Fluticason
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
[(6S,8S,9R,10S,11S,13S,14S,16R,17R)-6,9-difluoro-17-(fluoromethylsulfanylcarbonyl)-11-hydroxy-10,13,16-trimethyl-3-oxo-6,7,8,11,12,14,15,16-octahydrocyclopenta[a]phenanthren-17-yl] propanoate
Nhóm thuốc
Corticosteroid dùng tại chỗ
Mã ATC
R – Hệ hô hấp
R03 – Thuốc chữa hen
R03B – Thuốc chữa hen dạng hít khác
R03BA – Các Glucocorticoid
R03BA05 – Fluticasone
D – Da liễu
D07 – Các Corticosteroid dùng trong da liễu
D07A – Các Corticosteroid, đơn chất
D07AC – Các Corticosteroid hoạt tính mạnh (Nhóm III)
D07AC17 – Fluticasone
R – Hệ hô hấp
R01 – Thuốc mũi
R01A – Thuốc chữa ngạt mũi và những thuốc mũi khác dùng tại chỗ
R01AD – Các Corticosteroid
R01AD08 – Fluticasone
Mã UNII
O2GMZ0LF5W
Mã CAS
80474-14-2
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C25H31F3O5S
Phân tử lượng
500.6 g/mol
Cấu trúc phân tử
Fluticasone propionate là một trifluorinated corticosteroid bao gồm 6alpha,9-difluoro-11beta,17alpha-dihydroxy-17beta-{[(fluoromethyl)sulfanyl]carbonyl}-16-methyl-3-oxoandrosta-1,4-diene mang nhóm thế propionyl ở vị trí 17. Nó là một corticosteroid, este steroid, steroid 11beta-hydroxy, este propanoate, steroid fluoride, thioester và 3-oxo-Delta(1),Delta(4)-steroid.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 1
Số liên kết hydro nhận: 9
Số liên kết có thể xoay: 6
Diện tích bề mặt tôpô: 106Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 34
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 261-273 °C
Điểm sôi: 568.3±50.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 0.0114 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -3.4
Dạng bào chế
Kem 0,05%;
Thuốc mỡ 0,005%;
Fluticasone propionate xịt mũi 0,05%;
Thuốc phun sương dùng để hít mỗi liều: 44 microgam, 110 microgam và 220 microgam fluticason propionat;
Thuốc bột để hít liều cố định: Fluticasone propionate 50mcg/liều, 100 microgam/liều, 250 microgam/liều;
Thuốc bột để hít có salmeterol xinafoat: 100 microgam fluticason và 50 microgam salmeterol xinafoat; 250 microgam fluticason và 50 microgam salmeterol xinafoat; 500 fluticason và 50 microgam salmeterol xinafoat mỗi lần hít.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 20 – 30 ºC.
Nguồn gốc
Fluticasone propionate là gì? Thuốc Fluticasone propionate là một hợp chất dược phẩm có nguồn gốc tổng hợp. Nó thuộc về nhóm corticosteroid, một loại hormone tự nhiên trong cơ thể con người, nhưng được sản xuất để sử dụng trong lĩnh vực y học và điều trị các bệnh về viêm nhiễm và dị ứng.
Fluticasone propionate đã trải qua quy trình nghiên cứu, phát triển, và kiểm định chặt chẽ để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp và niêm mạc mũi. Đây là một phần quan trọng của y học hiện đại, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của nhiều người bị ảnh hưởng bởi các vấn đề về sức khỏe như hen phế quản và viêm mũi dị ứng.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Fluticason propionat chủ yếu có tác dụng của glucocorticoid, một loại corticosteroid. Tác động của các corticosteroid dùng tại chỗ dựa trên sự phối hợp của ba tính chất quan trọng: chống viêm, chống ngứa và tác động co mạch. Thuốc hoạt động bằng cách ổn định màng lysosom của bạch cầu, ức chế tập trung đại thực bào trong vùng viêm, giảm sự kết dính của bạch cầu với nội mô mao mạch, và giảm tính thấm thành mao mạch. Nó cũng đối kháng tác động của histamin và ngăn chặn sự giải phóng kinin từ các cơ chất. Điều này giúp giảm viêm, ngứa, và sưng tấy.
Fluticason propionat còn có tác động chống phân bào ở nguyên bào sợi da và biểu bì, làm giảm triệu chứng các bệnh dị ứng da.
Điều đặc biệt là Fluticason propionat có độ thanh thải qua gan rất lớn khi sử dụng theo đường hít, dẫn đến sự hấp thụ toàn thân rất thấp. Điều này giúp giảm nguy cơ tác động phụ toàn thân sau khi sử dụng thuốc, ngay cả khi dùng liều cao.
Trong điều trị hen phế quản, tác dụng chống viêm của Fluticason propionat đóng vai trò quan trọng. Mặc dù không có tác dụng trong việc điều trị cơn hen cấp, Fluticason propionat đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa cơn hen tái phát. Đặc biệt, nó được chỉ định cho những người bệnh cần sử dụng corticosteroid theo đường uống để điều trị hen. Nhiều người sau một thời gian có thể giảm liều hoặc ngừng sử dụng corticosteroid theo đường uống.
Đối với người bệnh hen cần sử dụng thuốc chủ vận beta2-adrenergic thường xuyên, Fluticason propionat cũng được sử dụng trong điều trị duy trì để kiểm soát triệu chứng. Điều này đặc biệt quan trọng cho những người không đáp ứng đủ với liều ban đầu sau hai tuần điều trị. Tối ưu hóa liều thuốc là điều quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị và giảm tác động phụ.
Với việc điều trị viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa, Fluticason propionat giúp giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và phù. Sử dụng thuốc đều đặn theo hướng dẫn là quan trọng để đạt được hiệu quả tối đa. Triệu chứng thường giảm sau 12-48 giờ sau khi bắt đầu điều trị, nhưng có thể cần nhiều ngày hơn để đạt hiệu quả tối đa ở một số người bệnh. Nếu cần, thuốc kháng histamin và thuốc chống ngạt mũi có thể được sử dụng cùng Fluticason propionat để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Nhớ rằng hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách là rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng thuốc theo đường hít. Sử dụng buồng hít có thể giúp cải thiện hiệu quả và giảm tác động phụ của corticosteroid. Khi hen đã ổn định, cần điều chỉnh liều thuốc xuống mức thấp nhất có thể để giảm tác động phụ. Điều trị thất bại thường do việc sử dụng thuốc không đúng kỹ thuật, vì vậy hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc là rất quan trọng.
Ứng dụng trong y học
Điều trị hen phế quản: Fluticasone propionate được sử dụng để kiểm soát và làm giảm triệu chứng của hen phế quản. Nó hoạt động bằng cách giảm viêm nhiễm trong đường phế quản, giúp mở rộng phế quản và làm dễ dàng hơn cho người bệnh thở.
Điều trị viêm mũi dị ứng: Thuốc cũng được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng, bao gồm cả viêm mũi dị ứng quanh năm và theo mùa. Fluticasone propionate giúp làm giảm sưng mũi, ngứa, hắt hơi và các triệu chứng khác của viêm mũi dị ứng.
Phòng ngừa cơn hen: Ngoài việc điều trị triệu chứng, Fluticasone propionate cũng được sử dụng để phòng ngừa cơn hen. Việc sử dụng thuốc theo định kỳ có thể giảm nguy cơ xuất hiện các cơn hen cấp.
Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Fluticasone propionate có thể được sử dụng trong kế hoạch điều trị của những người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Điều trị viêm mắt: Một phiên bản khác của Fluticasone propionate có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm nhiễm mắt, giúp làm giảm viêm nhiễm và các triệu chứng khác của viêm mắt.
Dược động học
Hấp thu
Khi áp dụng corticosteroid tại chỗ lên da, lượng thuốc thường chỉ xâm nhập một cách nhỏ vào da và sau đó chuyển vào hệ tuần hoàn. Tuy nhiên, sự hấp thu tăng đáng kể khi da mất lớp keratin hoặc bị viêm, và những vấn đề như vảy nến và eczema.
Sự thẩm thấu phụ thuộc vào mức độ của da, lượng thuốc bôi, và tình trạng da ở vùng đó. Thường thì, thuốc được hấp thu nhiều hơn ở vùng như bìu, hố nách, mi mắt, mặt và da đầu, và ít hơn ở vùng như cẳng tay, đầu gối, khuỷu tay, lòng bàn tay và gan bàn chân. Thậm chí sau khi rửa chỗ áp dụng thuốc, corticosteroid vẫn tiếp tục được hấp thu trong thời gian dài, có thể do thuốc bám lại ở lớp sừng.
Sinh khả dụng tương đối của thuốc sau khi sử dụng phun mũi trung bình là dưới 2%. Nếu dùng theo đường miệng, thuốc sẽ vào máu qua phổi và sinh khả dụng của thuốc là 18%.
Phân bố
Thuốc được hấp thu vào cơ, gan, da, ruột và thận qua da, niêm mạc mũi và phổi.
Chuyển hóa
Một lượng nhỏ thuốc hấp thụ vào hệ tuần hoàn sẽ chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất không hoạt tính.
Thải trừ
Thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng chuyển hóa và qua phân dưới dạng nguyên vẹn. Một lượng nhỏ chất chuyển hóa (dưới 5%) được loại bỏ qua nước tiểu.
Độc tính ở người
Fluticason propionat, một trong những corticosteroid dùng tại chỗ, được biết đến với tính ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, giống như tất cả các loại corticosteroid, thuốc có khả năng gây ra hiện tượng quá mẫn hoặc kích thích tại chỗ. Nguy cơ gia tăng tác dụng phụ toàn thân và các phản ứng phụ tại chỗ tăng lên khi thuốc được sử dụng thường xuyên, bôi lên diện rộng, hoặc sử dụng trong thời gian dài, đặc biệt khi áp dụng lên các vùng da dễ bị viêm hoặc kích ứng.
Sự quá liều mạn tính của thuốc có thể dẫn đến các biểu hiện của cường vỏ tuyến thượng thận, ức chế chức năng của trục dưới đồi – tuyến yên – thượng thận. Những triệu chứng này có thể bao gồm mệt mỏi, yếu cơ, thay đổi tâm trạng, đau cơ và khớp, tróc da, khó thở, mất cảm giác đói, buồn nôn và nôn mửa, sốt, tăng đường huyết, tăng huyết áp và mất nước. Trong trường hợp này, cần thực hiện điều trị triệu chứng và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết, và có thể phải ngừng sử dụng Fluticason propionat. Đôi khi, việc giảm dần liều thuốc trước khi ngừng hoàn toàn cũng có thể được xem xét để đảm bảo an toàn cho người dùng thuốc.
Tính an toàn
Khi sử dụng Fluticason propionat cho phụ nữ mang thai có vấn đề về da, cần tuân thủ nguyên tắc sử dụng với liều thấp nhất có thể. Đặc biệt, trong trường hợp của phụ nữ mang thai mắc bệnh hen phế quản, việc sử dụng Fluticason propionat có thể cần thiết vì hen có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, có thể đe dọa sức khỏe của thai nhi.
Các loại corticosteroid với liều điều trị tiêu chuẩn thường ít gây ra tác dụng phụ đối với thai nhi. Tuy nhiên, khi sử dụng liều corticosteroid toàn thân cao, có nguy cơ thấp gây ra sự giảm sản xuất corticosteroid tự nhiên ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, không có dấu hiệu nguy cơ này khi sử dụng bất kỳ dạng nào của Fluticason propionat theo đường hít, đặc biệt là Fluticason propionat.
Nên tránh bôi thuốc lên vùng vú trước khi cho con bú để đảm bảo sự an toàn cho trẻ sơ sinh.
Khi người mẹ đang sử dụng Fluticason propionat trong quá trình cho con bú, không có tác động có hại nào được ghi nhận đối với trẻ sơ sinh thông qua sữa mẹ.
Tương tác với thuốc khác
Sử dụng đồng thời dạng xịt mũi Fluticason propionat với các corticosteroid dùng theo đường hít hoặc toàn thân có thể tăng nguy cơ cường vỏ tuyến thượng thận và/hoặc ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – thượng thận.
Các loại thuốc tác động lên isoenzym 3A4 của cytochrome P450 ở gan có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của Fluticason. Chẳng hạn, ketoconazole (liều 200 mg mỗi ngày) đã được ghi nhận làm tăng nồng độ Fluticason propionat trong huyết tương.
Lưu ý khi sử dụng Fluticasone propionate
Đột ngột ngừng sử dụng Fluticasone Propionate có thể gây tái phát cơn hen.
Sử dụng lượng lớn hoặc kéo dài thuốc, hoặc áp dụng thuốc trên diện rộng có thể gây suy tuyến thượng thận. Cần đặc biệt thận trọng với những người bệnh có sự suy giảm chức năng tế bào T hoặc đang điều trị bằng các loại thuốc suy giảm miễn dịch khác.
Tránh áp dụng thuốc vào mắt, vì có nguy cơ gây glaucoma do corticosteroid.
Những người sử dụng Fluticasone Propionate trong vài tháng hoặc lâu hơn có thể bị nhiễm nấm Candida trên niêm mạc mũi (khi sử dụng thuốc phun mũi) hoặc ở họng (khi sử dụng theo đường hít để điều trị hen). Khi nhiễm nấm phát triển, cần điều trị toàn thân hoặc tại chỗ cho người bệnh.
Cần thận trọng khi sử dụng corticosteroid theo đường hô hấp cho người có lao thể ẩn hoặc lao hoạt động trong đường hô hấp.
Vì glucocorticoid ức chế quá trình lành vết thương, người vừa mới bị loét vách mũi, phẫu thuật mũi hoặc chấn thương mũi không nên sử dụng Fluticasone Propionate cho đến khi vết thương đã lành.
Khi sử dụng Fluticasone Propionate trên mảng da rộng, tránh băng kín vùng đó để hạn chế nguy cơ nhiễm độc toàn thân.
Những người bệnh có vảy nến cần được theo dõi cẩn thận, vì bệnh có thể trở nên nặng hơn hoặc gây ra vảy nến có mủ.
Sử dụng Fluticasone Propionate trên các vết thương nhiễm khuẩn mà không có kháng sinh thích hợp có thể làm cho nhiễm khuẩn lan rộng.
Trẻ em dễ bị suy giảm trục tuyến yên – dưới đồi – thượng thận và mắc hội chứng dạng Cushing hơn người lớn do tỷ lệ diện tích da/cân nặng lớn hơn. Do đó, khi sử dụng cho trẻ em, cần hạn chế liều thuốc ở mức tối thiểu đủ để đạt hiệu quả điều trị.
Một vài nghiên cứu của Fluticasone propionate trong Y học
Ảnh hưởng của fluticasone propionate/salmeterol dạng hít lên chất lượng sống của bệnh nhân hen suyễn: Một phân tích tổng hợp mạng lưới
Mục tiêu: Chúng tôi đã tiến hành phân tích tổng hợp mạng lưới để so sánh hiệu quả của việc điều trị hen bằng fluticasone propionate/salmeterol (FP/Sal) hai lần mỗi ngày và các biện pháp điều trị khác như corticosteroid dạng hít (ICS) và ICS/LABA, bao gồm việc áp dụng phác đồ điều trị và giảm đau (MART), trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL). Đồng thời, chúng tôi cũng đánh giá mối liên giữa việc kiểm soát hen và HRQoL.
Phương pháp: Chúng tôi đã xem xét các nghiên cứu công bố từ 2001-2021 liên quan đến Bảng câu hỏi về chất lượng sống của bệnh nhân hen suyễn (AQLQ). Sử dụng phương pháp ước lượng ngẫu nhiên Bayesian, chúng tôi đã phân tích sự khác biệt trung bình trong AQLQ giữa FP/Sal và các biện pháp can thiệp khác trong mạng lưới nghiên cứu (tổng cộng 15 nghiên cứu).
Kết quả: FP/Sal đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong AQLQ so với các biện pháp điều trị khác, với các hiệu ứng xếp hạng dự kiến chi tiết như sau: chênh lệch trung bình 0,65 [khoảng tin cậy 95%: 0,54, 0,78] so với giả dược, 0,58 [ 0,33, 0,84] so với LABA, 0,21 [ 0,13, 0,31] so với Riêng ICS, 0,06 [-0,04, 0,19] so với ICS/LABA khác và 0,00 [-0,13, 0,14] so với ICS/formoterol MART.
Các phân tích độ nhạy đã xác nhận sự nhất quán trong kết quả. Đáng chú ý, có một mối liên mạnh mẽ giữa việc cải thiện AQLQ và chỉ số kiểm soát hen (R = 0,94).
Kết luận: Phân tích này xác định rằng chất lượng sống liên quan đến sức khỏe tương ứng với mức độ kiểm soát hen và có thể được tối ưu hóa ở bệnh nhân hen từ mức trung bình đến nặng khi sử dụng FP/Sal dạng hít đều đặn.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Fluticasone propionate, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Maneechotesuwan, K., Singh, D., Fritscher, L. G., Dursunoglu, N., P G, A., Phansalkar, A., Aggarwal, B., Pizzichini, E., Chorazy, J., & Burnett, H. (2022). Impact of inhaled fluticasone propionate/salmeterol on health-related quality of life in asthma: A network meta-analysis. Respiratory medicine, 203, 106993. https://doi.org/10.1016/j.rmed.2022.106993
- Pubchem, Fluticasone propionate, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Anh
Xuất xứ: Australia
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Việt nam
Xuất xứ: Anh
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Tây Ban Nha