Gemtuzumab ozogamicin

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Gemtuzumab ozogamicin

Đặc điểm của Gemtuzumab ozogamicin

Gemtuzumab ozogamicin là gì?

Gemtuzumab ozogamicin là kháng thể IgG4 kappa tái tổ hợp của người, liên kết với dẫn xuất calicheamicin – một kháng sinh chống khối u gây độc tế bào. Nó được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML), nhắm đến kháng nguyên CD33 trên nguyên bào tủy bạch cầu. Khoảng 50% kháng thể có 4-6 mol calicheamicin trên mỗi mol kháng thể, giúp tăng hiệu quả điều trị.

Danh pháp quốc tế

Gemtuzumab ozogamicin

Mã ATC

  • L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
  • L01 – Thuốc chống ung thư
  • L01F – Kháng thể đơn dòng và liên hợp thuốc kháng thể
  • L01FX – Các kháng thể đơn dòng khác và liên hợp thuốc kháng thể
  • L01FX02 – Gemtuzumab ozogamicin

Gemtuzumab ozogamicin có tác dụng gì?

Cơ chế tác dụng

Gemtuzumab ozogamicin được hướng đến kháng nguyên CD33, biểu hiện trên các tế bào tạo máu. Khi phần kháng thể anti-CD33 của Mylotarg liên kết với CD33, một phức hợp nội hóa hình thành. Sau khi nội hóa, dẫn xuất calicheamicin được giải phóng trong lysosome, liên kết với DNA và gây đứt gãy chuỗi đôi DNA, dẫn đến sự chết tế bào.

Dược lực học

Gemtuzumab ozogamicin là một thuốc điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML), hoạt động bằng cách liên kết với kháng nguyên CD33 trên bề mặt tế bào bạch cầu. Kháng nguyên này được biểu hiện trên hơn 80% bệnh nhân AML, nhưng không có trên tế bào gốc tạo máu. Sau khi liên kết, thuốc được nội hóa vào tế bào, giải phóng calicheamicin gây đứt gãy DNA và tiêu diệt tế bào bạch cầu ung thư.

Dược động học

  • Hấp thu: Ở bệnh nhi sử dụng liều 9mg/m², nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt khoảng 3,47±1,04 mg/L, với diện tích dưới đường cong (AUC) là 136 ±107 mg * h/L.
  • Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định (Vss) của thuốc là khoảng 6,5 ± 5,5 L ở bệnh nhi dùng liều 9mg/m². Điều này cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể sau khi tiêm.
  • Chuyển hóa: Gemtuzumab ozogamicin được chuyển hóa chủ yếu qua quá trình thủy phân để giải phóng dẫn xuất calicheamicin. Chất này sau đó sẽ được loại bỏ qua hệ thống lưới nội mô của cơ thể thông qua cơ chế opson hóa.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua gan và hệ thống lưới nội mô. Tỷ lệ thanh thải trung bình của thuốc ở bệnh nhi dùng liều 9mg/m² là 0,12±0,15 L/h/m².
  • Thời gian bán hủy sinh học: Thời gian bán hủy của Gemtuzumab ozogamicin ở bệnh nhi dùng liều 9mg/m² là khoảng 64±44 giờ sau liều đầu tiên, cho thấy thuốc có thời gian tác dụng dài trong cơ thể.

Chỉ định của Gemtuzumab ozogamicin

  • Điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) dương tính với CD33, trong lần tái phát đầu tiên, từ 60 tuổi trở lên và không được coi là ứng cử viên cho hóa trị liệu độc tế bào khác.
  • Điều trị cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính dương tính với CD33 đã tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị ban đầu (kháng thuốc).
Gemtuzumab ozogamicin điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML)
Gemtuzumab ozogamicin điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML)

Tác dụng không mong muốn

Trong quá trình điều trị bằng Gemtuzumab ozogamicin, người dùng có thể gặp phải một số phản ứng bất lợi như:

  • Phản ứng thường gặp: Nhiễm trùng huyết, sốt, phát ban, viêm phổi, xuất huyết, viêm niêm mạc, đau đầu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, táo bón, nhịp tim nhanh, phù phổi, tăng men gan (AST, ALT).
  • Phản ứng ít gặp hoặc nghiêm trọng: Viêm đại tràng kèm giảm bạch cầu trung tính, viêm bàng quang xuất huyết, viêm phổi mô kẽ, nhiễm trùng phổi do nấm hoặc vi khuẩn.

Tương tác thuốc

Hiện chưa ghi nhận tương tác thuốc đáng kể nào giữa Gemtuzumab ozogamicin và các thuốc khác cũng như chưa có thông tin đầy đủ.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người bệnh nên báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn.

Lưu ý và thận trọng

Lưu ý chung

Việc sử dụng Gemtuzumab ozogamicin cần được theo dõi cẩn thận, đặc biệt trong các trường hợp sau:

  • Rối loạn hô hấp: Nếu có biểu hiện ho, khó thở, tức ngực hoặc các triệu chứng phổi khác, cần đi khám ngay.
  • Viêm đại tràng: Theo dõi các dấu hiệu như sốt, tiêu chảy, đau bụng vì có nguy cơ viêm đại tràng liên quan đến thuốc.
  • Rối loạn tuyến nội tiết: Thuốc có thể ảnh hưởng đến tuyến thượng thận, tuyến giáp và tuyến yên.
  • Độc tính trên gan: Cần định kỳ kiểm tra men gan trong suốt quá trình điều trị.
  • Tăng đường huyết: Bệnh nhân tiểu đường nên theo dõi chỉ số đường máu thường xuyên.
  • Viêm não do miễn dịch: Nếu xuất hiện lú lẫn, cứng cổ hoặc co giật, nên ngưng thuốc và thăm khám ngay.
  • Phản ứng da nghiêm trọng: Đã có báo cáo về các phản ứng như hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN). Cần ngưng thuốc khi có dấu hiệu phát ban nặng hoặc bong tróc da.
  • Biến chứng ghép tủy: Ở những bệnh nhân từng ghép tủy, cần theo dõi sát các dấu hiệu của hội chứng tăng phản ứng miễn dịch sau ghép.

Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

  • Đối với phụ nữ mang thai: Dựa trên cơ chế tác dụng và dữ liệu từ nghiên cứu trên động vật, thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, không nên dùng thuốc trong thời gian mang thai. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và kéo dài ít nhất 6 tháng sau liều cuối.
  • Đối với phụ nữ cho con bú: Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về việc thuốc bài tiết qua sữa mẹ. Tuy nhiên, do nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ, cần ngưng cho bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau liều cuối cùng.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 2–8°C, trong tủ lạnh chuyên dụng.

Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc nơi ẩm ướt.

Không để thuốc trong ngăn đá hoặc nơi quá nóng.

Nghiên cứu trong y học về Gemtuzumab ozogamicin

Gemtuzumab ozogamicin (GO) là thuốc điều trị nhắm đích CD33 trong bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML). Thuốc từng được chấp thuận nhưng sau bị rút khỏi thị trường do không cải thiện rõ rệt thời gian sống và làm tăng tử vong sớm.

Sau này, các nghiên cứu tổng hợp chỉ ra GO có lợi ở bệnh nhân AML có nguy cơ di truyền thuận lợi hoặc trung bình. Một số yếu tố như mức độ biểu hiện CD33, hoạt động của hệ vận chuyển tế bào và biến thể gen CD33 (rs12459419) có thể dự đoán hiệu quả thuốc, tuy nhiên hiện vẫn thiếu các xét nghiệm lâm sàng cụ thể. Các thuốc mới nhắm vào CD33 đang được nghiên cứu để khắc phục những hạn chế của GO.

Nghiên cứu về Gemtuzumab ozogamicin: Gemtuzumab ozogamicin in acute myeloid leukemia
Nghiên cứu về Gemtuzumab ozogamicin: Gemtuzumab ozogamicin in acute myeloid leukemia

Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubchem. Gemtuzumab Ozogamicin, Pubchem. Truy cập ngày 23/4/2025.
  2. Godwin CD, Gale RP, Walter RB (2017). Gemtuzumab ozogamicin in acute myeloid leukemia, Pubmed. Truy cập ngày 23/4/2025.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN