Lorlatinib

Đặc điểm của Lorlatinib
Lorlatinib là gì?
Lorlatinib là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế chọn lọc thụ thể tyrosine kinase, được chỉ định trong điều trị một số trường hợp ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) đã tiến triển.
Trong quá trình điều trị, Lorlatinib có thể gây tăng nhẹ men gan (aminotransferase) trong máu, tuy nhiên tình trạng này thường chỉ tạm thời và hiếm khi dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng trên lâm sàng như một số thuốc ức chế kinase khác.
Danh pháp quốc tế
Lorlatinib
Danh pháp IUPAC
(16 R)-19-amino-13-fluoro-4,8,16-trimethyl-9-oxo-17-oxa-4,5,8,20-tetrazatetracyclo[16.3.1.0 2,6 .0 10,15 ]docosa-1(22),2,5,10(15),11,13,18,20-octaene-3-carbonitrile
Công thức hóa học/phân tử
C21H19FN6O2
Mã ATC
- L01ED05
- L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
- L01 – Thuốc chống ung thư
- L01E – Chất ức chế protein kinase
- L01ED – Chất ức chế kinase u lympho anaplastic (alk)
- L01ED05 – Lorlatinib
Lorlatinib có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) hiện đang chiếm tỷ lệ lớn trong các ca ung thư phổi, với khoảng 85% tổng số trường hợp trên toàn thế giới. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị, tuy nhiên bệnh vẫn thường có tiên lượng kém, đặc biệt là ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Một số bệnh nhân NSCLC được phát hiện có sự sắp xếp lại gen ALK (anaplastic lymphoma kinase).
Lorlatinib là một thuốc ức chế kinase chọn lọc, có khả năng tác động trực tiếp đến ALK và nhiều thụ thể tyrosine kinase khác như ROS1, TYK1, TRKA, TRKB, TRKC, FAK, FER, FPS và ACK. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, thuốc đã thể hiện khả năng ức chế hiệu quả nhiều dạng đột biến ALK, kể cả những đột biến thường thấy ở các bệnh nhân bị tiến triển sau khi điều trị bằng crizotinib, ceritinib hoặc alectinib.
Đặc biệt, Lorlatinib có khả năng vượt qua hàng rào máu não, giúp kiểm soát được các ổ di căn não – một biến chứng phổ biến ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn muộn. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào liều dùng và có liên hệ với mức độ ức chế phosphoryl hóa ALK. Trong những trường hợp bệnh đã kháng với thuốc thế hệ trước.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi dùng một liều 100 mg Lorlatinib, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) trung bình sau khoảng 1,2 giờ, với khoảng dao động từ 0,5 đến 4 giờ. Khi dùng liều 100 mg mỗi ngày trong trạng thái ổn định, Tmax trung bình là khoảng 2 giờ (dao động từ 0,5 đến 23 giờ).
Sinh khả dụng tuyệt đối của Lorlatinib khi dùng đường uống được ước tính đạt khoảng 81% so với khi dùng đường tiêm tĩnh mạch. Đặc biệt, việc sử dụng thuốc cùng bữa ăn giàu chất béo và năng lượng (khoảng 1000 kcal) không gây ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hấp thu thuốc, do đó có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố
Sau khi tiêm tĩnh mạch một liều duy nhất, thể tích phân bố trung bình của Lorlatinib ở trạng thái ổn định là khoảng 305 lít. Điều này cho thấy thuốc phân bố rộng trong các mô của cơ thể.
Chuyển hóa và thải trừ
Sau khi uống một liều Lorlatinib có gắn đồng vị phóng xạ, khoảng 48% liều thuốc được bài tiết qua nước tiểu, nhưng phần lớn dưới dạng chất chuyển hóa (dưới 1% ở dạng nguyên vẹn). Khoảng 41% còn lại được đào thải qua phân, trong đó khoảng 9% ở dạng chưa chuyển hóa.
Độ thanh thải trung bình qua đường uống (CL/F) là khoảng 11 lít/giờ sau một liều đơn, và tăng lên 18 lít/giờ khi thuốc được dùng liên tục hàng ngày, cho thấy có hiện tượng tự cảm ứng chuyển hóa của thuốc trong cơ thể.
Ứng dụng trong y học
Lorlatinib được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) đã di căn và có biểu hiện dương tính với gen ALK (anaplastic lymphoma kinase) ở người trưởng thành.
Tại châu Âu, thuốc được chỉ định cho hai nhóm bệnh nhân:
- Những người chưa từng điều trị bằng thuốc ức chế ALK.
- Những người có bệnh tiến triển sau khi đã dùng alectinib, ceritinib, crizotinib và ít nhất một thuốc ức chế ALK khác.

Tác dụng không mong muốn
Thường gặp:
- Chuyển hóa: Tăng cholesterol, triglyceride, đường huyết.
- Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu lympho.
- Gan – thận: Tăng AST/ALT, tăng lipase, phosphate kiềm, giảm albumin máu.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn thị lực, rối loạn tâm trạng.
- Tiêu hóa – hô hấp – da: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, ho, khó thở, phát ban.
- Khác: Tăng cân, đau cơ – khớp – lưng, sốt, hạ magie, tăng kali.
Ít gặp:
Ảo giác, viêm phổi, suy hô hấp, rối loạn tinh thần.
Tương tác thuốc
- Chất cảm ứng CYP3A4: Giảm hiệu quả Lorlatinib → Có thể cần tăng liều.
- Chất ức chế CYP3A4: Tăng nồng độ Lorlatinib → Nguy cơ độc tính tăng.
- Chất nền CYP3A: Có thể làm tăng nồng độ các thuốc nền CYP3A → Cần điều chỉnh liều nếu phối hợp.
- Fluconazol: Tăng mạnh nồng độ Lorlatinib → Nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Lưu ý và thận trọng
Lưu ý chung
- Phụ nữ mang thai và nam giới có bạn tình mang thai: Lorlatinib có thể gây hại cho thai nhi, do đó cần tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3–6 tháng sau khi kết thúc điều trị.
- Lorlatinib có thể ảnh hưởng đến chức năng gan. Cần làm xét nghiệm chức năng gan trước, trong và sau khi điều trị để đảm bảo an toàn.
- Thuốc có thể gây mất ngủ, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung. Bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.
- Nếu xuất hiện rối loạn nhịp tim, khó thở, tức ngực, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ để xử lý kịp thời.
- Thuốc có thể gây viêm phổi kẽ hoặc các vấn đề hô hấp nghiêm trọng. Cần theo dõi sát sau khi dùng thuốc.
- Lorlatinib có thể gây tăng đường huyết, bệnh nhân cần theo dõi đường huyết định kỳ để ngăn ngừa biến chứng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào thuốc.
Nghiên cứu trong y học về Lorlatinib
Lorlatinib là một chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba, được phê duyệt điều trị ung thư phổi dương tính với ALK. Bài đánh giá này cung cấp thông tin về dược lý và các đặc điểm lâm sàng của lorlatinib, bao gồm hiệu quả điều trị và tác dụng phụ. Các thử nghiệm lâm sàng quan trọng được thảo luận, cùng với tình trạng hiện tại và những thách thức điều trị trong tương lai.
Lorlatinib đã được phê duyệt là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư phổi ALK fusion. Bài đánh giá này chia sẻ thông tin về hiệu quả của lorlatinib và các vấn đề y tế có thể gặp phải trong điều trị.
Việc điều trị ung thư phổi ALK dương tính ngày càng phức tạp với sự phát triển của lorlatinib, và bài viết này làm rõ lý do tại sao lorlatinib là lựa chọn quan trọng trong kế hoạch điều trị và tương lai của việc điều trị ung thư phổi ALK dương tính.

Tài liệu tham khảo
- Baba K, Goto Y (2022). Lorlatinib as a treatment for ALK-positive lung cancer, Pubmed. Truy cập ngày 21/4/2025.
- Chuyên gia Pubchem. Lorlatinib, NCBI. Truy cập ngày 21/4/2025.
