Lactium
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên khác
alpha-Casozepine
Tên danh pháp theo IUPAC
(4S)-5-[[(2S)-5-amino-1-[[(2S)-1-[[(2S)-1-[[(1S)-1-carboxy-4-(diaminomethylideneamino)butyl]amino]-4-methyl-1-oxopentan-2-yl]amino]-4-methyl-1-oxopentan-2-yl]amino]-1,5-dioxopentan-2-yl]amino]-4-[[(2S)-2-[[(2S)-2-[[2-[[(2S)-2-[[(2S)-2-amino-3-(4-hydroxyphenyl)propanoyl]amino]-4-methylpentanoyl]amino]acetyl]amino]-3-(4-hydroxyphenyl)propanoyl]amino]-4-methylpentanoyl]amino]-5-oxopentanoic acid
Mã UNII
I24KIH8EZS
Mã CAS
117592-45-7
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C60H94N14O16
Phân tử lượng
1267.5 g/mol
Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử của Lactium bao gồm 10 amino acid, có công thức là H2N-Tyr-Glu-Gln-Phe-Val-Gly-Pro-Ile-Val-COOH.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 17
Số liên kết hydro nhận: 18
Số liên kết có thể xoay: 41
Diện tích bề mặt tôpô: 511Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 90
Dạng bào chế
Viên nang: Lactium được đóng gói trong vỏ nang mềm hoặc cứng, có thể nuốt trực tiếp hoặc mở ra và hòa tan trong nước. Viên nang thường có hàm lượng Lactium cao, từ 150 mg đến 300 mg mỗi viên.
Bột: Lactium được sấy khô và nghiền thành bột mịn, có thể pha với nước, sữa lactium, trà, cà phê hoặc các loại đồ uống khác. Bột Lactium có hàm lượng thấp hơn viên nang, từ 50 mg đến 100 mg mỗi muỗng cà phê.
Kem: Lactium được trộn với các thành phần khác để tạo thành kem bôi da, có tác dụng làm dịu da, giảm kích ứng và viêm da do căng thẳng. Kem Lactium có hàm lượng rất thấp, chỉ khoảng 10 mg đến 20 mg mỗi gram kem, và có tác dụng chủ yếu ở bề mặt da.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Độ ổn định của Lactium phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, độ pH, độ ẩm và sự hiện diện của các chất khác. Theo một nghiên cứu, Lactium có thể bảo quản được ở nhiệt độ phòng trong 12 tháng mà không bị mất hoạt tính. Tuy nhiên, nếu để Lactium ở nhiệt độ cao hơn 40°C hoặc ở môi trường axit hoặc kiềm mạnh, Lactium sẽ bị phân hủy và mất hiệu quả. Do đó, để bảo quản Lactium tốt nhất, nên để ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, nên sử dụng Lactium trong vòng 6 tháng sau khi mở gói và không trộn Lactium với các chất có tính axit hoặc kiềm cao.
Nguồn gốc
Lactium cho trẻ sơ sinh: Vào năm 1988, thông qua những quan sát tưởng chừng như giản dị về việc trẻ sơ sinh dễ dàng chìm vào giấc ngủ sâu sau lần bú mẹ, các nhà khoa học đã lần ra bí mật đằng sau những chuỗi peptide sinh học hoạt động, góp phần tạo nên cảm giác thư giãn, hạnh phúc cho trẻ.
Lactium là gì? Một thập kỷ sau, các chuyên gia của Tập đoàn Ingredia Pháp, một tên tuổi hàng đầu thế giới về các sản phẩm từ sữa, đã cùng với Đại học Nancy tại Lorraine, Pháp, tái hiện và mô phỏng thành công quá trình này. Bằng việc sử dụng enzym tiêu hóa trypsin để thủy phân protein từ sữa bò, họ đã sản xuất ra chuỗi peptide sinh học có hoạt tính tương tự, được biết đến với tên gọi Lactium.
Thử nghiệm cho thấy Lactium không chỉ mang lại hiệu quả mà còn vô cùng an toàn. Thậm chí, Cục Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cũng đã công nhận Lactium với tiêu chuẩn “GRAS” – một chứng nhận chất lượng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Lactium có trong thực phẩm nào? Lactium, một hoạt chất tự nhiên từ đạm sữa, là kết quả của việc thủy phân casein. Lactium có tác dụng gì? Với vai trò như một nguồn dinh dưỡng cho hệ thần kinh, nó giúp tái tạo, thư giãn, và tăng cường sức sống của não. Đặc biệt, nó mang lại giấc ngủ tự nhiên và giảm thiểu căng thẳng, lo âu mà không gây ra tác dụng an thần.
Lactium kết hợp một cách đặc biệt với vị trí liên kết ω2, gia tăng sự dẫn truyền của ion clorua, dẫn tới hiện tượng siêu phân cực màng. Điều này giảm sự dẫn truyền thần kinh, giúp điều tiết cảm giác lo lắng và căng thẳng.
Lactium được biết đến với khả năng thư giãn, giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng giấc ngủ. Alpha-s1 casein sau quá trình thủy phân chứa hai vòng thơm tyrosine, có cấu trúc giống như benzodiazepine cổ điển; nó tác động mạnh mẽ lên các thụ thể alpha-2, liên quan tới cảm giác căng thẳng, lo lắng và nhận thức. Lactium có tính chất gần giống với nhóm thuốc benzodiazepine, nhưng không gây nghiện hoặc có tác dụng phụ. Lactium tương tác với các thụ thể GABA-A ở hệ thần kinh trung ương, do đó giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy giấc ngủ.
Lactium cũng đã được chứng minh có khả năng giảm nồng độ cortisol trong huyết thanh và tạo ra hiệu ứng thư giãn. Lactium không chỉ giúp giảm triệu chứng liên quan đến căng thẳng, mà còn hỗ trợ trong việc giảm rối loạn tiêu hóa, tim mạch và tình trạng sức khỏe tinh thần.
Với khả năng hỗ trợ đa dạng, Lactium có thể trở thành một công cụ quý giá trong việc điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau, từ mụn trứng cá đến viêm da dị ứng và nhiều bệnh lý khác.
Ứng dụng trong y học
Giảm căng thẳng: Các chuyên gia đã tiến hành thử nghiệm trên một nhóm tình nguyện viên nữ gặp phải triệu chứng căng thẳng, mất ngủ và mệt mỏi. Kết quả cho thấy, sau 30 ngày sử dụng sản phẩm chứa Lactium, tình trạng căng thẳng đã giảm đáng kể. Hơn nữa, chỉ sau 15 ngày, tác dụng tích cực được ghi nhận ở hệ tim mạch, tiêu hóa và hệ thần kinh. Nhờ vào thành phần Lactium, người tiêu dùng cảm thấy giảm đi sự lo âu, căng thẳng và mệt mỏi, đồng thời tăng sự cân bằng năng lượng suốt ngày dài làm việc và học tập. Cuộc nghiên cứu được thực hiện tại Proclaim, Pháp với sự tài trợ từ Viện Dinh Dưỡng INGREDIA và chương trình nghiên cứu sinh học thần kinh của Hàn Quốc.
Giúp ngủ ngon hơn: GABA, một acid amin nội sinh, được biết đến với khả năng giúp cơ thể thư giãn và ngủ sâu. Lactium có hoạt tính tương tự GABA, giúp người dùng cảm thấy thoải mái và dễ chìm vào giấc ngủ. Điểm đáng mừng là Lactium không gây nghiện, khác biệt so với nhiều thuốc trị lo âu và an thần trên thị trường.
Điều trị rối loạn giấc ngủ: Lactium chứa Alpha-s1 casein hydrolysate (ACH) – thành phần chính trong protein sữa, giúp giảm trầm cảm, kiểm soát huyết áp và giảm căng thẳng. Những người mắc chứng rối loạn giấc ngủ sẽ trải nghiệm sự cải thiện về chất và lượng giấc ngủ sau 4 tuần sử dụng Lactium. Một nghiên cứu lâm sàng tại Hàn Quốc đã chứng minh hiệu quả của Lactium trong việc điều trị rối loạn giấc ngủ.
Phương pháp sản xuất
Sử dụng enzym tiêu hóa để thủy phân protein sữa, chú trọng đến phần casein alpha-S1. Quá trình này dẫn đến việc tạo ra các peptide nhỏ. Trong số đó, peptide alpha-casozepine với hoạt tính sinh học nổi bật được gọi là Lactium.
Độc tính ở người
Lactium được xem như một thành phần lành tính và an toàn cho sức khỏe, không gây tác động tiêu cực đối với người tiêu dùng. Tuy nhiên, lactium cũng có thể gây độc trong một số trường hợp:
Phản ứng dị ứng: Một số người có tiền sử dị ứng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa có thể phản ứng mạnh với Lactium, gây ra các triệu chứng như nổi mề đay, ngứa hoặc khó thở.
Triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa: Một số trường hợp ghi nhận biểu hiện như đầy hơi hay cảm giác khó chịu ở dạ dày sau khi sử dụng Lactium.
Tính an toàn
Chưa có nhiều nghiên cứu xác định mức độ an toàn của Lactium đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, khuyến nghị rằng các bà mẹ trong giai đoạn này nên tham vấn ý kiến từ bác sĩ trước khi quyết định sử dụng sản phẩm chứa Lactium.
Tương tác với thuốc khác
Lactium có thể gây ra tương tác khi kết hợp với một số thuốc như benzodiazepin, thuốc giảm căng thẳng hoặc các loại thuốc giúp ngủ, làm gia tăng hiệu ứng giảm căng thẳng của chúng.
Nên tránh ăn các thực phẩm chua, thực phẩm lên men và trái cây giàu axit khi dùng Lactium, vì chúng có thể gây khó khăn cho quá trình tiêu hóa.
Khi sử dụng Lactium, nên tránh ăn thực phẩm giàu protein như cá hay trứng trong cùng một khoảng thời gian, để tránh cảm giác đầy bụng và khó tiêu hóa.
Lưu ý khi sử dụng Lactium
Lactium không phải là thuốc và không có tác dụng chữa bệnh. Nếu bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc thể chất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Lactium.
Lactium có thể gây dị ứng cho những người bị dị ứng với sữa hoặc các thành phần của sữa. Bạn nên kiểm tra kỹ thành phần của Lactium trước khi sử dụng và ngừng sử dụng ngay lập tức nếu có biểu hiện dị ứng như ngứa, phát ban, khó thở, hoặc sưng mặt.
Lactium có thể tương tác với một số loại thuốc khác, nhất là những thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng Lactium nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, như thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh, hoặc thuốc giảm đau.
Lactium không nên được sử dụng quá liều lượng khuyến cáo. Liều lượng khuyến cáo là 150 mg mỗi ngày, chia làm hai lần, vào buổi sáng và buổi tối. Sử dụng quá liều lượng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau bụng, buồn ngủ, hoặc giảm huyết áp.
Lactium không nên được sử dụng bởi phụ nữ có thai hoặc cho con bú, trẻ em dưới 12 tuổi, hoặc người già yếu. Chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn và hiệu quả của Lactium đối với những nhóm người này.
Lactium là một sản phẩm hỗ trợ cho sức khỏe tâm lý và giấc ngủ, nhưng không phải là giải pháp duy nhất. Bạn cũng nên áp dụng các biện pháp khác để giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ, như tập thể dục, thiền, ăn uống cân bằng, và duy trì một lối sống lành mạnh.
Một vài nghiên cứu của Lactium trong Y học
Khám phá tác dụng của phức hợp Lactium™ và Zizyphus đối với chất lượng giấc ngủ: Thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên có kiểm soát giả dược
Chứng mất ngủ cấp tính không phải là hiếm. Những người mắc bệnh thường chuyển sang sử dụng các chất bổ sung thảo dược trong thời gian ngắn để giảm bớt các triệu chứng.
Nghiên cứu mù đôi, đối chứng giả dược này đã nghiên cứu hiệu quả của LZComplex3 (Lactium™, Zizyphus, Humulus lupulus, magie và vitamin B6), ở những người trưởng thành khỏe mạnh bị chứng mất ngủ nhẹ.
Sau 7 ngày thử nghiệm với giả dược mù đơn, các tình nguyện viên đủ điều kiện (n = 171) được chọn ngẫu nhiên (1:1) để điều trị hàng ngày trong 2 tuần bằng LZComplex3 hoặc giả dược.
Kết quả cho thấy chất lượng giấc ngủ được đo bằng sự thay đổi về điểm số Chỉ số chất lượng giấc ngủ Pittsburgh (PSQI) được cải thiện ở cả nhóm LZComplex3 và nhóm giả dược. Không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm ban đầu và điểm cuối về kết quả chính.
Phần lớn các kết quả phụ, bao gồm hoạt động ban ngày và mệt mỏi về thể chất, tâm trạng và lo lắng, hiệu suất nhận thức và phản ứng căng thẳng, cho thấy những cải thiện tương tự ở nhóm LZComplex3 và nhóm giả dược. Một tỷ lệ tương tự những người tham gia đã báo cáo các tác dụng phụ (AE) ở cả hai nhóm, với hai trong số bốn tác dụng phụ liên quan đến điều trị ở nhóm LZComplex3 dẫn đến việc ngừng thuốc vĩnh viễn.
Hiện tại không thể kết luận rằng sử dụng LZComplex3 trong 2 tuần sẽ cải thiện chất lượng giấc ngủ, tuy nhiên, phản ứng giả dược rõ rệt (mặc dù dùng giả dược) và/hoặc thời gian điều trị ngắn có thể che giấu tác dụng có lợi tiềm tàng đối với chất lượng giấc ngủ.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Lactium, truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2023.
- Scholey A, Benson S, Gibbs A, Perry N, Sarris J, Murray G. Exploring the Effect of Lactium™ and Zizyphus Complex on Sleep Quality: A Double-Blind, Randomized Placebo-Controlled Trial. Nutrients. 2017 Feb 17;9(2):154. doi: 10.3390/nu9020154. PMID: 28218661; PMCID: PMC5331585.
- Pubchem, Lactium, truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam