Fluorometholone
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(6S,8S,9R,10S,11S,13S,14S,17R)-17-acetyl-9-fluoro-11,17-dihydroxy-6,10,13-trimethyl-6,7,8,11,12,14,15,16-octahydrocyclopenta[a]phenanthren-3-one
Nhóm thuốc
Thuốc nhỏ mắt
Mã ATC
C – Hệ tim mạch
C05 – Thuốc vận mạch
C05A – Thuốc điều trị bệnh trĩ và nứt hậu môn dùng tại chỗ
C05AA – Corticosteroid
C05AA06 – Fluorometholone
D – Da liễu
D10 – Thuốc trị mụn
D10A – Chế phẩm trị mụn dùng tại chỗ
D10AA – Corticosteroid phối hợp điều trị mụn trứng cá
D10AA01 – Fluorometholone
D – Da liễu
D07 – Corticosteroid dùng cho da liễu
D07X – Corticosteroid dạng kết hợp
D07XB – Corticosteroid dạng kết hợp với tác dụng vừa
D07XB04 – Fluorometholone
D – Da liễu
D07 – Corticosteroid dùng cho da liễu
D07A – Corticosteroid đơn chất
D07AB – Corticosteroid tác dụng vừa (nhóm ii)
D07AB06 – Fluorometholone
S – Cơ quan cảm giác
S01 – Nhãn khoa
S01C – Thuốc chống viêm và thuốc chống nhiễm trùng kết hợp
S01CB – Corticosteroid/thuốc chống nhiễm trùng/thuốc giãn đồng tử phối hợp
S01CB05 – Fluorometholone
Mã UNII
SV0CSG527L
Mã CAS
426-13-1
Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai
AU TGA: B3
US FDA: C
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C 22 H 29 F O 4
Phân tử lượng
376,5 g/mol
Cấu trúc phân tử
Fluorometholone là thành viên của nhóm glucocorticoid là Delta(1)-progesterone được thay thế ở vị trí 11beta và 17 bởi nhóm hydroxy , ở vị trí 6alpha bởi nhóm methyl và ở vị trí 9 bởi nhóm fluoro
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 2
Số liên kết hydro nhận: 5
Số liên kết có thể xoay: 1
Diện tích bề mặt tôpô: 74,6 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 27
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 297°C
Điểm sôi: 30 mg/L (ở 25°C)
Cảm quan
Fluorometholone thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng. Gần như không mùi và không vị.
Fluorometholone thường hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol và methanol. Fluorometholone có độ tan trong nước thấp.
Dạng bào chế
Fluorometholone nhỏ mắt : Dịch treo 0,1%; 0,25%; thuốc mỡ 0,1%.
Fluorometholone acetate, dùng cho mắt: Dịch treo 0,1%.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Fluorometholone
Fluorometholone nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, thường là khoảng 20-25°C (68-77°F).
Thuốc Flumetholon nên được bảo quản ở nơi thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Nắp chai nên được đậy kín để ngăn ánh sáng tác động vào.
Hãy đảm bảo rằng luôn đậy kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh lưu trữ Fluorometholone ở nơi có độ ẩm cao hoặc trong phòng tắm, vì điều này có thể làm giảm độ ổn định của thuốc.
Thuốc Flumetholon không cần phải đông lạnh.
Tránh lưu trữ Fluorometholone ở nhiệt độ đông lạnh hoặc cực nóng.
Để đảm bảo độ ổn định của Fluorometholone, tránh để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các nguồn nhiệt khác nhau.
Nguồn gốc
Fluorometholone là một dẫn xuất tổng hợp của corticosteroid.
Fluorometholone được hình thành bằng cách thay thế một nguyên tử hydro bằng fluor trong corticosteroid tự nhiên hoặc tổng hợp.
Quá trình này giúp cải thiện tính chất kháng viêm và ức chế miễn dịch của loại thuốc này.
Fluorometholone ban đầu được tổng hợp và phát triển để sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị các vấn đề về mắt như viêm kết mạc và viêm giác mạc.
Fluorometholone được phát triển để mang lại các lợi ích của corticosteroid mà không gây ra những tác động phụ nặng nề của corticosteroid tự nhiên, như cortisone.
Những năm 1930-1950
Corticosteroid tự nhiên đầu tiên, cortisol (còn được gọi là hydrocortisone), đã được phát hiện và tách riêng từ tuyến thượng thận của động vật và tổng hợp. Cortisol là một hormone steroid có vai trò quan trọng trong quản lý viêm nhiễm và phản ứng miễn dịch trong cơ thể.
Những năm 1950-1960
Các nhà nghiên cứu đã bắt đầu tổng hợp các dẫn xuất corticosteroid mới để cải thiện tính chất kháng viêm và ức chế miễn dịch của chúng.
Quá trình này đã dẫn đến sự phát triển của các corticosteroid tổng hợp, bao gồm các loại như Fluorometholone.
Những năm 1970-1990
Corticosteroid tổng hợp đã được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm các vấn đề về da, mắt, hô hấp, và nhiễm trùng. Các loại thuốc như Fluorometholone Ophthalmic Suspension đã trở thành một phần quan trọng của phác đồ điều trị trong nhãn khoa.
Hiện tại
Corticosteroid (bao gồm cả Fluorometholone) tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong y học để kiểm soát viêm nhiễm và các bệnh lý liên quan đến viêm nhiễm.
Sự phát triển của các dẫn xuất mới và ứng dụng chính xác trong các lĩnh vực cụ thể đã cải thiện khả năng điều trị và giảm tác động phụ của chúng.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Tác động chống viêm
Fluorometholone có khả năng ức chế các phản ứng viêm nhiễm trong cơ thể.
Fluorometholone giảm sưng, đỏ, và ngứa trong các vấn đề viêm nhiễm ở mắt, như viêm kết mạc hoặc viêm giác mạc.
Tác động kháng dị ứng
Fluorometholone cũng có tác động kháng dị ứng, giúp kiểm soát các triệu chứng dị ứng trong mắt, chẳng hạn như ngứa và chảy nước mắt.
Tác động giảm đau
Ngoài việc kiểm soát viêm nhiễm và dị ứng, Fluorometholone cũng có thể giúp giảm đau và khó chịu trong mắt.
Fluorometholone là một loại corticosteroid tổng hợp có cấu trúc tương tự với progesterone và được gắn thêm nguyên tử fluor.
Fluorometholone có hoạt tính glucocorticoid, giống như các corticosteroid có hoạt tính chống viêm khác, Fluorometholone ức chế hoạt động của enzyme phospholipase A2.
Cơ chế chính xác của tác động của Fluorometholone vẫn chưa được giải thích rõ ràng.
Tuy nhiên, các corticosteroid có cơ chế ức chế enzyme phospholipase A2, và thông qua việc này, chúng ức chế protein lipocortin.
Lipocortin được biết là kiểm soát quá trình sản xuất các chất trung gian hóa học tham gia vào đáp ứng viêm, chẳng hạn như prostaglandin và leucotrien, bằng cách ngăn chặn tạo thành của acid arachidonic, một chất tiền thân của các chất trung gian hóa học trên từ các màng phospholipid.
Tác động này giúp thuốc có tác dụng giảm viêm nhiễm và triệu chứng liên quan.
Ngoài ra, cơ chế tác động này còn dẫn đến ức chế sản xuất eicosanoid và ngăn chặn các hiện tượng viêm nhiễm gây ra bởi các loại bạch cầu, bao gồm sự bám dính vào biểu mô, di chuyển của bạch cầu, hóa ứng động, và sự thực bào.
Việc sử dụng Fluorometholone nói riêng và corticosteroid nói chung trong điều trị lâu dài, các sản phẩm chứa corticosteroid đã được ghi nhận là gây tăng áp mắt và làm giảm thị lực.
Fluorometholone đã cho thấy xu hướng gây tăng áp mắt thấp hơn so với dexamethasone trong các nghiên cứu lâm sàng trên mắt của bệnh nhân.
Ứng dụng trong y học của Fluorometholone
Điều trị viêm nhiễm mắt
Fluorometholone thường được sử dụng để kiểm soát và làm các tính trạng giảm viêm nhiễm trong mắt, bao gồm các tình trạng như viêm kết mạc và viêm giác mạc.
Fluorometholone giúp làm giảm triệu chứng như đỏ mắt, sưng, ngứa, và chảy nước mắt.
Phòng ngừa viêm sau phẫu thuật mắt
Sau khi thực hiện các phẫu thuật mắt như phẫu thuật đục thủy tinh hoặc phẫu thuật giác mạc cận thị, Fluorometholone có thể được sử dụng để giảm nguy cơ viêm nhiễm sau phẫu thuật và giúp nhanh chóng hồi phục mắt.
Dị ứng mắt
Fluorometholone cũng được sử dụng để kiểm soát và giảm triệu chứng mắt do dị ứng, bao gồm ngứa và chảy nước mắt, thường gặp trong trường hợp dị ứng mùa hoa.
Chấn thương và viêm nhiễm do chấn thương mắt
Trong trường hợp chấn thương mắt hoặc viêm nhiễm xảy ra sau chấn thương, Fluorometholone có thể được sử dụng để giảm sưng và viêm nhiễm.
Viêm giác mạc cấp và mãn tính
Fluorometholone cũng được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm giác mạc cấp tính và mãn tính.
Giảm viêm nhiễm trong mắt do nhiễm trùng
Fluorometholone còn có thể được sử dụng để kiểm soát và giảm viêm nhiễm mắt do nhiễm trùng, bao gồm viêm kết mạc viêm nhiễm trùng.
Viêm cơ mắt và các tình trạng liên quan đến mắt
Fluorometholone có thể được áp dụng trong một số tình trạng viêm nhiễm và tình trạng liên quan đến mắt, như viêm mạch máu mắt.
Dược động học
Hấp thụ và phân bố
Fluorometholone thường được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt (dạng dung dịch nhỏ mắt hoặc kem bôi mắt) để dùng trực tiếp lên mắt.
Khi được dùng trực tiếp lên bề mắt, nó có thể hấp thụ qua niêm mạc và da mắt và thâm nhập vào các lớp mắt.
Tuy nhiên, lượng hấp thụ qua niêm mạc là không nhiều và chủ yếu có tác dụng tại chỗ, giúp giảm tác động phụ toàn thân.
Chuyển hóa
Fluorometholone trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể, chủ yếu tại gan, để tạo thành các dạng chuyển hóa có hoạt tính thấp hơn so với dạng ban đầu.
Thải trừ
Fluorometholone thường được loại bỏ ra khỏi cơ thể thông qua đường tiểu tiện, ngoài ra, còn có 1 số báo cáo cho thấy rằng thuốc còn có thể được bài tiết theo nhiều con đường khác nhưng với tỷ lệ thấp.
Phương pháp sản xuất
Không có dữ liệu
Độc tính của Fluorometholone
Fluorometholone thường được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc kem mắt để dùng trực tiếp lên mắt.
Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng Fluorometholone như:
- Sưng mắt, đỏ mắt.
- Ngứa và kích ứng mắt.
- Cảm giác bỏng, châm chích, hoặc cảm giác lạ trong mắt.
Nếu sử dụng Fluorometholone lâu dài hoặc ở liều lượng cao, có thể gây tăng áp mắt.
Tăng áp huyết
Sử dụng Fluorometholone lâu dài và liều lượng cao có thể dẫn đến tăng áp huyết.
Khi sử dụng đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ, tác động phụ toàn thân của Fluorometholone thường là ít.
Giảm khả năng miễn dịch
Corticosteroid, bao gồm Fluorometholone, có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tương tác của Fluorometholone với thuốc khác
Thuốc giãn mạch
Sử dụng Fluorometholone cùng với thuốc giãn mạch có thể tăng nguy cơ tăng áp mắt và các vấn đề về mạch máu trong mắt.
Thuốc chống viêm
Sử dụng NSAIDs mắt cùng với Fluorometholone có thể gia tăng nguy cơ tăng áp mắt. Tương tác này cực kì đặc biệt quan trọng sau phẫu thuật mắt.
Thuốc tăng áp huyết
Sử dụng Fluorometholone có thể tác động lên áp huyết, vì vậy cần theo dõi áp huyết nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc điều trị tăng áp huyết.
Thuốc chống đông
Các thuốc chống đông như warfarin có thể có tương tác với Fluorometholone và làm tăng nguy cơ chảy máu nếu được sử dụng đồng thời.
Lưu ý khi dùng Fluorometholone
Lưu ý và thận trọng chung
Sử dụng Fluorometholone theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Không tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc thời gian sử dụng.
Fluorometholone thường không nên sử dụng lâu dài mà chỉ nên được sử dụng trong khoảng thời gian được chỉ định bởi bác sĩ.
Nếu sử dụng Fluorometholone trong thời gian dài, bệnh nhân cần thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ của mắt bởi bác sĩ để theo dõi bất kỳ tác động phụ hoặc biến đổi của mắt.
Lưu ý cho người đang mang thai
FDA Hoa kỳ đánh giá tác dụng của thuốc lên phụ nữ mang thai là loại C.
Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng Fluorometholone cho nhóm đối tượng này.
Nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc nghi ngờ mình có thể mang thai, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Fluorometholone.
Lưu ý cho người đang cho con bú
Tương tự, không khuyến cáo sử dụng Fluorometholone cho nhóm đối tượng này.
Nếu bạn đang cho con bú, bệnh nhân cũng nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Fluorometholone.
Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe
Fluorometholone có thể gây gây mờ thị hoặc làm giảm khả năng tập trung, vì vậy cần tránh sử dụng Fluorometholone nếu bệnh nhân phải làm các công việc như vận hành máy móc nặng hoặc lái xe.
Một vài nghiên cứu về Fluorometholone trong Y học
Liệu việc giảm liều fluorometholone đối với bệnh bề mặt nhãn cầu ở trẻ em có gây ra bệnh tăng nhãn áp không?
Bối cảnh/mục đích: Mặc dù fluorometholone (FML) được coi là một steroid có khả năng thâm nhập vào mắt tối thiểu, các báo cáo ở trẻ em cho thấy áp lực nội nhãn (IOP) tăng phụ thuộc vào liều. Các tác giả nhằm mục đích đánh giá liệu chế độ giảm FML đối với bệnh bề mặt nhãn cầu ở trẻ em có duy trì tác dụng tăng huyết áp mắt đáng kể về mặt lâm sàng hay không.
Phương pháp: Xem xét lại các ghi chú trường hợp hồi cứu. Bệnh tăng nhãn áp được định nghĩa là IOP ≥ 21 mm Hg trong ít nhất hai lần hoặc ở trẻ nhỏ, IOP kỹ thuật số vừa phải/chắc với một trong các dấu hiệu sau: dịch chuyển cận thị, tăng tỷ lệ cốc:đĩa hoặc phù giác mạc. Tiêu chí loại trừ là các steroid đồng thời khác hoặc bệnh thần kinh thị giác đã có từ trước.
Kết quả: có 107 trường hợp được đưa vào. Độ tuổi trung bình là 6 tuổi (từ 3 tháng đến 17 tuổi). Dấu hiệu phổ biến nhất của FML là viêm kết mạc mi-kerato. Tần suất tối đa được quy định là bốn lần một ngày, giảm dần xuống một lần mỗi tuần trong trường hợp điều trị lâu dài. Tổng số lượng ứng dụng thuốc nhỏ mắt trung bình là 228 trong khoảng thời gian trung bình là 9 tháng. IOP sau FML đã được ghi nhận chính thức trong 51/107 trường hợp (tuổi trung bình là 6,85 tuổi, trong khoảng từ 4 tháng đến 16 tuổi) và trong mọi trường hợp đều <19 mm Hg. 56 trường hợp không cho phép đo IOP (tuổi trung bình 5,9 tuổi, từ 3 tháng đến 17 tuổi), nhưng không có trường hợp nào đáp ứng định nghĩa bệnh tăng nhãn áp.
Kết luận: Trong nghiên cứu thuần tập này, chế độ giảm FML đã được chứng minh là phương pháp điều trị chống viêm an toàn trong việc tránh bệnh tăng nhãn áp do steroid gây ra.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Fluorometholone , truy cập ngày 15/09/2023.
- Pubchem, Fluorometholone, truy cập ngày 15/09/2023.
- Mataftsi, A., Narang, A., Moore, W., & Nischal, K. K. (2011). Do reducing regimens of fluorometholone for paediatric ocular surface disease cause glaucoma?. British journal of ophthalmology, 95(11), 1531-1533.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Ireland
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam