Lorazepam

Hiển thị kết quả duy nhất

Lorazepam

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Lorazepam

Tên danh pháp theo IUPAC

7-chloro-5-(2-chlorophenyl)-3-hydroxy-1,3-dihydro-1,4-benzodiazepin-2-one

Nhóm thuốc

Thuốc chống lo âu, an thần loại benzodiazepin

Mã ATC

N05BA06

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

O26FZP769L

Mã CAS

846-49-1

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C15H10Cl2N2O2

Phân tử lượng

321.2 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử lorazepam
Cấu trúc phân tử lorazepam

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 61.7Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 21

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 192-194°C

Điểm sôi: 533.8ºC (760 mmHg)

Độ tan trong nước: 80mg/L

Hằng số phân ly pKa: 13

Dạng bào chế

Viên nén: lorazepam 0,5 mg, lorazepam 1 mg, 2 mg. Dung dịch uống: 2 mg/ ml.

Viên nén đặt dưới lưỡi: 0,5 mg, 1 mg, 2 mg.

Ống tiêm: 2 mg/ml, 4 mg/ml (có alcol benzylic 2%, polyethylenglycol 400 và propylenglycol).

Dạng bào chế lorazepam
Dạng bào chế lorazepam

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Lorazepam viên phải bảo quản trong lọ kín ở nhiệt độ 20 – 25 ºC. Lorazepam dung dịch đậm đặc để uống và lorazepam để tiêm phải được bảo quản ở nhiệt độ 2 – 8 ºC, tránh ánh sáng. Tránh làm đông lạnh. Không dùng khi dung dịch biến màu hoặc bị tủa. Có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng tới 60 ngày. Dung dịch pha để tiêm ổn định ở nhiệt độ phòng (25 ºC) trong 24 giờ.

Thuốc tiêm lorazepam tương kỵ vật lý với sargramostim hoặc astreonam.

Nguồn gốc

Lorazepam là thuốc gì? Lorazepam, một loại thuốc nổi bật trong dòng thuốc benzodiazepin được biết đến từ xa xưa, đã cùng với diazepam, clonazepam, và một số loại khác, đóng góp vào lịch sử y học với vai trò không thể phủ nhận. Lần đầu tiên được đưa ra thị trường vào năm 1977 bởi Wyeth Pharmaceuticals, lorazepam mang hai tên thương mại là thuốc ngủ Ativan và Temesta, nhờ vào những nỗ lực nghiên cứu không mệt mỏi của D.J. Richards. Kể từ khi bằng sáng chế ban đầu của Wyeth cho lorazepam hết hạn ở Hoa Kỳ, thuốc này đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến lo âu và căng thẳng.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Lorazepam có tác dụng gì? Lorazepam (Thuốc Ativan), thuộc nhóm benzodiazepin với hiệu quả kéo dài ngắn hạn, được biết đến với khả năng làm dịu tâm trí và thân thể một cách hiệu quả, không khác biệt nhiều so với diazepam. Sản phẩm này chủ yếu được áp dụng trong các liệu pháp ngắn hạn cho các vấn đề như lo lắng, khó ngủ do căng thẳng hoặc lo âu, và cũng như một phương pháp chống lại cơn co giật trong điều trị động kinh.

Đặc biệt, lorazepam được ưa chuộng trong việc quản lý cơn động kinh nhờ khả năng dễ dàng sử dụng qua đường tĩnh mạch, cũng như tác dụng làm giảm trí nhớ và thư giãn cơ, làm nó trở nên lý tưởng trong việc chuẩn bị cho các quá trình gây mê. Nó thường được kết hợp với các loại thuốc khác như các thuốc đối kháng thụ thể 5-HT và corticosteroid để giảm thiểu các triệu chứng buồn nôn và nôn do điều trị ung thư.

Về lorazepam cơ chế hoạt động tác động lên hệ thần kinh trung ương thông qua sự gắn kết với thụ thể benzodiazepin, là một phần của phức hợp thụ thể GABA (gamma aminobutyric acid), từ đó điều chỉnh hoạt động của GABA, một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng ức chế mạnh mẽ trong não. Lorazepam tăng cường hiệu quả ức chế của GABA, làm tăng độ thấm của màng tế bào đối với ion Cl-, từ đó giảm sự kích thích của các neuron và tạo ra một trạng thái ổn định hơn trong hoạt động thần kinh.

Qua cách thức này, lorazepam giảm bớt hoạt động thần kinh kích thích trong não bằng cách hạn chế sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh kích thích như norepinephrin, serotonin, acetylcholine, và dopamine, qua đó mang lại hiệu quả thư giãn và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng lorazepam có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc thuốc, yêu cầu sự quản lý chặt chẽ và theo dõi từ phía các chuyên gia y tế.

Ứng dụng trong y học

Lorazepam chỉ định: Trong lĩnh vực y học, lorazepam nhận được sự công nhận và chấp thuận từ FDA như một giải pháp hiệu quả để xoa dịu các tình trạng lo âu ngắn hạn, đặc biệt trong các trường hợp rối loạn lo âu cũng như lo âu có liên quan đến các triệu chứng của trầm cảm, bao gồm cả mất ngủ gắn liền với lo âu. Bên cạnh đó, lorazepam cũng được áp dụng rộng rãi như một phương pháp gây mê trước phẫu thuật ở người lớn, với mục đích giảm thiểu lo lắng, tạo ra hiệu ứng an thần hoặc mất trí nhớ tạm thời, và quản lý các tình trạng động kinh.

Bên cạnh các ứng dụng đã được nhãn dán công bố, lorazepam còn được sử dụng trong một số tình huống cụ thể ngoài nhãn, như cung cấp sự an thần tức thì cho bệnh nhân trong trạng thái kích động hoặc mê sảng do cai rượu, giải quyết hội chứng cai rượu, giảm co thắt cơ, khắc phục mất ngủ, quản lý rối loạn hoảng sợ, giảm buồn nôn và nôn gây ra bởi liệu pháp hóa trị, cũng như giảm căng thẳng tâm lý. Những ứng dụng này làm nổi bật tính đa dạng và tầm quan trọng của lorazepam trong việc hỗ trợ các liệu pháp điều trị y tế hiện đại.

Dược động học

Hấp thu

Lorazepam có khả năng hấp thụ nhanh chóng và hiệu quả cao sau khi được tiếp nhận vào cơ thể, với tỉ lệ sinh khả dụng đạt tới khoảng 90% dù qua đường uống hay tiêm bắp. Khi sử dụng lorazepam, thời gian để cảm nhận được tác dụng của thuốc là khá ngắn: khoảng 60 phút sau khi uống để cảm nhận sự an thần và gây ngủ, 30 – 60 phút sau khi tiêm bắp, và chỉ 15 – 30 phút sau khi tiêm tĩnh mạch. Đối với việc chống co giật, thuốc bắt đầu phát huy tác dụng chỉ sau 30 – 60 phút khi uống và chỉ 5 phút qua đường tiêm tĩnh mạch, với thời gian duy trì tác dụng khoảng 6 – 8 giờ.

Phân bố

Lorazepam cho thấy sự linh hoạt trong việc tiếp cận các khu vực quan trọng của cơ thể, bao gồm khả năng vượt qua hàng rào máu não, nhau thai và tiết vào sữa mẹ, với thể tích phân bố lần lượt ở trẻ sơ sinh là 0,75 lít/kg và ở người lớn là 1,3 lít/kg. Thuốc này cũng gắn kết với protein trong máu ở mức độ cao, khoảng 85%, nhưng tỉ lệ thuốc tự do có thể tăng đáng kể ở người cao tuổi, điều này cần được lưu ý trong quá trình điều trị.

Chuyển hóa

Quá trình chuyển hóa của lorazepam diễn ra chủ yếu tại gan, chuyển đổi thành glucuronide không hoạt tính.

Thải trừ

Thuốc có thời gian nửa đời khác nhau tùy thuộc vào đối tượng: từ 40,2 giờ ở trẻ sơ sinh, giảm xuống còn 10,5 giờ ở trẻ lớn hơn, và ở người lớn là 12,9 giờ, tăng lên 15,9 giờ ở người cao tuổi. Đặc biệt, trong trường hợp suy thận giai đoạn cuối, thời gian nửa đời có thể kéo dài từ 32 đến 70 giờ. Lorazepam được bài tiết chủ yếu qua đường nước tiểu và một phần nhỏ qua phân.

Độc tính ở người

Trong trường hợp sử dụng quá liều lorazepam, các biểu hiện của tình trạng suy giảm chức năng thần kinh trung ương và suy hô hấp thường xuất hiện một cách rõ ràng và cần được xử lý ngay lập tức. Tình trạng này có thể tiến triển thành an thần quá mức, suy hô hấp nghiêm trọng, rơi vào hôn mê và thậm chí tử vong. Trong những trường hợp nghi ngờ quá liều, việc can thiệp y tế khẩn cấp là cực kỳ quan trọng, với các biện pháp được thực hiện để kích thích quá trình loại bỏ lorazepam khỏi cơ thể nhanh chóng và an toàn.

Mặt khác, không có bằng chứng khoa học chắc chắn nào cho thấy lorazepam có khả năng gây ra ung thư hoặc biến đổi gen. Tuy nhiên, qua nghiên cứu, khi sử dụng ở liều lượng cao hơn 40 mg/kg, đã có dấu hiệu về nguy cơ tái hấp thu thai nghén và tăng tỉ lệ sảy thai.

Tính an toàn

Lorazepam chưa được kiểm chứng đầy đủ đối với nhóm trẻ em dưới 12 tuổi, điều này đòi hỏi sự thận trọng khi xem xét sử dụng thuốc cho độ tuổi này.

Trong quá trình nghiên cứu trên động vật, đã có bằng chứng về nguy cơ gây dị tật bẩm sinh, làm dấy lên mối lo ngại về an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Ở người, lorazepam có khả năng đi qua nhau thai, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh bao gồm suy hô hấp, hội chứng cai thuốc, hoặc giảm sức cơ bắp nếu thuốc được sử dụng vào giai đoạn cuối của thai kỳ hoặc trước khi sinh. Do đó, việc sử dụng lorazepam trong thời gian mang thai là không được khuyến khích và thực tế là chống chỉ định.

Ngoài ra, lorazepam cũng có thể được tìm thấy trong sữa mẹ, đặt ra một rủi ro tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Vì lý do này, việc sử dụng lorazepam bởi phụ nữ đang cho con bú không được khuyến cáo.

Tương tác với thuốc khác

Khi lorazepam tương tác với các loại thuốc khác, nó có thể tăng cường hoặc giảm bớt hiệu quả, cũng như mức độ an toàn của chính nó hoặc của thuốc kia. Cụ thể, lorazepam có khả năng nâng cao hiệu quả hoặc mức độ độc tính của rượu ethylic, clozapin, những thuốc có tác động ức chế lên hệ thần kinh trung ương, và phenytoin.

Mặt khác, nồng độ và tác dụng của lorazepam có thể được tăng cường do sự tương tác với loxapin, probenecid, và axit valproic, điều này yêu cầu sự điều chỉnh liều lượng cẩn thận để tránh gặp phải các vấn đề không mong muốn.

Ngược lại, hiệu quả của lorazepam có thể bị suy giảm khi sử dụng đồng thời với các dẫn xuất của theophyllin hoặc yohimbine, làm giảm khả năng của lorazepam trong việc đạt được kết quả điều trị mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng Lorazepam

Khi sử dụng Lorazepam, cần lưu ý đặc biệt tới những nhóm người như cao tuổi, suy nhược, mắc các vấn đề về gan, nghiện rượu, suy thận hay bệnh phổi mạn tính như COPD hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ. Đối với người cao tuổi và suy nhược, việc áp dụng liều lượng thấp nhất là cần thiết để giảm thiểu rủi ro.

Lorazepam tác động mạnh mẽ lên hệ thần kinh trung ương, gây ra các hiệu ứng như buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn hoặc mất khả năng phối hợp động tác, do đó cần tránh những hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc vận hành máy móc. Sự cẩn thận cũng cần thiết khi lorazepam được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương hoặc thuốc chống loạn thần.

Riêng với những người có nguy cơ cao về tình trạng ngã, đặc biệt là người cao tuổi, việc sử dụng lorazepam đòi hỏi sự thận trọng. Lorazepam cũng có khả năng gây mất trí nhớ tạm thời theo chiều thuận (anterograde amnesia), cũng như phản ứng nghịch thường như tăng tính hung hăng, kích động, đặc biệt ở tuổi thiếu niên hoặc người mắc bệnh loạn thần.

Người bị trầm cảm, đặc biệt nếu có ý định tự tử, cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng lorazepam vì nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh hoặc kích hoạt các triệu chứng mới. Không khuyến nghị dùng lorazepam cho những người mắc bệnh trầm cảm tiên phát hoặc loạn thần.

Những người có tiền sử nghiện thuốc cần sự chăm sóc đặc biệt khi dùng lorazepam do nguy cơ phụ thuộc thuốc cao. Nếu dừng thuốc đột ngột, có thể xuất hiện hội chứng cai thuốc. Lorazepam cũng cần được xem xét cẩn thận khi dùng như một biện pháp giải quyết rối loạn giấc ngủ, và nguyên nhân gây rối loạn cần được điều tra kỹ lưỡng.

Lorazepam dạng tiêm chứa các chất như polyethylene glycol và propylene glycol, có thể gây độc nếu dùng với liều cao hoặc qua truyền dịch kéo dài. Sản phẩm cũng chứa benzyl alcohol, do đó cần tránh sử dụng cho trẻ sơ sinh.

Một vài nghiên cứu của Lorazepam trong Y học

Tác dụng của Midazolam và Lorazepam tiêm bắp đối với tình trạng kích động cấp tính ở đối tượng không phải người cao tuổi – Đánh giá có hệ thống

Effects of Intramuscular Midazolam and Lorazepam on Acute Agitation in Non-Elderly Subjects - A Systematic Review
Effects of Intramuscular Midazolam and Lorazepam on Acute Agitation in Non-Elderly Subjects – A Systematic Review

Các thuốc benzodiazepin thường được sử dụng để điều trị chứng kích động cấp tính trong môi trường tâm thần. Chúng tôi đã tìm kiếm MEDLINE, EMBASE, PsycINFO và Sổ đăng ký thử nghiệm có đối chứng trung tâm Cochrane (CENTRAL) để tìm các ấn phẩm liên quan. Các thử nghiệm ngẫu nhiên đánh giá midazolam hoặc lorazepam tiêm bắp (IM) dưới dạng đơn trị liệu hoặc điều trị bổ sung, với hơn 10 bệnh nhân từ 18-65 tuổi, được tiến hành trong môi trường tâm thần và được công bố từ ngày 1 tháng 1 năm 1980 đến ngày 3 tháng 2 năm 2016, đã được bao gồm. 16 nghiên cứu từ kết quả tìm kiếm của 5 516 nghiên cứu được đưa vào.

Tổng cộng, 577 bệnh nhân được điều trị bằng lorazepam IM 2-4 mg và 329 bệnh nhân được điều trị bằng midazolam IM 5-15 mg. Không rõ liệu lorazepam IM hay midazolam IM có hiệu quả như thuốc chống loạn thần IM hay không. Điều chắc chắn hơn một chút là sự kết hợp giữa benzodiazepin IM và thuốc chống loạn thần liều thấp IM có hiệu quả hơn so với chỉ dùng benzodiazepine và thuốc chống loạn thần. Tuy nhiên, không còn nghi ngờ gì nữa rằng các thuốc benzodiazepin ít có khả năng liên quan đến các tác dụng phụ cấp cứu khi so sánh với thuốc chống loạn thần.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Lorazepam, truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2024.
  2. Kousgaard SJ, Licht RW, Nielsen RE. Effects of Intramuscular Midazolam and Lorazepam on Acute Agitation in Non-Elderly Subjects – A Systematic Review. Pharmacopsychiatry. 2017 Jul;50(4):129-135. doi: 10.1055/s-0043-100766. Epub 2017 Mar 14. PMID: 28293921.
  3. Pubchem, Lorazepam, truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2024.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

Chống loạn thần

Temesta 1mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
300.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên

Xuất xứ: Pháp