Flavoxate

Showing all 3 results

Flavoxate

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Flavoxate (Flavoxate hydrochloride)

Tên danh pháp theo IUPAC

2-piperidin-1-ylethyl 3-methyl-4-oxo-2-phenylchromene-8-carboxylate (hydrochloride)

Nhóm thuốc

Thuốc chống co thắt đường tiết niệu

Mã ATC

G – Hệ thống tiết kiệm và hormon giới tính

G04 – Thuốc đường tiết niệu

G04B — Các thuốc đường tiết niệu khác bao gồm cả các thuốc chống co thắt

G04BD — Thuốc điều trị tiểu nhiều và tiểu không tự chủ

G04BD02 — Flavoxate

Mã UNII

3E74Y80MEY

Mã CAS

15301-69-6

Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai

AU TGA: NA

US FDA: B

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C24H26ClNO4

Phân tử lượng

427,9 g/mol

Cấu trúc phân tử

Flavoxate hydrochloride là muối hydrochloride của flavoxate.

Cấu trúc phân tử Flavoxat hydrochlorid
Cấu trúc phân tử Flavoxat hydrochlorid

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 6

Diện tích bề mặt tôpô: 55,8 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 30

Các tính chất đặc trưng

Không có dữ liệu

Cảm quan

Không có dữ liệu

Dạng bào chế

Viên nén Flavoxate hydrochloride 100mg, Flavoxate hydrochloride 200mg

Dạng bào chế Flavoxat hydrochlorid
Dạng bào chế Flavoxat hydrochlorid

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Flavoxate

Flavoxate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 20-25 độ C (68-77 độ F).

Tránh để Flavoxate hydrochlorid tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.

Không nên để Flavoxate trong nhiệt độ cao hoặc trong môi trường ẩm ướt.

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo và thoáng mát và luôn giữ nắp chai kín để ngăn chặn độ ẩm và ánh sáng tiếp xúc với thuốc.

Nguồn gốc

Flavoxate không phải là một hợp chất tự nhiên mà là một hợp chất tổng hợp và được điều chế trong phòng thí nghiệm.

Năm 1958, flavoxate được đưa vào thị trường dưới tên thương hiệu Urispas bởi công ty Smith, Kline & French (nay là một phần của GlaxoSmithKline). Đây có thể coi là bước đầu tiên trong lịch sử thương mại hóa của thuốc Flavoxat hydrochlorid.

Năm 1950: Flavoxate được phát triển và nghiên cứu ban đầu để làm một loại thuốc có tác dụng ức chế cơ bàng quang.

Flavoxat hydrochlorid được đưa ra thị trường để giúp làm giảm các triệu chứng không mong muốn của bệnh tiểu tiện như tiểu buốt và tiểu không kiểm soát.

Năm 1958: Flavoxate (Urispas) được chấp thuận để sử dụng trong lâm sàng và được đưa vào thị trường dưới dạng thuốc kê đơn.

Kể từ đó, flavoxate đã được sử dụng rộng rãi để điều trị các tình trạng liên quan đến bàng quang và tiểu tiện.

Flavoxat hydrochlorid thường được kết hợp với các biện pháp điều trị khác, như thay đổi lối sống và thăm khám y tế định kỳ, để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Flavoxat hydrochlorid là thuốc gì? Flavoxate hydrochlorid là một dẫn chất thuộc nhóm flavonoid, hoạt động trực tiếp để làm giãn cơ trơn, tương tự như papaverine.

Tác động chủ yếu của nó được nhìn thấy trên các cơ trơn trong hệ tiết niệu, đồng thời làm tăng sự dung tích của bàng quang, đặc biệt ở những bệnh nhân thể hiện triệu chứng bàng quang co cứng.

Flavoxate hydrochloride cũng có khả năng ức chế co cứng cơ trơn ở các phần khác của cơ thể như ruột non, túi mật, tử cung và túi tinh.

Cơ chế hoạt động

Flavoxate hoạt động bằng cách ức chế enzym phosphodiesterase, tạo điều kiện cho việc giãn trực tiếp các cơ trơn.

Đặc biệt, flavoxate hydrochloride có tác động làm giãn cơ mu của bàng quang, tăng cường khả năng tiết niệu.

Tác động của thuốc thường bắt đầu sau khoảng 55 – 60 phút sau khi dùng.

Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng chống histamin, gây tê và giảm đau một cách nhẹ. Với liều cao, thuốc có thể có tác động kháng cholinergic nhẹ. Tuy nhiên, không có tác dụng làm giãn đồng tử và ngăn ngừng tiết nước bọt.

Flavoxate hydrochloride là một chất chống co thắt có tác dụng ức chế phosphodiesterase, có hoạt tính đối kháng canxi vừa phải và có tác dụng gây tê cục bộ.

Kết quả từ các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng cho thấy flavoxate làm tăng đáng kể dung tích thể tích bàng quang (BVC), với kết quả cao hơn nếu so sánh với các loại thuốc khác như emepronium bromide và propantheline.

Hơn nữa, trong các thử nghiệm lâm sàng, cả so với giả dược hoặc so với các thuốc so sánh có hoạt tính, điều trị bằng flavoxate có liên quan đến sự cải thiện đáng kể các triệu chứng đường tiết niệu thấp khác nhau, như tần suất ban ngày và ban đêm, tiểu gấp và tiểu không tự chủ, đau vùng trên xương mu, khó tiểu và nóng rát.

Ngoài ra, flavoxate còn được cho là có tính an toàn tổng thể tốt hơn so với các thuốc khác cùng nhóm.

Ứng dụng trong y học của Flavoxate

Điều trị bệnh trên đường tiểu tiện

Flavoxate thường được sử dụng để giảm triệu chứng của bệnh tiểu tiện, như co thắt cơ bàng quang, tiểu buốt, tiểu không kiểm soát và tiểu đêm nhiều lần. Thuốc hoạt động bằng cách giãn cơ trơn của bàng quang và đường tiết niệu, giúp cải thiện khả năng kiểm soát tiểu tiện.

Giảm triệu chứng bàng quang co cứng

Flavoxate có khả năng làm giãn cơ mu bàng quang, làm tăng dung tích của bàng quang và giảm triệu chứng co cứng cơ bàng quang. Điều này có lợi cho những người mắc các bệnh như bàng quang co cứng và tiểu buốt.

Điều trị các vấn đề ruột non

Thuốc cũng có tác dụng chống co thắt cơ trơn ở ruột non, giúp làm giảm triệu chứng đau bên dưới bụng và tăng cường sự điều tiết của ruột.

Quá trình chuẩn bị cho các xét nghiệm hình ảnh

Flavoxate có thể được sử dụng để giúp chuẩn bị cho các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm bàng quang hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) của tiểu niệu quản. Thuốc giúp làm giãn cơ trơn và tăng dung tích bàng quang, làm cho việc thực hiện xét nghiệm dễ dàng hơn và chính xác hơn.

Điều trị tử cung co thắt

Flavoxate cũng có thể được sử dụng để giúp giảm triệu chứng co thắt tử cung, một tình trạng có thể gây đau bên dưới bụng và kinh nguyệt đau.

Dược động học

Hấp thu và chuyển hóa

Flavoxate dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hoá và nhanh chóng chuyển hoá thành dạng acid methyl flavonoid carboxylic, một dạng hoạt tính của thuốc.

Phân bố và thải trừ

Hiện chưa có thông tin cụ thể về quá trình phân bố của flavoxate. Khoảng 50 – 60% của liều dùng ban đầu được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ dưới dạng acid methylflavone carboxylic.

Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu thuốc có thể loại bỏ qua quá trình thẩm phân hay không và vấn đề này cần có thêm dữ nghiên cứu mới có thể kết luận.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp sản xuất flavoxate là một quá trình hóa học tổng hợp, bắt đầu từ các nguyên liệu hóa học và sau đó qua nhiều bước phản ứng để tạo thành flavoxate dưới dạng sản phẩm cuối cùng.

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu hóa học

Phương pháp sản xuất flavoxate thường bắt đầu với việc sử dụng các hợp chất hóa học dẫn xuất từ flavonoid hoặc các chất khác. Một trong những hợp chất thường được sử dụng là 3-methylflavone.

Bước 2: Ester hóa và chuyển vị

Trong bước này, hợp chất ban đầu (3-methylflavone) được chuyển vị và ester hóa để tạo thành một dẫn xuất este của flavoxate. Quá trình này có thể bao gồm việc sử dụng các chất phản ứng như axit loại bỏ nước (dehydration acid) và anhidrit (acid anhydride).

Bước 3: Khử halogen

Sau khi có dẫn xuất este, quá trình sản xuất flavoxate tiếp tục bằng cách khử halogen từ dẫn xuất este này thông qua phản ứng với một chất khử.

Bước 4: Hydro hóa

Trong bước cuối cùng, dẫn xuất đã được tạo ra từ quá trình trước đó được hydro hóa để tạo ra flavoxate dưới dạng sản phẩm cuối cùng.

Độc tính của Flavoxate

LD50 đường uống của flavoxate HCl ở chuột là 4273 mg/kg.

LD50 đường uống của flavoxate HCl ở chuột là 1837 mg/kg.

Các triệu chứng của quá liều bao gồm co giật, giảm khả năng đổ mồ hôi (da ấm, đỏ, khô miệng và tăng nhiệt độ cơ thể), ảo giác, tăng nhịp tim và huyết áp và rối loạn tâm thần.

Flavoxate được xem là một loại thuốc an toàn khi được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ và ở liều lượng đúng.

Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể gặp khi dùng flavoxate như:

Buồn ngủ: Một số người bệnh có thể gặp tình trạng buồn ngủ khi sử dụng flavoxate.

Mệt mỏi: Mệt mỏi là một tác dụng phụ khá phổ biến khi sử dụng thuốc này.

Thay đổi vận động: Flavoxate có thể ảnh hưởng đến tình trạng vận động và gây chói mắt ở một số người.

Buồn nôn hoặc nôn mửa: Một số người bệnh có thể mắc tình trạng buồn nôn hoặc nôn mửa khi dùng flavoxate.

Tăng nhịp tim: Flavoxate có thể tạo ra tăng nhịp tim ở một số trường hợp.

Tiêu chảy hoặc táo bón: Thay đổi về chức năng tiêu hóa cũng có thể xảy ra.

Phản ứng dị ứng: Dù hiếm, nhưng flavoxate có thể gây ra các phản ứng dị ứng như phát ban da, sưng mặt, hoặc khó thở.

Tương tác của Flavoxate với thuốc khác

Thuốc chống dị ứng

Flavoxate có thể tăng tác dụng gây buồn ngủ của các thuốc chống dị ứng, làm gia tăng nguy cơ gây buồn ngủ và làm mất tập trung.

Thuốc kháng cholinergic

Flavoxate có tác dụng chống cholinergic, và sử dụng đồng thời với các thuốc kháng cholinergic khác có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ.

Thuốc chống co thắt cơ

Sử dụng flavoxate cùng với các thuốc chống co thắt cơ khác có thể tạo ra hiệu ứng tương tự và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs)

Sử dụng flavoxate cùng với MAOIs có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp và phản ứng tương tác nguy hiểm.

Thuốc chống trầm cảm

Flavoxate có thể tương tác với các loại thuốc chống trầm cảm, gây ra tác dụng phụ như tăng áp lực mắt, suy tuần hoàn và buồn ngủ.

Lưu ý khi dùng Flavoxate

Lưu ý và thận trọng chung

Flavoxate hydrochloride có tiềm năng gây ra cảm giác buồn ngủ, chóng mặt và có thể gây ra các vấn đề về thị lực, do đó, cần tập trung khi tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc.

Nên sử dụng flavoxate hydrochloride cẩn thận đối với những người có tiền sử về tăng huyết áp, bệnh mạch vành, suy tim sung huyết, hoặc nhịp tim nhanh.

Trong trường hợp tập thể dục hoặc ở trong thời tiết nóng, cần cẩn trọng để tránh nguy cơ sốc nhiệt.

Nếu bệnh nhân phải trải qua tình trạng miệng khô trong khoảng thời gian dài hơn 2 tuần, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Người cao tuổi cần thận trọng khi sử dụng flavoxate hydrochloride vì thuốc này có tác động kháng cholinergic, có thể gây ra tình trạng lú lẫn, táo bón, suy giảm thị lực, và nhịp tim nhanh.

Flavoxate hydrochloride chưa được kiểm chứng về tính an toàn và hiệu quả cho trẻ em dưới 12 tuổi, do đó, không nên sử dụng cho nhóm tuổi này.

Lưu ý cho người đang mang thai

Hiện nay, vẫn chưa có tài liệu nghiên cứu đầy đủ về độc tính cũng như là độ an toàn của Flavoxate hydrochloride đối với phụ nữ đang mang thai.

Do vậy, không khuyến cáo dùng Flavoxate hydrochloride cho nhóm đối tượng này.

Lưu ý cho người đang cho con bú

Tương tự, vẫn chưa có đầy đủ dữ liệu về phân bố Flavoxate hydrochloride rằng chất này có được phân bổ vào trong sữa mẹ hay không.

Do vậy, không khuyến cáo sử dụng Flavoxate hydrochloride cho nhóm đối tượng này

Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe

Flavoxate hydrochloride gây ra tác dụng phụ là buồn ngủ và mệt mỏi. Vì vầy, cần cân nhắc thời gian sử dụng thuốc để tránh các tác động không mong muốn đến nhóm đối tượng này.

Một vài nghiên cứu về Flavoxate trong Y học

Cơ chế ức chế hoạt động bàng quang của flavoxate

Bối cảnh: Nghiên cứu này được thiết kế để làm rõ vị trí tác dụng chính của flavoxate, được sử dụng lâm sàng để điều trị chứng tiểu nhiều lần.

Phương pháp: Ở chuột, tác dụng của flavoxate đối với phản ứng co bóp ở các dải cơ bàng quang bị cô lập, sự co thắt bàng quang do kích thích dây thần kinh vùng chậu, các cơn co thắt bàng quang theo nhịp đẳng thể tích và hoạt động của dây thần kinh vùng chậu đã được kiểm tra. Ở những con mèo bị suy não, flavoxate được tiêm vi mô vào nhân ở cầu não và đã quan sát thấy tác dụng của nó đối với phản xạ tiểu tiện.

Mechanisms of the suppression of the bladder activity by flavoxate
Mechanisms of the suppression of the bladder activity by flavoxate

Kết quả: Flavoxate ức chế sự co thắt do carbachol- và ion canxi (Ca2+) gây ra của các dải chất tẩy rửa bị cô lập theo cách không cạnh tranh và theo cách cạnh tranh tương ứng. Flavoxate tiêm tĩnh mạch ức chế cả các cơn co thắt ban đầu và trương lực sau đó, các cơn co thắt bàng quang gây ra bởi sự kích thích điện của đầu xa của dây thần kinh vùng chậu. Nó loại bỏ các cơn co thắt bàng quang theo nhịp đẳng thể tích và hoạt động liên quan của dây thần kinh vùng chậu ly tâm mà không ảnh hưởng đến áp lực bàng quang cơ bản và hoạt động của dây thần kinh vùng chậu hướng tâm. Khi tiêm vào não thất hoặc trong vỏ, nó sẽ loại bỏ các cơn co thắt bàng quang theo nhịp đẳng thể tích. Flavoxate được tiêm vi mô vào nhân reticularis pontis oralis (PoO; vùng ức chế tiểu tiện ở cầu não) của mèo bị suy não đã ức chế phản xạ tiểu tiện,

Kết luận: Flavoxate ức chế phản xạ tiểu tiện chủ yếu bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ức chế của PoO trên các con đường đi xuống từ trung tâm tiểu tiện ở cầu não đến các nhân trung gian bên đối giao cảm cùng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Flavoxate , truy cập ngày 15/09/2023.
  2. Pubchem, Flavoxate , truy cập ngày 15/09/2023.
  3. Arcaniolo, D., Conquy, S., & Tarcan, T. (2015). Flavoxate: present and future. Eur Rev Med Pharmacol Sci, 19(5), 719-31.
  4. Kimura, Y., Sasaki, Y., Hamada, K., Fukui, H., Ukai, Y., Yoshikuni, Y., … & Nishizawa, O. (1996). Mechanisms of the suppression of the bladder activity by flavoxate. International journal of urology, 3(3), 218-227.

Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt

Winfla 200mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
210.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 03 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt

Camoas

Được xếp hạng 5.00 5 sao
235.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt

Yspuripax 200mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
750.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Malaysia