Gadoxetate

Hiển thị kết quả duy nhất

Gadoxetate

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Gadoxetate disodium

Tên danh pháp theo IUPAC

disodium;2-[2-[[2-[bis(carboxymethyl)amino]-3-(4-ethoxyphenyl)propyl]-(carboxymethyl)amino]ethyl-(carboxylatomethyl)amino]acetate gadolinium

Nhóm thuốc

Thuốc cảm quang dùng trong chụp MRI

Mã ATC

V – Các thuốc khác

V08 – Thuốc cản quan

V08C – Thuốc cản quang tương phản hình ảnh cộng hưởng từ

V08CA – Thuốc cản quang tương phản từ tính

V08CA10 – Gadoxetate acid

Mã UNII

3QJA87N40S

Mã CAS

135326-11-3

Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai

AU TGA loại: B3

US FDA loại: C

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C23H31GdN3Na2O11

Phân tử lượng

728.7 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử Gadoxetate
Cấu trúc phân tử Gadoxetate

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 3

Số liên kết hydro nhận: 14

Số liên kết có thể xoay: 9

Diện tích bề mặt tôpô: 211Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 40

Các tính chất đặc trưng

pH: 6-8

Độ nhớt: 2,32 mPa.s ở 37 °C

Mật độ: 1,088 g/mL ở 37°C

Cảm quan

Gadoxetate disodium thường được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, là một dung dịch trong suốt.

Gadoxetate disodium có khả năng tan nhiều trong nước và là một hợp chất ưa nước với hệ số phân chia giữa n-butanol và chất đệm ở pH 7,6 là khoảng 0,011.

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm: hộp 1 bơm tiêm chứa sẵn thuốc 10ml.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Gadoxetate

Gadoxetate disodium là một phức chelate của gadolinium, và thường được dùng dưới dạng dung dịch tiêm.

Trong điều kiện bảo quản thích hợp, Gadoxetate có độ ổn định cao và có thể sử dụng trong một khoảng thời gian mà không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất quan trọng.

Gadoxetate disodium thường được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F)

Gadoxetate disodium thường nhạy với ánh sáng, vì vậy cần được bảo quản trong hộp đựng hoặc vỏ bọc để bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp.

Đảm bảo rằng sản phẩm được đóng gói đúng cách và không bị nhiễm bẩn trong quá trình sử dụng.

Nguồn gốc

Gadoxetate disodium với tên thương hiệu Primovist, được phát triển bởi công ty dược phẩm Bayer AG.

Gadoxetate disodium đã được nghiên cứu và phát triển để cải thiện khả năng hình ảnh MRI của gan và đường mật.

Sự phát triển này tập trung vào việc chất này tạo ra một chất chelate gadolinium có khả năng tương tác với mô gan và đường mật một cách đặc biệt, cải thiện độ tương phản trong hình ảnh.

Gadoxetate disodium đã được phê chuẩn và thương mại hóa trong sau năm 2000. Việc này đã đánh dấu sự xuất hiện của nó trên thị trường dược phẩm và trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh y học.

Nguồn gốc Gadoxetate
Nguồn gốc Gadoxetate

Dược lý và cơ chế hoạt động

Gadoxetate disodium có khả năng làm giảm thời gian giãn, thậm chí ở nồng độ thấp.

Khi ở pH 7, cường độ từ trường là 0,47 T và 40°C, độ giãn (r1) được xác định dựa trên sự tác động đến thời gian giãn hồi dọc mạng lưới cấu trúc – spin (T1) của các proton trong huyết tương và đạt khoảng 8,18l/(mmol-giây), trong khi độ giãn (r2) – dựa trên sự tác động đến thời gian giãn hồi ngang spin – spin (T2) – đạt khoảng 8,56 l/(mmol-giây).

Ở cường độ từ trường 1,5 T và 37°C, độ giãn tương ứng trong huyết tương là r1 = 6,9 l/(mmol-giây) và r2 = 8,7 l/(mmol-giây).

Điều này cho thấy độ giãn có sự phụ thuộc tỷ lệ nghịch nhẹ với cường độ từ trường.

Với một đầu là ethoxybenzyl có tính chất ưa lipid, phân tử gadoxetate disodium hoạt động theo phương pháp hai pha:

Ban đầu, sau khi tiêm thuốc vào tĩnh mạch, thuốc phân bố trong khoảng ngoại tế bào.

Sau đó, nó được hấp thu chọn lọc bởi các tế bào gan.

Độ giãn r1 ở mô gan là 16,61 l/(mmol-giây) (ở 0,47 T), dẫn đến tăng cường độ tín hiệu trong mô gan.

Tiếp theo, gadoxetate disodium được thải ra vào mật.

Gadoxetate disodium không có tương tác ức chế đáng kể nào với các enzym ở nồng độ thường dùng trong lâm sàng.

Cơ chế tác động của Gadoxetate

Gadoxetate là một chất đối quang thuận từ được sử dụng trong chụp cộng hưởng từ.

Tác động tăng đối quang thông qua trung gian của gadoxetate, một phức chất ion được tạo bởi gadolinium (III) và liên kết ethoxybenzyl-diethylenetriamine-pentaacetic acid (EOB-DTPA).

Khi sử dụng chuỗi xung quét T1W trong chụp cộng hưởng từ proton, ion gadolinium rút ngắn thời gian giãn hồi dọc mạng lưới cấu trúc – spin của các hạt nhân nguyên tử bị kích thích, dẫn đến tăng cường độ tín hiệu và do đó tạo ra hình ảnh đối quang trên một số mô cụ thể.

Ứng dụng trong y học của Gadoxetate

Chụp cộng hưởng từ gan (MRI của gan): Gadoxetate disodium là một chất đối quang thuận từ, nghĩa là nó làm tăng tín hiệu trong hình ảnh MRI. Khi Gadoxetate disodium được tiêm vào tĩnh mạch, nó tạo ra một độ tương phản đặc biệt trong hình ảnh gan.

Điều này cho phép các chuyên gia y tế thấy rõ cấu trúc gan, nhận biết các bất thường, như khối u, hoặc theo dõi sự hoạt động của gan sau tiêm thuốc.

Chụp cộng hưởng từ đường mật (MRI của đường mật): Gadoxetate disodium cũng được sử dụng để chụp cộng hưởng từ đường mật, giúp xác định cấu trúc và bất thường trong hệ thống đường mật.

MRI của đường mật có thể giúp chẩn đoán các vấn đề như tắc nghẽn đường mật, viêm đường mật, hay các bệnh lý khác liên quan đến đường mật.

Đánh giá mô gan và chẩn đoán bệnh gan: Gadoxetate disodium cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc và chức năng gan.

Gadoxetate disodium có thể giúp trong việc phát hiện và đánh giá bệnh lý gan, bao gồm viêm gan, xơ gan, gan mật, và khối u gan.

Hỗ trợ quá trình phẫu thuật gan: Gadoxetate disodium có thể được sử dụng trong quá trình lập kế hoạch và theo dõi phẫu thuật gan.

Gadoxetate disodium cung cấp thông tin về cấu trúc gan và đường mật, giúp các bác sĩ thực hiện các thủ thuật mổ một cách chính xác và an toàn hơn.

Đánh giá mô gan sau tiêm thuốc: Gadoxetate disodium cũng được sử dụng để đánh giá sự phản ứng của gan sau khi tiêm thuốc, đặc biệt trong trường hợp gan bị bất thường hoặc cần xem xét sự thay đổi trong cấu trúc gan sau tiêm thuốc.

Dược động học

Hấp thu

Sau khi tiêm vào tĩnh mạch, Gadoxetate disodium được nhanh chóng hấp thụ vào hệ thống tĩnh mạch và tuần hoàn máu. Quá trình này thường xảy ra nhanh chóng trong vài phút sau tiêm.

Phân bố

Gadoxetate disodium là một chất chelate gadolinium thuốc này có khả năng phân phối tương đối tốt trong cơ thể tương tự như các ion gadolinium khác.

Đặc biệt, Gadoxetate disodium có khả năng tương tác với mô gan và đường mật.

Một phần trong cấu trúc của Gadoxetate disodium là ethoxybenzyl có tính chất ưa lipid, cho phép nó tạo ra hình ảnh đối quang trong gan và đường mật.

Chuyển hóa

Gadoxetate disodium không trải qua chuyển hóa chủ yếu trong cơ thể. Nó duy trì cấu trúc chelate ban đầu và tiếp tục duy trì tính chất của một chất chelate gadolinium.

Đào thải

Sau khi thực hiện chụp cộng hưởng từ MRI và cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình khám bệnh hay chuẩn đoán, Gadoxetate disodium sẽ bị loại bỏ khỏi cơ thể qua đường tiết niệu. Gadoxetate disodium được chuyển vào mật và sau đó tiết ra dưới dạng chất chứa gadolinium qua đường mật và tiết niệu.

Phương pháp sản xuất

Không có dữ liệu

Độc tính của Gadoxetate

Gadoxetate disodium trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh y học, thường được coi là an toàn và có ít tác động phụ đối với đa số bệnh nhân.

Tác dụng phụ thường gặp: Một số tác động phụ thường gặp sau khi tiêm Gadoxetate disodium bao gồm cảm giác lạnh người, buồn nôn nhẹ, hoặc vị trí tiêm bị đỏ hoặc sưng nhẹ. Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường là tạm thời và không đe dọa tính mạng.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mặc dù hiếm, nhưng có thể xảy ra tác động phụ nghiêm trọng sau khi tiêm Gadoxetate disodium bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng, khó thở, hoặc phản ứng anaphylaxis.

Nguy cơ tăng cho những người có tiền sử về dị ứng

Người có tiền sử dị ứng với các chất chelate gadolinium hoặc có các yếu tố rủi ro khác về dị ứng có thể có nguy cơ cao hơn cho phản ứng dị ứng sau khi tiêm Gadoxetate disodium.

Nguy cơ cho người bệnh có bệnh lý nền: Người bệnh có bệnh lý nền hoặc bệnh lý gan cơ bản có thể có nguy cơ cao hơn cho các vấn đề liên quan đến gan sau khi tiêm Gadoxetate disodium.

Khả năng tích tụ gadolinium: Các chất chelate gadolinium có thể tích tụ trong cơ thể, đặc biệt là trong gan và các mô liên quan đến gan. Mặc dù Gadoxetate disodium có ít khả năng tích tụ hơn so với một số chất chelate gadolinium khác, vẫn có khả năng xuất hiện gadolinium tích tụ ở một số trường hợp.

Tương tác của Gadoxetate với thuốc khác

Tương tác với các thuốc ức chế OATP: Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng các hợp chất thuộc nhóm thuốc anionic, như rifampicin, có khả năng cản trở quá trình hấp thu của Gadoxetate ở gan, từ đó làm giảm độ tương phản hình ảnh gan. Khi xảy ra tương tác này, sự hiệu quả của việc tiêm Gadoxetate vào gan có thể bị hạn chế.

Tương tác với bilirubin hoặc ferritin huyết thanh tăng cao ở bệnh nhân: Nếu nồng độ bilirubin (> 3mg/dl) hoặc ferritin trong huyết thanh tăng cao, có thể làm giảm độ tương phản hình ảnh gan khi sử dụng Gadoxetate disodium. Trong trường hợp sử dụng Gadoxetate ở những bệnh nhân này, quá trình chụp cộng hưởng từ cần phải hoàn tất trong vòng 60 phút sau khi tiêm Gadoxetate disodium .

Tương tác với các test chẩn đoán: Trong vòng 24 giờ sau khi thực hiện chẩn đoán bằng Gadoxetate disodium , việc đo nồng độ sắt trong huyết thanh bằng phương pháp phức chất (như phương pháp phức chất Ferrocine) có thể dẫn đến giá trị cao hoặc thấp sai lệch do phức chất caloxetate trisodium tự do có trong dung dịch chất đối quang.

Lưu ý khi dùng Gadoxetate

Lưu ý và thận trọng chung

Quá mẫn: Cần đặc biệt thận trọng trong việc đánh giá tỷ lệ rủi ro so với lợi ích của việc sử dụng Gadoxetate disodium ở bệnh nhân được biết là quá mẫn với chất đối quang. Như với các loại chất đối quang khác được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch, Gadoxetate cũng có thể liên quan đến các phản ứng quá mẫn hoặc các phản ứng dị ứng khác đặc trưng như các biểu hiện về tim mạch, hô hấp, da, và thậm chí có thể gây sốc.

Nguy cơ xuất hiện phản ứng quá mẫn sẽ tăng lên đáng kể ở những trường hợp sau đây:

Bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng với chất đối quang trước đây.

Bệnh nhân có tiền sử về hen phế quản hoặc các rối loạn dị ứng khác.

Bệnh tim mạch: Cần thận trọng khi sử dụng Gadoxetate disodium ở bệnh nhân có tiền sử các vấn đề tim mạch nặng.

Suy giảm chức năng thận: Trước khi sử dụng Gadoxetate, cần kiểm tra chức năng thận của bệnh nhân bằng cách đánh giá bệnh sử hoặc thực hiện các xét nghiệm thích hợp.

Không dùng qua đường tiêm bắp: Cần tránh hoàn toàn việc sử dụng Gadoxetate disodium qua đường tiêm bắp để ngăn ngừa phản ứng không dung nạp tại chỗ, bao gồm cả khả năng gây hoại tử khu trú.

Lưu ý cho người đang mang thai

Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về độc tính lên thai nhi khi dùng Gadoxetate cho nhóm đối tượng này. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bắt buộc phải dùng thuốc Gadoxetate cho nhóm đối tượng này.

Lưu ý cho người đang cho con bú

Tương tự, chưa có dữ liệu rằng Gadoxetate có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bắt buộc phải dùng thuốc Gadoxetate cho nhóm đối tượng này.

Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe

Cần thận trọng khi dùng Gadoxetate cho nhóm đối tượng này.

Một vài nghiên cứu về Gadoxetate trong Y học

Dự đoán trước phẫu thuật biểu hiện dương tính của glypican-3 trong ung thư biểu mô tế bào gan đơn độc trên hình ảnh cộng hưởng từ tăng cường gadoxetate-disodium

Mục đích: Là một thụ thể đồng thụ thể trong tín hiệu Wnt và HGF, glypican-3 (GPC-3) thúc đẩy sự tiến triển của khối u và có liên quan đến tiên lượng xấu trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). GPC-3 đã phát triển như một phân tử mục tiêu trong các liệu pháp miễn dịch khác nhau, bao gồm cả tế bào T thụ thể kháng nguyên khảm. Tuy nhiên, việc đánh giá nó vẫn dựa vào kiểm tra mô bệnh học xâm lấn. Do đó, chúng tôi mong muốn phát triển một thang điểm rủi ro dễ sử dụng và không xâm lấn, tích hợp chụp cộng hưởng từ tăng cường axit gadoxetic (EOB-MRI) trước phẫu thuật và các chỉ số lâm sàng để dự đoán biểu hiện GPC-3 dương tính trong HCC.

Preoperative prediction of glypican-3 positive expression in solitary hepatocellular carcinoma on gadoxetate-disodium enhanced magnetic resonance imaging
Preoperative prediction of glypican-3 positive expression in solitary hepatocellular carcinoma on gadoxetate-disodium enhanced magnetic resonance imaging

Phương pháp và tài liệu: Các bệnh nhân liên tiếp mắc HCC đơn độc được xác nhận bằng phẫu thuật đã trải qua EOB-MRI trước phẫu thuật trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2016 đến tháng 11 năm 2021 được đưa vào hồi cứu. Các đặc điểm EOB-MRI được đánh giá độc lập bởi hai bác sĩ X quang bụng đeo mặt nạ và biểu hiện của GPC-3 được xác định bởi hai nhà nghiên cứu bệnh học về gan. Trên tập dữ liệu huấn luyện, một hệ thống tính điểm dự đoán cho GPC-3 đã được phát triển dựa trên bệnh lý thông qua phân tích hồi quy logistic. Hiệu suất của mô hình được đặc trưng bởi các khu vực tính toán dưới đường cong đặc tính vận hành máy thu (AUC).

Kết quả: Tổng cộng có 278 bệnh nhân (bộ huấn luyện, n=156; bộ xác nhận nội bộ, n=39; bộ xác nhận bên ngoài, n=83) bị ung thư biểu mô tế bào gan đơn độc (208 [75%] có biểu hiện GPC-3 dương tính) đã được đưa vào. Alpha-fetoprotein huyết thanh >10 ng/ml (AFP, tỷ lệ chênh [OR]=2,3, bốn điểm) và năm đặc điểm hình ảnh EOB-MR, bao gồm kích thước khối u >3,0cm (OR=0,5, -3 điểm), “thải thuốc” không ngoại vi ” (OR=3,0, năm điểm), hình dạng thâm nhiễm (OR=9,3, 10 điểm), hạn chế khuếch tán rõ rệt (OR=3,3, năm điểm) và tiết kiệm sắt trong khối rắn (OR=0,2, -7 điểm) là đáng kể liên quan đến biểu hiện GPC-3 dương tính. Ngưỡng tối ưu của hệ thống tính điểm để dự đoán biểu hiện dương tính của GPC-3 là 5,5 điểm, với AUC 0,726 và 0,681 trên bộ xác thực bên trong và bên ngoài tương ứng.

Kết luận: Dựa trên AFP huyết thanh và năm đặc điểm EOB-MRI, chúng tôi đã phát triển một điểm rủi ro dễ sử dụng và không xâm lấn có thể dự đoán chính xác HCC GPC-3 dương tính, có thể giúp xác định những người đáp ứng tiềm năng đối với liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu GPC-3.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Gadoxetate , truy cập ngày 26/09/2023.
  2. Pubchem, Gadoxetate, truy cập ngày 26/09/2023.
  3. Chen, Y., Qin, Y., Wu, Y., Wei, H., Wei, Y., Zhang, Z., … & Song, B. (2022). Preoperative prediction of glypican-3 positive expression in solitary hepatocellular carcinoma on gadoxetate-disodium enhanced magnetic resonance imaging. Frontiers in Immunology, 13, 973153.

Thiết bị y tế

Primovist

Được xếp hạng 5.00 5 sao
4.410.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 1 bơm tiêm nhựa chứa sẵn thuốc x 10ml

Xuất xứ: Đức