổng hợp, không thấy nguy cơ tử vong ở trẻ sơ sinh tăng lên ở nhóm bổ sung magiê.
Việc bổ sung magiê có liên quan đến số trẻ sơ sinh có điểm Apgar dưới 7 ở thời điểm 5 phút ít hơn đáng kể (RR 0,34; KTC 95% 0,15 đến 0,80; bốn thử nghiệm, 1083 trẻ), với rượu nhuộm phân su (RR 0,79; KTC 95% 0,63 đến 0,99; một thử nghiệm, 4082 trẻ sơ sinh), nhịp tim thai nhi giảm tốc muộn (RR 0,68; KTC 95% 0,53 đến 0,88; một thử nghiệm, 4082 trẻ sơ sinh) và bệnh não do thiếu oxy-thiếu máu cục bộ nhẹ (RR 0,38; KTC 95% 0,15 đến 0,98; một thử nghiệm , 4082 trẻ sơ sinh).
Phụ nữ dùng magiê ít phải nhập viện khi mang thai ít hơn đáng kể (RR 0,65, KTC 95% 0,48 đến 0,86; ba thử nghiệm, 1158 phụ nữ). Trong số 10 thử nghiệm được đưa vào tổng quan, chỉ có hai thử nghiệm được đánh giá là có chất lượng cao về tổng thể. Khi phân tích được giới hạn ở hai thử nghiệm này, không có kết quả chính nào của tổng quan (tỷ lệ tử vong chu sinh, tuổi nhỏ so với thai kỳ, tiền sản giật) khác biệt đáng kể giữa nhóm bổ sung magiê và nhóm đối chứng.
Kết luận của tác giả: Không có đủ bằng chứng chất lượng cao cho thấy việc bổ sung magiê trong chế độ ăn uống khi mang thai là có lợi.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Magnesium gluconate, truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.
- Makrides, M., Crosby, D. D., Bain, E., & Crowther, C. A. (2014). Magnesium supplementation in pregnancy. The Cochrane database of systematic reviews, 2014(4), CD000937. https://doi.org/10.1002/14651858.CD000937.pub2
- Pubchem, Magnesium gluconate, truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam