Fenoterol

Hiển thị kết quả duy nhất

Fenoterol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Fenoterol

Tên danh pháp theo IUPAC

5-[1-hydroxy-2-[1-(4-hydroxyphenyl)propan-2-ylamino]ethyl]benzene-1,3-diol

Nhóm thuốc

Fenoterol thuộc nhóm nào? Thuốc chủ vận beta2 chọn lọc; thuốc giãn phế quản.

Mã ATC

G – Hệ sinh dục tiết niệu và các Hormon sinh dục

G02 – Các thuốc phụ khoa khác

G02C – Các thuốc phụ khoa khác

G02CA – Thuốc giống thần kinh giao cảm, thuốc giảm cơn co tử cung lúc chuyển dạ

G02CA03 – Fenoterol

R – Hệ hô hấp

R03 – Thuốc chữa hen

R03A – Thuốc Adrenergic dạng hít

R03AC – Thuốc chủ vận thụ thể Beta – 2 – Adrenergic có chọn lọc

R03AC04 – Fenoterol

R – Hệ hô hấp

R03 – Thuốc chữa hen

R03C – Thuốc Adrenergic dùng toàn thân

R03CC – Thuốc chủ vận thụ thể Beta – 2 – Adrenergic có chọn lọc

R03CC04 – Fenoterol

Mã UNII

22M9P70OQ9

Mã CAS

13392-18-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C17H21NO4

Phân tử lượng

303.35 g/mol

Cấu trúc phân tử

Fenoterol là dẫn xuất của nhóm resorcinol, có cấu trúc là 5-(1-hydroxyethyl)benzen-1,3-diol trong đó một trong các metyl hydrogens được thay thế bằng nhóm 1-(4-hydroxyphenyl)propan-2-amino.

Cấu trúc phân tử Fenoterol
Cấu trúc phân tử Fenoterol

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 5

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 6

Diện tích bề mặt tôpô: 93Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 222-223 °C

Điểm sôi: 566.0±45.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.162 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 9.63

Chu kì bán hủy: 7 giờ

Dạng bào chế

Fenoterol hydrobromid:

  • Bình xịt khí dung hít định liều: 100 – 200 microgam/liều xịt (200 liều), dung dịch phun sương: 0,25 mg – 0,625 mg – 1 mg/ml. Ống tiêm: 0,5 mg (0,05 mg/ml).
  • Viên nén: 2,5 mg; 5 mg.
  • Sirô: 0,05%.

Fenoterol hydrobromid và ipratropium bromid kết hợp:

  • Bình xịt khí dung hít, bột hít: Mỗi liều xịt chứa 50 microgam fenoterol hydrobromid và 20 microgam ipratropium bromid (200 liều).
  • Dung dịch phun sương: 1 ml chứa 500 microgam fenoterol hydrobromid và 250 microgam ipratropium bromid (20 ml).
Dạng bào chế Fenoterol
Dạng bào chế Fenoterol

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản các chế phẩm fenoterol ở nhiệt độ 15 – 30 °C. Với bình xịt khí dung hít và dung dịch khí dung, không để đông lạnh. Bảo quản dung dịch khí dung trong lọ đóng thật kín.

Nguồn gốc

Fenoterol là gì? Fenoterol là một trong những thành phần quan trọng của nhiều loại thuốc dùng để điều trị bệnh hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Nó được tạo ra để giúp những người bị khó thở do viêm phế quản và co thắt cơ trơn phế quản có thể thoải mái hơn và dễ dàng hơn trong việc thở.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Fenoterol được phân loại là thuốc chủ vận thụ thể beta2-adrenergic chọn lọc. Thuốc này có khả năng gây giãn cơ trơn phế quản, giúp giảm sự co thắt của phế quản, tăng dung tích phổi, giảm thể tích cặn trong phế quản, và làm giảm sức kháng của hệ thống đường hô hấp.

So với các loại thuốc khác như metaproterenol (orciprenalin), fenoterol có những ưu điểm đáng kể. Nó thể hiện sự ưa mỡ và sự chọn lọc hơn với thụ thể beta2, và có khả năng giãn cơ trơn phế quản mạnh hơn. Fenoterol có tác dụng cả khi được hít vào phổi và khi uống, và thường được chỉ định để điều trị các cơn co thắt phế quản do các tình trạng đường hô hấp có phản ứng dương tính.

Fenoterol cũng có mức độ tác dụng làm giãn cơ trơn tương tự với các thuốc chủ vận beta khác như isoproterenol, ephedrin, albuterol, terbutalin, khi được sử dụng ở liều hiệu lực tương đương. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng fenoterol thường chỉ được sử dụng để cắt cơn hen và không phải là phương pháp điều trị hen mạn tính.

Theo hướng dẫn hiện tại về điều trị hen, các loại thuốc chủ vận beta2 có tác dụng nhanh như fenoterol thường được dùng “khi cần” để kiểm soát các cơn co thắt phế quản cấp. Sử dụng thường xuyên cần kết hợp với liệu pháp chống viêm bằng glucocorticoid để phòng tránh hen nặng hơn do sự viêm nhiễm. Sự nặng nhẹ của bệnh hen có thể thay đổi theo thời gian, do đó liều lượng fenoterol cũng cần điều chỉnh tương ứng. Nếu cần sử dụng fenoterol thường xuyên hơn hoặc thời gian tác dụng ngắn hơn, điều này có thể cho thấy bệnh hen chưa được kiểm soát tốt và cần phải xem xét tăng cường liệu pháp chống viêm bằng glucocorticoid.

Ngoài ra, sử dụng fenoterol theo cách định kỳ để ngăn ngừa các cơn co thắt phế quản do gắng sức cũng đã được chứng minh là hiệu quả và an toàn. Trong trường hợp hen phế quản, có sự tăng tính phản ứng của đường hô hấp và thâm nhiễm tế bào viêm, đặc biệt là ở trẻ em và hen theo mùa. Do đó, điều trị thâm nhiễm tế bào viêm bằng glucocorticoid có thể giúp giảm số lượng cơn hen. Tuy nhiên, khi có cơn hen cấp tính, thường cần sử dụng thuốc chủ vận beta2 và/hoặc thuốc kháng cholinergic như ipratropium để giãn phế quản.

Ứng dụng trong y học

Fenoterol là một trong những thành phần quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp. Ứng dụng của fenoterol đã đóng một vai trò to lớn trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của những người mắc các bệnh như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Một trong những ứng dụng chính của fenoterol là mở rộng đường phế quản và giãn cơ trơn phế quản. Điều này giúp làm giảm triệu chứng như khó thở, khò khè và cảm giác co thắt trong ngực mà những người mắc hen suyễn thường gặp phải. Fenoterol cũng có khả năng giảm sự co bóp của các cơ trơn phế quản, giúp cải thiện lưu thông không khí vào và ra khỏi phổi.

Ngoài ra, fenoterol cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng cấp tính trong các đợt cấp hen suyễn và COPD. Đây là một công cụ quan trọng trong việc kiểm soát các tình trạng y tế nghiêm trọng và giúp người bệnh tránh được những biến chứng nguy hiểm.

Ngoài các ứng dụng cơ bản, fenoterol cũng đang được nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực y học khác, bao gồm cả việc sử dụng trong điều trị tiền đình và sự phát triển của sản phẩm dự phòng. Sự tiến bộ trong việc hiểu rõ về fenoterol và cách nó tương tác với hệ thống hô hấp đã làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong quy trình điều trị và quản lý của các bệnh về hô hấp, mang lại sự cải thiện đáng kể cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Dược động học

Hấp thu

Fenoterol thể hiện tác dụng nhanh chóng sau khi được đưa vào cơ thể. Khi hít liều 200 – 400 microgam, tác dụng có thể xuất hiện chỉ sau 5 phút. Khi dùng qua đường uống với liều 5 mg, tác dụng thường cần khoảng 30 – 60 phút để xuất hiện. Còn khi tiêm dưới da với liều 0,16 mg, tác dụng có thể bắt đầu sau 30 phút.

Thời gian đạt đến tác dụng giãn phế quản tối đa sau khi hít là khoảng 0,5 – 1 giờ, trong khi sau khi uống là từ 2 – 3 giờ. Thời gian tác dụng kéo dài của một liều duy nhất, sau khi hít, là từ 3 – 5 giờ, sau khi uống là từ 6 – 7 giờ, và sau khi tiêm dưới da với liều 0,08 – 0,16 microgam, tác dụng có thể duy trì trong 1 giờ.

Sau khi hít, fenoterol được hấp thu một phần thông qua đường hô hấp và một phần qua đường tiêu hóa. Đối với liều thông thường, nồng độ thuốc trong huyết thanh thường rất thấp. Đáng chú ý, không có mối tương quan nào giữa nồng độ thuốc trong huyết thanh và khả năng giãn phế quản của fenoterol.

Phân bố

Không có thông tin

Chuyển hóa

Chuyển hóa chủ yếu của fenoterol (khoảng 90%) diễn ra tại gan, thông qua quá trình liên kết với acid glucuronic và acid sulfuric.

Thải trừ

Nửa đời thải trừ của fenoterol là khoảng 7 giờ. Fenoterol thường được thải trừ chủ yếu thông qua thận và mật dưới dạng các dẫn xuất liên hợp sulfonic. Chỉ có dưới 2% tổng lượng fenoterol được thải trừ dưới dạng không biến đổi.

Độc tính ở người

Các phản ứng có hại (ADRs) chủ yếu của fenoterol xuất phát từ sự kích thích quá mức các thụ thể beta-adrenergic. Đặc biệt, những người mắc bệnh tim mạch có nguy cơ đặc biệt cao về ADR khi sử dụng thuốc này. Tuy nhiên, có thể giảm khả năng xảy ra ADR ở người mắc bệnh phổi bằng cách sử dụng thuốc dưới dạng hít thay vì dùng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào cơ thể. Run cơ là một ADR phổ biến thường gặp khi sử dụng thuốc chủ vận beta2 chọn lọc, tuy nhiên, thường thì tác dụng này được dung nạp tốt.

Triệu chứng của quá liều fenoterol có thể bao gồm đau thắt ngực, chóng mặt, khô miệng, mệt mỏi, triệu chứng giống cúm, nhức đầu, nhịp tim bất thường, biến động huyết áp (cao hoặc thấp), tăng đường trong máu, mất ngủ, chuột rút cơ, buồn nôn, cảm giác hồi hộp, nhịp tim nhanh, co giật và run cơ.

Tính an toàn

Nói chung, các loại thuốc giãn phế quản thường được coi là tương đối an toàn khi sử dụng trong suốt thai kỳ. Tuy nhiên, về fenoterol, hiện chưa có đủ dữ liệu để xác định rõ ảnh hưởng của nó đối với người mang thai. Vì vậy, trong giai đoạn thai kỳ đặc biệt là trong 3 tháng đầu, cần sử dụng fenoterol cẩn thận và dưới sự theo dõi của bác sĩ.

Theo các báo cáo trong y văn, fenoterol, cùng với các thuốc chủ vận beta2 khác, có khả năng ức chế co thắt tử cung, do đó cần thận trọng khi sử dụng trước khi sinh. Tuy nhiên, không có báo cáo về các trường hợp dị tật bẩm sinh hoặc dị dạng bào thai liên quan đến việc sử dụng fenoterol. Các nghiên cứu trên động vật như thỏ và chuột cũng không ghi nhận bất kỳ dị tật bẩm sinh nào, tuy nhiên, thời điểm sinh con có thể bị chậm lại.

Fenoterol cũng có thể được bài tiết qua sữa mẹ, do đó, cần sử dụng cẩn thận thuốc này đối với người đang cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Các thuốc chặn beta2-adrenergic có thể ức chế tác dụng giãn phế quản của thuốc chủ vận beta2 chọn lọc, vì vậy tránh dùng fenoterol cùng với các loại thuốc chặn beta.

Tương tự, không nên dùng fenoterol đồng thời với các thuốc kích thích beta-adrenergic khác hoặc các amin tác dụng giống thần kinh giao cảm (như ephedrin), vì điều này có thể tăng nguy cơ tác động phụ và độc tính.

Lưu ý khi sử dụng Fenoterol

Thận trọng với tăng nhãn áp góc đóng và bệnh tim mạch: Đối với những người có tiền sử hoặc dễ bị tăng nhãn áp góc đóng, bệnh tim mạch (ví dụ: tăng huyết áp, bệnh động mạch vành, suy cơ tim, loạn nhịp tim), đang sử dụng digitalis hoặc thuốc lợi tiểu, cần thận trọng khi sử dụng fenoterol. Thuốc này có thể gây hoặc làm nặng thêm các vấn đề tim mạch do tác dụng làm tăng nhịp tim hoặc gây hạ kali huyết.

Cẩn thận với suy gan và rối loạn chức năng thận: Đối với người mắc suy gan hoặc rối loạn chức năng thận, cần cân nhắc khi sử dụng fenoterol và tư vấn với bác sĩ.

Giảm thiểu tác dụng phụ run cơ: Để giảm thiểu tác dụng phụ run cơ, có thể bắt đầu điều trị với liều thấp của thuốc chủ vận beta2 và tăng dần liều dùng khi dung nạp phát triển. Khi có dấu hiệu của hạ kali huyết nặng, cần kiểm tra và bổ sung kali nếu cần.

Fenoterol + Ipratropium: Khi kết hợp fenoterol với ipratropium, liều fenoterol thường sẽ thấp hơn và tác động phụ sẽ giảm đi.

Điều trị quá liều: Trong trường hợp quá liều fenoterol, cần giảm liều hoặc ngừng sử dụng thuốc. Nếu quá liều xảy ra qua đường uống, cần rửa dạ dày. Nếu cần thiết, có thể sử dụng một thuốc chặn beta-adrenergic chọn lọc với tim (như acebutolol, atenolol, metoprolol) để điều trị loạn nhịp tim. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chặn beta cần phải thận trọng, vì nó có thể gây co thắt phế quản hoặc làm trầm trọng tình trạng hen nặng. Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, cần tìm đến sự hỗ trợ y tế.

Một vài nghiên cứu của Fenoterol trong Y học

Thuốc giảm co cấp tính đối với cơn co tử cung nhanh hoặc nghi ngờ suy thai

Acute tocolysis for uterine tachysystole or suspected fetal distress
Acute tocolysis for uterine tachysystole or suspected fetal distress

Đặt vấn đề: Tâm thu nhanh tử cung (hơn 5 cơn co thắt mỗi 10 phút trong 2 khoảng thời gian liên tiếp) thường gặp khi chuyển dạ, đặc biệt khi sử dụng các thuốc kích thích chuyển dạ. Tâm thu nhanh có thể làm giảm quá trình oxy hóa thai nhi bằng cách làm gián đoạn lưu lượng máu của mẹ đến nhau thai trong các cơn co thắt. Giảm co bóp tử cung có thể cải thiện lưu lượng máu nhau thai, cải thiện quá trình oxy hóa thai nhi.

Tổng quan này nhằm đánh giá việc sử dụng thuốc giảm co để giảm hoặc ngừng các cơn co tử cung nhằm cải thiện tình trạng của thai nhi trong tử cung. Đánh giá mới này thay thế Đánh giá Cochrane trước đó về cùng chủ đề.

Mục tiêu: Để đánh giá tác động của việc sử dụng thuốc giảm co cấp tính trong quá trình chuyển dạ đối với cơn tâm thu nhanh tử cung hoặc nghi ngờ suy thai, hoặc cả hai, đối với kết quả của thai nhi, bà mẹ và trẻ sơ sinh.

Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi đã tìm kiếm Sổ đăng ký thử nghiệm mang thai và sinh con của Cochrane, ClinicTrials.gov và Nền tảng đăng ký thử nghiệm lâm sàng quốc tế của WHO (ICTRP) (ngày 2 tháng 2 năm 2018) và danh sách tham khảo của các nghiên cứu được truy xuất.

Tiêu chí lựa chọn: Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) đánh giá tình trạng giảm co cấp tính đối với tâm thu nhanh tử cung, suy thai trong chuyển dạ hoặc cả hai.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Chúng tôi sử dụng các phương pháp tiêu chuẩn mà Cochrane mong đợi.

Kết quả chính: Chúng tôi bao gồm 8 nghiên cứu (734 phụ nữ), được thực hiện tại bệnh viện, chủ yếu ở các nước có thu nhập cao (Mỹ, Áo, Uruguay). Hai thử nghiệm đã được tiến hành ở các nước có thu nhập trung bình cao và thấp (Nam Phi, Sri Lanka). Cơ sở vật chất của bệnh viện đều có đủ khả năng thực hiện mổ lấy thai.

Nhìn chung, các nghiên cứu có nguy cơ sai lệch thấp, ngoại trừ các phương pháp duy trì độ mù. Tất cả các thử nghiệm đều sử dụng chất chủ vận beta2 (ß2)-adrenergic chọn lọc ở một nhóm, tuy nhiên loại thuốc được sử dụng rất đa dạng, cũng như loại thuốc so sánh. Thông tin hạn chế về kết quả của người mẹ.

Thuốc chủ vận ß2-adrenergic chọn lọc so với không dùng thuốc giảm co, trong khi chờ sinh cấp cứu: Có hai trường hợp thai chết lưu, cả hai đều thuộc nhóm kiểm soát không giảm co (tỷ lệ rủi ro (RR) 0,23, khoảng tin cậy (CI) 95% 0,01 đến 4,55; 2 nghiên cứu, 57 phụ nữ; bằng chứng chất lượng thấp). Một bé bị não úng thủy nặng và bé thứ hai sinh ngã âm đạo sau 55 phút chờ sinh mổ. Quyết định sinh mổ là một tiêu chí thu nhận trong cả hai nghiên cứu nên chúng tôi không thể đánh giá đây là kết quả trong so sánh này. Dấu vết tim thai bất thường có thể thấp hơn khi điều trị thuốc giảm co (RR 0,28, KTC 95% 0,08 đến 0,95; 2 nghiên cứu, 43 phụ nữ; bằng chứng chất lượng trung bình). Ảnh hưởng lên số trẻ có điểm Apgar dưới 7 là không chắc chắn (bằng chứng chất lượng thấp).

Atosiban tiêm tĩnh mạch (IV) so với hexoprenaline tiêm tĩnh mạch (1 nghiên cứu, 26 phụ nữ:. Một trẻ sơ sinh trong nhóm hexoprenaline cần > 24 giờ trong phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh (NICU) sau khi sinh bằng kẹp (RR 0,33, KTC 95% 0,01 đến 7,50; bằng chứng chất lượng thấp). Không có trường hợp tử vong thai nhi hoặc trẻ sơ sinh và không có điểm Apgar nào dưới 7. Có một trường hợp sinh mổ ở nhóm hexoprenaline tiêm tĩnh mạch (RR 0,33, KTC 95% 0,01 đến 7,50; bằng chứng chất lượng thấp) và một trường hợp điểm tim thai bất thường ở nhóm atosiban (RR 3,00, KTC 95% 0,13 đến 67,51; bằng chứng chất lượng rất thấp).

IV fenoterol bromhydrate so với sinh cấp cứu (1 nghiên cứu, 390 phụ nữ): Không có dữ liệu nào được báo cáo về tử vong chu sinh, tỷ lệ mắc bệnh nghiêm trọng hoặc tử vong thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Fenoterol tiêm tĩnh mạch có thể làm tăng nguy cơ mổ lấy thai (RR 1,12, KTC 95% 1,04 đến 1,22; bằng chứng chất lượng trung bình). Fenoterol có thể có ít hoặc không ảnh hưởng đến nguy cơ có điểm Apgar dưới 7 (RR 1,28, KTC 95% 0,35 đến 4,68; bằng chứng chất lượng thấp).

Truyền hexoprenaline so với không dùng thuốc giảm co, trong khi chờ cấp cứu (1 nghiên cứu, 37 phụ nữ): Không có dữ liệu nào được báo cáo về tử vong chu sinh hoặc tỷ lệ mắc bệnh nghiêm trọng. Có hai trường hợp thai chết trong nhóm không kiểm soát thuốc giảm co (RR 0,23, KTC 95% 0,01 đến 4,55; bằng chứng chất lượng thấp). Tỷ lệ sinh mổ không được báo cáo. Có hai trẻ có điểm Apgar dưới 7 trong nhóm đối chứng và không có trẻ nào trong nhóm hexoprenaline (RR 0,24, KTC 95% 0,01 đến 4,57; 35 phụ nữ; bằng chứng chất lượng thấp).

Terbutaline tiêm dưới da so với magie sulphate tiêm tĩnh mạch (1 nghiên cứu, 46 phụ nữ): Không có dữ liệu nào được báo cáo về tử vong chu sinh, tỷ lệ mắc bệnh nghiêm trọng hoặc tử vong thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Quyết định mổ lấy thai là một tiêu chuẩn thu nhận nên chúng tôi không đánh giá được điều này. Tác động lên dấu vết tim thai bất thường là không chắc chắn (bằng chứng có chất lượng rất thấp).

Terbutaline tiêm dưới da với việc tiếp tục truyền oxytocic so với ngừng truyền oxytocic mà không dùng thuốc giảm co (1 nghiên cứu, 28 phụ nữ): Không có dữ liệu nào được báo cáo về tử vong chu sinh, bệnh suất nặng hoặc tử vong thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Có thể có rất ít hoặc không có sự khác biệt về tỷ lệ sinh mổ ở nhóm terbutaline tiêm dưới da (8/15) và nhóm chứng (4/13) (RR 1,73, KTC 95% 0,68 đến 4,45; bằng chứng chất lượng thấp). Không có trường hợp nào có điểm Apgar dưới 7 hoặc dấu vết tim thai bất thường.

Terbutaline tiêm dưới da so với không dùng thuốc giảm co, trong khi chờ sinh khẩn cấp (1 nghiên cứu, 20 phụ nữ): Không có dữ liệu nào được báo cáo về tử vong chu sinh hoặc bệnh suất nặng. Không có trường hợp tử vong thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Quyết định mổ lấy thai là một tiêu chuẩn thu nhận nên chúng tôi không đánh giá được điều này. Có hai trẻ có điểm Apgar dưới 7 trong nhóm đối chứng và không có trẻ nào trong nhóm terbutaline (RR 0,17, KTC 95% 0,01 đến 3,08; bằng chứng chất lượng thấp).

Terbutaline truyền tĩnh mạch so với nitroglycerin truyền tĩnh mạch (1 nghiên cứu, 110 phụ nữ): Không có dữ liệu đã được báo cáo về tử vong chu sinh hoặc bệnh tật nghiêm trọng hoặc tử vong thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Có thể có rất ít hoặc không có sự khác biệt về tỷ lệ sinh mổ giữa nhóm terbutaline tiêm tĩnh mạch (30/57) và nhóm chứng (29/53) (RR 0,96, KTC 95% 0,68 đến 1,36; bằng chứng chất lượng thấp). Không có trường hợp nào có điểm Apgar dưới 7.

Kết luận của tác giả: Không có đủ bằng chứng để xác định tác dụng của thuốc giảm co tử cung đối với tâm thu nhanh tử cung hoặc nghi ngờ suy thai trong quá trình chuyển dạ. Ý nghĩa lâm sàng của một số cải thiện về sức khỏe thai nhi bằng thuốc giảm co là không rõ ràng. Cỡ mẫu quá nhỏ để phát hiện các tác động lên tỷ lệ mắc bệnh, tử vong ở trẻ sơ sinh hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phần lớn các nghiên cứu là từ các quốc gia có thu nhập cao ở những cơ sở có khả năng sinh mổ, điều này có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa kết quả ở những nơi có nguồn lực thấp hơn hoặc những nơi không có phương pháp mổ lấy thai. Các RCT được thiết kế tốt và được cung cấp đầy đủ hơn nữa là cần thiết để đánh giá các chỉ số liên quan đến lâm sàng về tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở bà mẹ và trẻ sơ sinh.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Fenoterol, truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
  2. Leathersich, S. J., Vogel, J. P., Tran, T. S., & Hofmeyr, G. J. (2018). Acute tocolysis for uterine tachysystole or suspected fetal distress. The Cochrane database of systematic reviews, 7(7), CD009770. https://doi.org/10.1002/14651858.CD009770.pub2
  3. Pubchem, Fenoterol, truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Trị hen - Phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Berodual 10ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
165.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc dạng phun sương trong bình định liềuĐóng gói: Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml)

Xuất xứ: Đức