Lecithin
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
[(2R)-3-hexadecanoyloxy-2-[(9Z,12Z)-octadeca-9,12-dienoyl]oxypropyl] 2-(trimethylazaniumyl)ethyl phosphate
Nhóm thuốc
Chất béo tự nhiên, chất nhũ hóa
Mã ATC
Không có dữ liệu
Mã UNII
6UCA7I41S8
Mã CAS
17708-90-6
Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai
Không có dữ liệu
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C42H80NO8P
Phân tử lượng
758.1 g/mol
Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử của Lecithin
Đầu choline (HO-CH2-CH2-N(CH3)3+) là phần mang tính bazơ và mang điện tích dương.
Đuôi glycerol (-O-P(=O)(-O-)) là phần chứa nhóm phosphate (PO4^3-) và gắn liền với một nhóm glycerol (-O-CH2-CH(-O-CH2-CH2-N(CH3)3+)CH3).
Hai chuỗi axit béo (R1-COO- và R2-COO-) là phần chứa các nhóm axit béo khác nhau và gắn vào các nhóm -OH trên glycerol.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 8
Số liên kết có thể xoay: 40
Diện tích bề mặt tôpô: 111 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 52
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 236-237°C
Độ hòa tan trong nước: hầu như không tan trong nước
pH: 6,6
Cảm quan
Lecithin xuất hiện dưới dạng chất lỏng rắn hoặc đặc như sáp (phụ thuộc vào giá trị axit). Có màu trắng, tuy nhiên, sẽ chuyển sang màu vàng hoặc vàng nâu khi tiếp xúc với không khí.
Hòa tan trong cloroform , ether, ether dầu khí, dầu khoáng và axit béo. Không hòa tan trong axeton ; thực tế không hòa tan trong dầu thực vật và động vật lạnh.
Dạng bào chế
Viên nang hoặc viên uống lecithin: Lecithin được bào chế thành dạng viên nang hoặc viên uống.
- Gel 1200mg
- Viên nang 300mg
Lecithin lỏng: Lecithin cũng có dạng lỏng, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
Lecithin hạt: Đây là dạng bào chế phổ biến của lecithin, thường được sử dụng để thêm vào các loại thực phẩm.
Lecithin bột: là dạng lecithin khô, thường được sử dụng trong các công thức làm mỹ phẩm tự nhiên hoặc thực phẩm. Bột lecithin cũng có thể được trộn vào các loại thức ăn hoặc đồ uống để cải thiện độ mềm mịn và sự hòa tan.
Lecithin làm mỹ phẩm: Trong ngành mỹ phẩm, lecithin thường được sử dụng làm một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Lecithin
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của lecithin phụ thuộc vào dạng bào chế.
Lecithin hạt và bột: Lecithin hạt và bột có thể được bảo quản trong các túi hoặc hũ đậy kín, nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đảm bảo đậy chặt sau khi sử dụng để tránh tác động của không khí và độ ẩm từ môi trường.
Lecithin lỏng: Dạng lecithin lỏng thường được đóng gói trong hũ hoặc chai kín nắp. Cần được bảo quản ở nhiệt độ mát mẻ và thoáng mát.
Lecithin viên uống: Viên uống lecithin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Nguồn gốc
Năm 1845, Lecithin, được phân lập lần đầu tiên bởi nhà hóa học và dược sĩ người Pháp Théodore Gobley .
Năm 1850, Gobley đã đặt tên cho chất này là phosphatidylcholine lécithine.
Năm 1874, Gobley ban đầu đã phân lập lecithin từ lòng đỏ trứng và thiết lập công thức hóa học hoàn chỉnh của phosphatidylcholine.
Đến giữa năm 1874, ông đã chứng minh sự hiện diện của lecithin trong nhiều loại vật liệu sinh học.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Tác dụng tăng cường chức năng của não: Lecithin chứa choline – một chất cần thiết cho chức năng bình thường của não. Choline là thành phần cơ bản của neurotransmitter acetylcholine, có vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Việc bổ sung choline từ lecithin giúp hỗ trợ chức năng não, tăng cường trí nhớ và tập trung.
Hỗ trợ tim mạch: Lecithin có khả năng giúp giảm lượng cholesterol trong máu bằng cách tăng cường khả năng giải độc và loại bỏ mỡ thừa. Lecithin có thể giúp ngăn chặn một số mảng bám trên thành động mạch, giảm nguy cơ bị tắc nghẽn mạch máu và các vấn đề về tim mạch.
Tác động chống oxy hóa: Lecithin có chứa các thành phần có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gây ra bởi các gốc tự do và các yếu tố oxi hóa khác. Việc bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương này có thể giúp ngăn chặn quá trình lão hóa và giảm nguy cơ bị các bệnh liên quan đến việc tổn hại tế bào.
Làm mềm mịn và nhũ hóa: Lecithin có khả năng làm mềm mịn và nhũ hóa các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm. Khi được thêm vào thực phẩm, nó giúp cải thiện cấu trúc và độ nhớt của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng trong miệng khi tiêu thụ. Trong mỹ phẩm, lecithin giúp làm mềm và cân bằng độ ẩm cho da, cải thiện độ mịn màng và sự thẩm thấu của sản phẩm vào da.
Ứng dụng trong y học của Lecithin
Hỗ trợ chức năng não: Lecithin chứa choline là một thành phần quan trọng trong việc tạo ra neurotransmitter acetylcholine, có vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Bổ sung lecithin giúp hỗ trợ chức năng não, cải thiện trí nhớ và sự tập trung.
Hỗ trợ tim mạch: Lecithin có khả năng giúp giảm lượng cholesterol trong máu bằng cách hỗ trợ việc giải độc và loại bỏ mỡ. Điều này có thể giúp ngăn ngừa tích tụ mỡ và cản trở sự hình thành mảng bám trên thành động mạch, giảm nguy cơ bị tắc nghẽn mạch máu và các vấn đề về tim mạch.
Hỗ trợ gan: Choline trong lecithin đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải độc gan. Nó giúp trong việc loại bỏ các chất độc hại khỏi gan và giảm nguy cơ bị tổn thương gan.
Hỗ trợ tiêu hóa: Lecithin có thể hỗ trợ tiêu hóa bằng cách giúp phân giải mỡ và tăng cường sự hấp thụ các chất dinh dưỡng trong ruột. Bên cạnh đó, Lecithin hoạt động như một chất nhũ hóa, điều này góp phần làm tăng hoạt động của chất nhầy trong dạ dày giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Hỗ trợ trong điều trị bệnh Alzheimer: Một số nghiên cứu cho thấy rằng choline trong lecithin có lợi cho người mắc bệnh Alzheimer. Nó có thể hỗ trợ việc duy trì chức năng não và giảm triệu chứng của bệnh Alzheimer.
Hỗ trợ trong điều trị bệnh thần kinh: Các tác động chống oxy hóa của lecithin có thể giúp bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương do các gốc tự do và các yếu tố oxi hóa khác.
Hỗ trợ cho các bà mẹ đang cho con bú: Lecithin được khuyên dùng như một giải pháp giúp phòng ngừa triệu chứng tắc tia sữa ở các bà mẹ đang cho con bú. Tác dụng này là do lecithin có khả năng làm giảm bớt độ nhớt của sữa mẹ.
Ứng dụng của Lecithin trong mỹ phẩm
Lecithin có nhiều ứng dụng trong ngành mỹ phẩm nhờ vào tính chất làm mềm mịn, cân bằng độ ẩm và nhũ hóa.
Kem dưỡng và lotion: Lecithin thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng và lotion để cung cấp độ ẩm cho da. Lecithin giúp giữ nước và làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
Sữa rửa mặt: Lecithin được thêm vào sữa rửa mặt để giúp làm sạch da mà không làm khô da. Lecithin có khả năng loại bỏ bụi bẩn trên da một cách nhẹ nhàng mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da.
Kem chống nắng: Trong các sản phẩm kem chống nắng, lecithin có khả năng tạo một lớp bảo vệ tự nhiên trên da, giúp hấp thụ và phản xạ các tia tử ngoại từ mặt trời.
Kem chống lão hóa: Lecithin có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi sự tổn thương do các gốc tự do và tác động từ môi trường. Vì vậy, Lecithin thường được thêm vào các sản phẩm chống lão hóa để giúp giảm thiểu nếp nhăn và giữ cho làn da trẻ trung.
Mặt nạ và kem dưỡng da: Lecithin cũng được sử dụng trong các mặt nạ và kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da trong quá trình ngủ, giúp da khỏe mạnh và tươi sáng khi thức dậy.
Mỹ phẩm tự nhiên: Lecithin cũng được sử dụng trong mỹ phẩm tự nhiên, được chiết xuất từ các nguồn thực phẩm tự nhiên như đậu nành và lúa mạch.
Lecithin là một thành phần phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì khả năng cung cấp nhiều lợi ích cho da mà ít gây kích ứng.
Dược động học
Hấp thu
Lecithin thường được hấp thụ qua đường tiêu hóa sau khi được dùng trong dạng viên uống hoặc bổ sung. Lecithin dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm có thể được hấp thụ qua da hoặc niêm mạc trong miệng.
Phân bố
Lecithin có thể phân bố đến các mô của cơ thể và có thể kết hợp các thành phần không hòa tan với nước trong màng tế bào.
Chuyển hóa
Lecithin chủ yếu không trải qua quá trình chuyển hóa lớn trong cơ thể. Choline, một thành phần chính của lecithin, có thể được chuyển hóa thành betaine trong gan.
Thải trừ
Lecithin và các thành phần của nó thường được chuyển sang niệu quản và loại bỏ khỏi cơ thể qua nước tiểu.
Phương pháp sản xuất
Lecithin là một hợp chất tự nhiên có trong các nguồn thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phộng. Tuy nhiên, để sản xuất lecithin công nghiệp, phương pháp chính thường được sử dụng là từ các nguồn từ dầu đậu nành hoặc dầu cải.
Dưới đây là quy trình chung để sản xuất lecithin từ dầu đậu nành trong công nghiệp:
Tách lớp cặn: Dầu đậu nành được trích xuất từ hạt đậu nành và sau đó tách lớp cặn bằng cách sử dụng phương pháp trung hòa axit.
Hydrate hóa: Dầu đậu nành được thêm nước vào để chuyển đổi lecithin thành dạng dễ tách hơn.
Tách chất béo: Sau khi hydrat hóa, quá trình tách bỏ hơn 98% chất béo từ lecithin đã hydrat hóa diễn ra. Công nghệ lọc được sử dụng để tách chất béo này.
Sau khi lecithin được tách ra, nó cần được xử lý để làm sạch và làm giảm mùi và hương vị.
Khử mùi: Lecithin được đưa qua các bước xử lý bổ sung để loại bỏ mùi lưu huỳnh tồn dư từ quá trình sản xuất.
Đóng gói và lưu trữ: Sau khi xử lý hoàn tất, lecithin được đóng gói vào bao bì phù hợp và lưu trữ trong điều kiện thích hợp để bảo quản chất lượng.
Độc tính của Lecithin
Lecithin là một chất tự nhiên không độc hại và an toàn khi sử dụng trong sản xuất dược phẩm. Lecithin đã được chấp thuận là một chất dùng trong thực phẩm an toàn bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và các cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm hàng đầu khác trên khắp thế giới.
Lecithin cũng không gây tác dụng phụ đáng kể khi dùng trong liều lượng thông thường. Tuy nhiên, một số người có thể nhạy cảm hoặc dị ứng với lecithin. Trong trường hợp này, người dùng nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng chính xác của Lecithin vẫn chưa có báo cáo, tuy nhiên, dùng 300mg từ 2-3 lần/ ngày được cho là mang lại lợi ích cho cơ thể. Trong trường hợp sử dụng quá nhiều Lecithin trong một ngày có thể gây ra một số tác dụng phụ như chán ăn, đổ mồ hôi, buồn nôn, tăng tiết nước bọt và các ảnh hưởng trên đường tiêu hóa khác.
Tương tác của Lecithin với thuốc khác
Lecithin được đánh giá là lành tính, tuy nhiên, với đặc tính có thể hòa tan được trong dầu nên Lecithin có thể gây nên tương tác với các hợp chất có thể tan được trong dầu như các vitamin.
Báo cáo cụ thể về các tương tác có liên quan đến Lecithin vẫn chưa được công bố đầy đủ.
Lưu ý khi dùng Lecithin
Lecithin là một chất lành tính và dễ sử dụng, tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng Lecithin cho những người mẫn cảm hoặc dị ứng với chất này.
Phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú và trẻ em nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa lecithin nào.
Một vài nghiên cứu về Lecithin trong Y học
Hiệu quả của lecithin ở ruột (phosphatidylcholine) trong điều trị viêm loét đại tràng: một phân tích tổng hợp.
Bối cảnh: Phosphatidylcholine là một thành phần thiết yếu của chất nhầy trong ruột và đóng vai trò như một lá chắn bảo vệ chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn từ phân. Trong chất nhầy ruột của bệnh nhân viêm loét đại tràng, phosphatidylcholine giảm tới 70%, khiến ruột dễ bị viêm nhiễm do vi khuẩn. Ứng dụng cục bộ bằng cách sử dụng phosphatidylcholine trong ruột có thể bù đắp cho sự thiếu hụt này.
Phương pháp: Một phân tích tóm tắt của ba nghiên cứu lâm sàng được công bố cho đến nay với 160 bệnh nhân bị viêm loét đại tràng đã được thực hiện.
Kết quả và kết luận: Phân tích tổng hợp cho thấy lecithin được làm giàu với phosphatidylcholine và vi nang bằng Eudragit S-100 đã cải thiện đáng kể tỷ lệ thuyên giảm cũng như hình ảnh lâm sàng và nội soi. Cũng có một sự cải thiện về mô học và chất lượng cuộc sống. Tất cả các thông số đều vượt trội đáng kể so với giả dược. Sự thuyên giảm đạt được được duy trì lâu hơn đáng kể với lecithin trong ruột so với giả dược. Hồ sơ tác dụng phụ giống hệt với nhóm giả dược, điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân. Trong y học bổ sung, phosphatidylcholine có thể được coi là chất bảo vệ ruột.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Lecithin, truy cập ngày 22/07/2023.
- Pubchem, Lecithin, truy cập ngày 22/07/2023.
- Healthline, Lecithin benefits, truy cập ngày 22/07/2023.
- Stremmel, W., Vural, H., Evliyaoglu, O., & Weiskirchen, R. (2022). Efficacy of enteric lecithin (phosphatidylcholine) in the treatment of ulcerative colitis: a meta-analysis. MMW Fortschritte der Medizin, 164(Suppl 7), 3-11.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Nhật Bản (Japan)
Xuất xứ: Úc
Bổ Gan
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Australia
Xuất xứ: Việt Nam