Hiển thị kết quả duy nhất

Flubendazol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Flubendazole

Tên danh pháp theo IUPAC

methyl N-[6-(4-fluorobenzoyl)-1H-benzimidazol-2-yl]carbamate

Nhóm thuốc

Thuốc chống ký sinh trùng

Mã ATC

P – Thuốc chống ký sinh trùng, thuốc trừ sâu và thuốc chống côn trùng

P02 – Thuốc tẩy giun sán

P02C – Thuốc trị giun đũa

P02CA – Dẫn xuất của Benzimidazole

P02CA05 – Flubendazole

Mã UNII

R8M46911LR

Mã CAS

31430-15-6

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C16H12FN3O3

Phân tử lượng

313.28 g/mol

Cấu trúc phân tử

Flubendazole là dẫn xuất của nhóm mebendazole trong đó nhóm benzoyl được thay thế bằng nhóm p-fluorobenzoyl. Nó là dẫn xuất của benzimidazole, este carbamate, hợp chất organofluorine và xeton thơm.

Cấu trúc phân tử Flubendazol
Cấu trúc phân tử Flubendazol

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 4

Diện tích bề mặt tôpô: 84.1Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 23

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: > 260°C

Tỷ trọng riêng: 1.4±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.0288 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 3.42

Dạng bào chế

Viên nén Flubendazole 500mg

Dạng bào chế Flubendazol
Dạng bào chế Flubendazol

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định của flubendazole phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng. Để bảo quản flubendazole, nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, mát mẻ và tối. Nhiệt độ lý tưởng là từ 15 đến 25 độ C. Không nên để flubendazole tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt khác. Cũng nên đóng chặt nắp của hộp thuốc khi không sử dụng. Nếu thấy flubendazole có màu, mùi hoặc hình dạng bất thường, nên bỏ đi và không sử dụng.

Nguồn gốc

Flubendazole là một loại thuốc chống ký sinh trùng được phát hiện vào năm 1973 bởi nhà khoa học người Pháp Jean-Pierre Sommadossi. Ông đã nghiên cứu về các chất ức chế sự tổng hợp của tubulin, một loại protein quan trọng trong quá trình phân chia tế bào của các ký sinh trùng.

Flubendazole là một dẫn xuất của benzimidazole, một nhóm hoạt chất có hoạt tính chống ký sinh trùng phổ rộng. Flubendazole được phát triển bởi công ty dược phẩm Janssen Pharmaceutica và được đưa ra thị trường vào năm 1976.

Flubendazole được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm ký sinh trùng ở người và động vật, như giun đũa, giun móc, giun kim, sán lá gan và sán dây.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Flubendazole là một loại thuốc trị giun thuộc nhóm benzimidazole. Cơ chế tác dụng dược lý của Flubendazole là ức chế hợp chất tubulin trong tế bào giun, làm giảm sự hình thành và duy trì của vi ống, gây suy giảm chức năng của tế bào và gây chết giun. Flubendazole có tác dụng diệt giun sán lá gan, giun đũa, giun kim, giun móc và giun tóc. Flubendazole cũng có khả năng ức chế hấp thu glucose của giun, làm giảm năng lượng của chúng.

Ứng dụng trong y học

Flubendazole, một loại thuốc anthelmintic có hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại nhiễm ký sinh trùng, đã mở ra một trang mới trong lĩnh vực y học hiện đại. Được biết đến rộng rãi với khả năng diệt các loại giun sán và ký sinh trùng trong đường ruột, Flubendazole đã trở thành một công cụ mạnh mẽ trong cuộc chiến chống lại các bệnh nhiễm ký sinh trùng.

Ứng dụng đầu tiên và phổ biến nhất của Flubendazole là trong việc điều trị các ca nhiễm giun sán ở người và động vật. Đặc biệt, thuốc này có hiệu quả đối với một loạt các loại giun sán, bao gồm giun đũa, giun móc và giun sán lá. Sự linh hoạt trong việc điều trị nhiều loại nhiễm giun sán giúp Flubendazole trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều bác sĩ và chuyên gia y tế khác nhau.

Flubendazole còn có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các ký sinh trùng, giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh này trong cộng đồng. Việc sử dụng Flubendazole trong các chương trình kiểm soát và phòng ngừa giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe của nhiều người, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cao về các bệnh nhiễm ký sinh trùng.

Trong nghiên cứu và phát triển, Flubendazole cũng cho thấy tiềm năng trong việc điều trị các bệnh khác như bệnh Chagas, một bệnh nhiễm ký sinh trùng gây ra bởi loài Trypanosoma cruzi. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng, khi được xử lý đúng cách, Flubendazole có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả, mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi hơn trong tương lai.

Dược động học

Hấp thu

Flubendazole có đặc tính hấp thu kém khi được uống. Tuy nhiên, khi nó được biến đổi thành dạng tiền dược hoặc dạng hóa học khác, khả năng hấp thu của nó có thể được cải thiện.

Phân bố

Không có thông tin

Chuyển hóa

Một khi đã vào cơ thể, Flubendazole được chuyển hoá thành các chất chuyển hoá chủ yếu, với hydroxyflubendazole là chất chuyển hoá quan trọng nhất. Sự chuyển hóa này chủ yếu diễn ra trong gan.

Thải trừ

Flubendazole và các chất chuyển hoá chủ yếu được bài tiết qua mật và ít mức độ qua thận. Thời gian bán rã của Flubendazole và các chất chuyển hoá của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác của bệnh nhân.

Độc tính ở người

Khi được sử dụng theo liều lượng khuyến nghị cho điều trị nhiễm giun sán, Flubendazole thường được dung nạp tốt và có rất ít tác dụng phụ. Dù hiếm gặp, một số tác dụng phụ có thể xuất hiện bao gồm tiêu chảy, đau bụng, sưng hoặc đỏ da. Mặc dù hầu hết các tác dụng phụ này thường nhẹ và tự giảm đi sau một thời gian ngắn, nhưng nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng thuốc, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi được dùng ở liều lượng cao hơn khuyến nghị, Flubendazole có thể gây ra các vấn đề về gan. Vì vậy, việc tuân thủ liều lượng khuyến nghị và hướng dẫn của bác sĩ là cực kỳ quan trọng.

Tính an toàn

Tính an toàn của Flubendazole trong thai kỳ chưa được xác định một cách rõ ràng. Dựa trên dữ liệu trước đây, không có bằng chứng chắc chắn về việc thuốc gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, việc sử dụng Flubendazole trong thai kỳ nên được cân nhắc cẩn trọng và chỉ nên sử dụng khi lợi ích cho người mẹ vượt qua nguy cơ cho thai nhi.

Chưa rõ liệu Flubendazole có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, nếu cần sử dụng Flubendazole trong giai đoạn cho con bú, nên thảo luận với bác sĩ và cân nhắc việc ngừng cho con bú tạm thời.

Flubendazole có thể được sử dụng cho trẻ em, nhưng liều lượng và hướng dẫn sử dụng nên dựa trên trọng lượng cơ thể và độ tuổi của trẻ. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp dựa trên tình trạng cụ thể của trẻ.

Người cao tuổi có thể có sự giảm chức năng gan hoặc thận, điều này có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể họ chuyển hóa và bài tiết thuốc. Điều này có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc cần theo dõi chặt chẽ hơn.

Tương tác với thuốc khác

Thông tin chi tiết về tương tác thuốc – thuốc liên quan đến Flubendazole không được mô tả một cách chi tiết như một số thuốc khác. Tuy nhiên, có một số điểm quan trọng cần chú ý khi sử dụng Flubendazole với các thuốc khác:

Thuốc khác có cùng cơ chế hoạt động: Flubendazole hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp và hợp nhất của tubulin thành microtubule trong tế bào của giun sán. Vì vậy, việc sử dụng đồng thời Flubendazole với các thuốc khác có cùng cơ chế hoạt động có thể tăng cường hoặc làm thay đổi hiệu quả và độc tính của mỗi thuốc.

Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa gan: Vì Flubendazole được chuyển hóa chủ yếu tại gan, việc dùng đồng thời với các thuốc khác có khả năng ức chế hoặc kích thích các enzym chuyển hóa gan có thể ảnh hưởng đến mức độ và tốc độ chuyển hóa của Flubendazole.

Thuốc ảnh hưởng đến hệ thống giải độc: Một số thuốc có thể cản trở hoặc kích thích hệ thống giải độc của cơ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến việc bài tiết Flubendazole và chất chuyển hóa của nó.

Thuốc khác ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Do Flubendazole chủ yếu được dùng để điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng ở đường tiêu hóa, việc dùng đồng thời với các thuốc khác có ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa có thể làm thay đổi hiệu quả hoặc hấp thu của thuốc.

Lưu ý khi sử dụng Flubendazole

Flubendazole có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, phát ban hoặc sốt. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Flubendazole không nên được sử dụng bởi những người bị dị ứng với nó hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Nếu bạn không chắc rằng bạn có dị ứng hay không, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Flubendazole không nên được sử dụng bởi những người có bệnh gan, thận hoặc máu. Flubendazole có thể làm tăng mức độ các chất trong máu như men gan, ure hoặc bilirubin, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Flubendazole không nên được sử dụng bởi phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Flubendazole có thể gây hại cho thai nhi hoặc truyền qua sữa mẹ, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sơ sinh.

Flubendazole không nên được sử dụng cùng với các loại thuốc khác mà không có sự chỉ định của bác sĩ. Một số loại thuốc có thể tương tác với Flubendazole và làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ gây ra các tác dụng phụ.

Flubendazole cần được uống theo liều lượng và thời gian do bác sĩ kê đơn. Không nên uống quá liều hoặc ngừng uống trước khi hoàn thành liệu trình điều trị.

Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần giờ uống liều tiếp theo. Không nên uống hai liều Flubendazole cùng một lúc để bù lại liều bỏ qua.

Một vài nghiên cứu của Flubendazole trong Y học

So sánh flubendazole và diethylcarbamazine trong điều trị bệnh giun chỉ

Comparison of flubendazole and diethylcarbamazine in treatment of onchocerciasis
Comparison of flubendazole and diethylcarbamazine in treatment of onchocerciasis

Flubendazole, một loại thuốc benzimidazole dạng tiêm, được so sánh với diethylcarbamazine (DEC) trong một nghiên cứu mù đôi tiềm năng về điều trị bệnh giun chỉ giun đũa.

Mười chín người đàn ông Mexico được chỉ định ngẫu nhiên để nhận flubendazole 750 mg tiêm bắp mỗi tuần một lần với 5 liều hoặc DEC 100 mg hai lần mỗi ngày trong 14 ngày và sau đó họ được theo dõi trong 12 tháng.

Các tác dụng phụ toàn thân chủ yếu trong 3 tuần đầu tiên thường gặp ở nhóm DEC nhưng không phổ biến ở nhóm flubendazole, trong đó có tình trạng viêm đáng kể ở chỗ tiêm. Các biến chứng ở mắt (viêm chi, viêm giác mạc có đốm và viêm màng bồ đào) cũng phổ biến ở nhóm DEC, trong khi ở nhóm flubendazole, chúng chỉ bao gồm một vết mờ có dấu lấm chấm mới vào ngày thứ 4 ở một đối tượng. Một bệnh nhân DEC cũng có một số vùng thay đổi mới ở màng đệm võng mạc vào ngày thứ 2 nhưng chúng đã biến mất sau 2 tháng.

Số lượng ấu trùng giun chỉ trên da giảm nhanh ở nhóm DEC nhưng đã quay trở lại mức trước điều trị. Ngược lại, số lượng ấu trùng giun chỉ trên da ở nhóm flubendazole giảm chậm nhưng thấp hơn ở nhóm DEC ở thời điểm 6 và 12 tháng (lúc 12 tháng là 0,2 so với 7,3 mf/mg, p nhỏ hơn 0,001). Ngoài ra, đến 6 tháng, không có đối tượng nào sử dụng flubendazole có giun chỉ trong giác mạc và chỉ có một người có giun chỉ ở tiền phòng, trong khi số lượng giun chỉ nội nhãn ở nhóm DEC đã quay trở lại mức trước điều trị.

Kết quả cho thấy flubendazole an toàn và hiệu quả hơn DEC trong điều trị bệnh giun chỉ.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Flubendazole, truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2023.
  2. Dominguez-Vazquez, A., Taylor, H. R., Greene, B. M., Ruvalcaba-Macias, A. M., Rivas-Alcala, A. R., Murphy, R. P., & Beltran-Hernandez, F. (1983). Comparison of flubendazole and diethylcarbamazine in treatment of onchocerciasis. Lancet (London, England), 1(8317), 139–143. https://doi.org/10.1016/s0140-6736(83)92753-8
  3. Pubchem, Flubendazole, truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc trừ giun sán

Tẩy Giun Zelcom Hàn Quốc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 115.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 2 gói x 15ml

Xuất xứ: Hàn Quốc