Iloprost
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(5E)-5-[(3aS,4R,5R,6aS)-5-hydroxy-4-[(E,3S)-3-hydroxy-4-methyloct-1-en-6-ynyl]-3,3a,4,5,6,6a-hexahydro-1H-pentalen-2-ylidene]pentanoic acid
Nhóm thuốc
Thuốc chống huyết khối
Mã ATC
B – Máu và cơ quan tạo máu
B01 – Thuốc chống huyết khối
B01A – Thuốc chống huyết khối
B01AC – Chất chống kết tập tiểu cầu trừ Heparin
B01AC11 – Iloprost
Mã UNII
JED5K35YGL
Mã CAS
78919-13-8
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C22H32O4
Phân tử lượng
360.5 g/mol
Cấu trúc phân tử
Iloprost là một hợp chất carbobicycle có cấu trúc là prostaglandin I2 trong đó oxy nội vòng được thay thế bằng nhóm methylene và chuỗi bên (1E,3S)-3-hydroxyoct-1-en-1-yl được thay thế bằng nhóm (3R)-3-hydroxy-4-methyloct-1-en-6-yn-1-yl.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 3
Số liên kết hydro nhận: 4
Số liên kết có thể xoay: 8
Diện tích bề mặt tôpô: 77.8Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 26
Các tính chất đặc trưng
Điểm sôi: 539.2±50.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 0.00874 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -0.87
Chu kì bán hủy: 20 – 30 phút
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 60%
Dạng bào chế
Dung dịch: 10 μg/ml, 20 μg/ml (ilomedin 20 mcg/ml)
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Nếu iloprost được tiêm vào tĩnh mạch, cần pha loãng với dung dịch natri clorua 0,9% trước khi sử dụng và nên sử dụng iloprost ngay sau khi pha loãng hoặc bảo quản nó trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C trong vòng 24 giờ. Không nên để iloprost tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
Nếu iloprost được phun vào phổi, cần sử dụng một thiết bị phun sương chuyên dụng và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất. Nên lắc kỹ lọ thuốc trước khi mở nắp và rút ra một liều duy nhất. Không nên sử dụng iloprost nếu lọ thuốc đã bị hỏng, bẩn, hoặc quá hạn sử dụng. Nên bảo quản iloprost trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C và tránh để iloprost tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
Nguồn gốc
Iloprost được phát hiện và phát triển bởi nhóm nghiên cứu của Giáo sư John Vane tại Đại học London vào những năm 1970. Họ đã nghiên cứu về vai trò của các chất gây co thắt mạch máu (thromboxane) và các chất gây giãn nở mạch máu (prostacyclin) trong quá trình đông máu. Họ đã tổng hợp được Iloprost, một chất bắt chước tác dụng của prostacyclin, và thử nghiệm trên động vật và người. Iloprost được cấp bằng sáng chế vào năm 1982 và được phê duyệt để sử dụng trong y tế vào năm 1992.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Iloprost là một chất tương tự tổng hợp của prostacyclin PGI2, đóng vai trò như một chất làm giãn mạch máu mạnh mẽ, nhắm đích vào hệ thống động mạch phổi. Mặc dù nó được biết đến với khả năng ảnh hưởng đến quá trình kết tập tiểu cầu, nhưng vai trò cụ thể của nó trong hiệu ứng giãn mạch vẫn chưa được khám phá rõ ràng. Trong số các đồng phân của nó, đồng phân 4S nổi bật với hiệu quả làm giãn mạch cao hơn hẳn so với đồng phân 4R.
Là một chất tương tự cấu trúc thế hệ thứ hai của prostacyclin (PGI), Iloprost có hiệu lực gấp khoảng 10 lần so với các chất tương tự thế hệ đầu tiên ổn định như carbaprostacyclin. Nó liên kết với các thụ thể prostacyclin (Prostanoid IP) và prostaglandin EP1 ở người với ái lực tương đương.
Iloprost có khả năng co cơ trơn ở hồi tràng và đáy mắt mạnh mẽ, tương tự như prostaglandin E2 (PGE2). Nó còn ức chế sự kết tập tiểu cầu ở người, do các tác nhân như ADP, trombin và collagen gây ra.
Trong mô hình động vật, Iloprost thể hiện nhiều tác dụng như làm giãn mạch, giảm huyết áp, chống tiểu nhiều và kéo dài thời gian chảy máu. Tất cả những đặc tính này đều quan trọng trong việc chống lại các thay đổi bệnh lý trong động mạch phổi nhỏ ở bệnh nhân tăng huyết áp phổi.
Ứng dụng trong y học
Iloprost, một chất tương tự tổng hợp của prostacyclin, đã mở ra một chương mới trong lĩnh vực y học với nhiều ứng dụng đột phá, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết động học và mạch máu. Được biết đến với khả năng làm giãn mạch và ức chế kết tập tiểu cầu, Iloprost đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc quản lý các tình trạng bệnh lý phức tạp như tăng huyết áp phổi và hội chứng Raynaud.
Tăng huyết áp phổi, một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng mà trong đó áp lực trong mạch máu phổi tăng cao, có thể dẫn đến suy tim và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Iloprost, với tác dụng làm giãn mạch động mạch phổi, giúp giảm áp lực trong động mạch phổi, từ đó cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng của bệnh. Nhờ khả năng này, Iloprost đã trở thành một phần quan trọng trong liệu pháp điều trị tăng huyết áp phổi, mang lại hi vọng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều bệnh nhân.
Bên cạnh tác dụng làm giãn mạch, Iloprost còn có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và cải thiện lưu thông máu. Điều này đặc biệt có ích trong điều trị hội chứng Raynaud, một tình trạng rối loạn mạch máu mà trong đó các ngón tay và ngón chân trở nên lạnh và đổi màu do phản ứng co mạch. Iloprost giúp làm giãn mạch và cải thiện lưu lượng máu đến các vùng bị ảnh hưởng, giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Một ứng dụng khác của Iloprost là trong việc điều trị các trường hợp suy giảm tuần hoàn ngoại vi và các tình trạng bệnh lý khác liên quan đến rối loạn mạch máu. Trong những trường hợp này, Iloprost giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm nguy cơ hoại tử và hỗ trợ việc chữa lành vết thương. Đặc biệt, trong điều trị bệnh nhân suy giảm tuần hoàn ngoại vi nghiêm trọng, Iloprost có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và giảm nguy cơ cần phải tiến hành các biện pháp can thiệp phẫu thuật.
Với các dạng bào chế khác nhau, bao gồm dạng hít và tiêm tĩnh mạch, Iloprost cung cấp sự linh hoạt trong cách thức điều trị, cho phép các bác sĩ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với từng bệnh nhân cụ thể. Dạng hít của Iloprost, với khả năng hấp thụ nhanh và hiệu quả, là lựa chọn ưu tiên trong điều trị tăng huyết áp phổi, trong khi dạng tiêm tĩnh mạch thích hợp hơn trong các trường hợp cần tác động nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
Dược động học
Hấp thu
Iloprost dạng hít được hấp thụ nhanh chóng vào cơ thể, với tỉ lệ sinh khả dụng đạt 63%.
Khi được tiêm tĩnh mạch, nồng độ ổn định của iloprost trong huyết thanh có thể đạt được chỉ sau 10 đến 20 phút. Mức độ này có mối quan hệ tuyến tính với tốc độ truyền, đạt nồng độ huyết thanh khoảng 135 ± 24 pg/ml khi truyền ở tốc độ 3 ng/kg/phút. Nồng độ iloprost giảm nhanh chóng sau khi ngừng truyền và có tỷ lệ chuyển hóa cao, với sự thanh thải chất chuyển hóa ra khỏi huyết tương là 205 ml/kg/phút. Thời gian bán hủy của giai đoạn chuyển hóa cuối cùng là 0,5 giờ, làm giảm tỷ lệ chất chuyển hóa xuống dưới 10% chỉ trong 2 giờ sau khi ngừng truyền thuốc.
Phân bố
Iloprost có thể tích phân bố dao động từ 0.7 đến 0.8 L/kg và khoảng 60% lượng thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa
Gan đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa Iloprost, chủ yếu thông qua quá trình oxy hóa beta của chuỗi bên carboxyl của nó. Chất chuyển hóa chính là tetranor-iloprost, được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng tự do và dạng tiếp hợp của 4 chất đồng phân.
Thải trừ
Iloprost dạng hít có độ thanh thải là 20 mL/phút/kg ở người bình thường, với thời gian bán thải từ 20 đến 30 phút, giúp thuốc được loại bỏ khỏi cơ thể nhanh chóng.
Ở những cá thể có chức năng gan và thận bình thường, sau khi tiêm tĩnh mạch, iloprost chuyển hóa qua 2 giai đoạn với thời gian bán hủy trung bình lần lượt là 3 – 5 phút và 15 – 30 phút. Tốc độ thanh thải của iloprost là khoảng 20 ml/kg/phút, cho thấy các yếu tố ngoài gan cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa.
Các chất chuyển hóa được đào thải qua huyết tương và nước tiểu qua 2 giai đoạn với thời gian bán hủy tương ứng là 2 giờ và 5 giờ trong huyết tương, còn trong nước tiểu là 2 giờ và 18 giờ.
Độc tính ở người
Trong quá trình thử nghiệm lâm sàng, việc sử dụng thuốc iloprost dạng hít đã ghi nhận một số phản ứng bất lợi phổ biến, bao gồm các hiện tượng giãn mạch như đỏ mặt (27%), ho (39%), đau đầu (30%), triệu chứng giống cúm (14%), cảm giác buồn nôn (13%), cảm giác khó chịu ở cổ (12%), hạ huyết áp (11%), khó ngủ (8%), và tình trạng ngất xỉu (8%). Bên cạnh đó, còn có các tác dụng phụ nghiêm trọng khác như suy tim sung huyết, cơn đau ngực, tăng nhịp tim thất, khó thở, sưng ở chi (đặc biệt là vùng mắt cá chân và bàn chân), và suy thận.
Khi dùng quá liều Iloprost, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như hạ huyết áp, đau đầu, đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn mửa, và tiêu chảy.
Tính an toàn
Iloprost chống chỉ định sử dụng trong một số tình huống cụ thể, bao gồm: trường hợp đau thắt ngực không ổn định, bệnh nhân đã trải qua nhồi máu cơ tim trong vòng 6 tháng gần đây, suy tim không được điều chỉnh (trừ khi dưới sự giám sát y tế nghiêm ngặt), rối loạn nhịp tim nặng, bất thường về van tim bẩm sinh hoặc mắc phải, trong vòng 3 tháng sau biến cố mạch máu não, bệnh tắc tĩnh mạch phổi, hoặc trong các điều kiện có khả năng tăng nguy cơ chảy máu.
Dữ liệu về việc sử dụng iloprost cho phụ nữ mang thai vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu tiền lâm sàng chỉ ra rằng iloprost có thể gây hại cho thai nhi ở chuột, nhưng không có bằng chứng tương tự ở thỏ và khỉ. Do đó, nguy cơ sử dụng iloprost trong điều trị phụ nữ mang thai vẫn chưa được làm sáng tỏ, vì vậy phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả khi điều trị bằng iloprost.
Hiện tại, việc iloprost có mặt trong sữa mẹ hay không vẫn chưa được xác định rõ ràng. Mặc dù chỉ một lượng nhỏ iloprost được bài tiết trong sữa chuột, việc sử dụng iloprost trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ không được khuyến nghị.
Tương tác với thuốc khác
Iloprost có khả năng tăng cường hiệu ứng hạ huyết áp của nhiều loại thuốc, bao gồm các thuốc chẹn thụ thể beta, thuốc chẹn kênh calci, các loại thuốc giãn mạch và thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI).
Khi dùng kết hợp với các loại thuốc chống đông máu như heparin, thuốc chống đông nhóm coumarin, cũng như các chất ức chế kết tập tiểu cầu khác (ví dụ như axit acetylsalicylic, các loại thuốc chống viêm không steroid, thuốc ức chế phosphodiesterase và thuốc giãn mạch nitro), Iloprost có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Trong trường hợp điều trị phòng ngừa bằng axit acetylsalicylic qua đường uống với liều lượng 300 mg hàng ngày trong vòng 8 ngày, không thấy có ảnh hưởng đáng kể nào đến dược động học của Iloprost.
Việc truyền Iloprost qua tĩnh mạch không làm thay đổi dược động học của digoxin khi được sử dụng lặp đi lặp lại qua đường uống.
Tương tự, Iloprost cũng không ảnh hưởng đến dược động học của t-PA khi hai loại thuốc được dùng cùng lúc.
Nghiên cứu in vitro cho thấy Iloprost không gây ức chế các loại thuốc được chuyển hóa bởi enzyme CYP P450.
Lưu ý khi sử dụng Iloprost
Dạng hít
Iloprost, trong dạng Ventavis, chỉ được chỉ định sử dụng qua đường hô hấp, thông qua việc sử dụng các hệ thống như I-Neb AAD hoặc Prodose AAD, là những thiết bị chuyên biệt phân phối thuốc qua đường phổi. Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào về việc sử dụng Iloprost với các loại máy phun sương khác.
Khi bắt đầu điều trị bằng Iloprost dạng hít, việc theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn là rất quan trọng. Nếu có hiện tượng ngất do gắng sức, cần xem xét việc điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phương pháp điều trị.
Bệnh nhân có huyết áp tâm thu dưới 85 mm Hg không nên bắt đầu sử dụng Iloprost dạng hít. Trong trường hợp xuất hiện dấu hiệu phù phổi, việc sử dụng Iloprost nên được dừng ngay lập tức, bởi đây có thể là biểu hiện của tình trạng tăng áp tĩnh mạch phổi.
Hiện chưa có đánh giá nào về việc sử dụng Iloprost đối với bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn nặng, hoặc nhiễm trùng phổi cấp tính.
Nếu nhận thấy dấu hiệu phù phổi khi dùng Iloprost dạng hít ở bệnh nhân tăng áp phổi, cần ngưng điều trị ngay, vì đây cũng có thể là dấu hiệu của bệnh tăng áp tĩnh mạch phổi.
Dạng tiêm
Trong các tình huống khẩn cấp, như trường hợp của bệnh nhân mắc chứng hoại thư, việc phẫu thuật cắt bỏ chi là một biện pháp cần được thực hiện ngay lập tức.
Ở những bệnh nhân suy gan, quá trình thải trừ Iloprost diễn ra chậm chạp, trong khi đối với bệnh nhân suy thận, sự thẩm tách là bắt buộc.
Đối với những bệnh nhân có huyết áp thấp, cần phải hết sức thận trọng để ngăn chặn tình trạng giảm huyết áp, đồng thời theo dõi sát sao đối với những bệnh nhân mắc bệnh lý tim mạch.
Có nguy cơ hạ huyết áp khi đứng, đặc biệt khi bệnh nhân chuyển từ tư thế nằm sang đứng sau khi kết thúc thời gian truyền thuốc.
Trong trường hợp của các bệnh nhân đã mắc bệnh mạch máu não trong vòng 3 tháng gần đây, việc đánh giá lợi ích và rủi ro của điều trị là cần thiết.
Có một số báo cáo rải rác về việc sử dụng Iloprost ở trẻ em và thiếu niên, nhưng thông tin còn hạn chế.
Truyền Iloprost không pha loãng qua đường tĩnh mạch có thể gây ra các biến đổi tại chỗ tiêm truyền. Không nên uống Iloprost hoặc để thuốc tiếp xúc với niêm mạc. Khi tiếp xúc với da, có thể xuất hiện các vết đỏ không đau nhưng kéo dài.
Một vài nghiên cứu của Iloprost trong Y học
Prostanoid điều trị thiếu máu cục bộ chi nghiêm trọng
Đặt vấn đề: Bệnh tắc nghẽn động mạch ngoại biên (PAOD) là nguyên nhân phổ biến gây bệnh tật và tử vong do bệnh tim mạch trong dân số nói chung. Mặc dù nhiều phương pháp điều trị đã được áp dụng cho bệnh nhân ở các giai đoạn bệnh khác nhau, nhưng không có lựa chọn nào khác ngoài cắt cụt chi cho những bệnh nhân bị thiếu máu cục bộ chi nghiêm trọng (CLI) không phù hợp để cấp cứu hoặc can thiệp tái tạo. Về vấn đề này, prostanoids đã được đề xuất như một phương pháp điều trị thay thế, với mục đích tăng lượng máu cung cấp đến chi có động mạch bị tắc thông qua tác dụng giãn mạch, chống huyết khối và chống viêm của chúng. Đây là bản cập nhật của bài đánh giá được xuất bản lần đầu tiên vào năm 2010.
Mục tiêu: Để xác định tính hiệu quả và an toàn của prostanoids ở những bệnh nhân CLI không phù hợp để cấp cứu hoặc can thiệp tái tạo.
Phương pháp tìm kiếm: Đối với bản cập nhật này, Chuyên gia thông tin mạch máu của Cochrane đã tìm kiếm Sổ đăng ký chuyên ngành (tháng 1 năm 2017) và Sổ đăng ký thử nghiệm có đối chứng của Trung tâm Cochrane (CENTRAL; 2017, Số 1). Ngoài ra, chúng tôi đã tìm kiếm cơ quan đăng ký thử nghiệm (tháng 1 năm 2017) và liên hệ với các nhà sản xuất dược phẩm nhằm nỗ lực xác định dữ liệu chưa được công bố và các thử nghiệm đang diễn ra.
Tiêu chí lựa chọn: Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng mô tả hiệu quả và độ an toàn của prostanoids so với giả dược hoặc các phương pháp điều trị kiểm soát bằng thuốc khác đối với những bệnh nhân có CLI mà không có cơ hội cứu chữa hoặc can thiệp tái tạo.
Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả tổng quan đã lựa chọn các thử nghiệm một cách độc lập, đánh giá các thử nghiệm về tính phù hợp và chất lượng phương pháp luận và trích xuất dữ liệu. Chúng tôi giải quyết những bất đồng bằng sự đồng thuận hoặc bằng cách tham khảo ý kiến của tác giả đánh giá thứ ba.
Kết quả chính: Đối với bản cập nhật này, 15 nghiên cứu bổ sung đã đáp ứng các tiêu chí lựa chọn. Chúng tôi đưa vào tổng quan này 33 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với 4477 người tham gia; 21 thử nghiệm so sánh các loại prostanoid khác nhau với giả dược, 7 nghiên cứu so sánh các loại prostanoid với các thuốc khác và 5 thử nghiệm tiến hành so sánh trực tiếp bằng cách sử dụng hai loại prostanoid khác nhau.
Chúng tôi tìm thấy bằng chứng chất lượng thấp cho thấy không có sự khác biệt rõ ràng về tỷ lệ tử vong do tim mạch giữa bệnh nhân dùng prostanoid và bệnh nhân dùng giả dược (tỷ lệ rủi ro (RR) 0,81, khoảng tin cậy (CI) 95% 0,41 đến 1,58).
Chúng tôi đã tìm thấy bằng chứng chất lượng cao cho thấy rằng prostanoid không ảnh hưởng đến tỷ lệ cắt cụt toàn bộ cơ thể khi so sánh với giả dược (RR 0,97, KTC 95% 0,86 đến 1,09).
Các tác dụng phụ xảy ra thường xuyên hơn với prostanoid so với giả dược (RR 2,11, KTC 95% 1,79 đến 2,50; bằng chứng chất lượng trung bình). Các tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất là nhức đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đỏ bừng và hạ huyết áp.
Chúng tôi tìm thấy bằng chứng có chất lượng vừa phải cho thấy rằng prostanoid làm giảm cơn đau khi nghỉ (RR 1,30, KTC 95% 1,06 đến 1,59) và thúc đẩy quá trình lành vết loét (RR 1,24, KTC 95% 1,04 đến 1,48) khi so sánh với giả dược, mặc dù những tác động có lợi nhỏ này đã bị giảm bớt khi chúng tôi thực hiện phân tích độ nhạy để loại trừ các nghiên cứu có nguy cơ sai lệch cao.
Ngoài ra, chúng tôi tìm thấy bằng chứng về chất lượng từ thấp đến rất thấp cho thấy tác dụng của prostanoid so với các hoạt chất khác hoặc so với các prostanoid khác vì các nghiên cứu tiến hành so sánh này rất ít và chúng tôi đánh giá chúng có nguy cơ sai lệch cao.
Không có nghiên cứu nào được đưa vào đánh giá chất lượng cuộc sống.
Kết luận của tác giả: Chúng tôi tìm thấy bằng chứng có chất lượng cao cho thấy rằng prostanoid không có tác dụng lên tỷ lệ cắt cụt toàn bộ cơ thể khi so sánh với giả dược. Bằng chứng có chất lượng vừa phải cho thấy tác dụng có lợi nhỏ của prostanoid trong việc giảm đau khi nghỉ ngơi và chữa lành vết loét khi so sánh với giả dược. Ngoài ra, bằng chứng chất lượng trung bình cho thấy tỷ lệ tác dụng phụ cao hơn khi sử dụng prostanoid và bằng chứng chất lượng thấp cho thấy rằng prostanoid không có tác dụng đối với tỷ lệ tử vong do tim mạch khi so sánh với giả dược. Không có nghiên cứu nào được đưa vào báo cáo chất lượng đo lường cuộc sống.
Sự cân bằng giữa lợi ích và tác hại liên quan đến việc sử dụng prostanoid ở bệnh nhân thiếu máu cục bộ chi nghiêm trọng mà không có cơ hội can thiệp tái tạo là không chắc chắn; do đó nên xem xét đánh giá cẩn thận các phương pháp điều trị thay thế. Những lý do chính dẫn đến việc hạ thấp chất lượng của bằng chứng là có nguy cơ cao về sai lệch tiêu hao và ước tính hiệu quả không chính xác.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Iloprost, truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2023.
- Pubchem, Iloprost, truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2023.
- Vietto V, Franco JV, Saenz V, Cytryn D, Chas J, Ciapponi A. Prostanoids for critical limb ischaemia. Cochrane Database Syst Rev. 2018 Jan 10;1(1):CD006544. doi: 10.1002/14651858.CD006544.pub3. PMID: 29318581; PMCID: PMC6491321.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Tây Ban Nha