Glofitamab

Đặc điểm của Glofitamab
Danh pháp quốc tế
Glofitamab
Dạng bào chế
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch, chứa glofitamab với nồng độ 1 mg/mL, đóng gói trong lọ đơn liều với các hàm lượng 2,5 mg/2,5 mL và 10 mg/10 mL.

Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Glofitamab có tác dụng gì?
Dược lực học
- Glofitamab là một kháng thể đơn dòng bispecific, có khả năng gắn đồng thời vào kháng nguyên CD20 trên bề mặt tế bào B và phức hợp kháng nguyên CD3 trên bề mặt tế bào T. Sự liên kết này thúc đẩy quá trình hoạt hóa và tăng sinh tế bào T, dẫn đến việc giải phóng các cytokine gây độc tế bào, từ đó ly giải các tế bào B đích mang kháng nguyên CD20.
- Các nghiên cứu tiền lâm sàng trên mô hình động vật mắc u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) đã chứng minh hiệu quả kháng u mạnh mẽ của glofitamab.
Dược động học
- Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch một liều duy nhất 10 mg, nồng độ đỉnh trung bình theo hình học (Cmax) của glofitamab là 2,34 µg/mL, đạt được tại thời điểm trung bình (Tmax) là 8,05 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân phối toàn phần của glofitamab-gxbm ước tính là 5,6 L.
- Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa cụ thể của glofitamab chưa được nghiên cứu chi tiết. Tuy nhiên, tương tự như các kháng thể khác, glofitamab được cho là sẽ bị dị hóa thành các peptide và amino acid nhỏ hơn.
- Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng của glofitamab-gxbm ở trạng thái ổn định là 7,6 ngày, với độ thanh thải ước tính là 0,617 L/ngày.
Ứng dụng trong y học
Chỉ định
Glofitamab được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc:
- U lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) tái phát hoặc kháng trị sau hai hoặc nhiều hơn các liệu pháp điều trị toàn thân trước đó.
- U lympho tế bào B lớn lan tỏa phát sinh từ u lympho nang hoặc u lympho tế bào B trung thất nguyên phát (PMBCL) tái phát hoặc kháng trị sau hai hoặc nhiều hơn các liệu pháp điều trị toàn thân trước đó.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
- Phác đồ điều trị bao gồm việc truyền tĩnh mạch một liều duy nhất obinutuzumab 1.000 mg với tốc độ truyền 50 mg/giờ vào ngày 1 của chu kỳ 1, tiếp theo là glofitamab sau 7 ngày.
- Thời gian điều trị tối đa là 12 chu kỳ, có thể ngừng sớm hơn nếu bệnh tiến triển hoặc xuất hiện các độc tính không thể chấp nhận được.
Cách dùng
Glofitamab được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch và phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Dung dịch tiêm truyền cần được pha trong điều kiện vô khuẩn.
Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng glofitamab ở bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với glofitamab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Đau cơ xương khớp (myalgia, arthralgia).
- Mệt mỏi (fatigue).
- Phù (edema).
- Phát ban (rash).
- Táo bón hoặc tiêu chảy (constipation or diarrhea).
- Đau bụng (abdominal pain).
Các phản ứng phụ nghiêm trọng cần được theo dõi chặt chẽ và xử trí kịp thời bao gồm: sốt, ớn lạnh, ho, khó thở, đau họng. Bệnh nhân cần được hướng dẫn liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu xuất hiện các triệu chứng này.
Tương tác thuốc
Chất nền CYP: Glofitamab có thể làm tăng nồng độ các chất nền của enzym CYP, dẫn đến tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng có hại và độc tính của các thuốc này. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời và theo dõi chặt chẽ các tác dụng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
Adrian Minson, Michael Dickinson (2021), Glofitamab CD20-TCB bispecific antibody. Truy cập ngày 16/04/2025.
