Sắt Gluconate
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
iron(2+);(2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate
Nhóm thuốc
Vitamin và khoáng chất
Mã ATC
B – Máu và cơ quan tạo máu
B03 – Thuốc chống thiếu máu Sắt
B03A – Chế phẩm chứa Sắt
B03AA – Sắt II, Các chế phẩm uống
B03AA03 – Ferrous gluconate
Mã UNII
781E2AXH0K
Mã CAS
299-29-6
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C12H22FeO14
Phân tử lượng
446.14 g/mol
Cấu trúc phân tử
Ferrous Gluconate là một dạng khoáng chất sắt
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 10
Số liên kết hydro nhận: 14
Số liên kết có thể xoay: 8
Diện tích bề mặt tôpô: 283Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 27
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 188 °C
Độ pH: 4 – 5,5
Độ tan trong nước: 36.6 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -3
Dạng bào chế
Viên nén: 35 mg, 50 mg, Ferrous Gluconate 100 mg, Ferrous gluconate 300mg
Si rô: 35 mg / 5 mL
Dung dịch ferrous gluconate 200mg/10ml
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Hãy lưu trữ Ferrous Gluconate ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm độ ổn định của sản phẩm.
Sản phẩm này nên được bảo vệ khỏi độ ẩm cao. Có thể sử dụng hũ đậy kín hoặc gói kín để đảm bảo rằng không khí và độ ẩm không thể tiếp xúc với sản phẩm. Đảm bảo đậy kín nắp hũ sau mỗi lần sử dụng để ngăn không khí tiếp xúc với sản phẩm. Việc này giúp tránh tình trạng oxi hóa, làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Nguồn gốc
Ferrous gluconate là gì? Ferrous Gluconate là một hợp chất khoáng chất chứa sắt, có nguồn gốc từ quá trình tổng hợp công nghiệp và cũng tồn tại tự nhiên trong một số thực phẩm. Sắt là một trong những khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của con người, tham gia vào quá trình tạo hồng cầu và truyền tải oxy trong cơ thể.
Nguyên liệu chính để sản xuất Ferrous Gluconate là sắt, thường được trích từ các nguồn khoáng chất, như sắt sulfate hoặc sắt chlorua. Sắt này sau đó được kết hợp với gluconate, một dạng muối của axit gluconic, thông qua các phản ứng hóa học phù hợp. Quá trình này tạo ra một dạng sắt dễ dàng hấp thụ và tiêu hóa trong dạ dày và ruột non của con người.
Ferrous Gluconate có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm bổ sung sắt và cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để bổ sung sắt vào các sản phẩm thực phẩm như thực phẩm cho trẻ em hoặc các loại thực phẩm chức năng dành cho người có thiếu sắt. Điều này giúp cải thiện tình trạng thiếu máu sắt và tăng cường sức khỏe tổng thể của cơ thể.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Ferrous Gluconate được sử dụng rộng rãi để điều trị và ngăn ngừa thiếu máu sắt, một tình trạng phổ biến gặp ở nhiều người trên khắp thế giới. Tác dụng dược lý của Ferrous Gluconate chủ yếu liên quan đến khả năng cung cấp sắt cho cơ thể và tham gia vào các quá trình quan trọng sau đây:
Tạo hồng cầu: Sắt là thành phần chính của hồng cầu, các tế bào máu chuyên trách vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan khác trong cơ thể. Ferrous Gluconate cung cấp sắt cần thiết để sản xuất hồng cầu, giúp cải thiện khả năng vận chuyển oxy và giảm triệu chứng thiếu máu.
Tăng cường sự hấp thụ sắt: Ferrous Gluconate được tạo thành từ sắt dễ dàng hấp thụ và tiêu hóa trong dạ dày và ruột non của con người. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người có vấn đề về hấp thụ sắt, như trong trường hợp các bệnh về tiêu hóa.
Điều trị thiếu máu sắt: Ferrous Gluconate thường được chỉ định cho những người có thiếu máu sắt do thiếu hụt sắt trong chế độ ăn uống, thai kỳ, hoặc trong trường hợp cần bổ sung sắt nhanh chóng. Sản phẩm này giúp cải thiện tình trạng thiếu máu, giảm mệt mỏi, suy nhược và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Phòng ngừa thiếu máu: Ferrous Gluconate cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa thiếu máu sắt, đặc biệt là ở những nhóm người có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai hoặc người có chu kỳ kinh nguyệt mất cân đối.
Ứng dụng trong y học
Điều trị thiếu máu sắt: Ferrous Gluconate được sử dụng rộng rãi để điều trị thiếu máu sắt, một tình trạng phổ biến khi cơ thể không có đủ sắt để sản xuất đủ hồng cầu. Thiếu máu sắt có thể gây mệt mỏi, suy nhược, và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn nếu không được điều trị kịp thời.
Chăm sóc thai kỳ: Phụ nữ mang thai thường cần nhiều sắt hơn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Ferrous Gluconate thường được đề xuất để bổ sung sắt cho thai kỳ để đảm bảo thai nhi nhận đủ sắt cần thiết để phát triển một cách khoẻ mạnh.
Ngăn ngừa thiếu máu trong nhóm người có nguy cơ: Ferrous Gluconate cũng được sử dụng để ngăn ngừa thiếu máu sắt ở những người có nguy cơ, như phụ nữ trong giai đoạn kinh nguyệt, trẻ em đang phát triển, người cao tuổi, hoặc những người có chế độ ăn uống không cân đối.
Trong các phẫu thuật và sau tai biến: Trong những trường hợp phẫu thuật hoặc sau khi trải qua tai biến mất máu lớn, Ferrous Gluconate có thể được sử dụng để nâng cao mức sắt trong cơ thể và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Trong các bệnh lý tiêu hóa: Một số bệnh lý tiêu hóa có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt. Ferrous Gluconate có thể được sử dụng như một cách để cung cấp sắt cho cơ thể trong trường hợp này, giúp duy trì sự cân bằng khoáng chất.
Dược động học
Hấp thu
Ferrous Gluconate là một dạng của sắt dễ dàng hấp thụ trong dạ dày và ruột non của con người. Khả năng hấp thụ này cao hơn so với một số dạng khác của sắt, giúp cải thiện việc hấp thụ sắt từ chế độ ăn uống hoặc từ sản phẩm bổ sung.
Phân bố
Sắt từ Ferrous Gluconate được phân bố vào toàn bộ cơ thể thông qua hệ thống tuần hoàn máu. Nó được gắn vào hồng cầu và gửi đến nơi cần thiết để cung cấp oxy và duy trì các chức năng sinh học cần thiết.
Chuyển hóa
Sau khi được hấp thụ, sắt từ Ferrous Gluconate được chuyển hóa thành một dạng sắt hemo, một phần quan trọng của hồng cầu. Sắt hemo kết hợp với protein hemoglobin, tạo thành hemoglobin – một phần chính của hồng cầu giúp chúng mang oxy từ phổi đến các mô và cơ quan trong cơ thể.
Thải trừ
Một phần của sắt trong cơ thể sẽ được loại bỏ thông qua quá trình tái chế hồng cầu và qua nước tiểu. Sự cân bằng giữa sự tiêu thụ, chuyển hóa và loại bỏ giúp duy trì một lượng sắt ổn định trong cơ thể.
Phương pháp sản xuất
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính để sản xuất Ferrous Gluconate là sắt, thường được sử dụng dưới dạng sắt sulfate hoặc sắt chlorua. Gluconic acid hoặc gluconate cũng là một thành phần quan trọng. Gluconic acid thường được sản xuất từ đường, và sau đó được oxi hóa để tạo ra gluconate.
Bước 2: Hòa tan sắt
Sắt sulfate hoặc sắt chlorua được hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch sắt.
Bước 3: Phản ứng với gluconate
Dung dịch sắt sau đó được phản ứng với gluconate để tạo ra Ferrous Gluconate. Quá trình phản ứng này cần kiểm soát nhiệt độ, pH, và thời gian để đảm bảo sự hình thành của sản phẩm đúng chất lượng.
Bước 4: Tách sản phẩm và tinh chế
Sau khi quá trình phản ứng hoàn tất, sản phẩm Ferrous Gluconate được tách ra và tinh chế để loại bỏ các tạp chất không mong muốn.
Độc tính ở người
Khi sử dụng quá liều sắt cấp tính, các dấu hiệu và triệu chứng có thể được chia thành bốn giai đoạn. Trong giai đoạn đầu tiên, xảy ra đến sáu giờ sau khi uống phải, các triệu chứng chính là nôn mửa và tiêu chảy. Các triệu chứng khác bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim nhanh và suy nhược thần kinh trung ương, từ thờ ơ đến hôn mê. Giai đoạn thứ hai có thể xảy ra vào lúc 6-24 giờ sau khi uống và được đặc trưng bởi sự thuyên giảm tạm thời. Ở giai đoạn thứ ba, các triệu chứng tiêu hóa tái phát kèm theo sốc, nhiễm toan chuyển hóa, hôn mê, hoại tử gan và vàng da, hạ đường huyết, suy thận và phù phổi. Giai đoạn thứ tư có thể xảy ra vài tuần sau khi uống và được đặc trưng bởi tắc nghẽn đường tiêu hóa và tổn thương gan.
Ở trẻ nhỏ, 75 miligam mỗi kg được coi là cực kỳ nguy hiểm. Liều 30 miligam mỗi kg có thể dẫn đến các triệu chứng ngộ độc. Ước tính liều lượng gây chết người dao động từ 180 miligam mỗi kg trở lên. Nồng độ sắt trong huyết thanh cao nhất từ 5 microgam trở lên mỗi ml có liên quan đến ngộ độc từ trung bình đến nặng ở nhiều người.
Tính an toàn
Sắt là một thành phần bình thường trong sữa mẹ. Lượng sắt uống hàng ngày từ vitamin dành cho phụ nữ mang thai hoặc các chất bổ sung đa khoáng chất khác không ảnh hưởng đến lượng sắt trong sữa. Liều sắt uống hàng ngày cao hơn có ảnh hưởng tối thiểu đến nồng độ sắt trong sữa và được cho là không gây hại cho trẻ bú mẹ nếu cần điều trị bệnh thiếu máu của người mẹ, nhưng nó không phải là sự thay thế thích hợp cho việc bổ sung sắt trực tiếp cho trẻ sơ sinh để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh thiếu máu ở trẻ sơ sinh.
Thanh trùng sữa bằng phương pháp Holder làm giảm nồng độ sắt trong sữa khoảng 6,5%.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc kháng sinh: Ferrous Gluconate có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số loại thuốc kháng sinh, như tetracycline hoặc ciprofloxacin. Do đó, nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về thời điểm dùng thuốc và Ferrous Gluconate để tránh tương tác.
Thuốc ức chế bơm proton (PPIs): Các loại thuốc như omeprazole hoặc lansoprazole, được sử dụng để điều trị bệnh loét dạ dày hoặc giảm tiết axit, có thể làm giảm sự hấp thụ của Ferrous Gluconate. Người dùng PPIs nên thảo luận với bác sĩ về cách tối ưu hóa việc dùng Ferrous Gluconate.
Chất chống axit: Các loại thuốc chống axit, như antacid, có thể giảm sự hấp thụ của Ferrous Gluconate. Nếu cần sử dụng cùng lúc, nên đảm bảo thời gian dùng Ferrous Gluconate và antacid không trùng khớp.
Bisphosphonates: Sử dụng Ferrous Gluconate cùng lúc với bisphosphonates, một loại thuốc dùng để điều trị loãng xương, có thể làm giảm khả năng hấp thụ của cả hai loại thuốc.
Thuốc điều trị bệnh Parkinson (levodopa): Ferrous Gluconate có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của levodopa, một loại thuốc điều trị bệnh Parkinson. Việc điều chỉnh liều lượng và thời gian dùng cần được thảo luận với bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng Ferrous Gluconate
Trước khi bắt đầu sử dụng Thuốc Ferrous gluconate hoặc bất kỳ sản phẩm nào chứa sắt, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể xác định liệu bạn có nhu cầu cụ thể về sắt hay không và đề xuất phương pháp sử dụng phù hợp nhất.
Tránh sử dụng Ferrous Gluconate cùng lúc với các loại thuốc hoặc chất có thể tương tác với nó, trừ khi được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế chỉ định.
Một số thực phẩm và đồ uống, như sữa và các sản phẩm chứa canxi, có thể làm giảm sự hấp thụ của Ferrous Gluconate. Hãy thảo luận với bác sĩ về cách tối ưu hóa việc sử dụng sản phẩm trong bữa ăn của bạn.
Một vài nghiên cứu của Ferrous Gluconate trong Y học
Sắt gluconate (FG) và sắt sunfat (FS) đều có hiệu quả tương tự khi được thêm vào thực phẩm bổ sung từ chương trình dinh dưỡng Oportunidades của Mexico, giúp giảm thiếu sắt ở trẻ mới biết đi
Mục tiêu: Nghiên cứu so sánh hiệu suất giữa sắt sunfat và sắt gluconate khi được bổ sung vào thực phẩm cho trẻ (Nutrisano) để cải thiện tình trạng thiếu sắt và giảm thiểu tỷ lệ thiếu máu ở trẻ mới biết đi.
Bệnh nhân và phương pháp: Trẻ từ 12 đến 30 tháng tuổi được chọn ngẫu nhiên để thử nghiệm một trong ba loại Nutrisano: tăng cường FS, FG hoặc không tăng cường (CG) trong vòng 6 tháng. Các chỉ số như nồng độ hemoglobin, ferritin trong huyết thanh và thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) sau cùng được ghi nhận và phân tích một cách chi tiết.
Kết quả: Không có sự thay đổi đáng chú ý về nồng độ huyết sắc tố trong và giữa các nhóm thử nghiệm. FG giảm tỷ lệ sTfR cao 7,1%, trong khi FS tăng 13,1% và CG tăng 0,7% (P>0,05). Khi xét đến mức độ tiêu thụ Nutrisano, giá trị trung bình của ferritin huyết thanh đã được điều chỉnh ở mức trung bình cho FS và cao hơn cho FG, trong khi sTfR có mức giảm đáng kể so với lượng thực phẩm được tiêu thụ.
Kết luận: Bổ sung sắt gluconate vào Nutrisano đã mang lại lợi ích về tình trạng sắt ở mức chấp nhận được. Dựa trên hiệu quả và dữ liệu thực nghiệm, sắt khử hydro đã bị thay thế bằng FG. Hiện các nghiên cứu tiếp tục được thực hiện để đánh giá phiên bản cải tiến của Nutrisano.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Ferrous Gluconate, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Shamah-Levy, T., Villalpando, S., Rivera-Dommarco, J. A., Mundo-Rosas, V., Cuevas-Nasu, L., & Jiménez-Aguilar, A. (2008). Ferrous gluconate and ferrous sulfate added to a complementary food distributed by the Mexican nutrition program Oportunidades have a comparable efficacy to reduce iron deficiency in toddlers. Journal of pediatric gastroenterology and nutrition, 47(5), 660–666. https://doi.org/10.1097/mpg.0b013e318167b03b
- Pubchem, Ferrous Gluconate, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Cộng hòa Síp