Formoterol
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
N-[2-hydroxy-5-[1-hydroxy-2-[1-(4-methoxyphenyl)propan-2-ylamino]ethyl]phenyl]formamide
Nhóm thuốc
Formoterol thuộc nhóm nào? Kích thích chọn lọc thụ thể beta2-adrenergic, tác dụng kéo dài
Mã ATC
R – Hệ hô hấp
R03 – Thuốc chữa hen
R03A – Thuốc Adrenergic dạng hít
R03AC – Thuốc chủ vận thụ thể Beta – 2 – Adrenergic có chọn lọc
R03AC13 – Formoterol
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
B
Mã UNII
5ZZ84GCW8B
Mã CAS
73573-87-2
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C19H24N2O4
Phân tử lượng
344.4 g/mol
Cấu trúc phân tử
Formoterol là một phenyletanoloamine có các nhóm thế 4-hydroxy và 3-formamido trên vòng phenyl và một nhóm thế N-(4-methoxyphenyl)propan-2-yl. Nó là dẫn xuất của phenol, dẫn xuất của formamit, hợp chất amino bậc hai, rượu bậc hai và dẫn xuất của phenyletanolamine.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 4
Số liên kết hydro nhận: 5
Số liên kết có thể xoay: 8
Diện tích bề mặt tôpô: 90.8Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 25
Các tính chất đặc trưng
Điểm sôi: 603.2±55.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 0.0416 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 9.81
Chu kì bán hủy: 10 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 61 – 64%
Dạng bào chế
Viên nang chứa bột khô để hít qua miệng: Formoterol fumarat 6 microgam hoặc 12 microgam/nang. Dùng cùng với dụng cụ đặc biệt để đưa thuốc.
Xịt định liều, chứa bột khô để hít qua miệng: Formoterol fumarat 6 microgam hoặc 12 microgam/liều.
Xịt định liều phun mù để hít qua miệng: Formoterol fumarat 12 microgam/liều.
Dung dịch để hít qua miệng: Formoterol fumarat dihydrat tương đương 10 microgam formoterol fumarat/1 ml (lọ 2 ml).
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Đặc điểm của formoterol: Giữ thuốc nguyên trong bao bì ban đầu. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 °C, tránh nóng và ẩm. Chỉ lấy thuốc ra khỏi bao bì ngay trước khi sử dụng.
Nguồn gốc
Formoterol là một thành phần quan trọng trong lĩnh vực y tế và dược phẩm, được tổng hợp từ các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm. Nó thuộc về một lớp thuốc gọi là “beta-agonist adrenergic” được sử dụng để điều trị các bệnh về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản mãn tính.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Formoterol là một loại thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, được biết đến với khả năng kích thích một cách chọn lọc các thụ thể beta2-adrenergic, chủ yếu được tìm thấy trên cơ trơn của phế quản. Điều này đồng nghĩa rằng Formoterol tác động trực tiếp vào cơ trơn của phế quản, giúp chúng giãn ra và tạo điều kiện thuận lợi cho luồng không khí.
Cấu trúc và tác dụng dược lý của Formoterol tương tự với các loại thuốc khác thuộc nhóm kích thích chọn lọc thụ thể beta2 như salmeterol và albuterol. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích adenylcyclase nội bào, một chất xúc tác quan trọng trong quá trình chuyển đổi adenosin triphosphat (ATP) thành cyclic-3′,5′-adenosin monophosphat (AMP vòng). Sự tăng nồng độ của AMP vòng trong tế bào gây ra sự giãn ra của cơ trơn phế quản, đồng thời ức chế việc giải phóng các chất trung gian như histamin và leukotrien, những chất gây ra phản ứng viêm nhiễm và co thắt trong phế quản.
Dữ liệu hiện có đã chứng minh rằng Formoterol có thời gian xuất hiện tác dụng ngắn hơn so với nhiều loại thuốc khác, nhưng nó có độ dài tác dụng và hiệu quả giãn phế quản tương tự với salmeterol, một loại thuốc thuộc cùng nhóm. Sau khi hít một liều đơn, tác dụng giãn phế quản của Formoterol thường xuất hiện trong vòng 1 đến 3 phút, đạt tác dụng tối đa sau khoảng 2 giờ và duy trì tác dụng trong khoảng thời gian dài, lên đến 12 giờ.
Ứng dụng trong y học
Điều trị hen suyễn: Formoterol được sử dụng chủ yếu làm một loại thuốc để giúp mở rộng đường hô hấp và làm việc thở dễ dàng hơn cho người bị hen suyễn. Nó giúp giảm triệu chứng như khó thở, ho và cản trở sự thoải mái của người bệnh.
Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Formoterol cũng được sử dụng trong việc quản lý và điều trị các trường hợp bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, một bệnh lý liên quan đến hệ thống hô hấp. Nó giúp giảm triệu chứng như tắc nghẽn phế quản và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Dùng kết hợp trong thuốc hít: Formoterol thường được kết hợp với một loại corticosteroid trong dạng thuốc hít để tăng cường hiệu quả điều trị. Kết hợp này giúp kiểm soát viêm nhiễm trong đường hô hấp và mở rộng phế quản, đồng thời giảm nguy cơ viêm nhiễm.
Điều trị cắt cơn hen: Formoterol cũng có thể được sử dụng làm thuốc cấp cứu để giúp làm giảm triệu chứng đột ngột trong hen suyễn, đặc biệt khi các triệu chứng tăng nhanh hoặc trong các tình huống khẩn cấp.
Nghiên cứu và phát triển: Formoterol còn được sử dụng trong nghiên cứu y học để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với hệ thống hô hấp và để phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp.
Dược động học
Hấp thu
Formoterol, sau khi được hít vào đường hô hấp, nhanh chóng được hấp thu vào cơ thể. Nồng độ cao nhất của nó trong huyết tương thường đạt được sau khoảng thời gian ngắn, từ 5 đến 10 phút sau khi sử dụng.
Phân bố
Formoterol có tỷ lệ liên kết với protein trong huyết tương là khoảng 61-64%. Điều này ảnh hưởng đến cách thuốc lan truyền và phân phối trong cơ thể.
Chuyển hóa
Quá trình chuyển hóa của Formoterol chủ yếu diễn ra thông qua glucuronyl hóa trực tiếp. Ngoài ra, thuốc cũng trải qua quá trình O-demethyl hóa, liên quan đến các enzym CYP2D6, CYP2C19, CYP2C9 và CYP2A6 trong gan, góp phần vào sự biến đổi của nó.
Thải trừ
Formoterol và các chất chuyển hóa của nó được loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể. Khoảng 2/3 liều dùng qua đường miệng được tiết ra qua nước tiểu, trong khi 1/3 còn lại qua phân. Khi sử dụng dưới dạng hít, khoảng 6-9% liều thuốc được bài tiết qua nước tiểu. Tốc độ thanh thải thận của Formoterol được ước tính là khoảng 150 ml/phút. Nửa đời thải trừ của thuốc sau khi hít là khoảng 10 giờ.
Hiện chưa có thông tin chính xác về việc Formoterol có bị loại bỏ qua quá trình thẩm tách máu hay không.
Độc tính ở người
Trường hợp quá liều formoterol có thể gây ra những tác dụng không mong muốn, đặc trưng của loại thuốc kích thích beta2-adrenergic. Các triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn mửa, cơn đau đầu, cảm giác run rẩy, mất ngủ, đánh trống ngực, nhịp tim tăng nhanh, loạn nhịp thất, biến động huyết áp, nhiễm toan chuyển hóa, giảm nồng độ kali trong máu và tăng đường huyết.
Tính an toàn
Hiện chưa có đủ dữ liệu để xác định tính an toàn và hiệu quả của dung dịch để hít Formoterol ở trẻ em dưới 18 tuổi và của dạng bột để hít ở trẻ em dưới 5 tuổi. Do đó, cần thận trọng và tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng Formoterol cho trẻ em.
Không cần hiệu chỉnh liều thuốc khi sử dụng Formoterol cho người cao tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có đối chứng về tác động của Formoterol đối với phụ nữ mang thai. Việc sử dụng Formoterol trong trường hợp này cần được xem xét kỹ lưỡng, chỉ khi nguy cơ được xem xét thấp hơn so với lợi ích của việc sử dụng thuốc. Formoterol có thể ảnh hưởng đến co thắt tử cung, do đó cần thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro khi sử dụng trong quá trình mang thai.
Hiện chưa rõ liệu Formoterol có tiết ra trong sữa mẹ hay không. Vì sự an toàn cho thai kỳ và sự phát triển của trẻ sơ sinh là ưu tiên hàng đầu, phụ nữ cho con bú nên tránh sử dụng Formoterol và thay vào đó nên thảo luận với bác sĩ về các phương pháp điều trị thay thế an toàn.
Tương tác với thuốc khác
Cần hết sức thận trọng khi sử dụng Formoterol đồng thời với các loại thuốc có khả năng kéo dài khoảng thời gian QT của tim, như các thuốc kháng histamin (terfenadin, astemizol, mizolastin), thuốc chống loạn nhịp tim (quinidin, disopyramid, procainamid), erythromycin, và các thuốc chống trầm cảm ba vòng có nguy cơ gây loạn nhịp thất. Kéo dài khoảng QT có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch nguy hiểm.
Sử dụng Formoterol đồng thời với các IMAO hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng tác dụng của thuốc kích thích beta2 đối với hệ tim mạch. Do đó, cần thận trọng và tuân theo hướng dẫn từ chuyên gia y tế khi sử dụng Formoterol cùng với các loại thuốc này, và tránh sử dụng Formoterol trong vòng 2 tuần sau khi ngừng sử dụng IMAO hoặc thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
Sử dụng Formoterol đồng thời với dẫn chất xanthin, steroid hoặc thuốc lợi tiểu có thể làm tăng tác dụng hạ kali huyết của thuốc kích thích beta2. Giảm kali huyết có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim ở những người sử dụng digitalis. Cần theo dõi sát sao và thảo luận với bác sĩ khi sử dụng cùng lúc.
Các thuốc chẹn beta, kể cả ở dạng thuốc nhỏ mắt, có thể làm giảm hoặc đối kháng tác dụng của Formoterol. Nếu cần sử dụng Formoterol đồng thời với thuốc chẹn beta, cần lựa chọn các loại thuốc chẹn thụ thể beta chọn lọc trên tim, và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
Sử dụng Formoterol đồng thời với các khí gây mê halogen có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim. Cần thận trọng và tuân theo hướng dẫn chính xác từ bác sĩ khi sử dụng Formoterol trong trường hợp này.
Lưu ý khi sử dụng Formoterol
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh hen, nên sử dụng chế phẩm phối hợp cố định liều dạng hít của Formoterol cùng với một corticoid để đảm bảo tuân thủ điều trị và kiểm soát tốt bệnh.
Không bắt đầu điều trị bằng Formoterol cho người bệnh hen hoặc người mắc tắc nghẽn đường thở mạn tính khi tình trạng của họ đang diễn biến xấu đi. Chống chỉ định Formoterol đối với các triệu chứng hen hoặc co thắt phế quản cấp tính.
Không sử dụng Formoterol cho những người bệnh hen đã kiểm soát được bệnh bằng corticoid liều thấp hoặc trung bình.
Formoterol cần được sử dụng với thận trọng cho những người bị bệnh tim mạch (như loạn nhịp tim hay phình mạch, thiếu máu cục bộ cơ tim, tăng huyết áp nặng chưa được kiểm soát và suy tim nặng ), đái tháo đường hoặc nhiễm toan ceton, người bệnh bị co giật, u tế bào ưa crom, nhiễm độc tuyến giáp, và người bệnh có đáp ứng bất thường với các amin cường giao cảm.
Không nên sử dụng Formoterol cùng lúc với các thuốc kích thích beta2 tác dụng kéo dài khác và không vượt quá liều tối đa được khuyến cáo, để tránh các trường hợp tử vong.
Có ghi nhận các trường hợp phản ứng quá mẫn khi sử dụng Formoterol, bao gồm phản ứng phản vệ, mày đay, phù mạch, ban đỏ da và co thắt phế quản.
Chế phẩm bột để hít có chứa protein sữa, do đó cần thận trọng với bệnh nhân có dị ứng protein sữa nghiêm trọng.
Formoterol có thể gây giảm kali huyết đáng kể nên cần đặc biệt thận trọng trong hen nặng, do nguy cơ này tăng lên khi có sự giảm cung cấp oxy cho mô. Sử dụng đồng thời với dẫn chất xanthin, steroid hoặc thuốc lợi tiểu cũng làm tăng nguy cơ giảm kali huyết, do đó cần theo dõi nồng độ kali huyết trong những trường hợp này.
Formoterol có thể gây ra các tác động không mong muốn như run, đánh trống ngực, làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Không nên sử dụng Formoterol cho trẻ có dung tích thở dưới 16 lít/phút, vì hiệu quả của thuốc không được bảo đảm.
Một vài nghiên cứu của Formoterol trong Y học
Hiệu quả và độ an toàn của Formoterol/Budesonide/Glycopyrronium so với sự kết hợp ba loại khác trong COPD: Đánh giá tài liệu có hệ thống và phân tích tổng hợp mạng lưới
Trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có triệu chứng nặng hoặc gia tăng, liệu pháp kết hợp ba thuốc ICS/LAMA/LABA thường được ưa chuộng, dù trước đó đã sử dụng LAMA/LABA hoặc ICS/LABA.
Phân tích trước đây đã chỉ ra hiệu suất tương đương của BUD/GLY/FOR 320/18/9,6 µg so với các biện pháp kết hợp ba thuốc khác trong 24 tuần cho bệnh nhân COPD. Thêm vào đó, nghiên cứu ETHOS gần đây, với 8509 bệnh nhân, đánh giá hiệu quả và độ an toàn của BUD/GLY/FOR trong vòng 52 tuần.
Phân tích mạng lưới này được thực hiện để đối chiếu hiệu quả, an toàn và khả năng dung nạp của BUD/GLY/FOR 320/18/9,6 µg so với các phác đồ điều trị khác trong 52 tuần, tính cả dữ liệu từ ETHOS. Một tổng quan hệ thống đã xác định các thử nghiệm ngẫu nhiên kéo dài từ 10 tuần trở lên, với ít nhất một nhánh điều trị ba thuốc ở bệnh nhân COPD từ mức trung bình đến cao.
Chất lượng phương pháp và nguy cơ sai lệch của các nghiên cứu đã được kiểm định. Kết quả được tổng hợp thông qua mô hình NMA Bayesian ba cấp độ để đánh giá hiệu suất và an toàn trong 24 và 52 tuần. Sự không đồng nhất giữa các nghiên cứu đã được đánh giá thông qua phân tích hồi quy và độ nhạy.
Trong 19 nghiên cứu đủ tiêu chí (n = 37.741 bệnh nhân), 15 đã được kết nối vào mạng lưới cơ sở. Sự kết hợp LAMA/LABA đã được hợp nhất thành một nhóm duy nhất để tạo ra một mạng lưới liên kết.
BUD/GLY/FOR cho thấy hiệu suất và an toàn tương đương so với các biện pháp kết hợp ba thuốc khác trong việc giảm tỷ lệ tái phát, cải thiện chức năng phổi và chất lượng cuộc sống. Kết quả này thống nhất với phân tích trước đây về sự kết hợp ba thuốc trong COPD.
Cuối cùng, BUD/GLY/FOR được xem xét có độ an toàn và khả năng dung nạp tương đương so với các biện pháp kết hợp ba thuốc khác.
Tài liệu tham khảo
- Bourdin, A., Molinari, N., Ferguson, G. T., Singh, B., Siddiqui, M. K., Holmgren, U., Ouwens, M., Jenkins, M., & De Nigris, E. (2021). Efficacy and Safety of Budesonide/Glycopyrronium/Formoterol Fumarate versus Other Triple Combinations in COPD: A Systematic Literature Review and Network Meta-analysis. Advances in therapy, 38(6), 3089–3112. https://doi.org/10.1007/s12325-021-01703-z
- Drugbank, Formoterol, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Pubchem, Formoterol, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Thụy Điển