Fluocinolon
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(1S,2S,4R,8S,9S,11S,12R,13S,19S)-12,19-difluoro-11-hydroxy-8-(2-hydroxyacetyl)-6,6,9,13-tetramethyl-5,7-dioxapentacyclo[10.8.0.02,9.04,8.013,18]icosa-14,17-dien-16-one
Nhóm thuốc
Corticosteroid dùng tại chỗ
Mã ATC
S – Các giác quan
S01 – Thuốc mắt
S01B – Các thuốc chống viêm
S01BA – Các Corticosteroid thông thường
S01BA15 – Fluocinolone acetonide
S – Các giác quan
S02 – Thuốc tai
S02B – Các Corticosteroid
S02BA – Các Corticosteroid
S02BA08 – Fluocinolone acetonide
D – Da liễu
D07 – Các Corticosteroid dùng trong da liễu
D07A – Các Corticosteroid, đơn chất
D07AC – Các Corticosteroid hoạt tính mạnh (Nhóm III)
D07AC04 – Fluocinolone acetonide
C – Hệ tim mạch
C05 – Thuốc bảo vệ thành mạch
C05A – Thuốc điều trị trĩ tại chỗ
C05AA – Các Corticosteroid
C05AA10 – Fluocinolone acetonide
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
C
Mã UNII
0CD5FD6S2M
Mã CAS
67-73-2
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C24H30F2O6
Phân tử lượng
452.5 g/mol
Cấu trúc phân tử
Fluocinolone acetonide là một steroid có fluoride là flunisolide trong đó hydro ở vị trí 9 được thay thế bằng flo. Nó là một steroid 11beta-hydroxy, một steroid 21-hydroxy, một steroid 20-oxo, một ketal tuần hoàn, một glucocorticoid, một steroid fluoride, một steroid 3-oxo-Delta(1),Delta(4), một chất hữu cơ dị vòng và alpha-hydroxy xeton bậc một.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 2
Số liên kết hydro nhận: 8
Số liên kết có thể xoay: 2
Diện tích bề mặt tôpô: 93.1Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 32
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 266-268°C
Điểm sôi: 578.5±50.0°C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.4±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 0.0547 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 13.9
Dạng bào chế
Kem, gel, thuốc mỡ, dung dịch dùng ngoài: 0,01%, 0,025%, 0,05%. Một số chế phẩm phối hợp fluocinolon acetonid với neomycin để điều trị các nhiễm khuẩn ngoài da.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Bảo quản trong đồ đựng kín, nơi khô ráo, ở 15 – 30°C.
Nguồn gốc
Fluocinolone, một thành phần quan trọng trong ngành dược phẩm và chăm sóc sức khỏe da, có nguồn gốc từ nhóm corticosteroid. Corticosteroid là một loại hormone tự nhiên trong cơ thể người, sản xuất bởi tuyến thượng thận, và có vai trò quan trọng trong việc điều tiết quá trình viêm nhiễm và kiểm soát các phản ứng miễn dịch.
Fluocinolone được tổng hợp và phát triển từ corticosteroid ban đầu và đã trải qua quá trình nghiên cứu và phát triển kỹ thuật để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong việc điều trị các tình trạng da liễu. Fluocinolone được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1959 tại Phòng nghiên cứu của Phòng thí nghiệm Syntex S.A. Thành phố Mexico và được phê duyệt để sử dụng trong y tế vào năm 1961.
Sự phát triển của Fluocinolone là một ví dụ rõ ràng về sự tiến bộ trong lĩnh vực y học và nghiên cứu khoa học, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của rất nhiều người bị các vấn đề da liễu.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Fluocinolon acetonid, một dạng corticosteroid tổng hợp, thể hiện hiệu quả từ mức thấp đến vừa và bản chất đặc trưng của nó là có nguyên tử fluor kết hợp với nhân steroid. Cơ chế tác động của các corticosteroid này tại chỗ phụ thuộc vào ba tính chất quan trọng: khả năng chống viêm, chống ngứa và co mạch. Tác dụng của thuốc chủ yếu là kết quả của sự tương tác với thụ thể steroid.
Các corticosteroid đạt được khả năng giảm viêm thông qua việc ổn định màng lysosome của bạch cầu, ức chế tập trung đáng kể của các tế bào thực bào trong các vùng viêm, làm giảm sự bám dính của bạch cầu vào mao mạch nội mô, giảm sự thấm qua của mao mạch, đồng thời ức chế các thành phần bổ thể, kháng tác dụng của histamine và ngăn chặn phóng thích kinin từ chất cơ bản.
Đồng thời, chúng còn giảm sự gia tăng nguyên bào sợi, sự lắng đọng của collagen, từ đó ngăn ngừa sự hình thành sẹo ở mô. Đặc biệt, các corticosteroid có chứa fluor thể hiện khả năng ức chế hoạt động tạo bào của nguyên bào sợi ở da và biểu bì.
Tuy tác dụng chống viêm của các corticosteroid có thể giảm nhanh khi sử dụng lặp lại, tuy nhiên, tầm quan trọng thực sự của hiệu ứng này trong lâm sàng vẫn cần được điều tra kỹ hơn.
Ứng dụng trong y học
Fluocinolone, một thành viên quan trọng trong họ corticosteroid, đã chứng tỏ mình là một công cụ mạnh mẽ và đa dạng trong lĩnh vực y học. Với khả năng làm giảm viêm, ngứa và sưng đỏ, Fluocinolone đã tạo ra một sự thay đổi đáng kể trong việc điều trị nhiều bệnh lý da và dị ứng.
Điều trị viêm da và eczema: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Fluocinolone là điều trị viêm nhiễm da và bệnh eczema. Cả hai tình trạng này thường gặp và gây ra sự khó chịu lớn cho người bệnh. Fluocinolone hoạt động bằng cách giảm viêm nhiễm, ngăn chặn sự phát triển của các triệu chứng như sưng đỏ, ngứa, và nổi vảy. Nhờ khả năng này, người bệnh có thể tận hưởng cuộc sống với da khỏe mạnh hơn và ít khó chịu hơn.
Trị liệu cho vết thương và sẹo: Fluocinolone cũng có thể được sử dụng để điều trị vết thương và giảm nguy cơ hình thành vết sẹo sau phẫu thuật hoặc chấn thương da. Bằng cách làm giảm viêm nhiễm và kiểm soát quá trình tổng hợp collagen, Fluocinolone giúp làm mờ vết thương và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.
Điều trị dị ứng mắt: Dị ứng mắt, bao gồm viêm mắt và triệu chứng như sưng, đỏ, và ngứa, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thị lực. Fluocinolone thường được sử dụng trong dạng thuốc nhỏ mắt hoặc kem mắt để giảm bớt các triệu chứng này. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm viêm nhiễm trong mắt, cung cấp sự thoải mái cho người bệnh.
Điều trị bệnh lý da đặc biệt: Fluocinolone có tiềm năng điều trị nhiều bệnh lý da đặc biệt. Một trong những ví dụ điển hình là bệnh lichen planus, một tình trạng da hiếm gặp nhưng gây ra sưng đỏ và ngứa. Ngoài ra, Fluocinolone cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh mụn đốm, một tình trạng da thường gặp ở những người có làn da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Điều trị viêm da tiết bã nhờn: Viêm da tiết bã nhờn là một vấn đề da phổ biến, thường gặp ở tuổi dậy thì và trong độ tuổi trung niên. Fluocinolone có thể giúp kiểm soát tình trạng này bằng cách làm giảm viêm nhiễm và ngăn chặn sự sản xuất quá mức của dầu da. Điều này giúp da trở nên sáng hơn và giảm nguy cơ tắc nghẽn lỗ chân lông.
Chăm sóc da đặc biệt: Ngoài các ứng dụng điều trị cụ thể, Fluocinolone còn được sử dụng để chăm sóc da đặc biệt, đặc biệt là trong việc làm mờ các vết tàn nhang và vết nám. Loại thuốc này giúp giảm sự tạo melanin trong da, làm cho vùng da bị tác động trở nên đồng đều hơn.
Dược động học
Hấp thu
Khi sử dụng các loại corticosteroid tại chỗ trên da nguyên vẹn, chỉ một lượng nhỏ của thuốc được hấp thu vào lớp biểu bì và sau đó chuyển vào hệ tuần hoàn. Tuy nhiên, sự hấp thu này tăng đáng kể trong trường hợp da mất lớp keratin, viêm nhiễm, hoặc khi da chịu ảnh hưởng của các bệnh lý khác nhau, chẳng hạn như vảy nến hay eczema.
Tùy thuộc vào khả năng thấm của da, lượng thuốc được bôi và tình trạng da tại vùng áp dụng, việc hấp thu thuốc có thể biến đổi. Chẳng hạn, thuốc sẽ được hấp thu nhiều hơn tại những khu vực như bìu, hố nách, mi mắt, mặt và da đầu (xấp xỉ 36%), và ít hơn tại cẳng tay, đầu gối, khuỷu tay, lòng bàn tay và gan bàn chân (khoảng 1%). Thậm chí sau khi da được rửa sạch, corticosteroid vẫn có thể tiếp tục được hấp thu trong một thời gian dài, có thể là do thuốc vẫn còn lưu lại trong lớp biểu bì.
Phân bố
Sau khi được hấp thu qua da, lượng thuốc này sẽ phân bố vào nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm da, cơ bắp, gan, ruột và thận.
Chuyển hóa
Corticosteroid trải qua quá trình chuyển hóa đầu tiên ở da, và sau đó, một phần nhỏ của nó được hấp thu vào hệ tuần hoàn và trải qua quá trình chuyển hóa tại gan, biến thành các dạng không có tác dụng.
Thải trừ
Thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng glucuronid và sulfat, nhưng cũng có một lượng nhỏ được loại bỏ qua đường tiêu hóa. Một số dạng chuyển hóa nhỏ khác cũng có mặt trong phân.
Độc tính ở người
Fluocinolon acetonid hiếm khi gây ra các tác dụng phụ, nhưng cũng giống như các loại steroid dùng bên ngoài khác, đôi khi có thể xảy ra các phản ứng phụ như tình trạng mẫn cảm hoặc kích ứng tại chỗ nơi thuốc được áp dụng.
Nguy cơ tăng các tác dụng phụ toàn thân và phản ứng phụ tại chỗ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc thường xuyên, sử dụng trên diện rộng, hoặc dùng trong thời gian kéo dài, đặc biệt là khi điều trị các vùng da nhạy cảm hoặc trong các vùng kín cơ thể.
Tính an toàn
Khi cần thiết, thuốc có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai, tuy nhiên, nên sử dụng với liều thấp nhất có thể để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Không nên bôi thuốc lên vùng vú của người mẹ trước khi cho con bú. Trong trường hợp cần điều trị cho phụ nữ đang cho con bú, nên áp dụng một lượng thuốc tối thiểu và chỉ trong thời gian ngắn nhất có thể, để đảm bảo sự an toàn cho trẻ sơ sinh.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc chống nhiễm khuẩn: Fluocinolone có thể làm giảm khả năng miễn dịch của da, làm cho da trở nên dễ bị nhiễm trùng hơn. Do đó, khi sử dụng Fluocinolone, cần cân nhắc về việc sử dụng các loại thuốc chống nhiễm khuẩn đặc biệt khi cần thiết, và thường xuyên vệ sinh da để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Thuốc kháng histamine: Thuốc kháng histamine như cetirizine hoặc loratadine được sử dụng để giảm ngứa và sưng đỏ trong trường hợp dị ứng. Sử dụng Fluocinolone cùng với thuốc này có thể tạo ra một hiệu quả tốt hơn trong việc kiểm soát triệu chứng dị ứng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Fluocinolone có thể kết hợp tốt với các NSAIDs như ibuprofen để giảm viêm nhiễm và đau. Tuy nhiên, việc sử dụng NSAIDs trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, vì vậy nên theo dõi sự hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng Fluocinolone
Khi sử dụng Fluocinolon acetonid trên diện rộng của da, hãy tránh băng kín vùng áp dụng, bởi vì điều này có thể tăng nguy cơ nhiễm độc toàn thân.
Cần lưu ý rằng có khả năng gây suy vỏ tuyến thượng thận ở những người sử dụng lượng lớn thuốc, bôi trên diện rộng, hoặc sử dụng trong thời gian dài, đặc biệt khi áp dụng vào các vùng nhạy cảm.
Đối với những người bị vảy nến, quá trình điều trị cần được theo dõi cẩn thận, vì bệnh có thể trở nặng hơn hoặc gây ra vảy nến có mủ.
Hãy đặc biệt thận trọng khi sử dụng Fluocinolon acetonid cho những người bệnh suy giảm chức năng tế bào T hoặc những người đang điều trị bằng các loại thuốc suy giảm miễn dịch khác.
Việc sử dụng Fluocinolon acetonid cho các vết thương nhiễm khuẩn mà không kết hợp với các kháng sinh điều trị thích hợp có thể làm cho nhiễm khuẩn lan rộng hơn.
Không nên sử dụng Fluocinolon acetonid cho mắt, vì có nguy cơ gây glôcôm do corticosteroid. Lưu ý rằng một số sản phẩm có thể chứa dầu lạc, nên cần thận trọng nếu bạn có dị ứng với lạc.
Trẻ em có nguy cơ suy giảm trục tuyến yên dưới đồi thượng thận và hội chứng Cushing cao hơn so với người lớn do tỷ lệ diện tích bề mặt da/cân nặng lớn hơn. Biểu hiện của suy vỏ tuyến thượng thận có thể bao gồm sự chậm lớn và không tăng cân. Vì vậy, việc sử dụng cho trẻ em cần hạn chế và chỉ áp dụng liều tối thiểu cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong điều trị.
Một vài nghiên cứu của Fluocinolone trong Y học
Đánh giá hiệu quả của chất chèn thủy tinh Fluocinolone acetonide trong việc chữa trị phù hoàng điểm mãn tính gây ra bởi tiểu đường: Tổng quan hệ thống và phân tích trải nghiệm thực tiễn
Chúng tôi đã thực hiện phân tích tổng hợp trải nghiệm thực tiễn từ việc sử dụng cấy ghép nội nhãn Fluocinolone Acetonide (FAc) 0,19 mg cho bệnh phù hoàng điểm mãn tính gây ra bởi tiểu đường (DMO), đồng thời so sánh với kết quả từ nghiên cứu FAME về Fluocinolone Acetonide.
Tiêu chí chính đánh giá là sự cải thiện trung bình của thị lực hiệu chỉnh tốt nhất (BCVA) sau 24 tháng. Các tiêu chí phụ bao gồm: BCVA sau 36 tháng, biến đổi độ dày trung tâm điểm vàng (CMT), tỷ lệ mắt cần phẫu thuật đục thủy tinh thể, giảm áp lực nội nhãn (IOP) và phẫu thuật tăng nhãn áp.
Dựa vào các sự khác biệt trung bình (MD) và khoảng tin cậy (CI) 95%, chúng tôi đã tham khảo chín nghiên cứu thực tế. Bộ cấy FAc đem lại sự cải thiện đáng kể về BCVA sau 24 và 36 tháng. Các kết quả này tương đồng với nghiên cứu FAME
Bộ cấy FAc cũng giúp giảm CMT rõ rệt sau 24 và 36 tháng. Tỷ lệ tổng hợp của các phẫu thuật đục thủy tinh thể, thuốc giảm IOP và phẫu thuật tăng nhãn áp đều thấp hơn so với nghiên cứu FAME, trong khi tỷ lệ sử dụng liệu pháp nội nhãn bổ sung cao hơn.
Tổng hợp kết quả từ các nghiên cứu này chứng minh rằng việc sử dụng FAc cho DMO mãn tính mang lại hiệu quả tốt về giải phẫu và thị giác. Tuy nhiên, trong trường hợp thực tiễn, hơn một phần ba số bệnh nhân cần được điều trị bổ sung bằng nội nhãn, điều này cần được chú ý và nghiên cứu kỹ lưỡng hơn trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Fluocinolone, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Fallico, M., Maugeri, A., Lotery, A., Longo, A., Bonfiglio, V., Russo, A., Avitabile, T., Furino, C., Cennamo, G., Barchitta, M., Agodi, A., Marolo, P., Ventre, L., Caselgrandi, P., & Reibaldi, M. (2021). Fluocinolone acetonide vitreous insert for chronic diabetic macular oedema: a systematic review with meta-analysis of real-world experience. Scientific reports, 11(1), 4800. https://doi.org/10.1038/s41598-021-84362-y
- Pubchem, Fluocinolone, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Đài Loan
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Ba Lan