L-Arginin L-Aspartat

Showing all 16 results

L-Arginin L-Aspartat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Arginine aspartate

Tên danh pháp theo IUPAC

(2S)-2-aminobutanedioic acid;(2S)-2-amino-5-(diaminomethylideneamino)pentanoic acid

Mã UNII

LZB1G2I725

Mã CAS

7675-83-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H21N5O6

Phân tử lượng

307.30 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử L-Arginin L-Aspartat
Cấu trúc phân tử L-Arginin L-Aspartat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 7

Số liên kết hydro nhận: 9

Số liên kết có thể xoay: 8

Diện tích bề mặt tôpô: 228Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 21

Dạng bào chế

Dung dịch: 1 g/5mL

Viên nén: l-arginin l-aspartat 200mg

Dạng bào chế L-Arginin L-Aspartat
Dạng bào chế L-Arginin L-Aspartat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định của L-Arginine L-aspartate phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, không khí và các tác nhân oxy hóa. Nếu để hợp chất này tiếp xúc với những yếu tố này quá lâu, nó có thể bị phân hủy, mất màu, mất mùi hoặc thay đổi cấu trúc phân tử.

Để bảo quản L-Arginine L-aspartate tốt nhất, nên tuân theo những nguyên tắc sau:

  • Bảo quản hợp chất này trong bao bì kín, khô ráo và sạch sẽ. Tránh để bị ẩm, bụi bẩn hoặc các chất lạ khác xâm nhập.
  • Bảo quản hợp chất này ở nơi mát mẻ, tối và khô. Nhiệt độ lý tưởng là từ 2 đến 8 độ C. Tránh để hợp chất này tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt khác.
  • Bảo quản hợp chất này trong thời gian ngắn nhất có thể. Sau khi mở bao bì, nên sử dụng hết hoặc bảo quản lại ngay lập tức. Không để hợp chất này để lâu quá hạn sử dụng ghi trên nhãn.
  • Bảo quản hợp chất này riêng biệt với các chất khác. Không trộn lẫn hoặc pha loãng hợp chất này với các chất khác, trừ khi được chỉ dẫn cụ thể. Điều này có thể gây ra các phản ứng hóa học không mong muốn hoặc làm giảm hiệu quả của hợp chất.

Nguồn gốc

L-arginine l-aspartate là gì? L-Arginine L-aspartate là một chất bổ sung dinh dưỡng kết hợp giữa L-arginine và L-aspartate theo tỉ lệ 2:1. Nó không chỉ giúp hỗ trợ những người mắc bệnh rối loạn chuyển hóa, như khi thiếu enzyme creatine kinase, mà còn có khả năng phòng ngừa và điều trị các tình trạng ngộ độc do ethylene diamine. Thêm vào đó, L-Arginine L-aspartate còn được ứng dụng trong việc chữa trị ngộ độc amoniac, đồng thời giúp tăng cường sức khỏe và nâng cao chức năng gan.

Dược lý và cơ chế hoạt động

L-arginine l-aspartate có tác dụng gì? L-arginine khi vào cơ thể biến đổi thành oxit nitric, một hợp chất có khả năng mở rộng các mạch máu, từ đó tăng cường lưu lượng máu. Hơn nữa, L-arginine còn kích hoạt sự phát tiết một số hormone quan trọng như hormone tăng trưởng và Insulin.

Axit aspartic, thường được biết đến với tên gọi L-aspartate, là một axit amin không thiết yếu cho cơ thể. Axit này tham gia chủ yếu vào quá trình trao đổi chất. Trong số hai dạng của axit aspartic – L-aspartic và D-aspartic, L-aspartic thường được ưa chuộng hơn vì khả năng giảm mệt mỏi, tối ưu hiệu suất thể thao và tham gia nhiều chu trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể.

Khi kết hợp L-Arginine và Axit Aspartic, thu được L-Arginine L-Aspartate. Đây là một loại muối độc đáo, giúp giảm tích tụ axit lactic và điều chỉnh nồng độ oxit nitric, hỗ trợ tăng sức bền và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Ứng dụng trong y học

Nâng cao hiệu quả tập luyện: L-arginine, tiền thân của oxit nitric, giúp mở rộng mạch máu và tăng lưu lượng máu, làm dồi dào nguồn oxy và dinh dưỡng cho cơ bắp, từ đó gia tăng sức bền và hiệu suất tập luyện.

Hỗ trợ phát triển & phục hồi cơ: L-arginine giúp tổng hợp protein – yếu tố quan trọng cho việc nuôi dưỡng và phục hồi cơ bắp. L-Arginine L-Aspartate có thể hỗ trợ cơ bắp sau những buổi tập hoặc chấn thương.

Bảo vệ tim mạch: L-arginine L-aspartate có ảnh hưởng tích cực lên tim mạch, qua việc giúp giãn mạch, tăng lưu thông máu và giảm huyết áp. Ngoài ra, nó cũng có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol và chức năng của nội mô.

Đối phó với rối loạn cương dương: L-arginine là giải pháp tự nhiên cho vấn đề cương dương ở nam giới. L-Arginine L-Aspartate tăng cường oxit nitric, giúp cải thiện lưu lượng máu và tăng chức năng tình dục.

Bảo vệ & tăng cường chức năng gan: L-arginine L-aspartate được nghiên cứu cho tác dụng bảo vệ gan khỏi các tác nhân gây hại như rượu, thuốc.

Giúp giải độc: L-arginine L-aspartate tham gia vào chu trình urê, đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất độc amoniac khỏi cơ thể.

Tăng cường trí nhớ: Axit L-aspartic hỗ trợ chức năng nhận thức bằng cách vận chuyển NADH tới não, giúp duy trì cân bằng hóa chất não và chất dẫn truyền thần kinh, góp phần vào hoạt động trí tuệ.

Củng cố hệ miễn dịch: Axit aspartic thúc đẩy sản xuất kháng thể và globulin miễn dịch, hỗ trợ việc phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các kháng nguyên khác.

Dược động học

Hấp thu

L-Arginine L-aspartate thường được hấp thụ nhanh chóng sau khi uống. L-Arginine, khi nhập vào cơ thể, có thể chuyển hóa thành oxit nitric, một hợp chất quan trọng giúp giãn nở mạch máu.

Phân bố

L-Arginine và L-aspartate có thể phân phối đều trong cơ thể và tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa khác nhau. Cụ thể, L-Arginine tham gia vào quá trình tổng hợp protein và sản xuất oxit nitric, trong khi L-aspartate tham gia vào chu trình Krebs và sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.

Chuyển hóa

L-Arginine có thể chuyển hóa thành một số sản phẩm khác nhau, bao gồm oxit nitric, creatine và urea. L-aspartate chủ yếu tham gia vào chu trình Krebs và có thể chuyển hóa thành oxaloacetate.

Thải trừ

Cả hai axit amin này đều có thể được bài tiết thông qua thận, dưới dạng không thay đổi hoặc sau khi đã được chuyển hóa.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp sản xuất L-Arginine L-aspartate trong công nghiệp dược phẩm bao gồm các bước sau:

Đầu tiên, L-arginine được tổng hợp từ glutamate và amoni bằng phản ứng transaminase. Phản ứng này xảy ra trong môi trường nước ở nhiệt độ và áp suất thích hợp, với sự hiện diện của enzym transaminase và coenzyme pyridoxal phosphate (PLP).

Tiếp theo, L-aspartate được tổng hợp từ oxaloacetate và amoni bằng phản ứng aminase. Phản ứng này cũng xảy ra trong môi trường nước ở nhiệt độ và áp suất thích hợp, với sự hiện diện của enzyme amylase và coenzyme NADH.

Cuối cùng, L-arginine và L-aspartate được kết hợp lại bằng phản ứng condensation để tạo thành L-Arginine L-aspartate. Phản ứng này xảy ra trong môi trường kiềm ở nhiệt độ cao, với sự hiện diện của enzyme condensation và coenzyme ATP.

L-Arginine L-aspartate được tách ra khỏi dung dịch phản ứng bằng cách thêm axit để làm giảm độ pH, sau đó lọc và sấy khô. Sản phẩm cuối cùng là một bột màu trắng có độ tinh khiết cao, có thể được đóng gói và bán ra thị trường.

Độc tính ở người

Dùng lượng lớn hơn khuyến cáo có thể dẫn đến các biểu hiện không mong muốn như rối loạn tiêu hóa, cảm giác đầy bụng, đau dạ dày, tăng Kali trong máu, và một số phản ứng khác.

Tính an toàn

L-Arginine L-aspartate là một loại amino acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm chức năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng chất này một cách an toàn và hiệu quả. Các đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai, người bị bệnh gan, thận hoặc tim, người dị ứng với các thành phần của sản phẩm, hoặc người đang dùng thuốc khác có thể gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng L-Arginine L-aspartate. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá tính an toàn và liều lượng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

Tương tác với thuốc khác

L-arginine có khả năng giảm huyết áp nên khi kết hợp với thuốc hạ huyết áp, cần chú ý để tránh tình trạng hạ áp mạnh.

Vì L-arginine ảnh hưởng đến đường huyết, khi dùng cùng thuốc chữa tiểu đường, người dùng cần được theo dõi chặt chẽ.

Khi kết hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali và chất bổ sung kali, cần chú ý tới việc tăng nồng độ kali trong máu.

Thuốc tránh thai uống có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của L-arginine.

Sử dụng đồng thời với spironolacton cho người bệnh gan nặng có vấn đề chuyển hóa có thể dẫn đến tăng kali huyết.

Lưu ý khi sử dụng L-Arginine L-aspartate

Đối với người lớn: Liều khuyến nghị là 2-3g/ngày qua đường uống, không sử dụng quá 18 tháng liên tiếp.

Trẻ từ 12 tuổi trở lên: Khuyến nghị liều dùng là 1-2g/ngày.

Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Hãy tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng.

Luôn tuân theo liều lượng được gợi ý.

Nếu phát hiện bất kỳ triệu chứng không bình thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hỗ trợ.

Một vài nghiên cứu của L-Arginine L-aspartate trong Y học

Ảnh hưởng của việc bổ sung lâu dài arginine aspartate ở sức bền vận động viên lên hiệu suất và chuyển hóa cơ chất – một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược

Influence of chronic supplementation of arginine aspartate in endurance athletes on performance and substrate metabolism - a randomized, double-blind, placebo-controlled study
Influence of chronic supplementation of arginine aspartate in endurance athletes on performance and substrate metabolism – a randomized, double-blind, placebo-controlled study

Việc hấp thụ arginine aspartate đã được chứng minh là làm tăng các hormone đồng hóa như hormone tăng trưởng của con người (hGH) và glucagon. Mục đích của nghiên cứu của chúng tôi là điều tra xem liệu việc tiêu thụ hai liều arginine asparate hàng ngày khác nhau trong bốn tuần có ảnh hưởng đến các thông số chọn lọc của hội chứng tập luyện quá sức như hiệu suất, các thông số trao đổi chất và nội tiết hay không.

Ba mươi vận động viên nam được rèn luyện sức bền đã được đưa vào một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược và được chia thành ba nhóm. Trong bốn tuần, họ ăn arginine aspartate với nồng độ cao (H) là 5,7 g arginine và 8,7 g aspartate, với nồng độ thấp (L) là 2,8 g arginine và 2,2 g aspartate hoặc giả dược (P). VO(2)đỉnh và thời gian đến khi kiệt sức được xác định trên máy đo tốc độ đạp xe trong bài kiểm tra tập luyện tăng dần trước và sau khi bổ sung. Trước và sau mỗi bài kiểm tra tập thể dục tăng dần, nồng độ hGH, glucagon, testosterone, cortisol, ferritin, lactate và urê đều được đo.

So với giả dược, không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về hiệu suất sức bền (VO(2)đỉnh, thời gian đến khi kiệt sức), nội tiết (nồng độ hGH, glucagon, cortisol và testosterone) và các thông số trao đổi chất (nồng độ lactate, ferritin và urê) sau khi bổ sung arginine aspartate kéo dài. Việc sử dụng thường xuyên arginine aspartate trong bốn tuần của các vận động viên nam cho thấy không phụ thuộc vào liều lượng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, các thông số trao đổi chất hoặc nội tiết được lựa chọn. Do đó, dường như không có lý do rõ ràng tại sao việc bổ sung arginine aspartate lại là một biện pháp hỗ trợ sinh học hiệu quả.

Việc thực hành sử dụng arginine aspartate làm chất sinh học tiềm năng cần được đánh giá lại một cách nghiêm túc. Cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn với liều lượng cao hơn và thời gian bổ sung kéo dài.

Tài liệu tham khảo

  1. Abel T, Knechtle B, Perret C, Eser P, von Arx P, Knecht H. Influence of chronic supplementation of arginine aspartate in endurance athletes on performance and substrate metabolism – a randomized, double-blind, placebo-controlled study. Int J Sports Med. 2005 Jun;26(5):344-9. doi: 10.1055/s-2004-821111. PMID: 15895316.
  2. Drugbank, L-Arginine L-aspartate, truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2023.
  3. Pubchem, L-Arginine L-aspartate, truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc tăng cường miễn dịch

Đông Trùng Linh Chi Famita Diamond

Được xếp hạng 4.00 5 sao
320.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 2 lọ X 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Ăn ngon ngủ ngon Pooh Kids

Được xếp hạng 5.00 5 sao
110.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Đông Trùng Hồng Sâm Premium

Được xếp hạng 4.50 5 sao
190.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ X 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng

Đạm Nhi Bio Letco

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: 3 hộp X 8 gói X 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Sumopow

Được xếp hạng 5.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Miboga 5g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
460.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc cốm pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 15 gói x 7g

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Hộp 20 ống x 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
500.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ 100 viên

Xuất xứ: Mỹ

Thuốc tăng cường miễn dịch

Trùng Thảo Gold

Được xếp hạng 5.00 5 sao
185.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng

Ledmin S-Gold

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Ý

Bổ Gan

Ganlotus

Được xếp hạng 5.00 5 sao
310.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Hệ cơ - xương

Glurover

Được xếp hạng 5.00 5 sao
1.150.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt nam

Vitamin - Khoáng Chất

Siro ăn ngon Minion Happy – Dr.Maya

Được xếp hạng 5.00 5 sao
359.000 đ
Dạng bào chế: Dạng siroĐóng gói: Hộp 30 gói

Xuất xứ: Việt nam

Dinh dưỡng tiêu hóa cho trẻ

Zentokid

Được xếp hạng 5.00 5 sao
220.000 đ
Dạng bào chế: Siro uốngĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Giải độc & khử độc

Liver Kids Nano France

Được xếp hạng 5.00 5 sao
70.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 10 ống

Xuất xứ: Việt Nam

Thông mật, tan sỏi mật, bảo vệ gan

Bogamax CPC1

Được xếp hạng 5.00 5 sao
136.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 5 ống

Xuất xứ: Việt Nam