L-Ornithine L-Aspartate

Hiển thị 1–24 của 67 kết quả

L-Ornithine L-Aspartate

Danh pháp

Tên chung quốc tế

L-Ornithine L-aspartate

Tên danh pháp theo IUPAC

(2S)-2-aminobutanedioic acid;(2S)-2,5-diaminopentanoic acid

Mã UNII

JA08T3B97O

Mã CAS

3230-94-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C9H19N3O6

Phân tử lượng

265.26 g/mol

Cấu trúc phân tử

L-Ornithine L-aspartate là một chất phức hợp của hai axit amin, ornithine và aspartate.

Cấu trúc phân tử L-Ornithine L-Aspartate
Cấu trúc phân tử L-Ornithine L-Aspartate

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 6

Số liên kết hydro nhận: 9

Số liên kết có thể xoay: 7

Diện tích bề mặt tôpô: 190Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 18

Dạng bào chế

Gói bột cốm: 3g

Viên nang/nén: 150mg, 250mg, l-ornithine l-aspartate 300 mg, l-ornithine-l-aspartate 400mg, l-ornithine l-aspartate 500 mg

Dung dịch tiêm: 500mg, 1000mg/5ml và l-ornithine l-aspartate 5g/10ml

Dạng bào chế L-Ornithine L-Aspartate
Dạng bào chế L-Ornithine L-Aspartate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của thuốc L-Ornithine L-aspartate phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và thời gian. Theo hướng dẫn sử dụng, thuốc này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nếu thuốc được mở ra khỏi bao bì, nó nên được sử dụng trong vòng 28 ngày. Nếu thuốc được pha loãng với dung dịch truyền tĩnh mạch, nó nên được sử dụng ngay lập tức hoặc bảo quản ở nhiệt độ phòng trong vòng 24 giờ.

Nguồn gốc

l-ornithine l-aspartate là thuốc gì? L-Ornithine L-aspartate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh gan và giảm các triệu chứng của bệnh não gan. Thuốc này được phát hiện vào những năm 1960 bởi một nhóm các nhà khoa học Đức, khi họ nghiên cứu tác dụng của các axit amin trên quá trình chuyển hóa của gan. Họ phát hiện ra rằng L-Ornithine L-aspartate có thể kích thích sự sản xuất của urea, một chất giúp loại bỏ amoniac khỏi máu.

Amoniac là một chất độc gây ra bệnh não gan, một tình trạng gây rối loạn nhận thức, thần kinh và hành vi. Thuốc này cũng có thể tăng cường sự tổng hợp của glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng cho sức khỏe gan. Thuốc này đã được phát triển và đưa vào sử dụng lâm sàng từ những năm 1970 và hiện nay được coi là một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân bị suy gan và bệnh não gan.

Dược lý và cơ chế hoạt động

L-Ornithine L-Aspartate, là phức hợp của hai axit amin tự nhiên – ornithine và aspartic acid, nắm giữ vai trò cốt lõi trong việc hỗ trợ chuỗi phản ứng biến hóa cơ thể liên quan đến việc loại bỏ amoniac. Nó không chỉ giúp giảm mức amoniac trong dịch não và máu mà còn cải thiện tình trạng tâm thần, một phần nhờ quá trình tổng hợp Glutamin và sự kích hoạt chu trình Ure.

Khi sử dụng, hợp chất này làm ổn định mức amoniac trong huyết tương và giảm áp lực nước trong não, ngăn chặn sự phát triển của các vấn đề thần kinh. Ornithine cụ thể thúc đẩy sự hoạt hóa của enzyme carbamoyl phosphate synthetase I, trong khi aspartate làm tăng hoạt động của arginase, cung cấp nitơ cần thiết cho quá trình sản xuất urê.

L-Ornithine L-Aspartate còn đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của chu trình Krebs bằng cách giảm mức amoniac và tăng mức urê trong máu, đây là một bằng chứng cho thấy sự tăng cường chuyển hóa. Khi gan không còn khả năng chuyển hóa amoniac, glutamine trong cơ bắt đầu đóng vai trò như một phương tiện vận chuyển amoniac an toàn trong máu.

Sau khi tiêu thụ L-Ornithine L-Aspartate, lượng glutamine trong máu tăng lên nhờ vào sự hoạt động của enzyme glutamine synthetase cơ. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là lượng glutamine và lactate trong dịch não không tăng lên, ngăn chặn hiện tượng phù não. Điều này củng cố ý kiến rằng L-Ornithine L-Aspartate thúc đẩy quá trình tổng hợp glutamine ngoại vi.

Trong điều kiện xơ gan, cơ thể đối mặt với thách thức giải độc amoniac khi nó không thể được chuyển hóa tại gan. L-Ornithine L-Aspartate tăng cường hoạt động của transaminase ornithine và aspartate, tạo nên glutamate, sau đó là glutamine nhờ glutamine synthetase.

Quá trình vận chuyển ornithine qua hàng rào máu não gợi ý rằng nó có thể tác động lên hệ thần kinh trung ương, mặc dù cơ chế cụ thể vẫn còn là điều bí ẩn. Sự cải thiện tâm thần sau điều trị bằng L-Ornithine L-Aspartate không phải là do tác động trực tiếp của ornithine lên hệ thần kinh trung ương, mà qua việc giảm phơi nhiễm amoniac đối với não từ huyết tương.

Ứng dụng trong y học

L-Ornithine L-aspartate (LOLA) là một hợp chất có chứa hai axit amin không thiết yếu: ornithine và aspartate, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong điều trị các rối loạn liên quan đến gan. Cơ chế hoạt động của LOLA dựa trên khả năng của nó trong việc kích thích chu trình ure, quá trình chuyển hóa trong gan mà qua đó amoniac độc hại được chuyển hóa thành urê, một hợp chất ít độc hại hơn và có thể được cơ thể loại bỏ qua nước tiểu.

Ứng dụng nổi bật nhất của LOLA là trong điều trị bệnh não gan, một biến chứng nghiêm trọng xảy ra khi gan không còn khả năng loại bỏ amoniac và các độc tố khác khỏi máu. Bệnh não gan thường xuất hiện ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý gan nghiêm trọng như xơ gan, và có thể dẫn đến các triệu chứng như lú lẫn, thay đổi tính cách, giảm trí nhớ, và thậm chí là hôn mê. LOLA giúp giảm nồng độ amoniac trong máu, qua đó cải thiện các triệu chứng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Bên cạnh đó, LOLA cũng được nghiên cứu trong việc điều trị các tình trạng khác như hỗ trợ chức năng gan trong điều trị rối loạn chuyển hóa, giảm mệt mỏi và cải thiện chức năng cơ bắp trong thể thao và phục hồi sau tập luyện. Nó được cho là hữu ích trong việc tăng cường sức khỏe tổng thể bằng cách hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng và giảm quá trình oxy hóa trong cơ thể.

Dược động học

Ở lòng ruột non, quá trình hấp thu các chất dinh dưỡng diễn ra với sự phụ thuộc đáng kể vào nồng độ ion natri. Aspartate, cụ thể, được tiếp nhận thông qua hệ thống vận chuyển chuyên biệt cho axit amin dicacboxylic. Trong quá trình đi qua các tế bào niêm mạc ruột, aspartate cùng với glutamine và glutamate, được chuyển hóa thành nhiều axit amin khác như alanine, citrulline, ornithine và proline.

Đáng chú ý, đa phần aspartate được chuyển hóa ngay tại chỗ, kết hợp với pyruvate trong các tế bào niêm mạc để tạo thành alanin và oxaloacetate. Phản ứng này làm giảm đáng kể lượng aspartate đưa vào máu cửa, với kết quả là hầu hết aspartate trong máu tĩnh mạch cửa được tìm thấy trong huyết tương, không phải trong hồng cầu.

Ở nồng độ từ 1–25 mM, các chất vận chuyển axit amin hoạt động gần với tốc độ tối đa, và tại điểm này, sự hấp thu ròng có thể diễn ra qua khuếch tán thụ động mà không cần thông qua các hệ thống vận chuyển phức tạp. Ở người, nồng độ bình thường của L-ornithine và L-aspartate trong máu dao động từ 30 đến 106 μmol/L và 0–24 μmol/L, tương ứng.

Các phân tử L-ornithine và L-aspartate sau khi hấp thụ có thể chuyển hóa thành glutamate, aspartate và alanine thông qua các phản ứng chuyển nhóm amin. Chúng sau đó có thể biến đổi thành urê để thải trừ hoặc tái sử dụng trong quá trình tổng hợp protein.

Alanine đóng một vai trò trong quá trình tổng hợp protein và các phản ứng chuyển hóa khác, trong khi oxaloacetate có thể đi vào chu trình axit tricarboxylic hoặc chuyển hóa thành aspartate.

Một lượng aspartate khác có thể kết hợp với citrulline để tạo thành arginine-succinate, tiếp tục phân chia thành fumarate và arginine, hoặc tham gia vào quá trình tổng hợp pyrimidine cùng với carbamyl-phosphate. Aspartate, cùng với malate mới hình thành, α-ketoglutarate và oxaloacetate, được hấp thụ bởi các tế bào gan và phục vụ như nguồn carbon cho quá trình tổng hợp glutamine.

Quá trình chuyển hóa chủ yếu xảy ra trong gan, nơi các phân tử trở thành urê và sau đó được thải trừ qua nước tiểu. Chu trình urê phụ thuộc vào pH môi trường ngoại bào, được điều chỉnh chủ yếu qua bicarbonate và CO2.

Khi cơ thể nhiễm toan, việc giảm tổng hợp urê giúp tiết kiệm bicarbonate và thúc đẩy bài tiết ion amoni trong nước tiểu. Glutamine đóng vai trò trong việc chuyển amoniac từ gan sang thận. Trong điều kiện nhiễm toan, quá trình chuyển đổi này giảm tại gan nhưng tăng cường ở thận, do sự tăng hoạt động của glutaminase ở thận và glutamine synthetase ở gan.

Độc tính ở người

L-Ornithine L-aspartate (LOLA) được coi là một hợp chất có độ an toàn cao khi được sử dụng đúng cách và trong liều lượng được khuyến nghị. Tuy nhiên, như mọi can thiệp y tế, nó không hoàn toàn không có rủi ro và có thể gây ra các phản ứng phụ hoặc độc tính ở một số người, đặc biệt nếu sử dụng quá liều hoặc không theo dõi y tế chặt chẽ. Các phản ứng phụ có thể xảy ra với LOLA, mặc dù không phổ biến, có thể bao gồm:

Tiêu chảy: Đây là phản ứng phụ được báo cáo nhiều nhất, có thể do tác động lên đường tiêu hóa khi LOLA được sử dụng qua đường uống.

Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể gặp phải triệu chứng này, đặc biệt khi thuốc được tiêm qua đường tĩnh mạch.

Đau bụng và khó chịu ở dạ dày: Có thể xảy ra do tác động trực tiếp của LOLA lên niêm mạc dạ dày.

Đáp ứng phản vệ: Rất hiếm gặp, nhưng có khả năng gây ra các phản ứng dị ứng nếu cơ thể có sẵn cảm ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Độc tính cấp tính của LOLA thấp, và hiện tượng quá liều cũng rất hiếm khi được báo cáo. Một số nghiên cứu đã xem xét tác động của LOLA ở liều lượng cao và không tìm thấy bằng chứng của độc tính gan hoặc độc tính thận, cho thấy rằng hợp chất này có một hồ sơ an toàn tốt.

Tuy nhiên, trong trường hợp của bệnh nhân với chức năng gan suy giảm nghiêm trọng hoặc bệnh nhân suy thận, việc sử dụng LOLA cần được tiếp cận một cách cẩn trọng. Cần phải có sự đánh giá kỹ lưỡng về chức năng gan và thận trước và trong quá trình điều trị, để đảm bảo rằng LOLA không gây ra tác động tiêu cực đến các cơ quan này.

Tính an toàn

Sự dung nạp của cơ thể đối với L-Ornithine L-aspartate khá tốt, với ít phản ứng phụ ghi nhận, đây là một điểm cộng quan trọng khi nói đến việc quản lý lâu dài cho các bệnh nhân có vấn đề về gan. Tuy nhiên, như mọi can thiệp y tế, việc sử dụng L-Ornithine L-aspartate cần phải dựa trên sự đánh giá cẩn thận về lợi ích và rủi ro cũng như sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.

Tương tác với thuốc khác

Hiện tại, không có thông tin đáng kể nào về các tương tác khác giữa L-Ornithine L-Aspartate và các loại thuốc khác.

Khi dùng L-Ornithine L-Aspartate, cần lưu ý rằng có khả năng tương tác với Levodopa, một loại thuốc thường được sử dụng trong việc điều trị bệnh Parkinson.

Để tránh rủi ro tăng cường gánh nặng cho gan, người bệnh nên kiêng uống rượu khi đang trong quá trình điều trị bằng L-Ornithine L-Aspartate.

Lưu ý khi sử dụng L-Ornithine L-aspartate

L-Ornithine L-Aspartate không được khuyến cáo cho:

  • Cá nhân đang chịu các vấn đề về suy thận.
  • Những người có khuyết thiếu enzym Fructose 1,6-diphosphate.
  • Cá nhân có tiền sử phản ứng mẫn cảm với L-Ornithine L-Aspartate.
  • Những người mà cơ thể không thể tiếp nhận Fructose hoặc Sorbitol.
  • Người đang đối mặt với tình trạng ngộ độc Methanol.
  • Người bị nhiễm Acid Lactic.

Cần sử dụng sản phẩm này một cách cẩn trọng đối với:

  • Những người lái xe hoặc điều khiển các phương tiện cơ giới.
  • Người lớn tuổi có thể có nguy cơ tăng khi dùng sản phẩm này.
  • Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng L-Ornithine L-Aspartate.
  • Cá nhân có chức năng thận kém.
  • Phụ nữ đang cho con bú nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

Trong quá trình sử dụng L-Ornithine L-Aspartate, nên:

  • Kiêng cữ rượu bia và các sản phẩm thuốc lá.
  • Duy trì lịch trình tập luyện thể chất thường xuyên.
  • Giảm thiểu lượng muối và đường trong chế độ ăn hàng ngày.

l-ornithine l-aspartate liều dùng:

  • Khi áp dụng qua đường uống, liều lượng được khuyến nghị là 600mg, uống hai lần mỗi ngày.
  • Đối với việc tiêm truyền tĩnh mạch, liều lượng đề xuất là 300mg, cũng được áp dụng hai lần trong ngày.

Một vài nghiên cứu của L-Ornithine L-aspartate trong Y học

L-ornithine L-aspartate dùng để phòng ngừa và điều trị bệnh não gan ở người bị xơ gan

L-ornithine L-aspartate for prevention and treatment of hepatic encephalopathy in people with cirrhosis
L-ornithine L-aspartate for prevention and treatment of hepatic encephalopathy in people with cirrhosis

Đặt vấn đề: Bệnh não gan là một biến chứng thường gặp của bệnh xơ gan và có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Tình trạng này được phân loại là rõ ràng nếu nó biểu hiện rõ ràng trên lâm sàng hoặc ở mức tối thiểu nếu chỉ biểu hiện rõ ràng thông qua kiểm tra tâm lý. Cơ chế bệnh sinh chính xác của hội chứng này vẫn chưa được biết mặc dù amoniac được cho là đóng vai trò quan trọng.

L-ornithine L-aspartate có đặc tính làm giảm amoniac và do đó có thể mang lại lợi ích cho những người bị xơ gan và bệnh não gan.

Mục tiêu: Đánh giá tác dụng có lợi và có hại của L-ornithine L-aspartate so với giả dược, không can thiệp hoặc can thiệp tích cực khác ở người bị xơ gan và bệnh não gan.

Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi đã tiến hành tìm kiếm điện tử trong Sổ đăng ký thử nghiệm có đối chứng của Nhóm Gan-Mật Cochrane, CENTRAL, MEDLINE, Embase, LILACS và Chỉ số trích dẫn khoa học được mở rộng đến tháng 12 năm 2017 và tìm kiếm thủ công các cuộc họp và kỷ yếu hội nghị; kiểm tra thư mục; và trao đổi thư từ với các nhà điều tra và các công ty dược phẩm.

Tiêu chí lựa chọn: Chúng tôi bao gồm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, bất kể tình trạng xuất bản, ngôn ngữ hoặc mức độ mù. Chúng tôi bao gồm những người tham gia bị xơ gan có bệnh não gan nhẹ hoặc rõ ràng hoặc những người có nguy cơ phát triển bệnh não gan.

Chúng tôi so sánh: L-ornithine L-aspartate với giả dược hoặc không can thiệp; và L-ornithine L-aspartate so với các hoạt chất khác như disacarit không hấp thụ, kháng sinh, men vi sinh hoặc axit amin chuỗi nhánh.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả tổng quan, làm việc độc lập, lấy dữ liệu từ các báo cáo đã xuất bản và thư từ trao đổi với các nhà điều tra và công ty dược phẩm. Kết quả chính là tử vong, bệnh não gan và các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Chúng tôi đã tiến hành phân tích tổng hợp và trình bày kết quả dưới dạng tỷ lệ rủi ro (RR) và chênh lệch trung bình (MD) với khoảng tin cậy (CI) 95%. Chúng tôi đã đánh giá khả năng kiểm soát sai lệch bằng cách sử dụng các miền của Nhóm Gan-Mật Cochrane; chúng tôi đã đánh giá nguy cơ sai lệch xuất bản và các tác động thử nghiệm nhỏ khác trong phân tích hồi quy; tiến hành phân tích phân nhóm và độ nhạy; và thực hiện Phân tích tuần tự thử nghiệm. Chúng tôi xác định chất lượng của bằng chứng bằng cách sử dụng GRADE.

Kết quả chính: Chúng tôi xác định được 36 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, bao gồm ít nhất 2377 người tham gia đã đăng ký, đáp ứng các tiêu chí thu nhận của chúng tôi, bao gồm 10 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên chưa được công bố. Tuy nhiên, chúng tôi chỉ có thể truy cập dữ liệu kết quả từ 29 thử nghiệm với 1891 người tham gia.

Năm trong số các thử nghiệm đánh giá việc phòng ngừa, trong khi 31 thử nghiệm đánh giá việc điều trị. Năm thử nghiệm có nguy cơ sai lệch thấp trong đánh giá tổng thể về tỷ lệ tử vong; một thử nghiệm có nguy cơ sai lệch thấp trong đánh giá các kết quả còn lại.

L-ornithine L-aspartate có tác dụng có lợi trên tỷ lệ tử vong so với giả dược hoặc không can thiệp khi bao gồm tất cả các thử nghiệm (RR 0,42, KTC 95% 0,24 đến 0,72; I2 = 0%; 19 thử nghiệm; 1489 người tham gia; bằng chứng có chất lượng rất thấp), nhưng không áp dụng khi phân tích chỉ giới hạn ở các thử nghiệm có nguy cơ sai lệch thấp (RR 0,47, KTC 95% 0,06 đến 3,58; 4 thử nghiệm; 244 người tham gia).

L-ornithine L-aspartate có tác dụng có lợi trên bệnh não gan so với giả dược hoặc không can thiệp khi bao gồm tất cả các thử nghiệm (RR 0,70, KTC 95% 0,59 đến 0,83; 22 thử nghiệm; 1375 người tham gia; I2 = 62%; bằng chứng chất lượng rất thấp), nhưng không có trong một thử nghiệm có nguy cơ sai lệch thấp (RR 0,96, KTC 95% 0,85 đến 1,07; 63 người tham gia).

Phân tích các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thấy lợi ích tiềm năng của L-ornithine L-aspartate khi bao gồm tất cả các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RR 0,63, KTC 95% 0,45 đến 0,90; 1 thử nghiệm; 1489 người tham gia; I2 = 0%; bằng chứng chất lượng rất thấp), nhưng không phải trong một thử nghiệm có nguy cơ sai lệch thấp đối với kết quả này (RR 0,83, KTC 95% 0,15 đến 4,65; 63 người tham gia).

Các phân tích trình tự thử nghiệm về tỷ lệ tử vong, bệnh não gan và các tác dụng phụ nghiêm trọng không tìm thấy đủ bằng chứng để hỗ trợ hoặc bác bỏ các tác dụng có lợi.

Các phân tích dưới nhóm cho thấy không có sự khác biệt về kết quả trong các thử nghiệm đánh giá việc phòng ngừa hoặc điều trị bệnh não gan rõ ràng hoặc tối thiểu hoặc các thử nghiệm đánh giá đường uống và đường tĩnh mạch.

Chúng tôi không thể thực hiện phân tích tổng hợp ba thử nghiệm với 288 người tham gia đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe.

Nhìn chung, chúng tôi không tìm thấy sự khác biệt giữa L-ornithine L-aspartate và giả dược hoặc không có sự can thiệp nào đối với các tác dụng phụ không nghiêm trọng (RR 1,15, KTC 95% 0,75 đến 1,77; 14 thử nghiệm; 1076 người tham gia; I2 = 40%).

So với lactulose, L-ornithine L-aspartate không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong (RR 0,68, KTC 95% 0,11 đến 4,17; 4 thử nghiệm; 175 người tham gia; I2 = 0%); bệnh não gan (RR 1,13, KTC 95% 0,81 đến 1,57); tác dụng phụ nghiêm trọng (RR 0,69, KTC 95% 0,22 đến 2,11); hoặc các tác dụng phụ không nghiêm trọng (RR 0,05, KTC 95% 0,01 đến 0,18).

So với men vi sinh, L-ornithine L-aspartate không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong (RR 1,01, KTC 95% 0,11 đến 9,51); tác dụng phụ nghiêm trọng (RR 1,07, KTC 95% 0,23 đến 4,88); hoặc thay đổi nồng độ amoniac trong máu so với ban đầu (RR -2,30 95% CI -6,08 đến 1,48), nhưng nó có thể có tác dụng có lợi đối với bệnh não gan (RR 0,71, KTC 95% 0,56 đến 0,90).

Cuối cùng, so với rifaximin, L-ornithine L-aspartate không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong (RR 0,33, KTC 95% 0,04 đến 3,03; 2 thử nghiệm; 105 người tham gia); bệnh não gan (RR 1,06, KTC 95% 0,57 đến 1,96); các tác dụng phụ nghiêm trọng (RR 0,32, KTC 95% 0,01 đến 7,42) hoặc các tác dụng phụ không nghiêm trọng (RR 0,32, KTC 95% 0,01 đến 7,42).

Kết luận của tác giả: Kết quả của tổng quan này cho thấy tác dụng có lợi của L-ornithine L-aspartate đối với tỷ lệ tử vong, bệnh não gan và các tác dụng phụ nghiêm trọng khi so sánh với giả dược hoặc không can thiệp, nhưng vì chất lượng của bằng chứng rất thấp, chúng tôi rất không chắc chắn về những phát hiện này.

Có bằng chứng chất lượng rất thấp về tác dụng có lợi của L-ornithine L-aspartate đối với bệnh não gan khi so sánh với men vi sinh, nhưng không có lợi ích nào khác được chứng minh so với các hoạt chất khác. Cần có thêm quyền truy cập vào dữ liệu từ các thử nghiệm đã hoàn thành nhưng chưa được công bố và các thử nghiệm lâm sàng mù đôi, ngẫu nhiên có đối chứng giả dược mới.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, L-Ornithine L-aspartate, truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2023.
  2. Goh ET, Stokes CS, Sidhu SS, Vilstrup H, Gluud LL, Morgan MY. L-ornithine L-aspartate for prevention and treatment of hepatic encephalopathy in people with cirrhosis. Cochrane Database Syst Rev. 2018 May 15;5(5):CD012410. doi: 10.1002/14651858.CD012410.pub2. PMID: 29762873; PMCID: PMC6494563.
  3. Pubchem, L-Ornithine L-aspartate, truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: 3000/2020/ĐKSP

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
480.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Lifamax

Được xếp hạng 4.00 5 sao
300.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dạng viênĐóng gói: Hộp 1 lọ 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Soluxky 5g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
500.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc cốm sủi bọtĐóng gói: Hộp 10 gói x 8g 50

Xuất xứ: VIỆT NAM

Bổ Gan

Porusy

Được xếp hạng 5.00 5 sao
160.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Boram Liverhel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
200.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bổ Gan

Paragin 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
360.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị viêm gan B

Thuốc tiêm Buluking

Được xếp hạng 5.00 5 sao
230.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 10 ống x 10ml

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bổ Gan

Vitaphol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
168.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Atihepam 150

Được xếp hạng 5.00 5 sao
40.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Fegamed 0.5

Được xếp hạng 5.00 5 sao
300.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 10 ống 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

Fenik

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
950.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyềnĐóng gói: Hộp có 5 ống mỗi ống 10ml

Xuất xứ: Đức

Bổ Gan

Livethine 2 g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêmĐóng gói: Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Philorpa

Được xếp hạng 5.00 5 sao
625.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 10 ống

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bổ Gan

Atihepam inj

Được xếp hạng 5.00 5 sao
300.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 10 ống x 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Dr Strongg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống Đóng gói: Lọ 125ml

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Vamipas

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: viên nang mềmĐóng gói: Hộp 20 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Hệ tiêu hóa, gan mật

Sylhepgan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
235.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Vin-Hepa 500

Được xếp hạng 5.00 5 sao
295.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên nang

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Visganic Plus

Được xếp hạng 5.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Silygan QH

Được xếp hạng 5.00 5 sao
240.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Techepa

Được xếp hạng 5.00 5 sao
440.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 14 gói x 4,0g

Xuất xứ: Việt Nam